ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
BÀI TẬP MŨ VÀ LOGARIT
1 Hàm số mũ, hàm số lũy thừa
1.1 Rút gọn các biểu thức sau trong miền xác định của nó
a) P =
x
3
2 + y
3
2
(x2 − xy)
2
3
:
x
−2
3 3
√
x − y
x
√
x − y
√
y
.
b) Q = a3 ( 4
√
a + 4
√
b)2
+ ( 4
√
a − 4
√
b)2
a +
√
ab
. 3
a
√
a.
ĐS: a) P = x2
y + y2
; b) Q = 32a.
1.2 Cho x < 0, chứng minh rằng
−1 + 1 + 1
4
(2x − 2−x)2
1 + 1 + 1
4
(2x − 2−x)2
=
1 − 2x
1 + 2x
1.3 Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số y =
2x
+ 2−x
2
.
ĐS: Đồng biến trên (0; +∞), nghịch biến trên (−∞; 0).
1.4 Xét hàm số f(x) =
2x
+ 2−x
2
và g(x) =
2x
− 2−x
2
. Chứng minh rằng ∀x1, x2 ta có các hệ
thức sau:
a) f(x1 + x2) + f(x1 − x2) = 2f(x1)f(x2).
b) g(2x1) = 2g(x1)f(x1).
c) f(2x1) = 2f2
(x1) − 1.
1.5 Cho hàm số f(x) =
4x
4x + 2
. Tính tổng
S = f
1
1993
+ f
2
1993
+ . . . + f
1992
1993
ĐS: S = 996.
2 Hàm số logarit
2.1 Rút gọn các biểu thức sau
a) A = 92 log3(4)+4 log81(2)
b) B = loga
a2 3
√
a
5
√
a4
4
√
a
với a > 0, a = 1.
1
ĐS: a) A = 1024; b) B =
31
20
.
2.2 Cho log12(27) = a. Tính theo a giá trị của log6(16).
ĐS: log6(16) =
12 − 4a
3 + a
.
2.3 Cho log14(28) = a. Tính theo a giá trị của log49(16).
2.4 Cho lg(392) = a; lg(112) = b. Tính log5(7) theo a và b.
ĐS: log5(7) =
4a − 3b
a − 2b + 5
.
2.5 Cho log2(3) = a; log3(5) = b; log7(2) = c. Tính log140(63) theo a, b và c.
ĐS: log140(63) =
2ac + 1
abc + 2c + 1
.
2.6 Cho log4(75) = a; log8(45) = b. Tính log 3√
25(135) theo a và b.
ĐS: log 3√
25(135) =
45b − 6a
8a − 6b
.
2.7 Cho a, b > 0 và a2
+ b2
= 7. Chứng minh rằng ∀α > 0, α = 1 ta có
logα
a + b
3
=
1
2
(logα a + logα b)
2.8 Chứng minh rằng 2014 = − log5


log5
5 5
. . .
5
√
5
2014 dấu căn


.
2.9 Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác vuông với c là cạnh huyền. Giả sử c ± b = 1.
Chứng minh
logc+b(a) + logc−b(a) = 2 logc+b(a). logc−b(a)
2.10 Cho log12(18) = α; log24(54) = β. Chứng minh rằng: α.β + 5(α − β) = 1.
2.11 Giả sử
x(y + z − x)
lg z
=
y(x + z − y)
lg y
=
z(y + x − z)
lg z
. Chứng minh rằng
xy
yx
= zy
yz
= zx
xz
2.12 Cho N > 0, N = 1. Chứng minh rằng
1
log2 N
+
1
log3 N
+ . . . +
1
log2014 N
=
1
log2014! N
2.13 Cho y = 10
1
1−lg x ; z = 10
1
1−lg y . Chứng minh rằng x = 10
1
1−lg z .
2.14 Tính các giới hạn sau
a) A = lim
x→0
e5x+3
− e3
2x
b) B = lim
x→0
ex
− 1
√
x + 1 − 1
c) C = lim
x→0
ln(1 + x3
)
2x
d) C = lim
x→0
ln(1 + 2x)
tan x
ĐS: A =
5e3
2
; B = 2; C = 0; D = 2.
2.15 Cho hàm số y = ln
1
1 + x
. Chứng minh rằng xy + 1 = ey
.
2
2.16 Cho hàm số y =
1
1 + x + ln x
. Chứng minh rằng xy = y(ln x − 1).
2.17 Cho hàm số y = e−x
sin x. Chứng minh rằng y + 2y + 2y = 0.
2.18 Cho hàm số y = sin(ln x) + cos(ln x). Chứng minh rằng y + xy + x2
y = 0.
2.19 Tìm các khoảng đơn điệu của các hàm số y = 3x2−3x+1
và y =
1
3
2−x
.
2.20 Cho 0 < x < 1; 0 < y < 1 và x < y. Chứng minh rằng
1
y − x
ln
y
1 − y
− ln
x
1 − x
> 4.
2.21 Cho x > y > 0. Chứng minh
x + y
2
>
x − y
ln x − ln y
.
2.22 Chứng minh nếu x > 0 thì ln x <
√
x.
2.23 Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y =
ln2
x
x
trên [1; e3
].
3 Phương trình mũ và logarit
3.1 Giải các phương trình sau
a) (2 +
√
3)2x
= 2 −
√
3 b) 2x2−3x+2
= 4
c) 2.3x+1
− 6.3x−1
− 3x
= 9 d) 9x+1
= 272x+1
e) log2
1
x
= log1
2
(x2
− x − 1) f) log4(x + 12). logx 2 = 1
g) log3 x + log9 x + log27 x = 11 h) log3(3x
+ 8) = 2 + x
3.2 Giải các phương trình sau
a) log2[x(x − 1)] = 1 b) log2 x + log2(x − 1) = 1
c) log2 x + log4 x = log1
2
√
3 d) log2(3 − x) + log2(1 − x) = 3
e) 1 −
1
2
log(2x − 1) =
1
2
log(x − 9) f)
1
6
log2(x − 2) −
1
3
= log1
8
√
3x − 5
3.3 Giải các phương trình sau
a) 3x−1
.2x2
= 8.4x−2
b) 2x
.5x
= 0, 2. log(10x−1
)5
c) 0, 125.42x−3
= (4
√
2)x
d) 2x+1
.5x
= 200
e) 3x
.8
x
x−1 = 36 f) 32−log3 x
= 81x
g) 34x
= 43x
h) 5x−1
= 10x
.2−x
.5x+1
3.4 Giải các phương trình sau
a) 32x+5
= 3x+2
+ 2 b) 3.4x
− 2.6x
= 9x
c) 3x+1
+ 18.3−x
= 29 d) 27x
+ 12x
= 2.8x
e) log2
2 x − 3 log2 x + 2 = 0 f) logx−1 4 = 1 + log2(x − 1)
g)
1
5 − log x
+
2
1 + log x
= 1 h) log1
2
x + log2
2 x
3
3.5 Giải các phương trình sau
a) 8.3x
+ 3.2x
= 24 + 6x
b) 12.3x
+ 3.15x
− 5x+1
= 20
c) 4x2−3x+2
+ 4x2+6x+5
= 42x2+3x+7
+ 1 d) 4x2+2x
+ 21−x2
= 2(x+1)2
+ 1
e) 2 log2
9 x = log3 x. log3(
√
2x + 1 − 1) f) log2 x + 2 log7 x = 2 + log2 x. log7 x
3.6 Giải các phương trình sau
a) 2x
= 3 − x b) 2x
= 2 − log3 x
c) log2 x = 3 − x d) 3x
+ 4x
= 5x
e) 4x
− 3x
= 1 f)
1
3
x
= x + 4
4 Bất phương trình mũ và logarit
4.1 Giải các bất phương trình sau
a) 23−6x
> 1 b) 16x
> 0, 125
c) 2x+2
− 2x+3
− 2x+4
> 5x+1
− 5x+2
d) log5(3x − 1) < 1
e) log1
3
(5x − 1) > 0 f) log0,5(x2
− 5x + 6) ≥ 1
g) log3 log1
2
(x2
− 1) < 1 h) log3
1 − 2x
x
≤ 0
i) log0,5(4x + 11) < log0,5(x2
+ 6x + 8) j) log1
3
(x + 1) > log3(2 − x)
4.2 Giải các bất phương trình sau
a) 9x
< 2.3x
+ 3 b) 52x+1
> 5x
+ 4
c) log2
0,5 x + log0,5 x − 2 ≤ 0 d) 2x
+ 2−x+1
− 3 < 0
e) 4x
− 2.52x
< 10x
f) 4x
− 3.2x
+ 2 > 0
g) log2
3 x − 5 log3 x + 6 ≤ 0 h) log2
0,2 x − 5 log0,2 x < −6
i) 3 + x2
(2x−1
+ 22−x
) > 3x2
+ 22−x
+ 2x−1
5 Mũ và logarit trong các đề thi tuyển sinh đại học
5.1 (CĐ 2008). Giải phương trình log2
2(x + 1) − 6 log2
√
x + 1 + 2 = 0.
ĐS: x = 1; 3.
5.2 (Khối A - 2002). Cho phương trình log2
3 x + log2
3 +1 − 2m − 1 = 0 (với m là tham số).
a) Giải phương trình khi m = 2.
b) Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn [1; 3
√
3
].
4
ĐS: a) x = 3
√
3
; b) 0 ≤ m ≤ 2.
5.3 (Khối A - 2004). Giải hệ phương trình



log1
4
(y − x) − log4
1
y
= 1
x2
+ y2
= 25.
.
ĐS: (3; 4).
5.4 (Khối A - 2006). Giải phương trình 3.8x
+ 4.12x
− 18x
− 2.27x
= 0.
ĐS: x = 1.
5.5 (Khối A - 2007). Giải bất phương trình 2 log3(4x − 3) + log1
3
(2x + 3) ≤ 2.
ĐS: 3
4
< x ≤ 3.
5.6 (Khối A - 2009). Giải hệ phương trình



log2(x2
+ y2
) = 1 + log2(xy)
3x2−xy+y2
= 81.
ĐS: (2; 2) và (−2; 2).
5.7 (Khối B - 2002). Giải bất phương trình logx (log3(9x
− 72)) ≤ 1.
ĐS: log9 73 < x ≤ 2.
5.8 (Khối B - 2005) Giải hệ phương trình



√
x − 1 +
√
2 − y = 1
3 log9(9x2
) − log3 y3
= 3.
ĐS: (1; 1) và (2; 2).
5.9 (Khối B - 2006). Giải bất phương trình log5(4x
+ 144) − 4 log5 2 < 1 + log5(2x−2
+ 1).
ĐS: 2 < x < 4.
5.10 (Khối B - 2007). Giải phương trình (
√
2 − 1)x
+ (
√
2 + 1)x
− 2
√
2 = 0.
ĐS: x = ±1.
5.11 (Khối B - 2008). Giải bất phương trình log0,7 log6
x2
+ x
x + 4
< 0
ĐS: x ∈ (−4; −3) ∪ (8; +∞).
5.12 (Khối B - 2010). Giải hệ phương trình



log2(3y − 1) = x
4x
+ 2x
= 3y2
(x, y ∈ R).
5.13 (Khối D - 2002). Giải hệ phương trình



23x
= 5y2
− 4y
4x
+ 2x+1
2x + 2
= y.
ĐS: (0; 1) và (2; 4).
5.14 (Khối D - 2003). Giải phương trình 2x2−x
− 22+x−x2
= 3.
ĐS: x = −1; x = 2.
5.15 (Khối D - 2006). Chứng minh rằng ∀a, hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất



ex
− ey
= ln(1 + x) − ln(1 + y)
y − x = a.
5.16 (Khối D - 2006) Giải phương trình 2x2+x
− 4.2x2−x
− 22x
+ 4 = 0.
5
ĐS: x = 0; 1.
5.17 (Khối D - 2007). Giải phương trình log2(4x
+ 15.2x
+ 27) + 2 log2
1
4.2x − 3
= 0
ĐS: x = log2 3.
5.18 (Khối D - 2008). Giải bất phương trình log1
2
x2
− 3x + 2
x
≥ 0.
ĐS: x ∈ [2 −
√
2; 1) ∪ (2; 2 +
√
2]
5.19 (Khối D - 2010). Giải phương trình 42x+
√
x+2
+ 2x3
= 42+
√
x+2
+ 2x3+4x−4
.
ĐS: x = 1; 2.
5.20 (Khối D - 2010). Giải hệ phương trình



x2
− 4x + y + 2 = 0
2 log2(x − 2) − log√
2 y = 0
ĐS: (3; 1).
6

More Related Content

What's hot (20)

Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenMot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
ản
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11
Uant Tran
HÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARITHÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARIT
DANAMATH
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thứcỨng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Nhập Vân Long
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyenSu dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
Nhập Vân Long
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa cănĐặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
tuituhoc
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
Hoang Tu Duong
Vận dụng hằng đẳng thức vào giải toán
Vận dụng hằng đẳng thức vào giải toánVận dụng hằng đẳng thức vào giải toán
Vận dụng hằng đẳng thức vào giải toán
ản
Chuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc haiChuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc hai
Nhập Vân Long
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Nhập Vân Long
257 câu hệ phương trình
257 câu hệ phương trình257 câu hệ phương trình
257 câu hệ phương trình
tuituhoc
Tổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ ptTổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ pt
bluebookworm06_03
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.comBt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
King Nguyễn
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
roggerbob
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
tututhoi1234
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenMot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
ản
HÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARITHÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARIT
DANAMATH
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thứcỨng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Nhập Vân Long
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa cănĐặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
tuituhoc
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
Hoang Tu Duong
Vận dụng hằng đẳng thức vào giải toán
Vận dụng hằng đẳng thức vào giải toánVận dụng hằng đẳng thức vào giải toán
Vận dụng hằng đẳng thức vào giải toán
ản
Chuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc haiChuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc hai
Nhập Vân Long
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Nhập Vân Long
257 câu hệ phương trình
257 câu hệ phương trình257 câu hệ phương trình
257 câu hệ phương trình
tuituhoc
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.comBt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
King Nguyễn
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
roggerbob

Similar to Chuyên đề bai tap mu va logarit (20)

Mot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.doc
Mot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.docMot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.doc
Mot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.doc
nguyentien02071993
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
hao5433
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
hotramy
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guiso
baoanh79
Bài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trìnhBài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trình
Nhẫn Nguyễn
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
Jackson Linh
Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...
Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...
Tuyển tập một số đề thi HSG môn Toán lớp 8 có đáp án - Toán Thầy Thích - Toan...
Gia sư môn Toán tại nhà Hà Nội Chất Lượng Cao
Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]
Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]
Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]
Dương Trong
9 can thuc nc
9 can thuc nc9 can thuc nc
9 can thuc nc
Hồng Quang
05 phuong trinh logarith p1
05 phuong trinh logarith p105 phuong trinh logarith p1
05 phuong trinh logarith p1
Huynh ICT
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
phanvantoan021094
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
phanvantoan021094
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp ánđề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
ản
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Megabook
20 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 820 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 8
cunbeo
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010
BẢO Hí
De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013
HUNGHXH2014
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
Trungtâmluyệnthi Qsc
05 phuong trinh logarith p5
05 phuong trinh logarith p505 phuong trinh logarith p5
05 phuong trinh logarith p5
Huynh ICT
Mot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.doc
Mot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.docMot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.doc
Mot so bai tap phuong trinh bac nhat 1 an.doc
nguyentien02071993
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
hao5433
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
hotramy
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guiso
baoanh79
Bài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trìnhBài tập chủ đề phương trình
Bài tập chủ đề phương trình
Nhẫn Nguyễn
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
Jackson Linh
Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]
Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]
Bat phuong trinh_429_46334698[easyvn.net]
Dương Trong
05 phuong trinh logarith p1
05 phuong trinh logarith p105 phuong trinh logarith p1
05 phuong trinh logarith p1
Huynh ICT
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
phanvantoan021094
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
Bai tap-nang-cao-toan-hinh-lop-8-bai-tap-nang-cao-toan-dai-lop-8
phanvantoan021094
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp ánđề Thi hsg toán 8 có đáp án
đề Thi hsg toán 8 có đáp án
ản
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Megabook
20 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 820 chuyen de boi duong toan 8
20 chuyen de boi duong toan 8
cunbeo
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010
BẢO Hí
De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013De hsg toan 8 20122013
De hsg toan 8 20122013
HUNGHXH2014
05 phuong trinh logarith p5
05 phuong trinh logarith p505 phuong trinh logarith p5
05 phuong trinh logarith p5
Huynh ICT

More from Thiên Đường Tình Yêu (20)

ly-thuyet-toan-lop-1-nhieu-hon-it-hon.doc
ly-thuyet-toan-lop-1-nhieu-hon-it-hon.docly-thuyet-toan-lop-1-nhieu-hon-it-hon.doc
ly-thuyet-toan-lop-1-nhieu-hon-it-hon.doc
Thiên Đường Tình Yêu
Đề-ٳ-ọc-쾱-1-ớp-1-Dz-վến-վệt.dz
Đề-ٳ-ọc-쾱-1-ớp-1-Dz-վến-վệt.dzĐề-ٳ-ọc-쾱-1-ớp-1-Dz-վến-վệt.dz
Đề-ٳ-ọc-쾱-1-ớp-1-Dz-վến-վệt.dz
Thiên Đường Tình Yêu
Phieu-Bai-Tap-Cuoi-Tuan-Lop-1-Tuan-32.pdf
Phieu-Bai-Tap-Cuoi-Tuan-Lop-1-Tuan-32.pdfPhieu-Bai-Tap-Cuoi-Tuan-Lop-1-Tuan-32.pdf
Phieu-Bai-Tap-Cuoi-Tuan-Lop-1-Tuan-32.pdf
Thiên Đường Tình Yêu
-ٲ-ٴDz---ܲ---DZ-1---ܲển-ổi.dz
-ٲ-ٴDz---ܲ---DZ-1---ܲển-ổi.dz-ٲ-ٴDz---ܲ---DZ-1---ܲển-ổi.dz
-ٲ-ٴDz---ܲ---DZ-1---ܲển-ổi.dz
Thiên Đường Tình Yêu
-ập-վến-Գ--ập- lớp 1- lớp 5 hot nhất
-ập-վến-Գ--ập- lớp 1- lớp 5  hot nhất-ập-վến-Գ--ập- lớp 1- lớp 5  hot nhất
-ập-վến-Գ--ập- lớp 1- lớp 5 hot nhất
Thiên Đường Tình Yêu
10-de-Luyen-Tap-Tu-Chon-Ky-2-Tap-3.docx bai tap
10-de-Luyen-Tap-Tu-Chon-Ky-2-Tap-3.docx bai tap10-de-Luyen-Tap-Tu-Chon-Ky-2-Tap-3.docx bai tap
10-de-Luyen-Tap-Tu-Chon-Ky-2-Tap-3.docx bai tap
Thiên Đường Tình Yêu
45-de-luyen-thi-HSG-mon-toan-lop-1 moi nhat
45-de-luyen-thi-HSG-mon-toan-lop-1 moi nhat45-de-luyen-thi-HSG-mon-toan-lop-1 moi nhat
45-de-luyen-thi-HSG-mon-toan-lop-1 moi nhat
Thiên Đường Tình Yêu
TAP_VIET_CHU_NHO_-_TIEN_TIEU_HOC_d0b03.pdf
TAP_VIET_CHU_NHO_-_TIEN_TIEU_HOC_d0b03.pdfTAP_VIET_CHU_NHO_-_TIEN_TIEU_HOC_d0b03.pdf
TAP_VIET_CHU_NHO_-_TIEN_TIEU_HOC_d0b03.pdf
Thiên Đường Tình Yêu
80 bai-tap-on-kiem-tra-cuoi-ki-2-mon-toan.doc
80 bai-tap-on-kiem-tra-cuoi-ki-2-mon-toan.doc80 bai-tap-on-kiem-tra-cuoi-ki-2-mon-toan.doc
80 bai-tap-on-kiem-tra-cuoi-ki-2-mon-toan.doc
Thiên Đường Tình Yêu
30 bai-on-tap-cuoi-nam-mon-toan-1 mới nhất.docx
30 bai-on-tap-cuoi-nam-mon-toan-1 mới nhất.docx30 bai-on-tap-cuoi-nam-mon-toan-1 mới nhất.docx
30 bai-on-tap-cuoi-nam-mon-toan-1 mới nhất.docx
Thiên Đường Tình Yêu
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...
Thiên Đường Tình Yêu
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.doc
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.docphieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.doc
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.doc
Thiên Đường Tình Yêu
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-lop-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-10-phieu-...
Thiên Đường Tình Yêu
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.doc
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.docphieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.doc
phieu-bai-tap-cuoi-tuan-tieng-viet-1-nang-cao-sach-ket-noi-tuan-5-phieu-2.doc
Thiên Đường Tình Yêu

Chuyên đề bai tap mu va logarit

  • 1. BÀI TẬP MŨ VÀ LOGARIT 1 Hàm số mũ, hàm số lũy thừa 1.1 Rút gọn các biểu thức sau trong miền xác định của nó a) P = x 3 2 + y 3 2 (x2 − xy) 2 3 : x −2 3 3 √ x − y x √ x − y √ y . b) Q = a3 ( 4 √ a + 4 √ b)2 + ( 4 √ a − 4 √ b)2 a + √ ab . 3 a √ a. ĐS: a) P = x2 y + y2 ; b) Q = 32a. 1.2 Cho x < 0, chứng minh rằng −1 + 1 + 1 4 (2x − 2−x)2 1 + 1 + 1 4 (2x − 2−x)2 = 1 − 2x 1 + 2x 1.3 Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số y = 2x + 2−x 2 . ĐS: Đồng biến trên (0; +∞), nghịch biến trên (−∞; 0). 1.4 Xét hàm số f(x) = 2x + 2−x 2 và g(x) = 2x − 2−x 2 . Chứng minh rằng ∀x1, x2 ta có các hệ thức sau: a) f(x1 + x2) + f(x1 − x2) = 2f(x1)f(x2). b) g(2x1) = 2g(x1)f(x1). c) f(2x1) = 2f2 (x1) − 1. 1.5 Cho hàm số f(x) = 4x 4x + 2 . Tính tổng S = f 1 1993 + f 2 1993 + . . . + f 1992 1993 ĐS: S = 996. 2 Hàm số logarit 2.1 Rút gọn các biểu thức sau a) A = 92 log3(4)+4 log81(2) b) B = loga a2 3 √ a 5 √ a4 4 √ a với a > 0, a = 1. 1
  • 2. ĐS: a) A = 1024; b) B = 31 20 . 2.2 Cho log12(27) = a. Tính theo a giá trị của log6(16). ĐS: log6(16) = 12 − 4a 3 + a . 2.3 Cho log14(28) = a. Tính theo a giá trị của log49(16). 2.4 Cho lg(392) = a; lg(112) = b. Tính log5(7) theo a và b. ĐS: log5(7) = 4a − 3b a − 2b + 5 . 2.5 Cho log2(3) = a; log3(5) = b; log7(2) = c. Tính log140(63) theo a, b và c. ĐS: log140(63) = 2ac + 1 abc + 2c + 1 . 2.6 Cho log4(75) = a; log8(45) = b. Tính log 3√ 25(135) theo a và b. ĐS: log 3√ 25(135) = 45b − 6a 8a − 6b . 2.7 Cho a, b > 0 và a2 + b2 = 7. Chứng minh rằng ∀α > 0, α = 1 ta có logα a + b 3 = 1 2 (logα a + logα b) 2.8 Chứng minh rằng 2014 = − log5   log5 5 5 . . . 5 √ 5 2014 dấu căn   . 2.9 Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác vuông với c là cạnh huyền. Giả sử c ± b = 1. Chứng minh logc+b(a) + logc−b(a) = 2 logc+b(a). logc−b(a) 2.10 Cho log12(18) = α; log24(54) = β. Chứng minh rằng: α.β + 5(α − β) = 1. 2.11 Giả sử x(y + z − x) lg z = y(x + z − y) lg y = z(y + x − z) lg z . Chứng minh rằng xy yx = zy yz = zx xz 2.12 Cho N > 0, N = 1. Chứng minh rằng 1 log2 N + 1 log3 N + . . . + 1 log2014 N = 1 log2014! N 2.13 Cho y = 10 1 1−lg x ; z = 10 1 1−lg y . Chứng minh rằng x = 10 1 1−lg z . 2.14 Tính các giới hạn sau a) A = lim x→0 e5x+3 − e3 2x b) B = lim x→0 ex − 1 √ x + 1 − 1 c) C = lim x→0 ln(1 + x3 ) 2x d) C = lim x→0 ln(1 + 2x) tan x ĐS: A = 5e3 2 ; B = 2; C = 0; D = 2. 2.15 Cho hàm số y = ln 1 1 + x . Chứng minh rằng xy + 1 = ey . 2
  • 3. 2.16 Cho hàm số y = 1 1 + x + ln x . Chứng minh rằng xy = y(ln x − 1). 2.17 Cho hàm số y = e−x sin x. Chứng minh rằng y + 2y + 2y = 0. 2.18 Cho hàm số y = sin(ln x) + cos(ln x). Chứng minh rằng y + xy + x2 y = 0. 2.19 Tìm các khoảng đơn điệu của các hàm số y = 3x2−3x+1 và y = 1 3 2−x . 2.20 Cho 0 < x < 1; 0 < y < 1 và x < y. Chứng minh rằng 1 y − x ln y 1 − y − ln x 1 − x > 4. 2.21 Cho x > y > 0. Chứng minh x + y 2 > x − y ln x − ln y . 2.22 Chứng minh nếu x > 0 thì ln x < √ x. 2.23 Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = ln2 x x trên [1; e3 ]. 3 Phương trình mũ và logarit 3.1 Giải các phương trình sau a) (2 + √ 3)2x = 2 − √ 3 b) 2x2−3x+2 = 4 c) 2.3x+1 − 6.3x−1 − 3x = 9 d) 9x+1 = 272x+1 e) log2 1 x = log1 2 (x2 − x − 1) f) log4(x + 12). logx 2 = 1 g) log3 x + log9 x + log27 x = 11 h) log3(3x + 8) = 2 + x 3.2 Giải các phương trình sau a) log2[x(x − 1)] = 1 b) log2 x + log2(x − 1) = 1 c) log2 x + log4 x = log1 2 √ 3 d) log2(3 − x) + log2(1 − x) = 3 e) 1 − 1 2 log(2x − 1) = 1 2 log(x − 9) f) 1 6 log2(x − 2) − 1 3 = log1 8 √ 3x − 5 3.3 Giải các phương trình sau a) 3x−1 .2x2 = 8.4x−2 b) 2x .5x = 0, 2. log(10x−1 )5 c) 0, 125.42x−3 = (4 √ 2)x d) 2x+1 .5x = 200 e) 3x .8 x x−1 = 36 f) 32−log3 x = 81x g) 34x = 43x h) 5x−1 = 10x .2−x .5x+1 3.4 Giải các phương trình sau a) 32x+5 = 3x+2 + 2 b) 3.4x − 2.6x = 9x c) 3x+1 + 18.3−x = 29 d) 27x + 12x = 2.8x e) log2 2 x − 3 log2 x + 2 = 0 f) logx−1 4 = 1 + log2(x − 1) g) 1 5 − log x + 2 1 + log x = 1 h) log1 2 x + log2 2 x 3
  • 4. 3.5 Giải các phương trình sau a) 8.3x + 3.2x = 24 + 6x b) 12.3x + 3.15x − 5x+1 = 20 c) 4x2−3x+2 + 4x2+6x+5 = 42x2+3x+7 + 1 d) 4x2+2x + 21−x2 = 2(x+1)2 + 1 e) 2 log2 9 x = log3 x. log3( √ 2x + 1 − 1) f) log2 x + 2 log7 x = 2 + log2 x. log7 x 3.6 Giải các phương trình sau a) 2x = 3 − x b) 2x = 2 − log3 x c) log2 x = 3 − x d) 3x + 4x = 5x e) 4x − 3x = 1 f) 1 3 x = x + 4 4 Bất phương trình mũ và logarit 4.1 Giải các bất phương trình sau a) 23−6x > 1 b) 16x > 0, 125 c) 2x+2 − 2x+3 − 2x+4 > 5x+1 − 5x+2 d) log5(3x − 1) < 1 e) log1 3 (5x − 1) > 0 f) log0,5(x2 − 5x + 6) ≥ 1 g) log3 log1 2 (x2 − 1) < 1 h) log3 1 − 2x x ≤ 0 i) log0,5(4x + 11) < log0,5(x2 + 6x + 8) j) log1 3 (x + 1) > log3(2 − x) 4.2 Giải các bất phương trình sau a) 9x < 2.3x + 3 b) 52x+1 > 5x + 4 c) log2 0,5 x + log0,5 x − 2 ≤ 0 d) 2x + 2−x+1 − 3 < 0 e) 4x − 2.52x < 10x f) 4x − 3.2x + 2 > 0 g) log2 3 x − 5 log3 x + 6 ≤ 0 h) log2 0,2 x − 5 log0,2 x < −6 i) 3 + x2 (2x−1 + 22−x ) > 3x2 + 22−x + 2x−1 5 Mũ và logarit trong các đề thi tuyển sinh đại học 5.1 (CĐ 2008). Giải phương trình log2 2(x + 1) − 6 log2 √ x + 1 + 2 = 0. ĐS: x = 1; 3. 5.2 (Khối A - 2002). Cho phương trình log2 3 x + log2 3 +1 − 2m − 1 = 0 (với m là tham số). a) Giải phương trình khi m = 2. b) Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn [1; 3 √ 3 ]. 4
  • 5. ĐS: a) x = 3 √ 3 ; b) 0 ≤ m ≤ 2. 5.3 (Khối A - 2004). Giải hệ phương trình    log1 4 (y − x) − log4 1 y = 1 x2 + y2 = 25. . ĐS: (3; 4). 5.4 (Khối A - 2006). Giải phương trình 3.8x + 4.12x − 18x − 2.27x = 0. ĐS: x = 1. 5.5 (Khối A - 2007). Giải bất phương trình 2 log3(4x − 3) + log1 3 (2x + 3) ≤ 2. ĐS: 3 4 < x ≤ 3. 5.6 (Khối A - 2009). Giải hệ phương trình    log2(x2 + y2 ) = 1 + log2(xy) 3x2−xy+y2 = 81. ĐS: (2; 2) và (−2; 2). 5.7 (Khối B - 2002). Giải bất phương trình logx (log3(9x − 72)) ≤ 1. ĐS: log9 73 < x ≤ 2. 5.8 (Khối B - 2005) Giải hệ phương trình    √ x − 1 + √ 2 − y = 1 3 log9(9x2 ) − log3 y3 = 3. ĐS: (1; 1) và (2; 2). 5.9 (Khối B - 2006). Giải bất phương trình log5(4x + 144) − 4 log5 2 < 1 + log5(2x−2 + 1). ĐS: 2 < x < 4. 5.10 (Khối B - 2007). Giải phương trình ( √ 2 − 1)x + ( √ 2 + 1)x − 2 √ 2 = 0. ĐS: x = ±1. 5.11 (Khối B - 2008). Giải bất phương trình log0,7 log6 x2 + x x + 4 < 0 ĐS: x ∈ (−4; −3) ∪ (8; +∞). 5.12 (Khối B - 2010). Giải hệ phương trình    log2(3y − 1) = x 4x + 2x = 3y2 (x, y ∈ R). 5.13 (Khối D - 2002). Giải hệ phương trình    23x = 5y2 − 4y 4x + 2x+1 2x + 2 = y. ĐS: (0; 1) và (2; 4). 5.14 (Khối D - 2003). Giải phương trình 2x2−x − 22+x−x2 = 3. ĐS: x = −1; x = 2. 5.15 (Khối D - 2006). Chứng minh rằng ∀a, hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất    ex − ey = ln(1 + x) − ln(1 + y) y − x = a. 5.16 (Khối D - 2006) Giải phương trình 2x2+x − 4.2x2−x − 22x + 4 = 0. 5
  • 6. ĐS: x = 0; 1. 5.17 (Khối D - 2007). Giải phương trình log2(4x + 15.2x + 27) + 2 log2 1 4.2x − 3 = 0 ĐS: x = log2 3. 5.18 (Khối D - 2008). Giải bất phương trình log1 2 x2 − 3x + 2 x ≥ 0. ĐS: x ∈ [2 − √ 2; 1) ∪ (2; 2 + √ 2] 5.19 (Khối D - 2010). Giải phương trình 42x+ √ x+2 + 2x3 = 42+ √ x+2 + 2x3+4x−4 . ĐS: x = 1; 2. 5.20 (Khối D - 2010). Giải hệ phương trình    x2 − 4x + y + 2 = 0 2 log2(x − 2) − log√ 2 y = 0 ĐS: (3; 1). 6