ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
NGOẠI KHOA LÂM SÀNG-2007


Phần phụ lục:
                  GIÁ TRỊ BÌNH THƯỜNG
                  CỦA CÁC XÉT NGHIỆM
           Xét nghiệm                        Đơn vị           Đơn vị SI
                                            hiện hành
Công thức máu
      Hồng cầu:
          Số lượng:
               Nam                    4,5-5,7 x 106/µL     4,5-5,7 x 1012/L
               Nữ                      3,9-5 x 106/µL       3,9-5 x 1012/L
          Hemoglobin:
               Nam                     13,8-17,2 g/dL     8,56-10,70 mmol/L
               Nữ                      12,1-15,1 g/dL      7,5-9,36 mmol/L
          Hct:
               Nam                         40,7-50,3%        0,407-0,503
               Nữ                          36,1-44,3%        0,361-0,443
      HC mạng                               0,5-1,5%         0,005-0,015
      Bạch cầu
          Toàn bộ                    3,8-9,8 x 103/ µL     3,8-9,8 x 109/ L
          Lymphocyte                 1,2-3,3 x 103/ µL     1,2-3,3 x 109/ L
          Đơn nhân                   0,2-0,7 x 103/ µL     0,2-0,7 x 109/ L
          Neutrophil                  1,8-6,6 x 103/ µL    1,8-6,6 x 109/ L
      Tiểu cầu                       140-440 x 103/ µL     140-440 x 109/ L
Xét nghiệm đông máu-cầm máu
      Thời gian chảy máu                   2,5-9,5 phút     150-570 giây
      Sản phẩm giáng hoá fibrin             < 8 µg/mL         < 8 mg/L
      (FDP)
      Fibrinogen                      150-360 mg/dL           1,5-3,6 g/L
      aPTT                              21-32 giây            21-32 giây
      PT                               11-13,3 giây          11-13,3 giây
      Thời gian thrombin              11,3-18,5 giây        11,3-18,5 giây
      d-Dimer                           < 250 µg/L            < 250 µg/L
Xét nghiệm sinh hoá máu phổ biến
      Albumin                            3,6-6 g/dL           36-50 g/L
      Áp lực thẩm thấu huyết tương   275-300 mOsm/kg      275-300 mmol/kg
      Amonia                            9-33 µmol/L          9-33 µmol/L
      Bilirubin toàn phần              0,3-1,1 mg/dL      5,13-18,80 µmol/L
      Cholesterol:
          Bình thường                  < 200 mg/dL          < 5,18 mmol/L
          Giới hạn cao                200-239 mg/dL       5,18-6,19 mmol/L
          Cao                          ≤ 240 mg/dL          ≤ 6,22 mmol/L


                                     590
NGOẠI KHOA LÂM SÀNG-2007


          HDL                           ≥ 35 mg/dL        > 0,91 mmol/L
      Creatinine                       0,5-1,7 mg/dL      44-150 µmol/L
      Ferritin:
          Nam                          20-323 ng/mL        45-727 pmol/L
          Nữ                           10-383 ng/mL        23-862 pmol/L
      Glucose (lúc đói)                65-115 mg/dL      3,58-6,33 mmol/L
      Prorein (huyết tương)             6,2-8,2g/dL          62-82 g/L
      Troponin:
          Bình thường                   ≤ 0,6 ng/mL         ≤ 60 ng/L
          Không xác định               0,7-1,4 ng/mL       70-140 ng/L
          Bất thường                    ≥ 1,5 ng/mL         ≥ 150 ng/L
      Urea nitrogen (BUN)               8-25 mg/dL       2,9-8,9 mmol/L
      Uric acid                          3-8 mg/dL       179-476 µmol/L
      Vitamin B12
               B                      223-1132 pg/mL     165-835 pmol/L
Enzym (huyết tương)
      Amionotransferase:
          Alanine (ALT, SGPT)                7-53 IU/L   0,12-0,88 µkat/L
          Aspartate (AST, SGOT)             11-47 IU/L   0,18-0,78 µkat/L
      Amylase                              35-118 IU/L   0,58-1,97 µkat/L
      Creatine kinase:
          Nam                              30-220 IU/L   0,50-3,67 µkat/L
          Nữ                               20-170 IU/L   0,33-2,83 µkat/L
          MB fraction                       0-12 IU/L     0-0,20 µkat/L
      Gamma-glutamyl
      transpeptidase (GGT):
          Nam                            11-50 IU/L      0,18-0,83 µkat/L
          Nữ                             7-32 IU/L       0,12-0,53 µkat/L
      Lactate dehydrogenase (LDH)      100-250 IU/L      1,67-4,17 µkat/L
      Lipase                           2,3-50,0 IU/L     0,38-8,34 µkat/L
      5’-nucleotidase                     2-16 IU/L      0,03-0,27 µkat/L
      Phosphatase acid                   0-0,7 IU/L        0-11,6 µkat/L
      Phosphatase, kiềm                 38-126 IU/L       0,63-2,1 µkat/L
Các hormone (huyết tương)
      ACTH (lúc đói, 8 giờ sang,           < 60 pg/mL     < 13,2 pmol/L
      nằm ngữa)
      Aldosterone                          10-160 ng/L    28-443 mmol/L
      Cortisol (huyết tương, buổi          6-30 µg/dL     0,16-0,81 µg/L
      sáng)
      PTH (hormone tuyến cận giáp)     10-55 pg/mL
      T4                               4,5-12 µg/dL       58-155 nmol/L
      FT4                              0,8-2,7 ng/dL     10,3-34,8 pmol/L
      T3-uptake                           30-46%             0,3-0,46


                                     591
NGOẠI KHOA LÂM SÀNG-2007


       T3                                 59-174 ng/dL          0,91-2,7 nmol/L
       T4 index                              1,5-4,5                 1,5-4,5
       TSH                               0,35-6,2 µU/mL          0,35-6,2 mU/L
       Vitamin D
           1,25-OH                        15-60 pg/mL            36-144 pmol/L
           25-OH                          10-55 ng/mL            25-137 nmol/L
Các điện giải (huyết tương)
       Can-xi toàn phần                  8,6-10,3 mg/dL        2,15-2,58 mmol/L
       Ca2+                               4,5-5,1 mg/dL        1,13-1,28 mmol/L
       Cl-                               97-110 mEq/L           97-110 mmol/L
       K+                                3,3-4,9 mEq/L          3,3-4,9 mmol/L
       Mg2+                              1,3-2,2 mEq/L         0,65-1,1 mmol/L
       Na+                               135-145 mEq/L          135-145 mmol/L
       Phosphate                          2,5-4,5 mg/dL        0,81-1,45 mmol/L
Chất đánh dấu ung thư (huyết tương)
       CA 15-3                             < 32 U/mL               < 32 kU/L
       CA 19-9                             < 33 U/mL               < 33 kU/L
       CA 27.29                            < 38 U/mL               < 38 kU/L
       CA 125                              < 35 U/mL               < 35 kU/L
       CEA                                < 2,5 ng/mL              < 2,5 µg/L
                                        (người không hút        (người không hút
                                            thuốc lá)               thuốc lá)
Xét nghiệm sinh hoá nước tiểu
      Amylase                         0,04-0,30 IU/phút, 60-    0,67-5 nkat/phút
                                           450 U/24giờ
       Creatinine:
           Nam                           0,8-1,8 g/ngày        7,1-15,9 mmol/ngày
           Nữ                            0,6-1,5 g/ngày        5,3-13,3 mmol/ngày
       Protein                           0-150 mg/ngày            0-0,150 g/ngày
       Vanillylmandelic acid (VMA)        < 8 mg/ngày            < 40 µmol/ngày
Phân tích nước tiểu
       Màu sắc                                      Trong, vàng nhạt
       Tỉ trọng                                       1,001-1,035
       pH                                                 4,6-8
       Protein                                          Âm tính
       Glucose                                          Âm tính
       Ketone                                           Âm tính
       Bilirubin                                        Âm tính
       Nitrite                                          Âm tính
       BC                                      ≤ 5/quang trường tăng sáng
       HC                                      ≤ 3/quang trường tăng sáng
       Tế bào biểu mô ống thận                 ≤ 3/quang trường tăng sáng


                                       592

More Related Content

Phụ lục

  • 1. NGOẠI KHOA LÂM SÀNG-2007 Phần phụ lục: GIÁ TRỊ BÌNH THƯỜNG CỦA CÁC XÉT NGHIỆM Xét nghiệm Đơn vị Đơn vị SI hiện hành Công thức máu Hồng cầu: Số lượng: Nam 4,5-5,7 x 106/µL 4,5-5,7 x 1012/L Nữ 3,9-5 x 106/µL 3,9-5 x 1012/L Hemoglobin: Nam 13,8-17,2 g/dL 8,56-10,70 mmol/L Nữ 12,1-15,1 g/dL 7,5-9,36 mmol/L Hct: Nam 40,7-50,3% 0,407-0,503 Nữ 36,1-44,3% 0,361-0,443 HC mạng 0,5-1,5% 0,005-0,015 Bạch cầu Toàn bộ 3,8-9,8 x 103/ µL 3,8-9,8 x 109/ L Lymphocyte 1,2-3,3 x 103/ µL 1,2-3,3 x 109/ L Đơn nhân 0,2-0,7 x 103/ µL 0,2-0,7 x 109/ L Neutrophil 1,8-6,6 x 103/ µL 1,8-6,6 x 109/ L Tiểu cầu 140-440 x 103/ µL 140-440 x 109/ L Xét nghiệm đông máu-cầm máu Thời gian chảy máu 2,5-9,5 phút 150-570 giây Sản phẩm giáng hoá fibrin < 8 µg/mL < 8 mg/L (FDP) Fibrinogen 150-360 mg/dL 1,5-3,6 g/L aPTT 21-32 giây 21-32 giây PT 11-13,3 giây 11-13,3 giây Thời gian thrombin 11,3-18,5 giây 11,3-18,5 giây d-Dimer < 250 µg/L < 250 µg/L Xét nghiệm sinh hoá máu phổ biến Albumin 3,6-6 g/dL 36-50 g/L Áp lực thẩm thấu huyết tương 275-300 mOsm/kg 275-300 mmol/kg Amonia 9-33 µmol/L 9-33 µmol/L Bilirubin toàn phần 0,3-1,1 mg/dL 5,13-18,80 µmol/L Cholesterol: Bình thường < 200 mg/dL < 5,18 mmol/L Giới hạn cao 200-239 mg/dL 5,18-6,19 mmol/L Cao ≤ 240 mg/dL ≤ 6,22 mmol/L 590
  • 2. NGOẠI KHOA LÂM SÀNG-2007 HDL ≥ 35 mg/dL > 0,91 mmol/L Creatinine 0,5-1,7 mg/dL 44-150 µmol/L Ferritin: Nam 20-323 ng/mL 45-727 pmol/L Nữ 10-383 ng/mL 23-862 pmol/L Glucose (lúc đói) 65-115 mg/dL 3,58-6,33 mmol/L Prorein (huyết tương) 6,2-8,2g/dL 62-82 g/L Troponin: Bình thường ≤ 0,6 ng/mL ≤ 60 ng/L Không xác định 0,7-1,4 ng/mL 70-140 ng/L Bất thường ≥ 1,5 ng/mL ≥ 150 ng/L Urea nitrogen (BUN) 8-25 mg/dL 2,9-8,9 mmol/L Uric acid 3-8 mg/dL 179-476 µmol/L Vitamin B12 B 223-1132 pg/mL 165-835 pmol/L Enzym (huyết tương) Amionotransferase: Alanine (ALT, SGPT) 7-53 IU/L 0,12-0,88 µkat/L Aspartate (AST, SGOT) 11-47 IU/L 0,18-0,78 µkat/L Amylase 35-118 IU/L 0,58-1,97 µkat/L Creatine kinase: Nam 30-220 IU/L 0,50-3,67 µkat/L Nữ 20-170 IU/L 0,33-2,83 µkat/L MB fraction 0-12 IU/L 0-0,20 µkat/L Gamma-glutamyl transpeptidase (GGT): Nam 11-50 IU/L 0,18-0,83 µkat/L Nữ 7-32 IU/L 0,12-0,53 µkat/L Lactate dehydrogenase (LDH) 100-250 IU/L 1,67-4,17 µkat/L Lipase 2,3-50,0 IU/L 0,38-8,34 µkat/L 5’-nucleotidase 2-16 IU/L 0,03-0,27 µkat/L Phosphatase acid 0-0,7 IU/L 0-11,6 µkat/L Phosphatase, kiềm 38-126 IU/L 0,63-2,1 µkat/L Các hormone (huyết tương) ACTH (lúc đói, 8 giờ sang, < 60 pg/mL < 13,2 pmol/L nằm ngữa) Aldosterone 10-160 ng/L 28-443 mmol/L Cortisol (huyết tương, buổi 6-30 µg/dL 0,16-0,81 µg/L sáng) PTH (hormone tuyến cận giáp) 10-55 pg/mL T4 4,5-12 µg/dL 58-155 nmol/L FT4 0,8-2,7 ng/dL 10,3-34,8 pmol/L T3-uptake 30-46% 0,3-0,46 591
  • 3. NGOẠI KHOA LÂM SÀNG-2007 T3 59-174 ng/dL 0,91-2,7 nmol/L T4 index 1,5-4,5 1,5-4,5 TSH 0,35-6,2 µU/mL 0,35-6,2 mU/L Vitamin D 1,25-OH 15-60 pg/mL 36-144 pmol/L 25-OH 10-55 ng/mL 25-137 nmol/L Các điện giải (huyết tương) Can-xi toàn phần 8,6-10,3 mg/dL 2,15-2,58 mmol/L Ca2+ 4,5-5,1 mg/dL 1,13-1,28 mmol/L Cl- 97-110 mEq/L 97-110 mmol/L K+ 3,3-4,9 mEq/L 3,3-4,9 mmol/L Mg2+ 1,3-2,2 mEq/L 0,65-1,1 mmol/L Na+ 135-145 mEq/L 135-145 mmol/L Phosphate 2,5-4,5 mg/dL 0,81-1,45 mmol/L Chất đánh dấu ung thư (huyết tương) CA 15-3 < 32 U/mL < 32 kU/L CA 19-9 < 33 U/mL < 33 kU/L CA 27.29 < 38 U/mL < 38 kU/L CA 125 < 35 U/mL < 35 kU/L CEA < 2,5 ng/mL < 2,5 µg/L (người không hút (người không hút thuốc lá) thuốc lá) Xét nghiệm sinh hoá nước tiểu Amylase 0,04-0,30 IU/phút, 60- 0,67-5 nkat/phút 450 U/24giờ Creatinine: Nam 0,8-1,8 g/ngày 7,1-15,9 mmol/ngày Nữ 0,6-1,5 g/ngày 5,3-13,3 mmol/ngày Protein 0-150 mg/ngày 0-0,150 g/ngày Vanillylmandelic acid (VMA) < 8 mg/ngày < 40 µmol/ngày Phân tích nước tiểu Màu sắc Trong, vàng nhạt Tỉ trọng 1,001-1,035 pH 4,6-8 Protein Âm tính Glucose Âm tính Ketone Âm tính Bilirubin Âm tính Nitrite Âm tính BC ≤ 5/quang trường tăng sáng HC ≤ 3/quang trường tăng sáng Tế bào biểu mô ống thận ≤ 3/quang trường tăng sáng 592