ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
ĐẠI HỌC QUỐC GIA – TP. HCM
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC SỨC KHỎE
GIẢNG VIÊN: TS. BÙI CHÍ BẢO
BÀI 2: CARBOHYDRATE METABOLISM
2
Khái quát vai trò của carbohydrate trong cơ thể
Nguồn năng lượng chính của tế bào
Các con đường chuyển hóa chính của carbohydrate
Introduction to Carbohydrate Metabolism
3
Định nghĩa và phân loại carbohydrate: monosaccharides, disaccharides,
polysaccharides
Cấu trúc cơ bản của glucose, fructose, galactose
Overview of Carbohydrates
4
Glucose là nguồn năng lượng chính
Sự hấp thụ glucose từ thức ăn
Tầm quan trọng của nồng độ glucose trong máu
Role of Glucose in Metabolism
5
Khái niệm về glycolysis
Đường phân là con đường chính tạo ATP
Vị trí xảy ra glycolysis: bào tương
Glycolysis Overview
6
Giai đoạn chuẩn bị: Phosphorylation của glucose
Các enzyme quan trọng: hexokinase, phosphofructokinase
Steps of Glycolysis (Part 1)
7
Giai đoạn thu hoạch: Tạo ATP và pyruvate
Các enzyme quan trọng: pyruvate kinase
Steps of Glycolysis (Part 2)
8
9
10
Tổng quan năng lượng thu được từ glycolysis
Tổng hợp ATP và NADH
Energy Yield from Glycolysis
11
Chuyển hóa của pyruvate: tạo lactate hoặc vào chu trình Krebs
Điều kiện kỵ khí và hiếu khí
Fates of Pyruvate
12
Quá trình tạo lactate trong điều kiện thiếu oxy
Ví dụ: quá trình trong cơ bắp khi hoạt động mạnh
Anaerobic Glycolysis
13
Pyruvate đi vào ti thể và chuyển hóa thành acetyl-CoA
Sự khởi đầu của chu trình Krebs
Aerobic Glycolysis and Mitochondria
14
Quá trình tạo glucose từ các hợp chất không phải carbohydrate
Vị trí xảy ra: gan và thận
Gluconeogenesis Overview
15
Các enzyme chính: pyruvate carboxylase, fructose-1,6-bisphosphatase
Sự khác biệt với glycolysis
Key Steps in Gluconeogenesis
16
Regulation of Glycolysis vs Gluconeogenesis
Đặc điểm Glycolysis (Đường phân) Gluconeogenesis (Tân tạo đường)
Mục đích Phá vỡ glucose thành pyruvate để tạo
năng lượng
Tổng hợp glucose từ các phân tử không
phải carbohydrate
Vị trí chính
Xảy ra chủ yếu trong bào tương của tất
cả các tế bào
Xảy ra chủ yếu ở gan và một phần ở
thận
Điểm khởi đầu Glucose
Pyruvate (hoặc các chất trung gian khác
như lactate, glycerol)
Sản phẩm cuối cùng 2 phân tử pyruvate, 2 NADH, 2 ATP Glucose
Nhu cầu năng lượng Tạo ra năng lượng (2 ATP, 2 NADH) Tiêu thụ năng lượng (4 ATP, 2 GTP, 2
NADH)
Điều hòa chủ đạo Điều hòa bởi ATP, AMP, citrate
Điều hòa bởi glucagon, insulin, ATP,
ADP
Chất xúc tác chính Hexokinase, Phosphofructokinase-1
(PFK-1), Pyruvate kinase
Pyruvate carboxylase,
Phosphoenolpyruvate carboxykinase,
Fructose-1,6-bisphosphatase
Enzyme đặc hiệu không đảo ngược Hexokinase, Phosphofructokinase-1,
Pyruvate kinase
Pyruvate carboxylase, PEP
carboxykinase, Fructose-1,6-
bisphosphatase, Glucose-6-
phosphatase
Điều kiện xảy ra
Khi nhu cầu năng lượng cao (khi
glucose sẵn có)
Khi nhu cầu glucose cao (nhịn đói, hạ
đường huyết)
Sự điều hòa bởi hormone Được kích hoạt bởi insulin và ức chế
bởi glucagon
Được kích hoạt bởi glucagon và ức chế
bởi insulin
17
Vai trò của con đường pentose phosphate trong tạo NADPH và ribose-5-
phosphate
Các bước chính của con đường này
Pentose Phosphate Pathway
18
Tầm quan trọng của chu trình Krebs (TCA cycle) trong quá trình hô hấp
tế bào
Kết nối với glycolysis và chuỗi hô hấp
TCA Cycle Overview
19
Tạo citrate từ acetyl-CoA và oxaloacetate
Các enzyme: citrate synthase, aconitase
Steps of TCA Cycle (Part 1)
20
Các bước oxy hóa tạo NADH và FADH₂
Các enzyme: isocitrate dehydrogenase, succinate dehydrogenase
Steps of TCA Cycle (Part 2)
21
Tính toán ATP từ NADH và FADH₂ trong chu trình Krebs
Tổng năng lượng sinh ra từ mỗi phân tử glucose
Energy Yield from TCA Cycle
22
Điều hòa bởi nồng độ ATP, NADH và các chất chuyển hóa khác
Các điểm kiểm soát quan trọng
Regulation of TCA Cycle
23
Quá trình tổng hợp glycogen từ glucose
Vai trò dự trữ năng lượng trong gan và cơ
Glycogenesis Overview
24
Glycogen synthase và UDP-glucose
Quá trình thêm glucose vào chuỗi glycogen
Key Enzymes in Glycogenesis
25
Quá trình phân giải glycogen để giải phóng glucose
Xảy ra khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng
Glycogenolysis Overview
26
Glycogen phosphorylase và debranching enzyme
Sự chuyển hóa từ glycogen thành glucose-1-phosphate
Key Enzymes in Glycogenolysis
27
Điều hòa bởi hormone insulin và glucagon
Ảnh hưởng của hệ thần kinh và hormone adrenaline
Regulation of Glycogen Metabolism
28
Vai trò của insulin trong kích hoạt glycogenesis
Vai trò của glucagon trong kích hoạt glycogenolysis
Insulin and Glucagon in Carbohydrate
Metabolism
29
Chu trình Cori: mối liên kết giữa cơ và gan trong quá trình tái tạo
glucose từ lactate
Cori Cycle
• Chu trình Cori (Cori cycle) là một cơ chế quan trọng liên quan đến việc duy trì cân
bằng năng lượng giữa cơ và gan, đặc biệt trong quá trình tập luyện hoặc khi cơ thể ở
trạng thái thiếu oxy (yếm khí). Dưới đây là vai trò và mối liên kết chính của chu trình
này:
Mối liên kết giữa cơ và gan:
1. Trong quá trình tập luyện cường độ cao hoặc khi cơ bắp không nhận đủ oxy, quá trình glycolysis
trong cơ chuyển đổi glucose thành pyruvate. Tuy nhiên, do thiếu oxy, pyruvate không thể tiếp
tục đi vào chu trình Krebs để tạo năng lượng hiệu quả hơn. Thay vào đó, pyruvate bị chuyển hóa
thành lactate.
2. Lactate sinh ra từ cơ bắp sau đó được giải phóng vào máu và di chuyển đến gan. Đây là mối liên
kết chính giữa cơ và gan trong chu trình Cori.
30
Vai trò quan trọng của chu trình Cori:
• Duy trì nguồn cung glucose: Chu trình Cori giúp duy trì mức glucose
trong máu, cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ bắp khi thiếu oxy
hoặc trong điều kiện tập luyện cường độ cao.
• Chống mệt mỏi: Bằng cách tái sử dụng lactate để sản xuất glucose,
chu trình Cori giúp giảm tích tụ lactate trong cơ, ngăn ngừa mệt mỏi
cơ bắp.
• Điều hòa cân bằng năng lượng: Nó là một phần quan trọng trong việc
điều hòa trao đổi chất giữa cơ và gan, bảo đảm sự cân bằng năng
lượng trong cơ thể.
31
Lactate
• 1. Lactate bình thường:
• Ở người khỏe mạnh, mức lactate trong máu thường dao động từ 0,5
đến 2,2 mmol/L.
• Mức này cho thấy cơ thể đang hoạt động bình thường, quá trình
chuyển hóa năng lượng diễn ra mà không có tình trạng thiếu oxy đáng
kể.
• 2. Tăng lactate máu (lactic acidosis):
• Khi mức lactate trong máu vượt quá 2,5 mmol/L, đó là dấu hiệu cảnh
báo về một số vấn đề sức khỏe:
32
a. Thiếu oxy mô (hypoxia):
• Sốc (shock): Lactate thường tăng trong các trường hợp sốc (như sốc nhiễm trùng, sốc tim), khi
mô không được cung cấp đủ oxy do lưu lượng máu giảm.
• Tắc nghẽn động mạch phổi hoặc các tình trạng ngăn cản oxy hóa mô có thể dẫn đến tăng lactate.
b. Nhiễm toan lactic (lactic acidosis):
• Nhiễm trùng nặng (sepsis): Tăng lactate là một dấu hiệu quan trọng của sốc nhiễm trùng, khi vi
khuẩn tạo ra các sản phẩm gây rối loạn chuyển hóa.
• Suy gan hoặc suy thận: Gan không thể chuyển hóa lactate hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ trong
máu.
• Suy tim hoặc bệnh phổi: Các bệnh lý này ảnh hưởng đến sự oxy hóa của mô, gây tích tụ lactate.
• Ngộ độc: Một số chất độc, như cyanide, metformin (liều cao), hoặc ethanol, có thể cản trở
chuyển hóa oxy, dẫn đến tăng lactate.
c. Tập luyện thể dục cường độ cao:
• Trong khi tập luyện với cường độ cao, cơ bắp hoạt động mạnh mẽ và không nhận đủ oxy, dẫn đến
quá trình glycolysis yếm khí và sản xuất lactate. Đây là hiện tượng sinh lý bình thường, và lactate
sẽ giảm sau khi kết thúc hoạt động.
33
Ý nghĩa của việc theo dõi lactate:
• Đánh giá hiệu quả hồi sức: Trong quá trình điều trị sốc hoặc các tình
trạng thiếu oxy mô, việc theo dõi chỉ số lactate giúp đánh giá hiệu quả
của các biện pháp hồi sức.
• Chỉ số tiên lượng: Mức lactate cao kéo dài trong các trường hợp
nhiễm trùng nặng hoặc sốc thường là dấu hiệu tiên lượng xấu.
• Chẩn đoán phân biệt: Mức lactate có thể giúp phân biệt giữa các
nguyên nhân khác nhau của nhiễm toan chuyển hóa và hướng dẫn
điều trị.
34
Ảnh hưởng của các hormone như cortisol, epinephrine
Cách chúng điều chỉnh quá trình tạo và phân giải glycogen
Hormonal Regulation of Carbohydrate
Metabolism
35
Quá trình sử dụng glucose và glycogen trong cơ khi vận động
Điều chỉnh chuyển hóa bởi cường độ vận động
Carbohydrate Metabolism in Muscle
36
Vai trò của gan trong điều hòa nồng độ glucose máu
Chuyển hóa glycogen và gluconeogenesis tại gan
Carbohydrate Metabolism in Liver
37
Chuyển hóa carbohydrate trong trạng thái đói
Tăng cường gluconeogenesis và glycogenolysis
Effects of Fasting on Carbohydrate
Metabolism
38
Sự thay đổi sử dụng glucose và glycogen trong khi tập luyện
Ảnh hưởng của vận động lên glycolysis và glycogenolysis
Effects of Exercise on Carbohydrate
Metabolism
39
Bệnh lý liên quan đến carbohydrate như tiểu đường, galactosemia,
glycogen storage diseases
Disorders of Carbohydrate Metabolism
40
Tác động của tiểu đường lên quá trình chuyển hóa glucose
Phân biệt giữa type 1 và type 2
Diabetes Mellitus
41
Các rối loạn dự trữ glycogen: Von Gierke's disease, Pompe's disease
Cơ chế và triệu chứng lâm sàng
Glycogen Storage Diseases
42
Sự thiếu hụt enzyme trong chuyển hóa galactose và fructose
Tác động đến sức khỏe và cách điều trị
Galactosemia and Fructose Metabolism
Disorders
43
Vai trò của chất xơ trong hấp thụ và chuyển hóa carbohydrate
Ảnh hưởng đến đường huyết và sức khỏe tiêu hóa
Role of Fiber in Carbohydrate Metabolism
44
Sự tương tác giữa chuyển hóa carbohydrate, lipid, và protein
Vai trò của insulin và glucagon trong việc điều hòa cả ba
Integration of Carbohydrate, Fat, and
Protein Metabolism
45
Khả năng chuyển đổi giữa carbohydrate và lipid làm nguồn năng lượng
Tầm quan trọng trong sức khỏe chuyển hóa
Metabolic Flexibility
46
Các biện pháp điều trị rối loạn chuyển hóa carbohydrate
Thuốc và chế độ ăn uống
Therapeutic Interventions in Carbohydrate
Metabolism Disorders
47
Glycolysis: Hồng cầu phụ thuộc hoàn toàn vào glycolysis để tạo năng
lượng, vì chúng không có ty thể.
Sản phẩm: ATP và NADH được tạo ra từ glycolysis cung cấp năng lượng
cho các quá trình như duy trì cấu trúc màng và vận chuyển ion.
Con đường pentose phosphate: Quan trọng để tạo NADPH, giúp bảo vệ
hồng cầu khỏi stress oxy hóa bằng cách tái tạo glutathione.
Thiếu enzyme: Rối loạn liên quan đến thiếu hụt glucose-6-phosphate
dehydrogenase (G6PD) trong con đường pentose phosphate có thể dẫn
đến hủy hồng cầu (tán huyết).
Carbohydrate Metabolism in Red Blood Cells
(RBCs)
BÀI 2_CARBOHYDRATE_METABOLISM.pptx uhs sinh hóa đại cương

More Related Content

BÀI 2_CARBOHYDRATE_METABOLISM.pptx uhs sinh hóa đại cương

  • 1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA – TP. HCM TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC SỨC KHỎE GIẢNG VIÊN: TS. BÙI CHÍ BẢO BÀI 2: CARBOHYDRATE METABOLISM
  • 2. 2 Khái quát vai trò của carbohydrate trong cơ thể Nguồn năng lượng chính của tế bào Các con đường chuyển hóa chính của carbohydrate Introduction to Carbohydrate Metabolism
  • 3. 3 Định nghĩa và phân loại carbohydrate: monosaccharides, disaccharides, polysaccharides Cấu trúc cơ bản của glucose, fructose, galactose Overview of Carbohydrates
  • 4. 4 Glucose là nguồn năng lượng chính Sự hấp thụ glucose từ thức ăn Tầm quan trọng của nồng độ glucose trong máu Role of Glucose in Metabolism
  • 5. 5 Khái niệm về glycolysis Đường phân là con đường chính tạo ATP Vị trí xảy ra glycolysis: bào tương Glycolysis Overview
  • 6. 6 Giai đoạn chuẩn bị: Phosphorylation của glucose Các enzyme quan trọng: hexokinase, phosphofructokinase Steps of Glycolysis (Part 1)
  • 7. 7 Giai đoạn thu hoạch: Tạo ATP và pyruvate Các enzyme quan trọng: pyruvate kinase Steps of Glycolysis (Part 2)
  • 8. 8
  • 9. 9
  • 10. 10 Tổng quan năng lượng thu được từ glycolysis Tổng hợp ATP và NADH Energy Yield from Glycolysis
  • 11. 11 Chuyển hóa của pyruvate: tạo lactate hoặc vào chu trình Krebs Điều kiện kỵ khí và hiếu khí Fates of Pyruvate
  • 12. 12 Quá trình tạo lactate trong điều kiện thiếu oxy Ví dụ: quá trình trong cơ bắp khi hoạt động mạnh Anaerobic Glycolysis
  • 13. 13 Pyruvate đi vào ti thể và chuyển hóa thành acetyl-CoA Sự khởi đầu của chu trình Krebs Aerobic Glycolysis and Mitochondria
  • 14. 14 Quá trình tạo glucose từ các hợp chất không phải carbohydrate Vị trí xảy ra: gan và thận Gluconeogenesis Overview
  • 15. 15 Các enzyme chính: pyruvate carboxylase, fructose-1,6-bisphosphatase Sự khác biệt với glycolysis Key Steps in Gluconeogenesis
  • 16. 16 Regulation of Glycolysis vs Gluconeogenesis Đặc điểm Glycolysis (Đường phân) Gluconeogenesis (Tân tạo đường) Mục đích Phá vỡ glucose thành pyruvate để tạo năng lượng Tổng hợp glucose từ các phân tử không phải carbohydrate Vị trí chính Xảy ra chủ yếu trong bào tương của tất cả các tế bào Xảy ra chủ yếu ở gan và một phần ở thận Điểm khởi đầu Glucose Pyruvate (hoặc các chất trung gian khác như lactate, glycerol) Sản phẩm cuối cùng 2 phân tử pyruvate, 2 NADH, 2 ATP Glucose Nhu cầu năng lượng Tạo ra năng lượng (2 ATP, 2 NADH) Tiêu thụ năng lượng (4 ATP, 2 GTP, 2 NADH) Điều hòa chủ đạo Điều hòa bởi ATP, AMP, citrate Điều hòa bởi glucagon, insulin, ATP, ADP Chất xúc tác chính Hexokinase, Phosphofructokinase-1 (PFK-1), Pyruvate kinase Pyruvate carboxylase, Phosphoenolpyruvate carboxykinase, Fructose-1,6-bisphosphatase Enzyme đặc hiệu không đảo ngược Hexokinase, Phosphofructokinase-1, Pyruvate kinase Pyruvate carboxylase, PEP carboxykinase, Fructose-1,6- bisphosphatase, Glucose-6- phosphatase Điều kiện xảy ra Khi nhu cầu năng lượng cao (khi glucose sẵn có) Khi nhu cầu glucose cao (nhịn đói, hạ đường huyết) Sự điều hòa bởi hormone Được kích hoạt bởi insulin và ức chế bởi glucagon Được kích hoạt bởi glucagon và ức chế bởi insulin
  • 17. 17 Vai trò của con đường pentose phosphate trong tạo NADPH và ribose-5- phosphate Các bước chính của con đường này Pentose Phosphate Pathway
  • 18. 18 Tầm quan trọng của chu trình Krebs (TCA cycle) trong quá trình hô hấp tế bào Kết nối với glycolysis và chuỗi hô hấp TCA Cycle Overview
  • 19. 19 Tạo citrate từ acetyl-CoA và oxaloacetate Các enzyme: citrate synthase, aconitase Steps of TCA Cycle (Part 1)
  • 20. 20 Các bước oxy hóa tạo NADH và FADH₂ Các enzyme: isocitrate dehydrogenase, succinate dehydrogenase Steps of TCA Cycle (Part 2)
  • 21. 21 Tính toán ATP từ NADH và FADH₂ trong chu trình Krebs Tổng năng lượng sinh ra từ mỗi phân tử glucose Energy Yield from TCA Cycle
  • 22. 22 Điều hòa bởi nồng độ ATP, NADH và các chất chuyển hóa khác Các điểm kiểm soát quan trọng Regulation of TCA Cycle
  • 23. 23 Quá trình tổng hợp glycogen từ glucose Vai trò dự trữ năng lượng trong gan và cơ Glycogenesis Overview
  • 24. 24 Glycogen synthase và UDP-glucose Quá trình thêm glucose vào chuỗi glycogen Key Enzymes in Glycogenesis
  • 25. 25 Quá trình phân giải glycogen để giải phóng glucose Xảy ra khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng Glycogenolysis Overview
  • 26. 26 Glycogen phosphorylase và debranching enzyme Sự chuyển hóa từ glycogen thành glucose-1-phosphate Key Enzymes in Glycogenolysis
  • 27. 27 Điều hòa bởi hormone insulin và glucagon Ảnh hưởng của hệ thần kinh và hormone adrenaline Regulation of Glycogen Metabolism
  • 28. 28 Vai trò của insulin trong kích hoạt glycogenesis Vai trò của glucagon trong kích hoạt glycogenolysis Insulin and Glucagon in Carbohydrate Metabolism
  • 29. 29 Chu trình Cori: mối liên kết giữa cơ và gan trong quá trình tái tạo glucose từ lactate Cori Cycle • Chu trình Cori (Cori cycle) là một cơ chế quan trọng liên quan đến việc duy trì cân bằng năng lượng giữa cơ và gan, đặc biệt trong quá trình tập luyện hoặc khi cơ thể ở trạng thái thiếu oxy (yếm khí). Dưới đây là vai trò và mối liên kết chính của chu trình này: Mối liên kết giữa cơ và gan: 1. Trong quá trình tập luyện cường độ cao hoặc khi cơ bắp không nhận đủ oxy, quá trình glycolysis trong cơ chuyển đổi glucose thành pyruvate. Tuy nhiên, do thiếu oxy, pyruvate không thể tiếp tục đi vào chu trình Krebs để tạo năng lượng hiệu quả hơn. Thay vào đó, pyruvate bị chuyển hóa thành lactate. 2. Lactate sinh ra từ cơ bắp sau đó được giải phóng vào máu và di chuyển đến gan. Đây là mối liên kết chính giữa cơ và gan trong chu trình Cori.
  • 30. 30 Vai trò quan trọng của chu trình Cori: • Duy trì nguồn cung glucose: Chu trình Cori giúp duy trì mức glucose trong máu, cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ bắp khi thiếu oxy hoặc trong điều kiện tập luyện cường độ cao. • Chống mệt mỏi: Bằng cách tái sử dụng lactate để sản xuất glucose, chu trình Cori giúp giảm tích tụ lactate trong cơ, ngăn ngừa mệt mỏi cơ bắp. • Điều hòa cân bằng năng lượng: Nó là một phần quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất giữa cơ và gan, bảo đảm sự cân bằng năng lượng trong cơ thể.
  • 31. 31 Lactate • 1. Lactate bình thường: • Ở người khỏe mạnh, mức lactate trong máu thường dao động từ 0,5 đến 2,2 mmol/L. • Mức này cho thấy cơ thể đang hoạt động bình thường, quá trình chuyển hóa năng lượng diễn ra mà không có tình trạng thiếu oxy đáng kể. • 2. Tăng lactate máu (lactic acidosis): • Khi mức lactate trong máu vượt quá 2,5 mmol/L, đó là dấu hiệu cảnh báo về một số vấn đề sức khỏe:
  • 32. 32 a. Thiếu oxy mô (hypoxia): • Sốc (shock): Lactate thường tăng trong các trường hợp sốc (như sốc nhiễm trùng, sốc tim), khi mô không được cung cấp đủ oxy do lưu lượng máu giảm. • Tắc nghẽn động mạch phổi hoặc các tình trạng ngăn cản oxy hóa mô có thể dẫn đến tăng lactate. b. Nhiễm toan lactic (lactic acidosis): • Nhiễm trùng nặng (sepsis): Tăng lactate là một dấu hiệu quan trọng của sốc nhiễm trùng, khi vi khuẩn tạo ra các sản phẩm gây rối loạn chuyển hóa. • Suy gan hoặc suy thận: Gan không thể chuyển hóa lactate hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ trong máu. • Suy tim hoặc bệnh phổi: Các bệnh lý này ảnh hưởng đến sự oxy hóa của mô, gây tích tụ lactate. • Ngộ độc: Một số chất độc, như cyanide, metformin (liều cao), hoặc ethanol, có thể cản trở chuyển hóa oxy, dẫn đến tăng lactate. c. Tập luyện thể dục cường độ cao: • Trong khi tập luyện với cường độ cao, cơ bắp hoạt động mạnh mẽ và không nhận đủ oxy, dẫn đến quá trình glycolysis yếm khí và sản xuất lactate. Đây là hiện tượng sinh lý bình thường, và lactate sẽ giảm sau khi kết thúc hoạt động.
  • 33. 33 Ý nghĩa của việc theo dõi lactate: • Đánh giá hiệu quả hồi sức: Trong quá trình điều trị sốc hoặc các tình trạng thiếu oxy mô, việc theo dõi chỉ số lactate giúp đánh giá hiệu quả của các biện pháp hồi sức. • Chỉ số tiên lượng: Mức lactate cao kéo dài trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc sốc thường là dấu hiệu tiên lượng xấu. • Chẩn đoán phân biệt: Mức lactate có thể giúp phân biệt giữa các nguyên nhân khác nhau của nhiễm toan chuyển hóa và hướng dẫn điều trị.
  • 34. 34 Ảnh hưởng của các hormone như cortisol, epinephrine Cách chúng điều chỉnh quá trình tạo và phân giải glycogen Hormonal Regulation of Carbohydrate Metabolism
  • 35. 35 Quá trình sử dụng glucose và glycogen trong cơ khi vận động Điều chỉnh chuyển hóa bởi cường độ vận động Carbohydrate Metabolism in Muscle
  • 36. 36 Vai trò của gan trong điều hòa nồng độ glucose máu Chuyển hóa glycogen và gluconeogenesis tại gan Carbohydrate Metabolism in Liver
  • 37. 37 Chuyển hóa carbohydrate trong trạng thái đói Tăng cường gluconeogenesis và glycogenolysis Effects of Fasting on Carbohydrate Metabolism
  • 38. 38 Sự thay đổi sử dụng glucose và glycogen trong khi tập luyện Ảnh hưởng của vận động lên glycolysis và glycogenolysis Effects of Exercise on Carbohydrate Metabolism
  • 39. 39 Bệnh lý liên quan đến carbohydrate như tiểu đường, galactosemia, glycogen storage diseases Disorders of Carbohydrate Metabolism
  • 40. 40 Tác động của tiểu đường lên quá trình chuyển hóa glucose Phân biệt giữa type 1 và type 2 Diabetes Mellitus
  • 41. 41 Các rối loạn dự trữ glycogen: Von Gierke's disease, Pompe's disease Cơ chế và triệu chứng lâm sàng Glycogen Storage Diseases
  • 42. 42 Sự thiếu hụt enzyme trong chuyển hóa galactose và fructose Tác động đến sức khỏe và cách điều trị Galactosemia and Fructose Metabolism Disorders
  • 43. 43 Vai trò của chất xơ trong hấp thụ và chuyển hóa carbohydrate Ảnh hưởng đến đường huyết và sức khỏe tiêu hóa Role of Fiber in Carbohydrate Metabolism
  • 44. 44 Sự tương tác giữa chuyển hóa carbohydrate, lipid, và protein Vai trò của insulin và glucagon trong việc điều hòa cả ba Integration of Carbohydrate, Fat, and Protein Metabolism
  • 45. 45 Khả năng chuyển đổi giữa carbohydrate và lipid làm nguồn năng lượng Tầm quan trọng trong sức khỏe chuyển hóa Metabolic Flexibility
  • 46. 46 Các biện pháp điều trị rối loạn chuyển hóa carbohydrate Thuốc và chế độ ăn uống Therapeutic Interventions in Carbohydrate Metabolism Disorders
  • 47. 47 Glycolysis: Hồng cầu phụ thuộc hoàn toàn vào glycolysis để tạo năng lượng, vì chúng không có ty thể. Sản phẩm: ATP và NADH được tạo ra từ glycolysis cung cấp năng lượng cho các quá trình như duy trì cấu trúc màng và vận chuyển ion. Con đường pentose phosphate: Quan trọng để tạo NADPH, giúp bảo vệ hồng cầu khỏi stress oxy hóa bằng cách tái tạo glutathione. Thiếu enzyme: Rối loạn liên quan đến thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) trong con đường pentose phosphate có thể dẫn đến hủy hồng cầu (tán huyết). Carbohydrate Metabolism in Red Blood Cells (RBCs)