ai giúp em hoàn thành các số liệu còn trống được ko ạ
1 of 7
Download to read offline
More Related Content
Bài tập lớn
1. BÀI TẬP LỚN
MÔN PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(*) Trong bài tập này, có một số lưu ý như sau:
- Bên cạnh các dữ liệu có sẵn trong báo cáo tài chính, một số dữ liệu tài liệu
sinh viên tự cho số liệu hoặc tự tính toán để cập nhật (điều này căn cứ vào tính
logic với các dữ liệu khác của báo cáo tài chính).
- Số liệu bài làm căn cứ vào 04 số cuối của mã sinh viên của từng sinh viên nên yêu
cầu điền đúng MSV của từng sinh viên.
- Một số kí hiệu trong bài:
+ Kí hiệu (…) (___)là sinh viên tự cho số liệu bất kỳ hoặc số liệu tính toán
được căn cứ vào các mối liên hệ trong BCTC.
(**) Một số nội dung:
1) Tình hình sử dụng lao động:
Chỉ tiêu
Năm
2009
Năm
2010
1. Số CNSX bình quân … …
2. Số ngày làm việc bình quân 1LĐ … …
3. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1LĐ … …
4. Năng suất lao động bình quân giờ 01CN … …
( “…” SV tự cho số liệu)
2) Tình hình sản xuất và tiêu thụ:
SP
Sản lượng sx và tiêu
thụ
Giá thành sản xuất Giá bán
2009 KH2010 2010 2009 KH2010 2010 2009 KH2010 2010
A … … … … … … … … …
B … … … … … … … … …
2. C … … … … … … … … …
( “…” SV tự cho số liệu)
3) Tóm tắt Báo cáo tài chính cuối niên độ kế toán tại doanh nghiệp như sau:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Thuyế t
Đơn vị tính: VND
TÀI S ẢN 31/12/2010 01/01/2010 minh
A. TÀI S ẢN NGẮN HẠN 402.269.093.607 179.079.163.900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.533.213.380 44.423.027.953
Tiền 3 30.533.213.380 44.423.027.953
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4 196.055.000.000 14.055.000.000
Đầu tư ngắn hạn 196.055.000.000 14.055.000.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80.917.979.475 30.318.114.546
Phải thu khách hàng 33.028.740.600 25.247.579.643
Trả trước cho người bán 40.659.113.409 2.156.434.377
Các khoản phải thu khác 5 7.683.887.395 3.552.917.725
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) (453.761.929) (638.817.199)
IV. Hàng tồn kho 6 86.639.874.166 86.850.781.794
Hàng tồn kho 86.639.874.166 86.850.781.794
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.123.026.586 3.432.239.607
Chi phí trả trước ngắn hạn 7 1.080.100.379 1.751.498.428
Thuế GTGT được khấu trừ 3.262.181.143 493.589.896
Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 3.045.114.128
Tài sản ngắn hạn khác 9 735.630.936 1.187.151.283
B. TÀI S ẢN DÀI HẠN 203.898.542.811 200.093.292.261
II. Tài sản cố định 173.675.668.764 149.434.543.395
Tài sản cố định hữu hình 10 139.456.865.452 81.826.656.838
- Nguyên giá 269.806.513.479 194.908.319.911
223 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (130.349.648.027) (113.081.663.073)
Tài sản cố định vô hình 11 2.316.713.715 921.324.760
- Nguyên giá 2.922.764.328 1.242.220.543
229 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (606.050.613) (320.895.783)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12 31.902.089.597 66.686.561.797
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13 18.207.958.400 38.499.423.011
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.774.805.000 2.774.805.000
Đầu tư dài hạn khác 40.132.797.513 36.433.484.669
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính (24.699.644.113) (708.866.658)
dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác 12.014.915.647 12.159.325.855
Chi phí trả trước dài hạn 14 12.014.915.647 12.159.325.855
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
606.167.636.418 379.172.456.161
3. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
NGUỒN VỐN Thuyế t
31/12/2010
01/01/2010 minh
A. NỢ PHẢI TRẢ 111.738.289.876 172.176.511.837
I. Nợ ngắn hạn 101.122.358.030 141.006.182.097
Vay và nợ ngắn hạn 15 16.974.584.354 55.897.610.444
Phải trả người bán 57.437.412.268 72.214.053.957
Người mua trả tiền trước 4.137.188.167 1.785.971.889
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16 7.630.195.818 4.097.933.845
Phải trả người lao động 690.714.668
Chi phí phải trả 17 11.409.880.180 4.809.360.100
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18 2.842.382.575 2.201.251.862
II. Nợ dài hạn 10.615.931.846 31.170.329.740
Phải trả dài hạn khác 1.547.536.000 29.512.536.000
Vay và nợ dài hạn 19 8.210.602.106 800.000.000
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 857.793.740 857.793.740
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 494.429.346.542 206.995.944.324
I. Vốn chủ sở hữu 20 491.682.668.359 205.372.248.941
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154.207.820.000 107.707.820.000
Thặng dư vốn cổ phần 302.726.583.351 70.226.583.351
Quỹ đầu tư phát triển 10.587.588.608 7.458.322.848
Quỹ dự phòng tài chính 3.291.431.382 2.069.231.382
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.869.245.018 17.910.291.360
II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 2.746.678.183 1.623.695.383
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2.746.678.183 1.623.695.383
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
606.167.636.418 379.172.456.161
4. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2010
Thuyế t
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
2010
2009 minh
1. Doanh thu bán hàng 21 725012342200 820.022006789
và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22 2.288.314.274 2.804.517.117
3. Doanh thu thuần về bán hàng 23
722724027926 817217489672
và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán 24 430.___.___.___ 345.___.___.___
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng ……….. ……………..
và cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25 31.516.539.869 14.189.899.449
7. Chi phí tài chính 26 32.508.511.144 4.426.820.713
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7.215.428.664 3.297.174.121
8. Chi phí bán hàng 76.054.625.460 74.254.015.306
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.102.098.904 21.060.872.607
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh ……… …………….
11. Thu nhập khác 3.721.494.167 1.222.964.533
12. Chi phí khác 553.188.646 659.430.628
13. Lợi nhuận khác 3.168.305.521 563.533.905
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế …………. ……………..
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27 …………….. …………….
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN
????? ?????
Ghi chú:
(…) (___) Sinh viên tự tính, tự cho số liệu
5. HÀNG TỒN KHO
31/12/2010
VND
01/01/2010
VND
Hàng mua đang đi đường 1.049.373.665 3.620.388.016
Nguyên liệu, vật liệu 49.554.324.791 58.134.532.286
Công cụ, dụng cụ 1.544.907.538 1.277.547.237
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 1.096.245.544 5.858.558.821
Thành phẩm 25.331.086.298 17.764.370.511
Hàng hóa 6.497.213.650 3.212.422.523
Hàng gửi đi bán 1.566.722.680 472.861.109
Số liệu hàng tồn kho ngày)
Hàng mua đang đi đường 2.692.434.509
Nguyên liệu, vật liệu 66.325.608.745
Công cụ, dụng cụ 1.789.456.753
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 3.412.346.674
Thành phẩm 19.673.212.342
Hàng hóa 4.098.465.912
Hàng gửi đi bán 871.348.346
TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
Đơn vị tính: VND
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ
Số dư đầu kỳ
Số tăng trong kỳ
- Mua trong kỳ
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ
Số tăng trong kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
Giảm trong kỳ
- Thanh lý
- Giảm khác Số
dư cuối kỳ Giá
trị còn lại Tại
ngày đầu kỳ
Tại ngày cuối kỳ
Quyền
sử dụng đất
256.080.000
256.080.000
256.080.000
256.080.000
Nhãn hiệu
hàng hóa
Phần mềm
máy vi tính
986.140.543
1.680.543.785
1.680.543.785
2.666.684.328
320.895.783
285.154.830
285.154.830
606.050.613
665.244.760
2.060.633.715
TSCĐ vô hình
khác
Cộng
1.242.220.543
1.680.543.785
1.680.543.785
2.922.764.328
320.895.783
285.154.830
285.154.830
606.050.613
921.324.760
2.316.713.715
6. TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Cây lâu năm,
Đơn vị tính: VND
Khoản mục
Nhà cửa,
vật kiến trúc
Máy móc thiết bị
Phương tiện vận
tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ
quản lý
súc vật làm việc
và cho sản phẩm
TSCĐ hữu hình
khác
Cộng
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 54.570.797.223 129.441.529.077 7.300.793.541 3.595.200.070 - - 194.908.319.911
Số tăng trong kỳ 5.952.819.506 67.069.772.556 688.578.818 1.336.561.303 - 113.326.068 75.161.058.251
- Mua trong kỳ 1.224.596.909 1.850.887.105 688.578.818 1.336.561.303 - 113.326.068 5.213.950.203
- Đầu tư XDCB hoàn thành 4.728.222.597 65.218.885.451 - - - - 69.947.108.048
- Tăng khác - - - - - - -
Số giảm trong kỳ - 255.410.138 - 7.454.545 - - 262.864.683
- Chuyển sang BĐS đầu tư - - - - - - -
- Thanh lý, nhượng bán - - - 7.454.545 - - 7.454.545
- Giảm khác - 255.410.138 - - - - 255.410.138
Số dư cuối kỳ 60.523.616.729 196.255.891.495 7.989.372.359 4.924.306.828 - 113.326.068 269.806.513.479
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ 13.166.723.545 93.598.000.880 3.530.012.944 2.786.925.704 - - 113.081.663.073
Số tăng trong kỳ 3.697.679.919 12.212.574.701 869.357.284 493.158.472 - - 17.272.770.376
- Khấu hao trong kỳ 3.697.679.919 12.212.574.701 869.357.284 493.158.472 - - 17.272.770.376
- Tăng khác - - - - - - -
Số giảm trong kỳ - - - 4.785.422 - - 4.785.422
- Chuyển sang BĐS đầu tư - - - - - - -
- Thanh lý, nhượng bán - - - 4.785.422 - - 4.785.422
- Giảm khác - - - - - - -
Số cuối kỳ 16.864.403.464 105.810.575.581 4.399.370.228 3.275.298.754 - - 130.349.648.027
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu kỳ 41.404.073.678 35.843.528.197 3.770.780.597 808.274.366 - - 81.826.656.838
Tại ngày cuối kỳ 43.659.213.265 90.445.315.914 3.590.002.131 1.649.008.074 - 113.326.068 139.456.865.452
7. Yêu cầu:
1. Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp?
2. Phân tích tình hình sử dụng lao động bằng các chỉ tiêu có thể?
3. Phân tích tình hình sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp?
4. Phân tích tình hình thực hiện kế hoạch giá thành toàn bộ sản phẩm hàng hóa?
5. Phân tích tình hình thực hiện kế hoạch hạ giá thành sản phẩm so sánh được?
6. Phân tích tình hình biến động của chỉ tiêu Lợi nhuận do ảnh hưởng bởi các nhân tố?
7. Phân tích các hệ số phản ánh tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
8. Phân tích cơ cấu tài sản nguồn vốn thông qua các tiêu chí trong báo cáo tài chính.