ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
THPT THANH BÌNH
LỚP: 11A
GVCN: Nguyễn Thị Xuân Mai
TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

Họ và tên

Bùi Nhật Anh
Cao Tuấn Anh
Nguyễn Việt Anh
Lê Thị Bích
Vũ Văn Chung
Vũ Văn Cường
Bùi Ánh Dương
Ngô Thế Đông
Cao Văn Đức
Lê Xuân Đức
Nguyễn Thị Hồng Gấm
Đỗ Như Hà
Phạm Thanh Hà
Trần Thị Hạ
Lê Văn Hải
Hoàng Thị Thúy Hằng
Nguyễn Thị Hằng
Bùi Duy Hiếu
Lê Minh Hiếu
Đoàn Hữu Hòa
Lê Thị Thanh Hoài
Phạm Thị Thu Hoài
Trần Đức Hội
Nguyễn Quang Huân
Vũ Xuân Huy
Nguyễn Ngọc Thu Hương
Phạm Đăng Hữu
Nguyễn Văn Khả
Nguyễn Đăng Khánh
Tăng Ngọc Lâm
Hoàng Vũ Linh
Phạm Thị Diệu Linh
Nguyễn Văn Long
Phạm Duy Long
Nguyễn Hiền Lương
Đoàn Trọng Lượng

HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2013-2014

HK

Toán

Vật lý

Hóa

Sinh

Tin

Ngữ
văn

L.Sử

Địa lý

Tiếng GDCD
Anh

C Nghệ

Tdục

HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1

6.3 20
6.7 17
5.9 22
6.6 18
5.3 25
6.7 17
7.7 8
7.5 10
7.6 9
7.0 14
7.3 11
6.3 20
7.9 6
7.0 14
7.0 14
7.0 14
8.4 2
7.1 13
6.5 19
8.0 5
6.9 15
8.1 4
5.8 23
5.6 24
7.5 10
7.8 7
7.1 13
7.0 14
6.3 20
5.9 22
7.7 8
5.2 26
8.0 5
7.0 14
8.7 1
6.3 20

6.6 20
7.4 15
5.7 26
6.5 21
5.3 27
8.0 10
8.4 6
7.5 14
8.7 3
7.2 17
8.2 8
6.4 22
6.2 23
7.2 17
7.4 15
7.5 14
8.3 7
7.6 13
6.5 21
7.3 16
7.3 16
8.9 2
6.7 19
7.6 13
8.6 4
7.6 13
6.0 25
7.5 14
7.5 14
6.1 24
8.5 5
7.5 14
8.1 9
8.6 4
8.9 2
7.0 18

6.2 22
6.0 24
6.8 18
5.5 27
6.2 22
7.4 13
8.5 4
8.0 7
8.6 3
6.8 18
7.8 9
7.3 14
7.1 16
7.6 11
6.2 22
7.7 10
8.2 6
7.0 17
6.0 24
7.2 15
6.6 19
7.5 12
5.7 25
5.6 26
6.4 21
6.5 20
6.1 23
5.4 28
6.1 23
6.0 24
6.6 19
6.5 20
7.0 17
6.8 18
8.7 2
6.2 22

5.8 19
5.9 18
6.2 15
5.5 22
6.7 10
6.2 15
6.8 9
5.5 22
5.8 19
5.8 19
6.3 14
6.9 8
6.0 17
5.9 18
5.4 23
6.6 11
5.8 19
5.1 25
6.3 14
6.6 11
6.3 14
6.8 9
5.6 21
6.4 13
6.9 8
6.6 11
4.1 26
5.4 23
6.1 16
6.4 13
7.1 6
6.0 17
5.8 19
5.9 18
7.0 7
5.6 21

5.6 23
7.0 19
6.7 20
6.2 22
7.6 14
8.1 9
8.3 7
7.1 18
7.7 13
7.9 11
7.9 11
7.8 12
7.1 18
7.5 15
7.5 15
6.5 21
8.8 3
8.4 6
7.3 17
7.9 11
8.1 9
8.4 6
8.0 10
7.7 13
8.2 8
7.6 14
7.1 18
7.7 13
8.2 8
8.4 6
8.7 4
8.9 2
9.0 1
7.8 12
8.3 7
7.8 12

5.5 20
6.4 12
6.0 16
6.1 15
5.8 18
6.3 13
6.5 11
5.2 22
6.2 14
6.6 10
6.6 10
6.4 12
6.0 16
6.1 15
6.6 10
6.6 10
7.4 3
6.4 12
6.2 14
6.0 16
7.6 2
6.4 12
5.7 19
5.9 17
6.4 12
7.4 3
5.5 20
4.9 23
6.1 15
6.1 15
6.0 16
7.1 6
6.3 13
6.2 14
6.4 12
5.5 20

7.4 9
7.1 11
7.3 10
7.0 12
7.1 11
6.9 13
7.3 10
6.9 13
6.8 14
7.5 8
7.3 10
8.2 1
7.6 7
7.1 11
7.9 4
7.7 6
7.4 9
7.1 11
7.0 12
6.9 13
7.5 8
7.6 7
6.9 13
6.6 15
7.4 9
7.5 8
5.9 18
7.1 11
6.4 17
7.1 11
7.4 9
7.5 8
6.6 15
6.8 14
7.9 4
7.9 4

6.7 10
7.1 6
6.9 8
6.4 13
6.9 8
7.2 5
6.6 11
6.6 11
7.1 6
7.5 2
7.3 4
7.1 6
6.9 8
7.2 5
5.9 18
6.7 10
6.4 13
6.9 8
7.1 6
6.5 12
7.1 6
7.4 3
6.9 8
6.3 14
6.9 8
7.3 4
6.6 11
6.4 13
6.3 14
5.9 18
6.3 14
6.9 8
6.6 11
6.2 15
7.2 5
6.1 16

5.8 19
6.1 16
5.9 18
5.8 19
5.5 21
6.2 15
6.6 11
6.7 10
7.1 6
6.7 10
7.5 3
7.2 5
7.0 7
7.5 3
6.5 12
7.3 4
8.5 1
6.8 9
7.0 7
6.8 9
6.7 10
7.2 5
6.5 12
6.0 17
6.5 12
6.4 13
6.8 9
5.7 20
6.5 12
5.9 18
6.3 14
7.0 7
6.5 12
6.7 10
7.7 2
5.9 18

6.3 16
6.7 13
6.9 11
6.8 12
6.4 15
7.2 8
7.4 6
6.8 12
7.9 4
7.1 9
7.3 7
6.9 11
7.4 6
7.1 9
6.8 12
7.3 7
8.4 3
7.3 7
7.3 7
8.6 2
7.3 7
7.9 4
7.1 9
7.0 10
7.9 4
7.6 5
6.8 12
6.9 11
6.8 12
7.6 5
8.4 3
7.9 4
7.6 5
6.6 14
8.4 3
6.9 11

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

6.6 10
6.1 15
6.6 10
7.1 6
5.4 18
6.9 8
5.9 17
6.2 14
6.2 14
6.6 10
6.6 10
6.0 16
6.1 15
7.1 6
7.4 5
6.8 9
8.1 1
7.7 3
7.4 5
7.0 7
6.8 9
6.9 8
7.0 7
6.2 14
6.3 13
6.5 11
6.0 16
5.9 17
6.6 10
6.1 15
6.6 10
7.6 4
7.6 4
7.1 6
6.9 8
6.4 12

GDQP

ĐTB

Nghỉ
CP, KP

6.3 17
6.6 14
6.4 16
6.3 17
6.2 18
7.0 10
7.3 7
6.7 13
7.2 8
7.0 10
7.3 7
7.0 10
6.8 12
7.0 10
6.8 12
7.1 9
7.8 2
7.0 10
6.8 12
7.2 8
7.1 9
7.6 4
6.5 15
6.4 16
7.2 8
7.2 8
6.2 18
6.4 16
6.6 14
6.5 15
7.2 8
7.1 9
7.2 8
6.9 11
7.8 2
6.5 15

0
0
1
2
0
0
2
0
0
0
0
1
0
1
1
0
0
2
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
1
1
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hạnh
kiểm

Học
lực

K
K
K
K
K
T
T
T
T
T
T
T
T
T
K
T
T
K
T
T
T
T
T
K
T
T
T
T
T
K
T
T
T
K
T
K

TB
K
TB
TB
TB
K
K
K
K
K
K
TB
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
TB
TB
K
K
TB
TB
TB
TB
K
K
K
K
K
TB

Danh hiệu

TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT

Kết
quả
TT

37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

HK

Nguyễn Văn Minh
Đỗ Thị Ngọc
Dương Thị Thùy Ninh
Hoàng Văn Quang
Phạm Đức Ruyn
Phạm Thị Sớm
Tiêu Thị Thanh Tâm
Đặng Thị Phương Thanh
Lê Văn Thành
Phạm Văn Thắng
Vũ Văn Tiệp
Phạm Quang Vũ

Số ngày nghỉ có phép:
Số ngày nghỉ không phép:

Toán

Vật lý

Hóa

Sinh

Tin

Ngữ
văn

L.Sử

Địa lý

Tiếng GDCD
Anh

C Nghệ

Tdục

HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1
HK1

Họ và tên

7.2 12
8.3 3
6.8 16
5.8 23
6.5 19
8.0 5
7.3 11
8.3 3
6.6 18
6.0 21
7.5 10
7.5 10

5.7 26
9.1 1
7.5 14
6.7 19
6.0 25
9.1 1
8.5 5
7.8 11
8.6 4
7.7 12
6.7 19
8.2 8

5.2 29
8.3 5
6.5 20
6.8 18
5.6 26
8.0 7
7.8 9
7.2 15
7.9 8
5.5 27
6.6 19
9.3 1

5.3 24
6.9 8
6.5 12
5.8 19
5.7 20
7.9 3
8.0 2
7.2 5
7.1 6
6.0 17
7.3 4
8.3 1

8.5 5
8.2 8
8.3 7
6.7 20
7.4 16
7.8 12
8.0 10
7.8 12
7.7 13
7.9 11
7.7 13
8.3 7

5.8 18
7.0 7
7.3 4
5.4 21
6.0 16
7.0 7
7.2 5
7.7 1
6.8 9
6.9 8
5.9 17
5.4 21

6.8 14
7.9 4
8.0 3
7.3 10
7.4 9
7.6 7
8.1 2
7.6 7
7.8 5
7.3 10
7.1 11
6.5 16

6.8 9
7.7 1
6.6 11
7.1 6
6.0 17
7.0 7
7.5 2
7.2 5
5.7 19
6.8 9
6.6 11
6.4 13

7.2 5
8.5 1
7.5 3
6.9 8
6.9 8
6.7 10
6.9 8
7.1 6
6.8 9
6.7 10
6.6 11
7.0 7

8.4 3
8.7 1
8.6 2
6.6 14
7.3 7
7.1 9
7.2 8
7.3 7
7.2 8
7.0 10
6.4 15
7.9 4

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

20
1

Hạnh kiểm:
- Tốt: 34
- Khá: 14
- Trung bình: 0
- Yếu: 0

Ngày....... tháng........ năm
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM

(chữ ký, họ tên)

Học lực:
- Giỏi: 1
- Khá: 34
- Trung bình: 13
- Yếu: 0
- Kém: 0

6.3 13
7.4 5
7.1 6
7.1 6
6.6 10
7.1 6
8.0 2
7.7 3
7.7 3
6.6 10
7.1 6
7.0 7

GDQP

ĐTB

Nghỉ
CP, KP

6.7 13
8.0 1
7.3 7
6.6 14
6.5 15
7.6 4
7.7 3
7.5 5
7.3 7
6.8 12
6.9 11
7.4 6

1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0

Hạnh
kiểm

Học
lực

Danh hiệu

K
T
T
T
T
T
T
T
T
K
K
T

K
G
K
TB
K
K
K
K
K
K
K
K

TT
GIOI
TT

Danh hiệu:
- Giỏi: 1
- Tiên tiến: 34

Ngày....... tháng........ năm
HIỆU TRƯỞNG

(chữ ký, họ tên, đóng dấu)

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

Kết
quả

More Related Content

Bảng điểm lớp 11 a

  • 1. BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG THPT THANH BÌNH LỚP: 11A GVCN: Nguyễn Thị Xuân Mai TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 Họ và tên Bùi Nhật Anh Cao Tuấn Anh Nguyễn Việt Anh Lê Thị Bích Vũ Văn Chung Vũ Văn Cường Bùi Ánh Dương Ngô Thế Đông Cao Văn Đức Lê Xuân Đức Nguyễn Thị Hồng Gấm Đỗ Như Hà Phạm Thanh Hà Trần Thị Hạ Lê Văn Hải Hoàng Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Hằng Bùi Duy Hiếu Lê Minh Hiếu Đoàn Hữu Hòa Lê Thị Thanh Hoài Phạm Thị Thu Hoài Trần Đức Hội Nguyễn Quang Huân Vũ Xuân Huy Nguyễn Ngọc Thu Hương Phạm Đăng Hữu Nguyễn Văn Khả Nguyễn Đăng Khánh Tăng Ngọc Lâm Hoàng Vũ Linh Phạm Thị Diệu Linh Nguyễn Văn Long Phạm Duy Long Nguyễn Hiền Lương Đoàn Trọng Lượng HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2013-2014 HK Toán Vật lý Hóa Sinh Tin Ngữ văn L.Sử Địa lý Tiếng GDCD Anh C Nghệ Tdục HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 6.3 20 6.7 17 5.9 22 6.6 18 5.3 25 6.7 17 7.7 8 7.5 10 7.6 9 7.0 14 7.3 11 6.3 20 7.9 6 7.0 14 7.0 14 7.0 14 8.4 2 7.1 13 6.5 19 8.0 5 6.9 15 8.1 4 5.8 23 5.6 24 7.5 10 7.8 7 7.1 13 7.0 14 6.3 20 5.9 22 7.7 8 5.2 26 8.0 5 7.0 14 8.7 1 6.3 20 6.6 20 7.4 15 5.7 26 6.5 21 5.3 27 8.0 10 8.4 6 7.5 14 8.7 3 7.2 17 8.2 8 6.4 22 6.2 23 7.2 17 7.4 15 7.5 14 8.3 7 7.6 13 6.5 21 7.3 16 7.3 16 8.9 2 6.7 19 7.6 13 8.6 4 7.6 13 6.0 25 7.5 14 7.5 14 6.1 24 8.5 5 7.5 14 8.1 9 8.6 4 8.9 2 7.0 18 6.2 22 6.0 24 6.8 18 5.5 27 6.2 22 7.4 13 8.5 4 8.0 7 8.6 3 6.8 18 7.8 9 7.3 14 7.1 16 7.6 11 6.2 22 7.7 10 8.2 6 7.0 17 6.0 24 7.2 15 6.6 19 7.5 12 5.7 25 5.6 26 6.4 21 6.5 20 6.1 23 5.4 28 6.1 23 6.0 24 6.6 19 6.5 20 7.0 17 6.8 18 8.7 2 6.2 22 5.8 19 5.9 18 6.2 15 5.5 22 6.7 10 6.2 15 6.8 9 5.5 22 5.8 19 5.8 19 6.3 14 6.9 8 6.0 17 5.9 18 5.4 23 6.6 11 5.8 19 5.1 25 6.3 14 6.6 11 6.3 14 6.8 9 5.6 21 6.4 13 6.9 8 6.6 11 4.1 26 5.4 23 6.1 16 6.4 13 7.1 6 6.0 17 5.8 19 5.9 18 7.0 7 5.6 21 5.6 23 7.0 19 6.7 20 6.2 22 7.6 14 8.1 9 8.3 7 7.1 18 7.7 13 7.9 11 7.9 11 7.8 12 7.1 18 7.5 15 7.5 15 6.5 21 8.8 3 8.4 6 7.3 17 7.9 11 8.1 9 8.4 6 8.0 10 7.7 13 8.2 8 7.6 14 7.1 18 7.7 13 8.2 8 8.4 6 8.7 4 8.9 2 9.0 1 7.8 12 8.3 7 7.8 12 5.5 20 6.4 12 6.0 16 6.1 15 5.8 18 6.3 13 6.5 11 5.2 22 6.2 14 6.6 10 6.6 10 6.4 12 6.0 16 6.1 15 6.6 10 6.6 10 7.4 3 6.4 12 6.2 14 6.0 16 7.6 2 6.4 12 5.7 19 5.9 17 6.4 12 7.4 3 5.5 20 4.9 23 6.1 15 6.1 15 6.0 16 7.1 6 6.3 13 6.2 14 6.4 12 5.5 20 7.4 9 7.1 11 7.3 10 7.0 12 7.1 11 6.9 13 7.3 10 6.9 13 6.8 14 7.5 8 7.3 10 8.2 1 7.6 7 7.1 11 7.9 4 7.7 6 7.4 9 7.1 11 7.0 12 6.9 13 7.5 8 7.6 7 6.9 13 6.6 15 7.4 9 7.5 8 5.9 18 7.1 11 6.4 17 7.1 11 7.4 9 7.5 8 6.6 15 6.8 14 7.9 4 7.9 4 6.7 10 7.1 6 6.9 8 6.4 13 6.9 8 7.2 5 6.6 11 6.6 11 7.1 6 7.5 2 7.3 4 7.1 6 6.9 8 7.2 5 5.9 18 6.7 10 6.4 13 6.9 8 7.1 6 6.5 12 7.1 6 7.4 3 6.9 8 6.3 14 6.9 8 7.3 4 6.6 11 6.4 13 6.3 14 5.9 18 6.3 14 6.9 8 6.6 11 6.2 15 7.2 5 6.1 16 5.8 19 6.1 16 5.9 18 5.8 19 5.5 21 6.2 15 6.6 11 6.7 10 7.1 6 6.7 10 7.5 3 7.2 5 7.0 7 7.5 3 6.5 12 7.3 4 8.5 1 6.8 9 7.0 7 6.8 9 6.7 10 7.2 5 6.5 12 6.0 17 6.5 12 6.4 13 6.8 9 5.7 20 6.5 12 5.9 18 6.3 14 7.0 7 6.5 12 6.7 10 7.7 2 5.9 18 6.3 16 6.7 13 6.9 11 6.8 12 6.4 15 7.2 8 7.4 6 6.8 12 7.9 4 7.1 9 7.3 7 6.9 11 7.4 6 7.1 9 6.8 12 7.3 7 8.4 3 7.3 7 7.3 7 8.6 2 7.3 7 7.9 4 7.1 9 7.0 10 7.9 4 7.6 5 6.8 12 6.9 11 6.8 12 7.6 5 8.4 3 7.9 4 7.6 5 6.6 14 8.4 3 6.9 11 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ 6.6 10 6.1 15 6.6 10 7.1 6 5.4 18 6.9 8 5.9 17 6.2 14 6.2 14 6.6 10 6.6 10 6.0 16 6.1 15 7.1 6 7.4 5 6.8 9 8.1 1 7.7 3 7.4 5 7.0 7 6.8 9 6.9 8 7.0 7 6.2 14 6.3 13 6.5 11 6.0 16 5.9 17 6.6 10 6.1 15 6.6 10 7.6 4 7.6 4 7.1 6 6.9 8 6.4 12 GDQP ĐTB Nghỉ CP, KP 6.3 17 6.6 14 6.4 16 6.3 17 6.2 18 7.0 10 7.3 7 6.7 13 7.2 8 7.0 10 7.3 7 7.0 10 6.8 12 7.0 10 6.8 12 7.1 9 7.8 2 7.0 10 6.8 12 7.2 8 7.1 9 7.6 4 6.5 15 6.4 16 7.2 8 7.2 8 6.2 18 6.4 16 6.6 14 6.5 15 7.2 8 7.1 9 7.2 8 6.9 11 7.8 2 6.5 15 0 0 1 2 0 0 2 0 0 0 0 1 0 1 1 0 0 2 0 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hạnh kiểm Học lực K K K K K T T T T T T T T T K T T K T T T T T K T T T T T K T T T K T K TB K TB TB TB K K K K K K TB K K K K K K K K K K TB TB K K TB TB TB TB K K K K K TB Danh hiệu TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT Kết quả
  • 2. TT 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 HK Nguyễn Văn Minh Đỗ Thị Ngọc Dương Thị Thùy Ninh Hoàng Văn Quang Phạm Đức Ruyn Phạm Thị Sớm Tiêu Thị Thanh Tâm Đặng Thị Phương Thanh Lê Văn Thành Phạm Văn Thắng Vũ Văn Tiệp Phạm Quang Vũ Số ngày nghỉ có phép: Số ngày nghỉ không phép: Toán Vật lý Hóa Sinh Tin Ngữ văn L.Sử Địa lý Tiếng GDCD Anh C Nghệ Tdục HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 Họ và tên 7.2 12 8.3 3 6.8 16 5.8 23 6.5 19 8.0 5 7.3 11 8.3 3 6.6 18 6.0 21 7.5 10 7.5 10 5.7 26 9.1 1 7.5 14 6.7 19 6.0 25 9.1 1 8.5 5 7.8 11 8.6 4 7.7 12 6.7 19 8.2 8 5.2 29 8.3 5 6.5 20 6.8 18 5.6 26 8.0 7 7.8 9 7.2 15 7.9 8 5.5 27 6.6 19 9.3 1 5.3 24 6.9 8 6.5 12 5.8 19 5.7 20 7.9 3 8.0 2 7.2 5 7.1 6 6.0 17 7.3 4 8.3 1 8.5 5 8.2 8 8.3 7 6.7 20 7.4 16 7.8 12 8.0 10 7.8 12 7.7 13 7.9 11 7.7 13 8.3 7 5.8 18 7.0 7 7.3 4 5.4 21 6.0 16 7.0 7 7.2 5 7.7 1 6.8 9 6.9 8 5.9 17 5.4 21 6.8 14 7.9 4 8.0 3 7.3 10 7.4 9 7.6 7 8.1 2 7.6 7 7.8 5 7.3 10 7.1 11 6.5 16 6.8 9 7.7 1 6.6 11 7.1 6 6.0 17 7.0 7 7.5 2 7.2 5 5.7 19 6.8 9 6.6 11 6.4 13 7.2 5 8.5 1 7.5 3 6.9 8 6.9 8 6.7 10 6.9 8 7.1 6 6.8 9 6.7 10 6.6 11 7.0 7 8.4 3 8.7 1 8.6 2 6.6 14 7.3 7 7.1 9 7.2 8 7.3 7 7.2 8 7.0 10 6.4 15 7.9 4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ 20 1 Hạnh kiểm: - Tốt: 34 - Khá: 14 - Trung bình: 0 - Yếu: 0 Ngày....... tháng........ năm GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM (chữ ký, họ tên) Học lực: - Giỏi: 1 - Khá: 34 - Trung bình: 13 - Yếu: 0 - Kém: 0 6.3 13 7.4 5 7.1 6 7.1 6 6.6 10 7.1 6 8.0 2 7.7 3 7.7 3 6.6 10 7.1 6 7.0 7 GDQP ĐTB Nghỉ CP, KP 6.7 13 8.0 1 7.3 7 6.6 14 6.5 15 7.6 4 7.7 3 7.5 5 7.3 7 6.8 12 6.9 11 7.4 6 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu K T T T T T T T T K K T K G K TB K K K K K K K K TT GIOI TT Danh hiệu: - Giỏi: 1 - Tiên tiến: 34 Ngày....... tháng........ năm HIỆU TRƯỞNG (chữ ký, họ tên, đóng dấu) TT TT TT TT TT TT TT TT Kết quả