ݺߣ
Submit Search
Bảng điểm lớp 11 a
•
0 likes
•
1,280 views
L
Lý Công
Follow
1 of 2
Download now
Download to read offline
More Related Content
Bảng điểm lớp 11 a
1.
BẢNG TỔNG HỢP
ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG THPT THANH BÌNH LỚP: 11A GVCN: Nguyễn Thị Xuân Mai TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 Họ và tên Bùi Nhật Anh Cao Tuấn Anh Nguyễn Việt Anh Lê Thị Bích Vũ Văn Chung Vũ Văn Cường Bùi Ánh Dương Ngô Thế Đông Cao Văn Đức Lê Xuân Đức Nguyễn Thị Hồng Gấm Đỗ Như Hà Phạm Thanh Hà Trần Thị Hạ Lê Văn Hải Hoàng Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Hằng Bùi Duy Hiếu Lê Minh Hiếu Đoàn Hữu Hòa Lê Thị Thanh Hoài Phạm Thị Thu Hoài Trần Đức Hội Nguyễn Quang Huân Vũ Xuân Huy Nguyễn Ngọc Thu Hương Phạm Đăng Hữu Nguyễn Văn Khả Nguyễn Đăng Khánh Tăng Ngọc Lâm Hoàng Vũ Linh Phạm Thị Diệu Linh Nguyễn Văn Long Phạm Duy Long Nguyễn Hiền Lương Đoàn Trọng Lượng HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2013-2014 HK Toán Vật lý Hóa Sinh Tin Ngữ văn L.Sử Địa lý Tiếng GDCD Anh C Nghệ Tdục HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 6.3 20 6.7 17 5.9 22 6.6 18 5.3 25 6.7 17 7.7 8 7.5 10 7.6 9 7.0 14 7.3 11 6.3 20 7.9 6 7.0 14 7.0 14 7.0 14 8.4 2 7.1 13 6.5 19 8.0 5 6.9 15 8.1 4 5.8 23 5.6 24 7.5 10 7.8 7 7.1 13 7.0 14 6.3 20 5.9 22 7.7 8 5.2 26 8.0 5 7.0 14 8.7 1 6.3 20 6.6 20 7.4 15 5.7 26 6.5 21 5.3 27 8.0 10 8.4 6 7.5 14 8.7 3 7.2 17 8.2 8 6.4 22 6.2 23 7.2 17 7.4 15 7.5 14 8.3 7 7.6 13 6.5 21 7.3 16 7.3 16 8.9 2 6.7 19 7.6 13 8.6 4 7.6 13 6.0 25 7.5 14 7.5 14 6.1 24 8.5 5 7.5 14 8.1 9 8.6 4 8.9 2 7.0 18 6.2 22 6.0 24 6.8 18 5.5 27 6.2 22 7.4 13 8.5 4 8.0 7 8.6 3 6.8 18 7.8 9 7.3 14 7.1 16 7.6 11 6.2 22 7.7 10 8.2 6 7.0 17 6.0 24 7.2 15 6.6 19 7.5 12 5.7 25 5.6 26 6.4 21 6.5 20 6.1 23 5.4 28 6.1 23 6.0 24 6.6 19 6.5 20 7.0 17 6.8 18 8.7 2 6.2 22 5.8 19 5.9 18 6.2 15 5.5 22 6.7 10 6.2 15 6.8 9 5.5 22 5.8 19 5.8 19 6.3 14 6.9 8 6.0 17 5.9 18 5.4 23 6.6 11 5.8 19 5.1 25 6.3 14 6.6 11 6.3 14 6.8 9 5.6 21 6.4 13 6.9 8 6.6 11 4.1 26 5.4 23 6.1 16 6.4 13 7.1 6 6.0 17 5.8 19 5.9 18 7.0 7 5.6 21 5.6 23 7.0 19 6.7 20 6.2 22 7.6 14 8.1 9 8.3 7 7.1 18 7.7 13 7.9 11 7.9 11 7.8 12 7.1 18 7.5 15 7.5 15 6.5 21 8.8 3 8.4 6 7.3 17 7.9 11 8.1 9 8.4 6 8.0 10 7.7 13 8.2 8 7.6 14 7.1 18 7.7 13 8.2 8 8.4 6 8.7 4 8.9 2 9.0 1 7.8 12 8.3 7 7.8 12 5.5 20 6.4 12 6.0 16 6.1 15 5.8 18 6.3 13 6.5 11 5.2 22 6.2 14 6.6 10 6.6 10 6.4 12 6.0 16 6.1 15 6.6 10 6.6 10 7.4 3 6.4 12 6.2 14 6.0 16 7.6 2 6.4 12 5.7 19 5.9 17 6.4 12 7.4 3 5.5 20 4.9 23 6.1 15 6.1 15 6.0 16 7.1 6 6.3 13 6.2 14 6.4 12 5.5 20 7.4 9 7.1 11 7.3 10 7.0 12 7.1 11 6.9 13 7.3 10 6.9 13 6.8 14 7.5 8 7.3 10 8.2 1 7.6 7 7.1 11 7.9 4 7.7 6 7.4 9 7.1 11 7.0 12 6.9 13 7.5 8 7.6 7 6.9 13 6.6 15 7.4 9 7.5 8 5.9 18 7.1 11 6.4 17 7.1 11 7.4 9 7.5 8 6.6 15 6.8 14 7.9 4 7.9 4 6.7 10 7.1 6 6.9 8 6.4 13 6.9 8 7.2 5 6.6 11 6.6 11 7.1 6 7.5 2 7.3 4 7.1 6 6.9 8 7.2 5 5.9 18 6.7 10 6.4 13 6.9 8 7.1 6 6.5 12 7.1 6 7.4 3 6.9 8 6.3 14 6.9 8 7.3 4 6.6 11 6.4 13 6.3 14 5.9 18 6.3 14 6.9 8 6.6 11 6.2 15 7.2 5 6.1 16 5.8 19 6.1 16 5.9 18 5.8 19 5.5 21 6.2 15 6.6 11 6.7 10 7.1 6 6.7 10 7.5 3 7.2 5 7.0 7 7.5 3 6.5 12 7.3 4 8.5 1 6.8 9 7.0 7 6.8 9 6.7 10 7.2 5 6.5 12 6.0 17 6.5 12 6.4 13 6.8 9 5.7 20 6.5 12 5.9 18 6.3 14 7.0 7 6.5 12 6.7 10 7.7 2 5.9 18 6.3 16 6.7 13 6.9 11 6.8 12 6.4 15 7.2 8 7.4 6 6.8 12 7.9 4 7.1 9 7.3 7 6.9 11 7.4 6 7.1 9 6.8 12 7.3 7 8.4 3 7.3 7 7.3 7 8.6 2 7.3 7 7.9 4 7.1 9 7.0 10 7.9 4 7.6 5 6.8 12 6.9 11 6.8 12 7.6 5 8.4 3 7.9 4 7.6 5 6.6 14 8.4 3 6.9 11 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ 6.6 10 6.1 15 6.6 10 7.1 6 5.4 18 6.9 8 5.9 17 6.2 14 6.2 14 6.6 10 6.6 10 6.0 16 6.1 15 7.1 6 7.4 5 6.8 9 8.1 1 7.7 3 7.4 5 7.0 7 6.8 9 6.9 8 7.0 7 6.2 14 6.3 13 6.5 11 6.0 16 5.9 17 6.6 10 6.1 15 6.6 10 7.6 4 7.6 4 7.1 6 6.9 8 6.4 12 GDQP ĐTB Nghỉ CP, KP 6.3 17 6.6 14 6.4 16 6.3 17 6.2 18 7.0 10 7.3 7 6.7 13 7.2 8 7.0 10 7.3 7 7.0 10 6.8 12 7.0 10 6.8 12 7.1 9 7.8 2 7.0 10 6.8 12 7.2 8 7.1 9 7.6 4 6.5 15 6.4 16 7.2 8 7.2 8 6.2 18 6.4 16 6.6 14 6.5 15 7.2 8 7.1 9 7.2 8 6.9 11 7.8 2 6.5 15 0 0 1 2 0 0 2 0 0 0 0 1 0 1 1 0 0 2 0 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hạnh kiểm Học lực K K K K K T T T T T T T T T K T T K T T T T T K T T T T T K T T T K T K TB K TB TB TB K K K K K K TB K K K K K K K K K K TB TB K K TB TB TB TB K K K K K TB Danh hiệu TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT Kết quả
2.
TT 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 HK Nguyễn Văn Minh Đỗ
Thị Ngọc Dương Thị Thùy Ninh Hoàng Văn Quang Phạm Đức Ruyn Phạm Thị Sớm Tiêu Thị Thanh Tâm Đặng Thị Phương Thanh Lê Văn Thành Phạm Văn Thắng Vũ Văn Tiệp Phạm Quang Vũ Số ngày nghỉ có phép: Số ngày nghỉ không phép: Toán Vật lý Hóa Sinh Tin Ngữ văn L.Sử Địa lý Tiếng GDCD Anh C Nghệ Tdục HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 HK1 Họ và tên 7.2 12 8.3 3 6.8 16 5.8 23 6.5 19 8.0 5 7.3 11 8.3 3 6.6 18 6.0 21 7.5 10 7.5 10 5.7 26 9.1 1 7.5 14 6.7 19 6.0 25 9.1 1 8.5 5 7.8 11 8.6 4 7.7 12 6.7 19 8.2 8 5.2 29 8.3 5 6.5 20 6.8 18 5.6 26 8.0 7 7.8 9 7.2 15 7.9 8 5.5 27 6.6 19 9.3 1 5.3 24 6.9 8 6.5 12 5.8 19 5.7 20 7.9 3 8.0 2 7.2 5 7.1 6 6.0 17 7.3 4 8.3 1 8.5 5 8.2 8 8.3 7 6.7 20 7.4 16 7.8 12 8.0 10 7.8 12 7.7 13 7.9 11 7.7 13 8.3 7 5.8 18 7.0 7 7.3 4 5.4 21 6.0 16 7.0 7 7.2 5 7.7 1 6.8 9 6.9 8 5.9 17 5.4 21 6.8 14 7.9 4 8.0 3 7.3 10 7.4 9 7.6 7 8.1 2 7.6 7 7.8 5 7.3 10 7.1 11 6.5 16 6.8 9 7.7 1 6.6 11 7.1 6 6.0 17 7.0 7 7.5 2 7.2 5 5.7 19 6.8 9 6.6 11 6.4 13 7.2 5 8.5 1 7.5 3 6.9 8 6.9 8 6.7 10 6.9 8 7.1 6 6.8 9 6.7 10 6.6 11 7.0 7 8.4 3 8.7 1 8.6 2 6.6 14 7.3 7 7.1 9 7.2 8 7.3 7 7.2 8 7.0 10 6.4 15 7.9 4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ 20 1 Hạnh kiểm: - Tốt: 34 - Khá: 14 - Trung bình: 0 - Yếu: 0 Ngày....... tháng........ năm GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM (chữ ký, họ tên) Học lực: - Giỏi: 1 - Khá: 34 - Trung bình: 13 - Yếu: 0 - Kém: 0 6.3 13 7.4 5 7.1 6 7.1 6 6.6 10 7.1 6 8.0 2 7.7 3 7.7 3 6.6 10 7.1 6 7.0 7 GDQP ĐTB Nghỉ CP, KP 6.7 13 8.0 1 7.3 7 6.6 14 6.5 15 7.6 4 7.7 3 7.5 5 7.3 7 6.8 12 6.9 11 7.4 6 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu K T T T T T T T T K K T K G K TB K K K K K K K K TT GIOI TT Danh hiệu: - Giỏi: 1 - Tiên tiến: 34 Ngày....... tháng........ năm HIỆU TRƯỞNG (chữ ký, họ tên, đóng dấu) TT TT TT TT TT TT TT TT Kết quả
Download