ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
Máy lạnh Panasonic 1.0HP (
Noninverter) Malaysia YC9RKH8
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Loại máy 1 chiều
Công suất 9.000BTU
Phạm vi hiệu quả Dưới 15m2
Kháng khuẩn khử mùi Có
Chế độ gió Có
Chế độ hẹn giờ Có
Tự khởi động khi có điện lại Có
Chế độ làm lạnh nhanh Có
Loại Gas sử dụng R22
Điện năng tiêu thụ 960w
Chỉ số EER/COP 9.4/2.8
Tính năng khác Màng lọc siêu kháng khuẩn
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước cục lạnh 290 x 870 x 204mm
Kích thước cục nóng 510 x 650 x 230mm
Trọng lượng cục lạnh 9 kg
Trọng lượng cục nóng 25 kg
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Panasonic
Xuất xứ Chính hãng
Bảo hành 12 tháng
Mã cục nóng CUYC9RKH8
Máy lạnh Panasonic 1.0HP (Inverter) Malaysia S9RKH8
Đơn Vị
Thông Số
Dàn lạnh CS-S9RKH-8
Dàn nóng CU-S9RKH-8
Nguồn điện V/ Ph/ Hz 220/1/50
Công suất làm lạnh Btu/h 9.000
kW 2.64
Công suất điện W 790
A 3.9
Hiệu suất năng lượng Btu/h.W 11.4
Khả năng hút ẩm L/h 1.6
Pt/h 3.4
Lưu lượng gió m3/phút 10,1
ft3/phút 355
Kích thước C x R x S
- Dàn lạnh mm 290 x 870 x 214
- Dàn nóng mm 511 x 650 x 230
Trọng lượng
- Dàn lạnh kg 9
- Dàn nóng kg 21
Đường kính ống dẫn
- Ống lỏng mm 6.35
- Ống hơi mm 9.52
Chiều dài ống chuẩn m 7,5
Chênh dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 5
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Môi chất nạp R410A (g/m) 15

More Related Content

Bảng thông số máy lạnh

  • 1. Máy lạnh Panasonic 1.0HP ( Noninverter) Malaysia YC9RKH8 ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy 1 chiều Công suất 9.000BTU Phạm vi hiệu quả Dưới 15m2 Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ gió Có Chế độ hẹn giờ Có Tự khởi động khi có điện lại Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R22 Điện năng tiêu thụ 960w Chỉ số EER/COP 9.4/2.8 Tính năng khác Màng lọc siêu kháng khuẩn KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 290 x 870 x 204mm Kích thước cục nóng 510 x 650 x 230mm Trọng lượng cục lạnh 9 kg Trọng lượng cục nóng 25 kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Panasonic Xuất xứ Chính hãng Bảo hành 12 tháng Mã cục nóng CUYC9RKH8 Máy lạnh Panasonic 1.0HP (Inverter) Malaysia S9RKH8 Đơn Vị Thông Số
  • 2. Dàn lạnh CS-S9RKH-8 Dàn nóng CU-S9RKH-8 Nguồn điện V/ Ph/ Hz 220/1/50 Công suất làm lạnh Btu/h 9.000 kW 2.64 Công suất điện W 790 A 3.9 Hiệu suất năng lượng Btu/h.W 11.4 Khả năng hút ẩm L/h 1.6 Pt/h 3.4 Lưu lượng gió m3/phút 10,1 ft3/phút 355 Kích thước C x R x S - Dàn lạnh mm 290 x 870 x 214 - Dàn nóng mm 511 x 650 x 230 Trọng lượng - Dàn lạnh kg 9 - Dàn nóng kg 21 Đường kính ống dẫn - Ống lỏng mm 6.35 - Ống hơi mm 9.52 Chiều dài ống chuẩn m 7,5 Chênh dài ống tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 5 Nguồn cấp điện Khối trong nhà Môi chất nạp R410A (g/m) 15