2. NỘI DUNG BÁO CÁO
1. Quan điểm xây dựng Chương trình
2. Mục tiêu của Chương trình
3. Yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của HS
4. Kế hoạch giáo dục
5. Định hướng về nội dung giáo dục
6. Định hướng về PPGD và đánh giá kết quả giáo dục
7. Điều kiện thực hiện chương trình GDPT
8. Phát triển chương trình GDPT
9. Phụ lục
9.1. Giải thích thuật ngữ
9.2. Biểu hiện phẩm chất của học sinh
9.3. Biểu hiện năng lực của học sinh
10. Tài liệu tham khảo chính 2
3. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
QUAN
I MĐ Ể
XÂY
D NGỰ
CH NƯƠ
G
TRÌNH
(1) Sứ mạng của CT
- Là quy định của Nhà nước về GDPT.
- Là cam kết của Nhà nước về chất lượng
GDPT nói chung và của từng cơ sở giáo dục
nói riêng.
(2) Căn cứ phát triển CT
- Quan điểm của Đảng CSVN, Nhà nước VN
về đổi mới GD.
- Nhu cầu phát triển của đất nước.
- Những tiến bộ của thời đại về KHCN và xã hội
- Bản sắc văn hóa VN và những giá trị phổ quát
của nhân loại.
- Quyền của thanh niên, thiếu niên và nhi đồng. 3
4. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
QUAN
I MĐ Ể
XÂY
D NGỰ
CH NƯƠ
G
TRÌNH
(3) Mục tiêu GDPT và sự thể hiện mục tiêu
của CTGDPT
a) Mục tiêu GDPT: Hình thành, phát triển
phẩm chất, năng lực của HS.
b) Sự thể hiện mục tiêu trong chương trình:
- Nội dung GD
- Phương pháp và hình thức tổ chức GD
- Phương pháp và hình thức tổ chức đánh
giá kết quả GD, chất lượng GD
4
5. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
QUAN
I MĐ Ể
XÂY
D NGỰ
CH NƯƠ
G
TRÌNH
(4) Các mối quan hệ của CT GDPT mới
- Trong nội bộ CT: Kết nối chặt chẽ giữa các cấp học,
lớp học
- Với các CT GDPT đã có: Kế thừa, phát triển
- Với CT các nước: Tiếp thu có chọn lọc
- Với CT GD mầm non, GD nghề nghiệp, GD đại học:
liên thông
(5) Tính mở của CT GDPT mới
- Trao quyền và trách nhiệm cho địa phương chủ
động triển triển khai kế hoạch giáo dục
- Tạo ĐK chủ động, sáng tạo cho tác giả SGK và GV
- Bảo đảm tính ổn định và phát triển của CT
5
6. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
M CỤ
TIÊU
C AỦ
CH NƯƠ
G
TRÌNH
M c tiêuụ
c a CTGDủ
Ti u h cể ọ
M c tiêuụ
c a CTGDủ
THCS
M c tiêuụ
c a CTGDủ
THPT
CT GDPT c th hóaụ ể m cụ tiêu c a GDPTủ
6
7. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
YÊU
C UẦ
C NẦ
TĐẠ
VỀ
PH MẨ
CH T,Ấ
N NGĂ
L CỰ
CÁC PH M CH T CH Y UẨ Ấ Ủ Ế
1) Yêu nước
4) Trung thực
7
5) Trách nhiệm
2) Nhân ái
3) Chăm chỉ
8. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
YÊU
C UẦ
C NẦ
TĐẠ
VỀ
PH MẨ
CH T,Ấ
N NGĂ
L CỰ
CÁC NĂNG L CỰ
8
Các năng l c c t lõiự ố Các
năng
l cự
đ cặ
bi tệ
(năng
khi u)ế
Năng l c chungự Năng l c chuyên mônự
1) Tự chủ
và tự
h cọ
2) Giao ti pế
và h pợ
tác
3) Gi i quy tả ế
VĐ và sáng
t oạ
1) Ngôn ngữ
2) Tính toán
3) Tìm hi u t nhiên và xã h iể ự ộ
4) Công nghệ
5) Tin h cọ
6) Th m mẩ ỹ
7) Th ch tể ấ
9. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
KẾ
HO CHẠ
GIÁO
D CỤ
9
T l p 1 đ n l p 9: Giai đo n giáo d c c b nừ ớ ế ớ ạ ụ ơ ả
T l p 10 đ n l p 12: Giai đo n giáo d c đ nh h ngừ ớ ế ớ ạ ụ ị ướ
ngh nghi pề ệ
Th i gian th c h c: 35 tu nờ ự ọ ầ
10. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
KẾ
HO CHẠ
GIÁO
D CỤ
GIAI ĐO N GIÁO D C C B NẠ Ụ Ơ Ả TI U H CỞ Ể Ọ
08/25/18 10
Môn h cọ
và ho tạ
đ ng giáoộ
d c b tụ ắ
bu cộ
1) Ti ng Vi t 2) T nhiên và xã h i (l p 1, 2, 3)ế ệ ự ộ ớ
3) Toán 4) L ch s và Đ a lý (l p 4, 5)ị ử ị ớ
5) Đ o đ c 6) Khoa h c (l p 4, 5)ạ ứ ọ ớ
7) GD Th ch t 8) Tin h c và Công ngh (l p 3, 4,ể ấ ọ ệ ớ
5)
9) Ngh thu t 10) Ngo i ng 1 (l p 3, 4, 5)ệ ậ ạ ữ ớ
11) HĐ tr i nghi mả ệ
Môn h cọ
t ch nự ọ
1) Ti ng dân t c thi u sế ộ ể ố
2) Ngo i ng 1 (l p 1, 2)ạ ữ ớ
11. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
KẾ
HO CHẠ
GIÁO
D CỤ
GIAI ĐO N GIÁO D C C B NẠ Ụ Ơ Ả TI U H CỞ Ể Ọ
08/25/18 11
Thời lượng giáo dục
- Thực hiện dạy học 2 buổi/ngày, mỗi ngày
không quá 7 tiết học (35 phút đến 40 phút);
giữa các tiết học có thời gian nghỉ.
- Cơ sở giáo dục chưa đủ điều kiện tổ chức
dạy học 2 buổi/ngày thực hiện kế hoạch giáo
dục theo hướng dẫn của Bộ GD&ĐT.
14. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P TI U H CẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ Ể Ọ
08/25/18 14
N i dung giáo d cộ ụ
S ti t/năm h cố ế ọ
L p 1ớ L p 2ớ L p 3ớ L p 4ớ L p 5ớ
1. Môn b t bu cắ ộ
Ti ng Vi tế ệ 420 350 280 245 245
Toán 105 175 175 175 175
Ngo i ng 1ạ ữ 140 140 140
Đ o đ cạ ứ 35 35 35 35 35
T nhiên và xã h iự ộ 70 70 70
L ch s và Đ a lýị ử ị 70 70
Khoa h cọ 70 70
Tin h c và Công nghọ ệ 70 70 70
Giáo d c th ch tụ ể ấ 70 70 70 70 70
Ngh thu tệ ậ 70 70 70 70 70
15. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P TI U H CẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ Ể Ọ
08/25/18 15
N i dung giáo d cộ ụ
S ti t/năm h cố ế ọ
L p 1ớ L p 2ớ L p 3ớ L p 4ớ L p 5ớ
2. Ho t đ ng giáo d c b t bu cạ ộ ụ ắ ộ
Ho t đ ng tr i nghi mạ ộ ả ệ 105 105 105 105 105
3. Môn h c t ch nọ ự ọ
Ti ng dân t c thi u sế ộ ể ố 70 70 70 70 70
Ngo i ng 1ạ ữ 70 70
16. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P TI U H CẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ Ể Ọ
08/25/18 16
N i dung giáo d cộ ụ
S ti t/năm h cố ế ọ
L p 1ớ L p 2ớ L p 3ớ L p 4ớ L p 5ớ
T ng s ti t/năm h cổ ố ế ọ 1015 1015 1085 1120 1120
S ti t trung bình/tu nố ế ầ 29 29 31 32 32
17. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P TI U H CẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ Ể Ọ
08/25/18 17
N i dung giáo d cộ ụ
L p 1ớ L p 2ớ L p 3ớ L p 4ớ L p 5ớ
1. Môn b t bu cắ ộ
Ti ng Vi tế ệ 12 09 8 7 7
Toán 3 5 5 5 5
Ngo i ng 1ạ ữ 4 4 4
Đ o đ cạ ứ 1 1 1 1 1
T nhiên và xã h iự ộ 2 2 2
L ch s và Đ a lýị ử ị 2 2
Khoa h cọ 2 2
Tin h c và Công nghọ ệ 2 2 2
Giáo d c th ch tụ ể ấ 2 2 2 2 2
Ngh thu tệ ậ 2 2 2 2 2
18. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P TI U H CẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ Ể Ọ
08/25/18 18
N i dung giáo d cộ ụ
L p 1ớ L p 2ớ L p 3ớ L p 4ớ L p 5ớ
2. Ho t đ ng giáo d c b t bu cạ ộ ụ ắ ộ
Ho t đ ng tr i nghi mạ ộ ả ệ 3 3 3 3 3
3. Môn h c t ch nọ ự ọ
Ti ng dân t c thi u sế ộ ể ố 2 2 2 2 2
Ngo i ng 1ạ ữ 2 2
19. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
KẾ
HO CHẠ
GIÁO
D CỤ
GIAI ĐO N GIÁO D C C B NẠ Ụ Ơ Ả
08/25/18 19
Môn h c vàọ
ho t đ ngạ ộ
giáo d c b tụ ắ
bu cộ
1) Ng vănữ
2) Toán
3) Ngo i ng 1ạ ữ
4) Giáo d c công dânụ
5) L ch s và Đ a lýị ử ị
6) Khoa h c t nhiênọ ự
7) Công nghệ
8) Tin h cọ
9) Giáo d c th ch tụ ể ấ
10) Ngh thu tệ ậ
11) Ho t đ ng tr i nghi m, h ng nghi pạ ộ ả ệ ướ ệ
12) N i dung giáo d c c a đ a ph ngộ ụ ủ ị ươ
Môn h cọ
t ch nự ọ
1) Ti ng dân t c thi u sế ộ ể ố
2) Ngo i ng 2ạ ữ
THCSỞ
20. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
KẾ
HO CHẠ
GIÁO
D CỤ
GIAI ĐO N GIÁO D C C B NẠ Ụ Ơ Ả THCSỞ
08/25/18 20
Thời lượng giáo dục
- Thực hiện dạy học 1 buổi/ngày, mỗi buổi
không quá 5 tiết học (45 phút); giữa các tiết học
có thời gian nghỉ.
- Khuyến khích dạy học 2 buổi/ngày theo
hướng dẫn của Bộ GD&ĐT.
21. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P THCSẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ
08/25/18 21
N i dung giáo d cộ ụ
S ti t/năm h cố ế ọ
L p 6ớ L p 7ớ L p 8ớ L p 9ớ
1. Môn b t bu cắ ộ
Ng vănữ 140 140 140 140
Toán 140 140 140 140
Ngo i ng 1ạ ữ 105 105 105 105
Giáo d c công dânụ 35 35 35 35
L ch s và Đ a lýị ử ị 105 105 105 105
Khoa h c t nhiênọ ự 140 140 140 140
Công nghệ 35 35 52 52
Tin h cọ 35 35 35 35
Giáo d c th ch tụ ể ấ 70 70 70 70
Ngh thu tệ ậ 70 70 70 70
22. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P THCSẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ
08/25/18 22
N i dung giáo d cộ ụ
S ti t/năm h cố ế ọ
L p 6ớ L p 7ớ L p 8ớ L p 9ớ
2. Ho t đ ng giáo d c b t bu cạ ộ ụ ắ ộ
Ho t đ ng tr i nghi m, h ng nghi pạ ộ ả ệ ướ ệ 105 105 105 105
3. Ho t đ ng giáo d c b t bu c c a đ aạ ộ ụ ắ ộ ủ ị
ph ngươ
35 35 35 35
4. Môn h c t ch nọ ự ọ
Ti ng dân t c thi u sế ộ ể ố 105 105 105 105
Ngo i ng 2ạ ữ 105 105 105 105
23. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P THCSẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ
08/25/18 23
N i dung giáo d cộ ụ
S ti t/năm h cố ế ọ
L p 6ớ L p 7ớ L p 8ớ L p 9ớ
T ng s ti t h c/năm h c (ổ ố ế ọ ọ không k cácể
môn h c t ch nọ ự ọ )
1015 1015 1032 1032
S ti t h c trung bình/tu n (ố ế ọ ầ không k cácể
môn h c t ch nọ ự ọ )
29 29 29,5 29,5
24. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
KẾ
HO CHẠ
GIÁO
D CỤ
GIAI ĐO N GIÁO D C Đ NH H NG NGHẠ Ụ Ị ƯỚ Ề
NGHI PỆ
24
Môn h c vàọ
ho t đ ngạ ộ
giáo d c b tụ ắ
bu cộ
1) Ng vănữ
2) Toán
3) Ngo i ng 1ạ ữ
4) Giáo d c th ch tụ ể ấ
5) Giáo d c qu c phòng và an ninhụ ố
6) Ho t đ ng tr i nghi m và h ng nghi pạ ộ ả ệ ướ ệ
7) N i dung giáo d c đ a ph ngộ ụ ị ươ
Môn h cọ
đ c l aượ ự
ch n vàọ
chuyên đề
h c t pọ ậ
1) Nhóm môn KHTN
2) Nhóm môn KHXH
3) Nhóm môn Công ngh và Ngh thu tệ ệ ậ
Môn h cọ
t ch nự ọ
1) Ti ng dân t c thi u sế ộ ể ố
2) Ngo i ng 2ạ ữ
25. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
KẾ
HO CHẠ
GIÁO
D CỤ
GIAI ĐOẠN GIÁO DỤC ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP
08/25/18 25
Thời lượng giáo dục
- Thực hiện dạy học 1 buổi/ngày, mỗi buổi
không quá 5 tiết học (45 phút); giữa các tiết học
có thời gian nghỉ.
- Khuyến khích dạy học 2 buổi/ngày theo
hướng dẫn của Bộ GD&ĐT.
26. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P THPTẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ
08/25/18 26
N i dung giáo d cộ ụ S ti t/năm/l pố ế ớ
1. Môn h c b t bu cọ ắ ộ
Ng vănữ 105
Toán 105
Ngo i ng 1ạ ữ 105
Giáo d c th ch tụ ể ấ 70
Giáo d c qu c phòng và anụ ố
ninh
35
2. Môn h c đ c l a ch n (5)ọ ượ ự ọ
Nhóm Khoa h c xã h iọ ộ
L ch sị ử 70
Đ a lýị 70
Giáo d c kinh t và pháp lu tụ ế ậ 70
Nhóm Khoa h c t nhiênọ ự
V t lýậ 70
Hóa h cọ 70
Sinh h cọ 70
Nhóm Công nghệ và Nghệ thu tậ
Công nghệ 70
Tin h cọ 70
27. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P THPTẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ
08/25/18 27
N i dung giáo d cộ ụ S ti t/năm/l pố ế ớ
3. Ho t đ ng giáo d c b tạ ộ ụ ắ
bu cộ
Ho t đ ng tr i nghi m, h ngạ ộ ả ệ ướ
nghi pệ
105
4. Chuyên đề h cọ t pậ b t bu cắ ộ (3 cụm chuyên đề) 105
5. N i dung giáo d c b t bu c c a đ a ph ngộ ụ ắ ộ ủ ị ươ 35
6. Môn h c t ch nọ ự ọ
Ti ng dân t c thi u sế ộ ể ố 105
Ngo i ng 2ạ ữ 105
28. B NG T NG H P K HO CH GIÁO D C C P THPTẢ Ổ Ợ Ế Ạ Ụ Ấ
08/25/18 28
N i dung giáo d cộ ụ S ti t/năm/l pố ế ớ
T ng s ti t h c/năm h c (ổ ố ế ọ ọ không k các môn h c t ch nể ọ ự ọ ) 1015
T ng s ti t h c trung bình/tu n (ổ ố ế ọ ầ không k các môn h c tể ọ ự
ch nọ )
29
29. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
NHĐỊ
H NGƯỚ
VỀ
N IỘ
DUNG
GIÁO
D CỤ
1. GD ngôn ngữ và
văn học
1.1. Ngữ văn
1.2. Ngoại ngữ
1.3. Tiếng DTTS
2. Giáo dục toán học
3. Giáo dục khoa học
xã hội
4. Giáo dục khoa học
tự nhiên
5. Giáo dục công nghệ
7. Giáo dục công dân
8. Giáo dục quốc phòng và
an ninh
9. Giáo dục nghệ thuật
10. Giáo dục thể chất
11. Giáo dục hướng nghiệp
12. Chuyên đề học tập
13. HĐ trải nghiệm, hướng
nghiệp
08/25/18 29
6. Giáo dục tin học 14. Nội dung GD địa phương
30. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
NHĐỊ
H NGƯỚ
VỀ
PPGD
VÀ
ÁNHĐ
GIÁ
K TẾ
QUẢ
GIÁO
D CỤ
Đ nh h ng chung:ị ướ
Áp d ng các PP tích c c hoá ho t đ ng c a HSụ ự ạ ộ ủ
Đ nh h ng v ph ng pháp giáo d cị ướ ề ươ ụ
Các hình th c t ch c ho t đ ng:ứ ổ ứ ạ ộ
• Trong/ngoài khuôn viên nhà tr ngườ
• H c lý thuy t, làm bài t p/thí nghi m/d án,ọ ế ậ ệ ự
trò ch i, th o lu n, tham quan, c m tr i, đ cơ ả ậ ắ ạ ọ
sách, SH t p th , HĐ ph c v c ng đ ngậ ể ụ ụ ộ ồ
• Làm vi c đ c l p, theo nhóm, theo l pệ ộ ậ ớ
Các lo i ho t đ ng c a HS:ạ ạ ộ ủ
Khám phá, luy n t p, th c hànhệ ậ ự
08/25/18 30
31. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
NHĐỊ
H NGƯỚ
VỀ
PPGD
VÀ
ÁNHĐ
GIÁ
K TẾ
QUẢ
GIÁO
D CỤ
M c tiêu đánh giá:ụ cung c p thông tin chính xác,ấ
k p th i, có giá tr v m c đ đáp ng yêu c u c nị ờ ị ề ứ ộ ứ ầ ầ
đ t c a CT và s ti n b c a HS đ h ng d n HĐạ ủ ự ế ộ ủ ể ướ ẫ
h c t p, đi u ch nh các HĐ d y h c, qu n lý vàọ ậ ề ỉ ạ ọ ả
phát tri n CT, đ m b o s ti n b c a t ng HS vàể ả ả ự ế ộ ủ ừ
nâng cao ch t l ng giáo d cấ ượ ụ
Đ nh h ng v đánh giá k t qu giáo d cị ướ ề ế ả ụ
Đ i t ng đánh giá:ố ượ s n ph mả ẩ và quá trình h c t p,ọ ậ
rèn luy n c a HSệ ủ
Căn c đứ ánh giá: các yêu c u c n đ t v ph mầ ầ ạ ề ẩ
ch t và năng l c đ c quy đ nh trong CT t ng thấ ự ượ ị ổ ể
và CT môn h c, ho t đ ng giáo d cọ ạ ộ ụ
08/25/18 31
32. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
I UĐ Ề
KI NỆ
TH CỰ
HI NỆ
CH NGƯƠ
TRÌNH
GIÁO
D CỤ
PHỔ
THÔNG 32
T ch c và qu n lý nhà tr ngổ ứ ả ườ
Cán b qu n lý, giáo viên, nhân viênộ ả
Đánh giá k t qu giáo d cế ả ụ
C s v t ch t, thi t b giáo d cơ ở ậ ấ ế ị ụ
Xã h i hóa giáo d cộ ụ