ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
1                                                           2



                                                                                      N I DUNG
                    Chương 3
  GIAO D CH NGO I H I KỲ H N
     (Outright Forward Operation)                               3.1. Khái ni m giao d ch ngo i h i kỳ h n.
                                                                3.2. K thu t giao d ch ngo i h i kỳ h n.
 Ph m Th Tuy t Trinh                                            3.3. Các ng d ng c a giao d ch ngo i h i kỳ h n.
 Khoa Ngân hàng Qu c t
                                                                3.4. R i ro trong giao d ch ngo i h i kỳ h n.
 Trư ng Đ i h c Ngân hàng TP.HCM




                                                        3



KHÁI NI M GIAO D CH NGO I H I KỲ H N
                                                                    Đ c đi m H p đ ng kỳ h n
   Giao d ch ngo i h i kỳ
 h n (outright forward) là                                          • H p đ ng may đo
 giao d ch mua bán ngo i Giao d ch outright forward                 • H p đ ng có giá tr th c hi n mang tính b t bu c
 h i, trong đó 2 bên th a   là giao d ch m t chi u
 thu n v i nhau v t giá
 mua bán vào ngày hôm nay Ngày giao d ch là ngày hôm
 và cam k t th c hi n vi c nay. Ngày giá tr là ngày
 giao hàng/ thanh toán vào xác đ nh trong tương lai
 m t ngày xác đ nh trong (sau ngày làm vi c th 2)
 tương lai.




                                                        5                                                               6


                                                                                                            Ngày giá tr
                  K THU T GIAO D CH
                      o   Ngày giá tr
                      o   T giá kỳ h n                          •   Là ngày 2 bên mua bán th c hi n h p đ ng kỳ h n.
                          Công th c tính t giá kỳ h n
                                                                    Ngày giá tr c a giao d ch kỳ h n đư c tính d a
                      o
                                                                •
                          Đi m kỳ h n
                                                                    trên ngày giá tr c a giao d ch giao ngay.
                      o
                      o   Y t t giá kỳ h n
                      o   Spread c a t giá kỳ h n               •   N u ngày giá tr rơi vào ngày ngh cu i tu n hay
                                                                    ngày l thì ngày giá tr s đư c d ch chy n đ n
                                                                    ngày làm vi c k ti p g n nh t.
7                                                                    8


                                                                                                               T giá kỳ h n


                   FVD = SVD + n
                   FVD = SVD + n
                                                                        T giá kỳ h n là t giá đư c xác đ nh “c đ nh” vào
                                                                     ngày th a thu n h p đ ng đ làm cơ s cho vi c trao
                                                                     đ i ti n t t i m t ngày xác đ nh trong tương lai (xa hơn
FVD (Forward Value Date): ngày giá tr c a giao d ch kỳ h n
                                                                     ngày giá tr giao ngay).
SVD (Spot Value Date): ngày giá tr c a giao d ch giao ngay
n: s ngày c a giao d ch kỳ h n (n>=1)




                                                               9                                                                    10


                                                                                                  CÔNG TH C TÍNH
                                                                                          T GIÁ KỲ H N T NG QUÁT

Theo lý thuy t CIP                                                   Đi u ki n cân b ng CIP:
                                                                                                    F: t giá kỳ h n
 T giá kỳ h n ph thu c:
                                                                                  1+ i              S: t giá giao ngay
     T giá giao ngay hi n hành;                                      F = S(              )          i: lãi su t đ ng ti n đ nh giá
     Kỳ h n c a giao d ch kỳ h n;                                                 1+ i *            i*: lãi su t đ ng ti n y t giá
     L.su t c a các đ ng ti n có liên quan.
                                                                    • Công th c t ng quát áp d ng cho kỳ h n 1năm
                                                                    • Các đ ng ti n có cơ s tính lãi khác nhau:
                                                                        - JPY, USD, CHF, EUR, VND, …: 360 ngày/năm;
                                                                        - GBP, HKD, SGD, CAD, …: 365 ngày/năm.




                                                               11


S (VND/USD)         Sb – Sa                                                                  TÍNH T GIÁ MUA KỲ H N
iVND                ib – ia
iUSD                i*b – i*a                                       Tình hu ng:
F (VND/USD)         Fb – Fa
                                                                    • M t nhà xu t kh u Vi t Nam có kho n ph i thu 1 USD
                       Sb – Bid spot exchange rate                  sau 1 năm.
                       Sa – Ask/offer spot exchange rate
                                                                    • R i ro:
                                                                    • Phòng ng a r i ro:
                       ib – Bid domestic interest rate
                       ia – Ask/Offer domestic interest rate
                       i*b – Bid foreign interest rate
                       i*a – Ask/Offer foreign interest rate                             1 + ib
                       Fb – Bid Forward exchange rate                      Fb = Sb (             )
                       Fa – Ask/Offer Forward exchange rate                             1+ i * a                               12
14


                        TÍNH T GIÁ BÁN KỲ H N                                                                                Đi m kỳ h n
Tình hu ng:
                                                                • Đi m kỳ h n s tuy t đ i
• M t nhà nh p kh u Vi t Nam có kho n ph i tr 1 USD
sau 1 năm.
• R i ro:                                                                Đi m kỳ h n (FP) = F ( x / y ) − S ( x / y )
• Phòng ng a r i ro:
                                                                • Đi m kỳ h n theo t l ph n trăm
                   1 + ia                                       Đi m kỳ h n (FP) =
                                                                                                 F (x / y) − S (x / y)
                                                                                                                       * 100 *
                                                                                                                               12
     Fa = Sa (            )                                                                            S (x / y)               N
                  1+ i *b                                            N: s tháng c a kỳ h n
                                                      13




                                                           15                                                                                      16



                                      Đi m kỳ h n (tt)               XÁC Đ NH ĐI M KỲ H N GIA TĂNG/ KH U TR
                                                                                   KỲ         TĂNG/



                                                                • FPb > FPa   đ ng ti n y t giá có                           Fa = Sa – FPa
                                                                  đi m kỳ h n kh u tr (at forward                            Fb = Sb – FPb
  Dùng đ so sánh v i chênh l ch lãi su t gi a 2 đ ng ti n         discount).
  N u FP > 0 – Đi m kỳ h n gia tăng (forward premium) –
  đ ng ti n y t giá tăng giá kỳ h n.
                                                                • FPb < FPa   đ ng ti n y t giá có Fa = Sa + FPa
  N u FP < 0 – Đi m kỳ h n kh u tr (forward discount) –
                                                                  đi m kỳ h n gia tăng (at forward
  đ ng ti n y t giá gi m giá kỳ h n.                                                               Fb = Sb + FPb
                                                                  discount).




                                                           17                                                                                      18


                                       Y t t giá kỳ h n
                                                                T giá trên OZ ngày 31/01/2007

                 S (VND/USD) = 16120 - 16130
                                                                                        Spot Rate EUR/USD   1.2926/1.2938

                 Đi m kỳ h n 3 tháng: 30 – 35                                 Forward Points                             Outright Forward Rates


                                                                   Period         Bid            Ask          Period           Bid          Ask
 • Y t đ y đ các con s            16050 16065                      1 Month     0.0014           0.0019       1 Month          1.2940      1.2957

 • Y t theo đi m kỳ h n s                                         2 Months     0.0032           0.0035       2 Months         1.2958      1.2973
                                    30    35                      3 Months     0.0048           0.0051       3 Months         1.2974      1.2989
   tuy t đ i                                                      6 Months     0.0091           0.0096       6 Months         1.3017      1.3034

 • Y t theo t l %                  0.18  0.21                     12 Months    0.0162           0.0173       12 Months        1.3088      1.3111
                                                                   2 Years     0.0312           0.0328        2 Years         1.3238      1.3266




                                                                  World Time: New York 05:46 | London 09:46 | Sydney 20:46
19                                                            20



                               Spread c a t giá kỳ h n             NG D NG C A H P Đ NG KỲ H N



                                                                                     B o hi m r i ro t giá cho:
    Spread c a t giá kỳ                                                              • Các kho n ph i tr nh p kh    u
     h n luôn r ng hơn
                                                                                     • Các kho n ph i thu xu t kh   u
   spread c a t giá giao
                                                                                     • Các kho n đ u tư b ng ngo    it
           ngay
                                                                                     • Các kho n đi vay b ng ngo    it




                                                           21                                                            22



       ng d ng h p đ ng kỳ h n b o hi m r i ro t
                                                                   ng d ng h p đ ng kỳ h n b o hi m r i ro
             giá cho các kho n ph i tr nh p kh u
                                                                    t giá cho các kho n ph i thu xu t kh u
  • Tình hu ng: M t nhà nh p kh u Vi t Nam có m t               • Tình hu ng: M t nhà xu t kh u Nh t có m t kho n
    kho n ph i tr là 1,000,000 USD sau 3 tháng.                   ph i thu xu t kh u 1,000,000 AUD sau 6 tháng
  • R i ro: X lý:                                               • R i ro: X lý:
    ▫ Không phòng ng a r i ro t giá, sau 3 tháng mua USD         ▫ Không phòng ng a r i ro t giá, 6 tháng sau bán AUD
      theo giá giao ngay trên th trư ng.                           theo t giá giao ngay trên th trư ng.
    ▫ Mua kỳ h n 3 tháng 1,000,000 USD                           ▫ Phòng ng a r i ro t giá: bán kỳ h n 6 tháng 1,000,000
                                                                   AUD.




                                                           23



R I RO KHI TH C HI N GIAO D CH KỲ H N

• T giá đư c fix t ngày hôm nay, do v y, nó cũng lo i
  b nh ng l i ích tài chính ho c nh ng chi phí tài chính
  trong tương lai phát sinh t s bi n đ ng c a t giá.
• N u như nh ng lý do cho vi c ký k t m t h p đ ng kỳ
  h n không còn n a, h p đ ng kỳ h n c n ph i đư c h y
  trư c ngày đáo h n. Vi c làm này có th phát sinh l i
  ho c l .
• Không có gì b o đ m bên đ i tác s th c hi n h p đ ng

More Related Content

Viewers also liked (10)

PDF
Quản trị rủi ro tài chính
Tien Vuong
PPT
Bài giảng ttqt in cho sv (1)
Toàn Toàn
PDF
Hop dong quyen chon
Nguyễn Thị Ngọc Lam
PPTX
Phân tích mối quan hệ Chi Phí - Khối Lượng - Lợi Nhuận
Nguyễn Ngọc Phan Văn
PPTX
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
pikachukt04
PDF
BÀI TẬP MÔN TIỀN TỆ THANH TOÁN QUỐC TẾ
Học Huỳnh Bá
PDF
Bài tập tài chính quốc tế
nhiepphongx5
PPT
quyền chọn
Loren Bime
DOCX
Bài tập kế toán quản trị phần CVP
caoxuanthang
DOC
Bài giảng kế toán quản trị
Học kế toán thực tế
Quản trị rủi ro tài chính
Tien Vuong
Bài giảng ttqt in cho sv (1)
Toàn Toàn
Hop dong quyen chon
Nguyễn Thị Ngọc Lam
Phân tích mối quan hệ Chi Phí - Khối Lượng - Lợi Nhuận
Nguyễn Ngọc Phan Văn
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
pikachukt04
BÀI TẬP MÔN TIỀN TỆ THANH TOÁN QUỐC TẾ
Học Huỳnh Bá
Bài tập tài chính quốc tế
nhiepphongx5
quyền chọn
Loren Bime
Bài tập kế toán quản trị phần CVP
caoxuanthang
Bài giảng kế toán quản trị
Học kế toán thực tế

Similar to Chuong 3 6 slide kinh doanh ngoại hối (20)

PDF
Chuong 1 6 slide kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
PDF
Thị trường chứng khoán
Nguyễn Ngọc Phan Văn
PDF
Ttck15.8.11 phan1
Nguyễn Ngọc Phan Văn
PDF
Ttck15.8.11 phan3
Nguyễn Ngọc Phan Văn
PDF
Thị trường chứng khoán
Nguyễn Ngọc Phan Văn
PPT
2-Chuong 2in- Nhung kn co ban ve TDG BDS.ppt
BoAnhTrng1
PDF
Ttck15.8.11 phan2
Nguyễn Ngọc Phan Văn
PDF
Thị trường chứng khoán
Nguyễn Ngọc Phan Văn
PPT
Thị trường chứng khoán
Long Nguyen
PDF
Phieu htdt truslink
z101
PPT
VinaWealth Stock Investing Basics
Thai Nguyen
PPT
Chuong 3 Lap bang chuyen giao cong nghe.ppt
CucNguyen985811
PPT
ݺߣ dao tao nhan vien
NGUYEN MINH QUOC
PDF
18 open economy_edited
Minh Hoàng Hà
PDF
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
Perfect Man
PPT
Chuyen de 2
Tài Lê Quang
DOC
Gioi Thieu He Thong Tai Chinh
hsplastic
PDF
Lam Phat
hsplastic
PDF
tai lieu co ban forex
legiangrealtop
Chuong 1 6 slide kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
Thị trường chứng khoán
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Ttck15.8.11 phan1
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Ttck15.8.11 phan3
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Thị trường chứng khoán
Nguyễn Ngọc Phan Văn
2-Chuong 2in- Nhung kn co ban ve TDG BDS.ppt
BoAnhTrng1
Ttck15.8.11 phan2
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Thị trường chứng khoán
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Thị trường chứng khoán
Long Nguyen
Phieu htdt truslink
z101
VinaWealth Stock Investing Basics
Thai Nguyen
Chuong 3 Lap bang chuyen giao cong nghe.ppt
CucNguyen985811
ݺߣ dao tao nhan vien
NGUYEN MINH QUOC
18 open economy_edited
Minh Hoàng Hà
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
Perfect Man
Chuyen de 2
Tài Lê Quang
Gioi Thieu He Thong Tai Chinh
hsplastic
Lam Phat
hsplastic
tai lieu co ban forex
legiangrealtop
Ad

More from Bichtram Nguyen (20)

PDF
Past ielts essays
Bichtram Nguyen
PDF
New topics for task 1
Bichtram Nguyen
PDF
Speaking part 2
Bichtram Nguyen
PDF
English grammar secrets
Bichtram Nguyen
PPTX
Report of qm project group 15
Bichtram Nguyen
PDF
Essential grammar in use second edition
Bichtram Nguyen
PDF
Verbal advantage
Bichtram Nguyen
PDF
The invisible man
Bichtram Nguyen
PDF
The future of money
Bichtram Nguyen
PDF
Tham dinh du an dau tu
Bichtram Nguyen
PPS
Cau chuyen dau_nam-nns2013
Bichtram Nguyen
PDF
Trac nghiem kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
PDF
Chuong iv-hoan-doi kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
PDF
Chuong i-van-de-co-ban1 kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
PDF
Chuong ii-giao-ngay kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
PDF
Chuong 2 6 slide kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
PPT
ݺߣ kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
PDF
Giao trinh thi truong tai chinh
Bichtram Nguyen
DOC
Giáo trình môn thị trường chứng khoán
Bichtram Nguyen
PDF
De bai tap_khop_lenh
Bichtram Nguyen
Past ielts essays
Bichtram Nguyen
New topics for task 1
Bichtram Nguyen
Speaking part 2
Bichtram Nguyen
English grammar secrets
Bichtram Nguyen
Report of qm project group 15
Bichtram Nguyen
Essential grammar in use second edition
Bichtram Nguyen
Verbal advantage
Bichtram Nguyen
The invisible man
Bichtram Nguyen
The future of money
Bichtram Nguyen
Tham dinh du an dau tu
Bichtram Nguyen
Cau chuyen dau_nam-nns2013
Bichtram Nguyen
Trac nghiem kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
Chuong iv-hoan-doi kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
Chuong i-van-de-co-ban1 kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
Chuong ii-giao-ngay kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
Chuong 2 6 slide kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
ݺߣ kinh doanh ngoại hối
Bichtram Nguyen
Giao trinh thi truong tai chinh
Bichtram Nguyen
Giáo trình môn thị trường chứng khoán
Bichtram Nguyen
De bai tap_khop_lenh
Bichtram Nguyen
Ad

Chuong 3 6 slide kinh doanh ngoại hối

  • 1. 1 2 N I DUNG Chương 3 GIAO D CH NGO I H I KỲ H N (Outright Forward Operation) 3.1. Khái ni m giao d ch ngo i h i kỳ h n. 3.2. K thu t giao d ch ngo i h i kỳ h n. Ph m Th Tuy t Trinh 3.3. Các ng d ng c a giao d ch ngo i h i kỳ h n. Khoa Ngân hàng Qu c t 3.4. R i ro trong giao d ch ngo i h i kỳ h n. Trư ng Đ i h c Ngân hàng TP.HCM 3 KHÁI NI M GIAO D CH NGO I H I KỲ H N Đ c đi m H p đ ng kỳ h n Giao d ch ngo i h i kỳ h n (outright forward) là • H p đ ng may đo giao d ch mua bán ngo i Giao d ch outright forward • H p đ ng có giá tr th c hi n mang tính b t bu c h i, trong đó 2 bên th a là giao d ch m t chi u thu n v i nhau v t giá mua bán vào ngày hôm nay Ngày giao d ch là ngày hôm và cam k t th c hi n vi c nay. Ngày giá tr là ngày giao hàng/ thanh toán vào xác đ nh trong tương lai m t ngày xác đ nh trong (sau ngày làm vi c th 2) tương lai. 5 6 Ngày giá tr K THU T GIAO D CH o Ngày giá tr o T giá kỳ h n • Là ngày 2 bên mua bán th c hi n h p đ ng kỳ h n. Công th c tính t giá kỳ h n Ngày giá tr c a giao d ch kỳ h n đư c tính d a o • Đi m kỳ h n trên ngày giá tr c a giao d ch giao ngay. o o Y t t giá kỳ h n o Spread c a t giá kỳ h n • N u ngày giá tr rơi vào ngày ngh cu i tu n hay ngày l thì ngày giá tr s đư c d ch chy n đ n ngày làm vi c k ti p g n nh t.
  • 2. 7 8 T giá kỳ h n FVD = SVD + n FVD = SVD + n T giá kỳ h n là t giá đư c xác đ nh “c đ nh” vào ngày th a thu n h p đ ng đ làm cơ s cho vi c trao đ i ti n t t i m t ngày xác đ nh trong tương lai (xa hơn FVD (Forward Value Date): ngày giá tr c a giao d ch kỳ h n ngày giá tr giao ngay). SVD (Spot Value Date): ngày giá tr c a giao d ch giao ngay n: s ngày c a giao d ch kỳ h n (n>=1) 9 10 CÔNG TH C TÍNH T GIÁ KỲ H N T NG QUÁT Theo lý thuy t CIP Đi u ki n cân b ng CIP: F: t giá kỳ h n T giá kỳ h n ph thu c: 1+ i S: t giá giao ngay T giá giao ngay hi n hành; F = S( ) i: lãi su t đ ng ti n đ nh giá Kỳ h n c a giao d ch kỳ h n; 1+ i * i*: lãi su t đ ng ti n y t giá L.su t c a các đ ng ti n có liên quan. • Công th c t ng quát áp d ng cho kỳ h n 1năm • Các đ ng ti n có cơ s tính lãi khác nhau: - JPY, USD, CHF, EUR, VND, …: 360 ngày/năm; - GBP, HKD, SGD, CAD, …: 365 ngày/năm. 11 S (VND/USD) Sb – Sa TÍNH T GIÁ MUA KỲ H N iVND ib – ia iUSD i*b – i*a Tình hu ng: F (VND/USD) Fb – Fa • M t nhà xu t kh u Vi t Nam có kho n ph i thu 1 USD Sb – Bid spot exchange rate sau 1 năm. Sa – Ask/offer spot exchange rate • R i ro: • Phòng ng a r i ro: ib – Bid domestic interest rate ia – Ask/Offer domestic interest rate i*b – Bid foreign interest rate i*a – Ask/Offer foreign interest rate 1 + ib Fb – Bid Forward exchange rate Fb = Sb ( ) Fa – Ask/Offer Forward exchange rate 1+ i * a 12
  • 3. 14 TÍNH T GIÁ BÁN KỲ H N Đi m kỳ h n Tình hu ng: • Đi m kỳ h n s tuy t đ i • M t nhà nh p kh u Vi t Nam có kho n ph i tr 1 USD sau 1 năm. • R i ro: Đi m kỳ h n (FP) = F ( x / y ) − S ( x / y ) • Phòng ng a r i ro: • Đi m kỳ h n theo t l ph n trăm 1 + ia Đi m kỳ h n (FP) = F (x / y) − S (x / y) * 100 * 12 Fa = Sa ( ) S (x / y) N 1+ i *b N: s tháng c a kỳ h n 13 15 16 Đi m kỳ h n (tt) XÁC Đ NH ĐI M KỲ H N GIA TĂNG/ KH U TR KỲ TĂNG/ • FPb > FPa đ ng ti n y t giá có Fa = Sa – FPa đi m kỳ h n kh u tr (at forward Fb = Sb – FPb Dùng đ so sánh v i chênh l ch lãi su t gi a 2 đ ng ti n discount). N u FP > 0 – Đi m kỳ h n gia tăng (forward premium) – đ ng ti n y t giá tăng giá kỳ h n. • FPb < FPa đ ng ti n y t giá có Fa = Sa + FPa N u FP < 0 – Đi m kỳ h n kh u tr (forward discount) – đi m kỳ h n gia tăng (at forward đ ng ti n y t giá gi m giá kỳ h n. Fb = Sb + FPb discount). 17 18 Y t t giá kỳ h n T giá trên OZ ngày 31/01/2007 S (VND/USD) = 16120 - 16130 Spot Rate EUR/USD 1.2926/1.2938 Đi m kỳ h n 3 tháng: 30 – 35 Forward Points Outright Forward Rates Period Bid Ask Period Bid Ask • Y t đ y đ các con s 16050 16065 1 Month 0.0014 0.0019 1 Month 1.2940 1.2957 • Y t theo đi m kỳ h n s 2 Months 0.0032 0.0035 2 Months 1.2958 1.2973 30 35 3 Months 0.0048 0.0051 3 Months 1.2974 1.2989 tuy t đ i 6 Months 0.0091 0.0096 6 Months 1.3017 1.3034 • Y t theo t l % 0.18 0.21 12 Months 0.0162 0.0173 12 Months 1.3088 1.3111 2 Years 0.0312 0.0328 2 Years 1.3238 1.3266 World Time: New York 05:46 | London 09:46 | Sydney 20:46
  • 4. 19 20 Spread c a t giá kỳ h n NG D NG C A H P Đ NG KỲ H N B o hi m r i ro t giá cho: Spread c a t giá kỳ • Các kho n ph i tr nh p kh u h n luôn r ng hơn • Các kho n ph i thu xu t kh u spread c a t giá giao • Các kho n đ u tư b ng ngo it ngay • Các kho n đi vay b ng ngo it 21 22 ng d ng h p đ ng kỳ h n b o hi m r i ro t ng d ng h p đ ng kỳ h n b o hi m r i ro giá cho các kho n ph i tr nh p kh u t giá cho các kho n ph i thu xu t kh u • Tình hu ng: M t nhà nh p kh u Vi t Nam có m t • Tình hu ng: M t nhà xu t kh u Nh t có m t kho n kho n ph i tr là 1,000,000 USD sau 3 tháng. ph i thu xu t kh u 1,000,000 AUD sau 6 tháng • R i ro: X lý: • R i ro: X lý: ▫ Không phòng ng a r i ro t giá, sau 3 tháng mua USD ▫ Không phòng ng a r i ro t giá, 6 tháng sau bán AUD theo giá giao ngay trên th trư ng. theo t giá giao ngay trên th trư ng. ▫ Mua kỳ h n 3 tháng 1,000,000 USD ▫ Phòng ng a r i ro t giá: bán kỳ h n 6 tháng 1,000,000 AUD. 23 R I RO KHI TH C HI N GIAO D CH KỲ H N • T giá đư c fix t ngày hôm nay, do v y, nó cũng lo i b nh ng l i ích tài chính ho c nh ng chi phí tài chính trong tương lai phát sinh t s bi n đ ng c a t giá. • N u như nh ng lý do cho vi c ký k t m t h p đ ng kỳ h n không còn n a, h p đ ng kỳ h n c n ph i đư c h y trư c ngày đáo h n. Vi c làm này có th phát sinh l i ho c l . • Không có gì b o đ m bên đ i tác s th c hi n h p đ ng