Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh
Xem chi tiết tại http://lambaocaotaichinh.com/
1 of 8
Downloaded 723 times
More Related Content
Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh
1. Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh
Xem chi tiết Làm báo cáo tài chính bằng tiếng anh tại
http://lambaocaotaichinh.com
STT K
TÊN TIẾNG ANH
TÊN TIẾNG VIỆT
TÀI SẢN NGẮN HẠN - (CURRENT ASSETS)
1
111 Cash on hand
Tiền mặt
2
1111 Vietnam dong
Tiền Việt Nam
3
4
1112 Foreign currency
1113 Gold, metal, precious stone
Cash in bank
112
/ Details for each bank account
Ngoại tệ
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền gửi ngân hàng
/ Chi tiết theo từng ngân hàng
6
7
8
1121 Vietnam dong
1122 Foreign currency
1123 Gold, metal, precious stone
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
9
113
Tiền đang chuyển
10
11
12
1131 Vietnam dong
1132 Foreign currency
121 Short term securities investment
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
13
14
15
16
17
1211
1212
128
1281
1288
Stock
Bond, treasury bill, exchange bill
Other short term investment
Time deposits
Other short term investment
18
129
Provision short term investment
19
131
Receivables from customers
/ Details as each customer
Cổ phiếu
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Đầu tư ngắn hạn khác
Tiền gửi có kỳ hạn
Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn
hạn
Phải thu của khách hàng
/ Chi tiết theo đối tượng
20
133
VAT deducted
21
1331 VAT deducted of goods, services
22
1332 VAT deducted of fixed assets
23
136
24
1361 Working capital from sub-units
25
1368 Other internal receivables.
5
Cash in transit
Internal Receivables
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được KT của hàng
hoá, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của
TSCĐ
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực
thuộc
Phải thu nội bộ khác
2. 138
27
1381 Shortage of assets awaiting resolution Tài sản thiếu chờ xử lý
28
29
1385 Privatisation receivables
1388 Other receivables
30
139
Provision for bad receivables
31
141
Advances (detailed by receivers)
Tạm ứng
32
142
Chi phí trả trước ngắn hạn
33
144
Short-term prepaid expenses
Mortage, collateral & short term
deposits
34
151
Purchased goods in transit
Hàng mua đang đi trên đường
(Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
35
152
Raw materials
Nguyên liệu, vật liệu
36
153
Instrument & tools
37
154
Cost for work in process
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở
dang
38
155
Finished products
39
40
156 Goods
1561 Purchase rate
Hàng hóa
Giá mua hàng hóa
41
42
43
1562 Cost for purchase
1567 Real estate
157 Entrusted goods for sale
Goods in tax-suspension warehouse
158 / Applied for the companies which
have Tax-suspension warehouse
Chi phí thu mua hàng hóa
Hàng hoá bất động sản
Hàng gửi đi bán
Hàng hoá kho bảo thuế
/ Đơn vị XNK được lập kho bảo
thuế
45
159
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
46
161
44
47
48
Other receivables
Phải thu khác
26
Provision for devaluation of stocks
Phải thu về cổ phần hoá
Phải thu khác
Dự phòng phải thu khó đòi
(Chi tiết theo đối tượng)
Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Thành phẩm
Administrative expenses
Chi sự nghiệp
Administrative expenses for previous
1611
Chi sự nghiệp năm trước
year
1612 Administrative expenses for current
Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 Tangible fixed assets
Tài sản cố định hữu hình
2111 Building & architectonic model
Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Equipment & machine
Máy móc, thiết bị
2113 Transportation & transmit instrument Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Instruments & tools for management
2115 Long term trees, working & killed
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và
3. animals
cho sản phẩm
2118 Other fixed assets
212 Fixed assets of finance leasing
Tài sản cố định khác
Tài sản cố định thuê tài chính
213
Tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets
2131 Land using right
Quyền sử dụng đất
2132 Establishment & productive right
Quyền phát hành
2133 Patents & creations
2134 Trademark
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hoá
2135 Software
Phần mềm máy vi tính
Giấy phép và giấy phép nhượng
quyền
2136 License & concession license
2138 Other intangible fixed assets
214 Depreciation of fixed assets
2141 Tangible fixed assets depreciation
Financial leasing fixed assets
2142
depreciation
2143 Intangible fixed assets depreciation
TSCĐ vô hình khác
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình
2147 Investment real estate depreciation
Hao mòn bất động sản đầu tư
217
Investment real estate
Bất động sản đầu tư
221
222
223
228
2281
2282
Investment in equity of subsidiaries
Joint venture capital contribution
Investment in joint-venture
Other long term investments
Stocks
Bonds
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp liên doanh
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư dài hạn khác
Cổ phiếu
Trái phiếu
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
2288 Other long-term investment
Provision for long term investment
229
devaluation
Đầu tư dài hạn khác
241
2411
2412
2413
242
Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn tài sản cố định
Chi phí trả trước dài hạn
Capital construction in process
Fixed assets purchases
Capital construction
Major repair of fixed assets
Long-term prepaid expenses
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
243 Deffered income tax assets
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Long term collateral & deposit
Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
4. 311
Short-term loan
Vay ngắn hạn
315
Long term loans due to date
333
Taxes and payable to state budget
Nợ dài hạn đến hạn phải trả
Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nước
3331 Value Added Tax (VAT)
33311 VAT output
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
33312 VAT for imported goods
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Special consumption tax
Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Import & export duties
3334 Profit tax
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Personal income tax
Thuế thu nhập cá nhân
3336 Natural resource tax
Land & housing tax, land rental
3337
charges
Thuế tài nguyên
3338 Other taxes
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp
khác
3339 Fee & charge & other payables
334
Payable to employees
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Phải trả người lao động
3341 Payable to employees
3348 Payable to other employees
335 Accruals
Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động khác
Chi phí phải trả
336
Intercompany payable
337
Construction contract progress
payment due to customers
Phải trả nội bộ
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
DN xây lắp có thanh toán theo
TĐKH
338 Other payable
Phải trả, phải nộp khác
3381 Surplus assets awaiting for resolution Tài sản thừa chờ giải quyết
3382
3383
3384
3385
3386
3387
Trade Union fees
Social insurance
Health insurance
Privatization payable
Short-term deposits received
Unrealized turnover
3388 Other payable
341 Long-term borrowing
342 Long-term liabilites
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hoá
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
5. 343
Issued bond
Trái phiếu phát hành
3431 Bond face value
Mệnh giá trái phiếu
3432 Bond discount
3433 Additional bond
344 Long-term deposits received
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347
Deferred income tax
Provisions fund for severance
allowances
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc
làm
Provisions for payables
Dự phòng phải trả
351
352
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 Working capital
Nguồn vốn kinh doanh
4111 Paid-in capital
4112 Share premium Công ty cổ phần
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
4118 Other capital
412 Differences upon asset revaluation
413 Foreign exchange differences
Foreign exchange differences
4131
revaluation at the end fiscal year
Foreign exchange differences in
4132
period capital construction investment
414 Investment & development funds
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh
giá lại cuối năm tài chính
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong
giai đoạn đầu tư XDCB
Quỹ đầu tư phát triển
415
Financial reserve funds
418
Other funds
Quỹ dự phòng tài chính
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở
hữu
419
Stock funds
Undistributed earnings Công ty cổ
phần
421
4211 Previous year undistributed earnings
4212 This year undistributed earnings
431 Bonus & welfare funds
4311 Bonus fund
4312 Welfare fund
Welfare fund used to acquire fixed
4313
assets
441
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm
trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm
nay
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Construction investment fund áp dụng Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ
6. 461
4611
cho DNNN
bản
Budget resources Dùng cho các C.ty,
Nguồn kinh phí sự nghiệp
TC.ty
Precious year budget resources có
nguồn kinh phí
4612 This year budget resources
466
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm
trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm
nay
Budget resources used to acquire fixed Nguồn kinh phí đã hình thành
assets
TSCĐ
DOANH THU - REVENUE
511
Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý
5111 Goods sale
Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
5112 Finished product sale
Doanh thu bán các thành phẩm
Services sale áp dụng khi có bán hàng
5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ
nội bộ
5114 Subsidization sale
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động
5117 Investment real estate sale
sản đầu tư
512
5121
5122
5123
Internal gross sales
Goods sale
Finished product sale
Services sale
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
515
521
Financial activities income
Sale discount
Doanh thu hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại
531
Sale returns
Hàng bán bị trả lại
532
611
6111
6112
Devaluation of sale
Purchase
Raw material purchases
Goods purchases
621
Direct raw materials cost
Giảm giá bán hàng
Mua hàng
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hóa
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực
tiếp
622
Direct labor cost
623
Executing machine using cost
6231 Labor cost
Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
(áp dụng cho đơn vị xây lắp /
Applied for construction
companies
Chi phí nhân công
7. 6232 Material cost
Chi phí vật liệu
6233 Production tool cost
Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Executing machine depreciation
Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Outside purchasing services cost
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Other cost Phương pháp kiểm kê định
6238
Chi phí bằng tiền khác
kỳ
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION &
BUSINESS
627 General operation cost
Chi phí sản xuất chung
6271 Employees cost
Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Material cost
6273 Production tool cost
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Fixed asset depreciation
6277 Outside purchasing services cost
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Other cost
631 Production cost
632 Cost of goods sold
Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
635
641
Financial activities expenses
Selling expenses
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
6411
6412
6413
6414
6415
6417
Employees cost
Material, packing cost
Tool cost
Fixed asset depreciation
Warranty cost
Outside purchasing services cost
Chi phí nhân viên
Chi phí vật liệu, bao bì
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí bảo hành
Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Other cost
642 General & administration expenses
6421 Employees cost
Tools cost Chi tiết theo hoạt động /
6422
Details as activities
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý
6423 Stationery cost
6424 Fixed asset depreciation
Taxes, fees, charges
6425
/ Details as activities
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
/ Chi tiết theo hoạt động
6426 Provision cost
6427 Outside purchasing services cost
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí vật liệu quản lý
8. 6428 Other cost
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 Other income
Chi phí bằng tiền khác
Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 Other expenses
Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập doanh
821 Business Income tax charge
nghiệp
Current business income tax charge
Chi phí thuế TNDN hiện hành
8211
/ Details for management requirement / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 Deffered business income tax charge
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS
RESULTS
911 Evaluation of business results
Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1
Operating lease assets
Tài sản thuê ngoài
Goods held under trust or for
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ,
2
processing
nhận gia công
3
4
7
8
Goods received on consignment for
sale, deposit
Bad debt written off
Foreign currencies
Enterprise, projec expenditure
estimate
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký
gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại
Dự toán chi sự nghiệp, dự án