ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
mặt bằng tổng thể tầng 1 (tầng trệt)




                                                                 Đường TRƯƠNG ĐỊNH
                                       Đường NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
mặt bằng tầng hầm B1

     khu vực nhà hàng
mặt bằng tầng kỹ thuật, café terrace
mặt bằng tầng căn hộ điển hình                        tên căn hộ              căn hộ/tầng tổng số căn

                                                    G,I,J,K,L,N     74.7 m2        06        96
                                                    B,E             85.4 m2        02        32
                                                    C,D             75.3 m2        02        32
                                                    A,F            110.0 m2        02        32
                                                    H,M             95.5 m2        02        32

                                                      Tổng cộng                    14        224




                                 Tầng 7 – tầng 22
căn hộ điển hình


  DIỆN TÍCH CĂN HỘ         74.7 m2
  Phòng khách + Phòng ăn   27.6 m2
  Phòng ngủ chính          16.2 m2
  WC chính                 5.3 m2
  Phòng ngủ                10.2 m2

  WC                       3.9 m2
  Bếp                      8.3 m2
  Phòng giặt               3.2 m2




G,N – 74.7 m2 – 02 phòng ngủ
                                     KEYPLAN
căn hộ điển hình




DIỆN TÍCH CĂN HỘ         74.7 m2
Phòng khách + Phòng ăn   27.6 m2
Phòng ngủ chính          16.2 m2
WC chính                 5.3 m2
Phòng ngủ                10.2 m2

WC                       3.9 m2
Bếp                      8.3 m2
Phòng giặt               3.2 m2




  I,J,K,L – 74.7 m2 – 02 phòng ngủ
                                     KEYPLAN
căn hộ điển hình


DIỆN TÍCH CĂN HỘ         85.4 m2
Phòng khách + Phòng ăn   28.7 m2
Phòng ngủ chính          19.8 m2
WC 1                     5.5 m2
Phòng ngủ                12.9 m2

WC 2                     4.8 m2
Bếp                      10.5 m2
Phòng giặt               3.2 m2




  B,E –       85.4 m2 – 02 phòng ngủ

                                       KEYPLAN
căn hộ điển hình




DIỆN TÍCH CĂN HỘ         75.3 m2
Phòng khách + Phòng ăn   28.4 m2
Phòng ngủ chính          17.3 m2
WC chính                 5.3 m2
Phòng ngủ                10.9 m2

WC                       4.4 m2
Bếp                      6.7 m2
Phòng giặt               2.3 m2




  C,D – 75.3m2 – 02 phòng ngủ
                                   KEYPLAN
căn hộ điển hình


  DIỆN TÍCH CĂN HỘ         110.0 m2
  Phòng khách + Phòng ăn   39.0 m2
  Phòng ngủ chính          15.0 m2
  WC chính                 7.2 m2
  Phòng ngủ 1              13.5 m2

  Phòng ngủ 2              12.1 m2
  WC                       5.2 m2
  Bếp                      11.8 m2
  Phòng giặt               6.2 m2




A,F – 110.0 m2 – 3 phòng ngủ
                                      KEYPLAN
căn hộ điển hình


DIỆN TÍCH CĂN HỘ         95.5 m2
Phòng khách + Phòng ăn   32.4 m2
Phòng ngủ chính          16.3 m2
WC chính                 5.2 m2
Phòng ngủ 1              10.0 m2

Phòng ngủ 2              15.5 m2
WC                       4.2 m2
Bếp                      8.3 m2
Phòng giặt               3.6 m2




H,M – 95.5 m2 – 3 phòng ngủ
                                   KEYPLAN
mặt bằng tầng penthouse ( dự kiến)                                diện tích    tổng số căn
                                               tên căn hộ

                                               PS1,PS2,PS3,PS4   315.57 m2        4
                                               PD1, PD2           315.5 m2        2
                                               PD3, PD4          286.16 m2        2

                                               Tổng cộng                          8




     PS1                 PD1                                                  PS2
                                                    PD2
                         Lower                     Lower




                     PD3                          PD4
                    Lower                        Lower



                                     Tầng 23
mặt bằng tầng penthouse ( dự kiến)                                diện tích    tổng số căn
                                               tên căn hộ

                                               PS1,PS2,PS3,PS4   315.57 m2        4
                                               PD1, PD2           315.5 m2        2
                                               PD3, PD4          286.16 m2        2

                                               Tổng cộng                          8




     PS3                PD1                        PD2                        PS4
                        Upper                     Upper




                        PD3                      PD4
                        Upper                    Upper



                                     Tầng 24
mặt bằng tầng ٳượn

More Related Content

Layout mau tang và can ho dien hinh

  • 1. mặt bằng tổng thể tầng 1 (tầng trệt) Đường TRƯƠNG ĐỊNH Đường NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
  • 2. mặt bằng tầng hầm B1 khu vực nhà hàng
  • 3. mặt bằng tầng kỹ thuật, café terrace
  • 4. mặt bằng tầng căn hộ điển hình tên căn hộ căn hộ/tầng tổng số căn G,I,J,K,L,N 74.7 m2 06 96 B,E 85.4 m2 02 32 C,D 75.3 m2 02 32 A,F 110.0 m2 02 32 H,M 95.5 m2 02 32 Tổng cộng 14 224 Tầng 7 – tầng 22
  • 5. căn hộ điển hình DIỆN TÍCH CĂN HỘ 74.7 m2 Phòng khách + Phòng ăn 27.6 m2 Phòng ngủ chính 16.2 m2 WC chính 5.3 m2 Phòng ngủ 10.2 m2 WC 3.9 m2 Bếp 8.3 m2 Phòng giặt 3.2 m2 G,N – 74.7 m2 – 02 phòng ngủ KEYPLAN
  • 6. căn hộ điển hình DIỆN TÍCH CĂN HỘ 74.7 m2 Phòng khách + Phòng ăn 27.6 m2 Phòng ngủ chính 16.2 m2 WC chính 5.3 m2 Phòng ngủ 10.2 m2 WC 3.9 m2 Bếp 8.3 m2 Phòng giặt 3.2 m2 I,J,K,L – 74.7 m2 – 02 phòng ngủ KEYPLAN
  • 7. căn hộ điển hình DIỆN TÍCH CĂN HỘ 85.4 m2 Phòng khách + Phòng ăn 28.7 m2 Phòng ngủ chính 19.8 m2 WC 1 5.5 m2 Phòng ngủ 12.9 m2 WC 2 4.8 m2 Bếp 10.5 m2 Phòng giặt 3.2 m2 B,E – 85.4 m2 – 02 phòng ngủ KEYPLAN
  • 8. căn hộ điển hình DIỆN TÍCH CĂN HỘ 75.3 m2 Phòng khách + Phòng ăn 28.4 m2 Phòng ngủ chính 17.3 m2 WC chính 5.3 m2 Phòng ngủ 10.9 m2 WC 4.4 m2 Bếp 6.7 m2 Phòng giặt 2.3 m2 C,D – 75.3m2 – 02 phòng ngủ KEYPLAN
  • 9. căn hộ điển hình DIỆN TÍCH CĂN HỘ 110.0 m2 Phòng khách + Phòng ăn 39.0 m2 Phòng ngủ chính 15.0 m2 WC chính 7.2 m2 Phòng ngủ 1 13.5 m2 Phòng ngủ 2 12.1 m2 WC 5.2 m2 Bếp 11.8 m2 Phòng giặt 6.2 m2 A,F – 110.0 m2 – 3 phòng ngủ KEYPLAN
  • 10. căn hộ điển hình DIỆN TÍCH CĂN HỘ 95.5 m2 Phòng khách + Phòng ăn 32.4 m2 Phòng ngủ chính 16.3 m2 WC chính 5.2 m2 Phòng ngủ 1 10.0 m2 Phòng ngủ 2 15.5 m2 WC 4.2 m2 Bếp 8.3 m2 Phòng giặt 3.6 m2 H,M – 95.5 m2 – 3 phòng ngủ KEYPLAN
  • 11. mặt bằng tầng penthouse ( dự kiến) diện tích tổng số căn tên căn hộ PS1,PS2,PS3,PS4 315.57 m2 4 PD1, PD2 315.5 m2 2 PD3, PD4 286.16 m2 2 Tổng cộng 8 PS1 PD1 PS2 PD2 Lower Lower PD3 PD4 Lower Lower Tầng 23
  • 12. mặt bằng tầng penthouse ( dự kiến) diện tích tổng số căn tên căn hộ PS1,PS2,PS3,PS4 315.57 m2 4 PD1, PD2 315.5 m2 2 PD3, PD4 286.16 m2 2 Tổng cộng 8 PS3 PD1 PD2 PS4 Upper Upper PD3 PD4 Upper Upper Tầng 24