ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
Họ và tên giảng viên :
Đơn vị :
Lịch dạy theo tuần
Stt Lớp học phần Số TC Thứ Tiết học Phòng học
TUẦN: 40 (05/05/2014 đến 11/05/2014
1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C3.103
2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.204
3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C2.103
4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205
5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.104
6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205
7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C2.203
8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204
9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104
10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C2.102
TUẦN: 41 (12/05/2014 đến 18/05/2014
1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.204
2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C2.301
3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C2.103
4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205
5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.104
6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205
7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C2.301
8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204
9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C2.301
10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104
TUẦN: 42 (19/05/2014 đến 25/05/2014
1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.204
2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C2.301
3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C2.103
4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205
5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.104
6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205
7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C5.204
8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204
9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C5.303
10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Ngô Mạnh Tưởng
Khoa học tự nhiên
LỊCH GIẢNG DẠY GIẢNG VIÊN
Dự giờ tiết 11

More Related Content

Lịch dạy Toán cao cấp 2

  • 1. Họ và tên giảng viên : Đơn vị : Lịch dạy theo tuần Stt Lớp học phần Số TC Thứ Tiết học Phòng học TUẦN: 40 (05/05/2014 đến 11/05/2014 1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C3.103 2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.204 3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C2.103 4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.104 6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205 7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C2.203 8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204 9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C2.102 TUẦN: 41 (12/05/2014 đến 18/05/2014 1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.204 2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C2.301 3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C2.103 4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.104 6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205 7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C2.301 8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204 9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C2.301 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104 TUẦN: 42 (19/05/2014 đến 25/05/2014 1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.204 2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C2.301 3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C2.103 4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.104 6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205 7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C5.204 8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204 9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C5.303 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Ngô Mạnh Tưởng Khoa học tự nhiên LỊCH GIẢNG DẠY GIẢNG VIÊN