ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT

Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH GIẢNG DẠY GIẢNG VIÊN
Họ và tên giảng viên :
Đơn vị :
Lịch dạy theo tuần
Stt

Lớp học phần

Ngô Mạnh Tưởng
Khoa học tự nhiên

Số TC

Thứ

Tiết học

Phòng học

3
3
3
3
3

2
2
3
4
5

10,11,12
1,2,3
1,2,3
7,8,9
1,2,3

C5.501
C5.302
C5.301
C5.301
C5.303

3
3
3
3
3

2
2
3
3
5

10,11,12
1,2,3
1,2,3
4,5,6
1,2,3

C5.503
C5.302
C5.301
C5.401
C5.303

3
3
3
3
3

2
2
3
3
5

10,11,12
1,2,3
1,2,3
4,5,6
1,2,3

C5.503
C5.302
C5.301
C5.104
C5.303

3
3
3
3
3

2
2
3
3
5

10,11,12
1,2,3
1,2,3
4,5,6
1,2,3

C5.503
C5.302
C5.301
C2.104
C5.303

3
3
3
3
3

2
2
3
3
5

10,11,12
1,2,3
1,2,3
4,5,6
1,2,3

C5.503
C5.302
C5.301
C5.104
C5.303

3
3
3
3
3

2
2
3
3
5

10,11,12
1,2,3
4,5,6
1,2,3
1,2,3

C5.503
C5.302
C2.104
C5.301
C5.303

TUẦN: 30 (24/02/2014 đến 02/03/2014
1
2
3
4
5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
TUẦN: 31 (03/03/2014 đến 09/03/2014

1
2
3
4
5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
TUẦN: 32 (10/03/2014 đến 16/03/2014

1
2
3
4
5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
TUẦN: 33 (17/03/2014 đến 23/03/2014

1
2
3
4
5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
TUẦN: 34 (24/03/2014 đến 30/03/2014

1
2
3
4
5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
TUẦN: 35 (31/03/2014 đến 06/04/2014

1
2
3
4
5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
Stt

Lớp học phần

Số TC

Thứ

Tiết học

Phòng học

TUẦN: 36 (07/04/2014 đến 13/04/2014
1

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)

3

2

10,11,12

C5.503

2

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

3

2

1,2,3

C5.302

3

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)

3

3

1,2,3

C5.301

4

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)

3

3

4,5,6

C5.104

5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)

3

5

1,2,3

C5.303

TUẦN: 37 (14/04/2014 đến 20/04/2014
1

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)

3

2

10,11,12

C5.503

2

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

3

2

1,2,3

C5.302

3

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)

3

3

1,2,3

C5.301

4

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)

3

3

4,5,6

C5.205

5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)

3

4

4,5,6

C5.205

6

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)

3

4

1,2,3

C5.402

7

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)

3

5

1,2,3

C5.303

8

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)

3

5

10,11,12

C5.204

9

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)

3

6

10,11,12

C5.303

10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

3

6

7,8,9

C5.104

TUẦN: 38 (21/04/2014 đến 27/04/2014
1

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)

3

2

10,11,12

C5.503

2

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

3

2

1,2,3

C5.302

3

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)

3

3

1,2,3

C5.301

4

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)

3

3

4,5,6

C5.205

5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)

3

4

4,5,6

C5.205

6

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)

3

4

1,2,3

C5.402

7

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)

3

5

1,2,3

C5.303

8

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)

3

5

10,11,12

C5.204

9

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)

3

6

10,11,12

C5.303

10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

3

6

7,8,9

C5.104

TUẦN: 39 (28/04/2014 đến 04/05/2014
1

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)

3

2

10,11,12

C5.503

2

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

3

2

1,2,3

C5.302

3

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)

3

3

1,2,3

C5.301

4

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)

3

3

4,5,6

C5.204

5

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)

3

6

10,11,12

C5.303

6

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)

3

6

4,5,6

C5.301

7

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

3

6

7,8,9

C5.104

8

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)

3

7

1,2,3

C2.304

9

Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)

3

7

7,8,9

C2.301

10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)

3

8

1,2,3

C2.301
Stt

Lớp học phần

Số TC

Thứ

Tiết học

Phòng học

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

2
2
3
3
4
4
5
5
6
6

10,11,12
1,2,3
1,2,3
4,5,6
1,2,3
13,14,15
10,11,12
1,2,3
10,11,12
7,8,9

C5.503
C5.302
C5.301
C5.205
C5.402
C5.205
C5.204
C5.303
C5.303
C5.104

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

2
2
3
3
4
4
5
5
6
6

10,11,12
1,2,3
1,2,3
4,5,6
1,2,3
13,14,15
10,11,12
1,2,3
10,11,12
7,8,9

C5.503
C5.302
C5.301
C5.205
C5.402
C5.205
C5.204
C5.303
C5.303
C5.104

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

2
2
3
3
4
4
5
5
6
6

10,11,12
1,2,3
1,2,3
4,5,6
1,2,3
13,14,15
10,11,12
1,2,3
10,11,12
7,8,9

C5.503
C5.302
C5.301
C5.205
C5.402
C5.205
C5.204
C5.303
C5.303
C5.104

TUẦN: 40 (05/05/2014 đến 11/05/2014
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
TUẦN: 41 (12/05/2014 đến 18/05/2014

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
TUẦN: 42 (19/05/2014 đến 25/05/2014

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)

More Related Content

Lịchday ky2 n m tuong.26.02

  • 1. ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH GIẢNG DẠY GIẢNG VIÊN Họ và tên giảng viên : Đơn vị : Lịch dạy theo tuần Stt Lớp học phần Ngô Mạnh Tưởng Khoa học tự nhiên Số TC Thứ Tiết học Phòng học 3 3 3 3 3 2 2 3 4 5 10,11,12 1,2,3 1,2,3 7,8,9 1,2,3 C5.501 C5.302 C5.301 C5.301 C5.303 3 3 3 3 3 2 2 3 3 5 10,11,12 1,2,3 1,2,3 4,5,6 1,2,3 C5.503 C5.302 C5.301 C5.401 C5.303 3 3 3 3 3 2 2 3 3 5 10,11,12 1,2,3 1,2,3 4,5,6 1,2,3 C5.503 C5.302 C5.301 C5.104 C5.303 3 3 3 3 3 2 2 3 3 5 10,11,12 1,2,3 1,2,3 4,5,6 1,2,3 C5.503 C5.302 C5.301 C2.104 C5.303 3 3 3 3 3 2 2 3 3 5 10,11,12 1,2,3 1,2,3 4,5,6 1,2,3 C5.503 C5.302 C5.301 C5.104 C5.303 3 3 3 3 3 2 2 3 3 5 10,11,12 1,2,3 4,5,6 1,2,3 1,2,3 C5.503 C5.302 C2.104 C5.301 C5.303 TUẦN: 30 (24/02/2014 đến 02/03/2014 1 2 3 4 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) TUẦN: 31 (03/03/2014 đến 09/03/2014 1 2 3 4 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) TUẦN: 32 (10/03/2014 đến 16/03/2014 1 2 3 4 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) TUẦN: 33 (17/03/2014 đến 23/03/2014 1 2 3 4 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) TUẦN: 34 (24/03/2014 đến 30/03/2014 1 2 3 4 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) TUẦN: 35 (31/03/2014 đến 06/04/2014 1 2 3 4 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C)
  • 2. Stt Lớp học phần Số TC Thứ Tiết học Phòng học TUẦN: 36 (07/04/2014 đến 13/04/2014 1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.503 2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C5.302 3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C5.301 4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.104 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C5.303 TUẦN: 37 (14/04/2014 đến 20/04/2014 1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.503 2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C5.302 3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C5.301 4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205 6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.402 7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C5.303 8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204 9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C5.303 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104 TUẦN: 38 (21/04/2014 đến 27/04/2014 1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.503 2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C5.302 3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C5.301 4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.205 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 4 4,5,6 C5.205 6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 4 1,2,3 C5.402 7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 5 1,2,3 C5.303 8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 5 10,11,12 C5.204 9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C5.303 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104 TUẦN: 39 (28/04/2014 đến 04/05/2014 1 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 2 10,11,12 C5.503 2 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 2 1,2,3 C5.302 3 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 3 1,2,3 C5.301 4 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 3 4,5,6 C5.204 5 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 6 10,11,12 C5.303 6 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) 3 6 4,5,6 C5.301 7 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) 3 6 7,8,9 C5.104 8 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) 3 7 1,2,3 C2.304 9 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) 3 7 7,8,9 C2.301 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) 3 8 1,2,3 C2.301
  • 3. Stt Lớp học phần Số TC Thứ Tiết học Phòng học 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 10,11,12 1,2,3 1,2,3 4,5,6 1,2,3 13,14,15 10,11,12 1,2,3 10,11,12 7,8,9 C5.503 C5.302 C5.301 C5.205 C5.402 C5.205 C5.204 C5.303 C5.303 C5.104 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 10,11,12 1,2,3 1,2,3 4,5,6 1,2,3 13,14,15 10,11,12 1,2,3 10,11,12 7,8,9 C5.503 C5.302 C5.301 C5.205 C5.402 C5.205 C5.204 C5.303 C5.303 C5.104 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 10,11,12 1,2,3 1,2,3 4,5,6 1,2,3 13,14,15 10,11,12 1,2,3 10,11,12 7,8,9 C5.503 C5.302 C5.301 C5.205 C5.402 C5.205 C5.204 C5.303 C5.303 C5.104 TUẦN: 40 (05/05/2014 đến 11/05/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) TUẦN: 41 (12/05/2014 đến 18/05/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) TUẦN: 42 (19/05/2014 đến 25/05/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNYS.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12G) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12A) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12C) Toán cao cấp 2-2-13 (CNTT.K12B)