2. CÁC PHÉP THỬ PHÂN BIỆT
TYPE OF DISCRIMINATION TEST
Duo-Trio (2-3)
n-AFC
A-not A
Triangle (Tam giác)
Khác
Paired Comparision
Test (Cặp đôi)
3. ❖ A comparison between the two samples without needing to rate the
magnitude of the difference (Phép thử so sánh theo cặp được yêu cầu so sánh giữa hai
mẫu mà không cần đánh giá mức độ khác biệt.)
❖ Forced choice or Nonforced choice (Lựa chọn: bắt buộc hoặc không bắt buộc)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
4. So sánh cặp đôi định hướng
(Directional paired comparison test)
So sánh cặp đôi sai biệt
(Simple different test)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
Which one is sweeter? aaaa
Same or different?
5. Simple different test
(Cặp đôi sai biệt)
Directional paired comparison test
(Cặp đôi định hướng)
Test objective
(Mục tiêu)
• Overall difference between two
samples(khác biệt tổng thể giữa hai
mẫu)
• Specific difference between two
samples(khác biệt cụ thể giữa hai mẫu)
Advantages
(Ưu điểm)
• Useful when sensory difference is
not easily specified (Hữu ích khi sự
khác biệt về cảm quan không được xác
định dễ dàng).
• Data analysis: easy and straightforward
(Phân tích dữ liệu tương đối dễ dàng và đơn
giản).
Disadvantages
(Nhược điểm)
• Data analysis: complex (Phân tích dữ
liệu phức tạp).
• Not provide information regarding the size
of the difference (Không cung cấp thông tin
tồn tại sự khác biệt tổng thể).
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
6. • 1.Mục tiêu
1. Objective
• 2. Phương pháp
2. Method
• 3. Tạo phiếu đánh giá
3. Questionnare
• 4. Xây dựng kế hoạch
4. Experimental Design
• 5. Thành lập hội đồng
5. Assessors
• 6. Chọn địa điểm
6. Test Environment
• 7. Tiến hành
7. Test Protocol
• 8. Phân tích dữ liệu
8. Data analysis
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
7. 1.1. Simple different test (Cặp đôi sai biệt)
❖ Objective
To determine if a difference exists
between two samples (xác định có sự
khác biệt giữa hai mẫu hay không)
❖ Method Outline
Assessors are presented simultaneously
with two samples and asked to indicate if
the samples are the “same” or
“different.”(Người đánh giá được đưa ra đồng thời hai mẫu
và được yêu cầu cho biết các mẫu là “giống nhau” hay “khác
nhau”)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
❖ Questionnaire
❖ Experimental Design
Assessors are only presented with one of
four sample presentations, i.e., AA, AB, BB,
BA (người đánh giá chỉ được trình bày với một trong bốn kiểu là
AA, AB, BB, BA)
8. ❖ Assessor
▪ Type of assessors: trained sensory
assessors or consumers (người đánh giá
cảm quan được đào tạo hoặc người tiêu dùng)
▪ Training: not require special sensory
training on the samples (không cần phải
được huấn luyện cảm quan đặc biệt trên các mẫu)
▪ Number: ASTM-E2139, 2011
❖ Test environment
▪ Tasting booths (Phòng đánh
giá cảm quan)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
1.1. Simple different test (Cặp đôi sai biệt)
9. 1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
1.1. Simple different test (Cặp đôi sai biệt)
1
• Labeled with three-digit codes (Mã hóa mẫu)
2
• Presented one pair of samples (AA||BB||AB||BA) (trình bày
mẫu)
3
• Palate cleansers between the samples (tráng miệng giữa các mẫu)
4
• Determined if the samples are the “same” or “different”(trả
lời: “giống” hay “khác”)
5
• R-index (điền vào bảng R-index)
10. Fisher’s exact test (Kiểm định Fisher)
Chi-squared test (Kiểm định Chi bình phương)
R-index (Kiểm định R-index)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
1.1. Simple different test (Cặp đôi sai biệt)
❖ Data analysis (xử lý số liệu)
11. Parameters
01
02
05
04 03
P1:
different/matched(tỷ lệ
trả lời “khác” cho cặp giống nhau)
P2:
different/unmatched
(tỷ lệ trả lời “khác” cho cặp khác nhau)
α-risk (Rủi ro α)
β-risk (Rủi ro β)
N:sample size
(Số lượng người đánh giá)
24. 1.2. Directional paired comparision (Cặp đôi định hướng)
❖ Objective
Difference exists in the perceived
intensity of a specified sensory
attribute.(Có tồn tại sự khác biệt về cường độ
cảm nhận một thuộc tính cảm quan xác định
giữa hai mẫu)
❖ Method Outline
Determine which of the two samples has
the greatest intensity of a specific attribute
(Xác định mẫu nào trong hai mẫu có cường độ lớn nhất
của một thuộc tính cụ thể)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
❖ Questionnaire
❖ Experimental Design
There are two possible sample presentations,
i.e., AB and BA (Có hai trình bày mẫu là AB và BA)
25. ❖ Assessor
▪ Type of assessors: trained sensory
assessors or consumers (người đánh giá
cảm quan được đào tạo hoặc người tiêu dùng)
▪ Training: evaluate the specified
sensory attribute (đào tạo để đánh giá
thuộc tính cảm quan cụ thể)
▪ Number: ASTM-E2164,2016
❖ Test environment
▪ Tasting booths (Phòng đánh
giá cảm quan)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
1.2. Directional paired comparision (Cặp đôi định hướng)
26. 1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
1.2. Directional paired comparision (Cặp đôi định
hướng)
1
• Labeled with three-digit codes (Mã hóa mẫu)
2
• Presented one pair of samples (AB||BA) (trình bày mẫu)
3
• Palate cleansers between the samples (tráng miệng giữa các mẫu)
4
• Determined which one has the greatest intensity of a specified
attribute”(trả lời: mẫu nào trong hai mẫu có cường độ lớn nhất của một thuộc tính xác định.)
27. Parameters
01
02
04 03
Pmax: the meaningful
difference from equal
intensity (sự khác biệt có ý
nghĩa khi cường độ bằng nhau)
α-risk (Rủi ro α)
β-risk (Rủi ro β)
N:sample size
(Số lượng người đánh giá)
1. Paired Comparision Test (Phép thử cặp đôi)
1.2. Directional paired comparision (Cặp đôi định hướng)