ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
CA2 KN40●●
CA4KN40●●●
CAD50
Control Relay K,D Range
K&D Range Control Relay
Control relays screw clamp type
Control circuit: AC, DC & Low Consumption
Mounting on 35mm rail or diameter 4 screw fixing
Relay điều khiển loại K & D
Loại đầu nối dây kiểu bắt vít
Cuộn dây điều khiển bằng điện áp AC, DC, hoặc loại tiết kiệm năng lượng
Lắp đặt trên thanh ray 35mm hoặc bằng vít
Supply Control Circuit Inst. Aux Contact Unit Price
consumption NO NC
AC
Unit price (excl. VAT) in USD
4.5 VA 4 - CA2KN40●●
CA2KN31●●
CA2KN22●●
CA3KN40●●
CA3KN31●●
CA3KN22●●
3 1
2 2
DC 3W 4 -
3 1
2 2
Low consumption control relays
DC 1.8W 4 - CA4KN40●●●
CA4KN31●●●
CA4KN22●●●
3 1
2 2
(*) Please replace ●● by code in table below
Vui lòng thay thế ký hiệu ●● bằng bảng mã sau đây
380 440
CA2 : Coil AC Q7 R7
CA3 : Coil DC - -
CA4: DC LC (low consumption) - -
K Range Control Relays
5 5 -
3 2
(*) Please replace ●● by code in table below
Vui lòng thay thế ký hiệu ●● bằng bảng mã sau đây
380 440
Coil AC Q7 R7
Coil DC - RD
Coil LC - -
Referrence
D Range Control Relays
Volt (50/60Hz) 24 48 110 220
B7 E7 F7 M7
BD ED FD MD
BW3 EW3 FW3 -
220
B7 E7 F7 M7
Volt (50/60Hz) 24 48 110
BD ED FD MD
BL EL FL ML
45.32
45.32
57.62
57.62
34.05
34.05
CAD50
CAD32
Supply Control Circuit Inst. Aux Contact Unit Price
consumption NO NC
Referrence
No. of contacts Composition
D.C. A.C.L.C.NO NC
25.74
25.74
25.74
28.52
28.52
28.52
31.77
31.77
31.77
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết130
Fuse CarriersFuse Protection
Fuse carries for the protection of control
circuit or transformer
Permissible short-circuit currents 20kA
Wide range from 1A to 125A, 400VAC
Cầu chì bảo vệ mạch điện điều khiển hoặc máy biến áp
Chịu được dòng điện ngắn mạch lên đến 20kA
Dãy công suất rộng từ 1A đến 125A
Điện áp làm việc 400VAC
Fuse carriers (*)
Rated thermal
current (A)
Size of cartridge
fuse or link
Reference Unit Price
25 A
32 A
50 A
125 A
Unit price (excl. VAT) in USD
8.5 x 31.5
10 x 38
14 x 51
22 x 58
Composition
1 P
1N
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
1 P
1N
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
1 P
1N
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
1 P
1N
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
DF81
DF10N
DF81N
DF82
DF83
DF83N
DF101
DF10N
DF101N
DF102
DF103
DF103N
DF141
DF14N
DF141N
DF142
DF143C
DF143NC
DF221
DF22N
DF221N
DF222
DF223C
DF223NC
Fuse carriers with "Blown fuse" (neon) (*)
Rated thermal
current (A)
Size of cartridge
fuse or link
Reference Unit Price
25 A
32 A
50 A
125 A
8.5 x 31.5
10 x 38
14 x 51
22 x 58
Composition
1 P
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
1 P
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
1 P
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
1 P
1 P + N
2 P
3 P
3 P + N
DF81V
DF81NV
DF82V
DF83V
DF83NV
DF101V
DF101NV
DF102V
DF103V
DF103NV
DF141V
DF141NV
DF142V
DF143VC
DF143NVC
DF221V
DF221NV
DF222V
DF223VC
DF223NVC
5.62
6.19
13.07
12.83
17.75
23.65
5.72
6.19
13.23
12.72
17.56
23.34
9.98
10.70
22.10
21.08
29.57
40.17
15.04
17.90
40.75
37.79
44.16
58.09
8.84
16.31
19.29
27.47
33.35
8.96
16.46
19.18
27.28
33.06
13.63
25.75
28.37
40.50
51.12
18.69
44.38
45.08
55.09
69.02
(*)Note: All prices are per unit
DF10 1NV
DF14 1NV
DF22 1NV
DF101
DF10 3N
DF22 3NC
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 131
Fuse Protection Cartridge fuses
Cartridge fuses for the protection of control
circuit or transformer
Permissible short-circuit currents 8kA
Wide range from 0.16 to 125A, 400VAC
Cầu chì bảo vệ mạch điện điều khiển hoặc máy biến áp
Chịu được dòng điện ngắn mạch lên đến 8kA
Dãy công suất rộng từ 0.16A đến 125A
Điện áp làm việc 400VAC
Max. rated voltage Rating (A) Unit Price
~ 400
Unit price (excl. VAT) in USD
1
2
4
6
8
10
DF2BA0100
DF2BA0200
DF2BA0400
DF2BA0600
DF2BA0800
DF2BA1000
Cartridge fuses (*)
Cylindrical 8.5 x 31.5
Referrence
Max. rated voltage Rating (A) Unit Price
~ 400
~ 500
0.16
0.25
0.5
1
2
4
6
8
10
12
16
20
25
32
DF2CA001
DF2CA002
DF2CA005
DF2CA01
DF2CA02
DF2CA04
DF2CA06
DF2CA08
DF2CA10
DF2CA12
DF2CA16
DF2CA20
DF2CA25
DF2CA32
Cylindrical 10 x 38
Referrence
Max. rated voltage Rating (A) Unit Price
~ 500
~ 400
1
2
4
6
8
10
12
16
20
25
32
40
50
DF2EA01
DF2EA02
DF2EA04
DF2EA06
DF2EA08
DF2EA10
DF2EA12
DF2EA16
DF2EA20
DF2EA25
DF2EA32
DF2EA40
DF2EA50
Cylindrical 14 x 51
Referrence
Max. rated voltage Rating (A) Unit Price
~ 500
~ 500
~ 400
(*)Note: All prices are per unit
4
6
8
10
16
20
25
32
40
50
63
80
100
125
DF2FA04
DF2FA06
DF2FA08
DF2FA10
DF2FA16
DF2FA20
DF2FA25
DF2FA32
DF2FA40
DF2FA50
DF2FA63
DF2FA80
DF2FA100
DF2FA125
Cylindrical 22 x 58
Referrence
DF2CA
DF2EA
DF2FA
●●●
●●●
●●●
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
2.05
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
3.41
5.81
5.81
5.81
5.81
5.81
5.81
5.81
5.81
5.81
5.81
5.80
5.80
5.80
5.80
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết132
Ad

Recommended

Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012
Lãng Quên
Cấn trừ hàng bảo hành đến 8 2014
Cấn trừ hàng bảo hành đến 8 2014
Dung_tv
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Song Nguyen
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Lãng Quên
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_en
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_en
Lamb Chan
Bảng báo giá hình tool
Bảng báo giá hình tool
sy_thanh2001
Bang gia schneider_06-2014
Bang gia schneider_06-2014
Lãng Quên
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..
Tran Kim Tung
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Điện Hạ Thế
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_full
Lãng Quên
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Hoang Anh Vi
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Toàn Huỳnh
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
Dien Ha The
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Beeteco
Omron
Omron
Toàn Huỳnh
PANASONIC.pdf
PANASONIC.pdf
Bao Dang
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Lãng Quên
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Hoàng Phương JSC
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
Peter Tran
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
Lãng Quên
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Hoàng Phương JSC
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
IBS MRO
Sepam 2018
Sepam 2018
Hoàng Phương JSC
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
HongPhngJSC024321513
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Hoàng Phương JSC
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Beeteco
Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...
Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
OKS Catalogue 9.2016
OKS Catalogue 9.2016
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP

More Related Content

Similar to Thông số kĩ thuật schneider fuse protection (20)

Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Điện Hạ Thế
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_full
Lãng Quên
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Hoang Anh Vi
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Toàn Huỳnh
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
Dien Ha The
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Beeteco
Omron
Omron
Toàn Huỳnh
PANASONIC.pdf
PANASONIC.pdf
Bao Dang
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Lãng Quên
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Hoàng Phương JSC
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
Peter Tran
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
Lãng Quên
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Hoàng Phương JSC
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
IBS MRO
Sepam 2018
Sepam 2018
Hoàng Phương JSC
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
HongPhngJSC024321513
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Hoàng Phương JSC
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Beeteco
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_full
Lãng Quên
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Hoang Anh Vi
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Toàn Huỳnh
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
Dien Ha The
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Beeteco
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Lãng Quên
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Hoàng Phương JSC
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Hoàng Phương JSC
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
IBS MRO
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
HongPhngJSC024321513
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Hoàng Phương JSC
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Beeteco

More from Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP (20)

Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...
Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
OKS Catalogue 9.2016
OKS Catalogue 9.2016
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa đĩa Makita MT583
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa đĩa Makita MT583
Máy cưa đĩa Makita MT583
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa đa góc MT230
Máy cưa đa góc MT230
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa bàn 2704
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy cưa bàn 2704
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy chấn sắt dùng pin dsc191 z
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Máy chà nhám rung MT921
Máy chà nhám rung MT921
Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP
Ad

Thông số kĩ thuật schneider fuse protection

  • 1. CA2 KN40●● CA4KN40●●● CAD50 Control Relay K,D Range K&D Range Control Relay Control relays screw clamp type Control circuit: AC, DC & Low Consumption Mounting on 35mm rail or diameter 4 screw fixing Relay điều khiển loại K & D Loại đầu nối dây kiểu bắt vít Cuộn dây điều khiển bằng điện áp AC, DC, hoặc loại tiết kiệm năng lượng Lắp đặt trên thanh ray 35mm hoặc bằng vít Supply Control Circuit Inst. Aux Contact Unit Price consumption NO NC AC Unit price (excl. VAT) in USD 4.5 VA 4 - CA2KN40●● CA2KN31●● CA2KN22●● CA3KN40●● CA3KN31●● CA3KN22●● 3 1 2 2 DC 3W 4 - 3 1 2 2 Low consumption control relays DC 1.8W 4 - CA4KN40●●● CA4KN31●●● CA4KN22●●● 3 1 2 2 (*) Please replace ●● by code in table below Vui lòng thay thế ký hiệu ●● bằng bảng mã sau đây 380 440 CA2 : Coil AC Q7 R7 CA3 : Coil DC - - CA4: DC LC (low consumption) - - K Range Control Relays 5 5 - 3 2 (*) Please replace ●● by code in table below Vui lòng thay thế ký hiệu ●● bằng bảng mã sau đây 380 440 Coil AC Q7 R7 Coil DC - RD Coil LC - - Referrence D Range Control Relays Volt (50/60Hz) 24 48 110 220 B7 E7 F7 M7 BD ED FD MD BW3 EW3 FW3 - 220 B7 E7 F7 M7 Volt (50/60Hz) 24 48 110 BD ED FD MD BL EL FL ML 45.32 45.32 57.62 57.62 34.05 34.05 CAD50 CAD32 Supply Control Circuit Inst. Aux Contact Unit Price consumption NO NC Referrence No. of contacts Composition D.C. A.C.L.C.NO NC 25.74 25.74 25.74 28.52 28.52 28.52 31.77 31.77 31.77 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết130
  • 2. Fuse CarriersFuse Protection Fuse carries for the protection of control circuit or transformer Permissible short-circuit currents 20kA Wide range from 1A to 125A, 400VAC Cầu chì bảo vệ mạch điện điều khiển hoặc máy biến áp Chịu được dòng điện ngắn mạch lên đến 20kA Dãy công suất rộng từ 1A đến 125A Điện áp làm việc 400VAC Fuse carriers (*) Rated thermal current (A) Size of cartridge fuse or link Reference Unit Price 25 A 32 A 50 A 125 A Unit price (excl. VAT) in USD 8.5 x 31.5 10 x 38 14 x 51 22 x 58 Composition 1 P 1N 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N 1 P 1N 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N 1 P 1N 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N 1 P 1N 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N DF81 DF10N DF81N DF82 DF83 DF83N DF101 DF10N DF101N DF102 DF103 DF103N DF141 DF14N DF141N DF142 DF143C DF143NC DF221 DF22N DF221N DF222 DF223C DF223NC Fuse carriers with "Blown fuse" (neon) (*) Rated thermal current (A) Size of cartridge fuse or link Reference Unit Price 25 A 32 A 50 A 125 A 8.5 x 31.5 10 x 38 14 x 51 22 x 58 Composition 1 P 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N 1 P 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N 1 P 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N 1 P 1 P + N 2 P 3 P 3 P + N DF81V DF81NV DF82V DF83V DF83NV DF101V DF101NV DF102V DF103V DF103NV DF141V DF141NV DF142V DF143VC DF143NVC DF221V DF221NV DF222V DF223VC DF223NVC 5.62 6.19 13.07 12.83 17.75 23.65 5.72 6.19 13.23 12.72 17.56 23.34 9.98 10.70 22.10 21.08 29.57 40.17 15.04 17.90 40.75 37.79 44.16 58.09 8.84 16.31 19.29 27.47 33.35 8.96 16.46 19.18 27.28 33.06 13.63 25.75 28.37 40.50 51.12 18.69 44.38 45.08 55.09 69.02 (*)Note: All prices are per unit DF10 1NV DF14 1NV DF22 1NV DF101 DF10 3N DF22 3NC Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 131
  • 3. Fuse Protection Cartridge fuses Cartridge fuses for the protection of control circuit or transformer Permissible short-circuit currents 8kA Wide range from 0.16 to 125A, 400VAC Cầu chì bảo vệ mạch điện điều khiển hoặc máy biến áp Chịu được dòng điện ngắn mạch lên đến 8kA Dãy công suất rộng từ 0.16A đến 125A Điện áp làm việc 400VAC Max. rated voltage Rating (A) Unit Price ~ 400 Unit price (excl. VAT) in USD 1 2 4 6 8 10 DF2BA0100 DF2BA0200 DF2BA0400 DF2BA0600 DF2BA0800 DF2BA1000 Cartridge fuses (*) Cylindrical 8.5 x 31.5 Referrence Max. rated voltage Rating (A) Unit Price ~ 400 ~ 500 0.16 0.25 0.5 1 2 4 6 8 10 12 16 20 25 32 DF2CA001 DF2CA002 DF2CA005 DF2CA01 DF2CA02 DF2CA04 DF2CA06 DF2CA08 DF2CA10 DF2CA12 DF2CA16 DF2CA20 DF2CA25 DF2CA32 Cylindrical 10 x 38 Referrence Max. rated voltage Rating (A) Unit Price ~ 500 ~ 400 1 2 4 6 8 10 12 16 20 25 32 40 50 DF2EA01 DF2EA02 DF2EA04 DF2EA06 DF2EA08 DF2EA10 DF2EA12 DF2EA16 DF2EA20 DF2EA25 DF2EA32 DF2EA40 DF2EA50 Cylindrical 14 x 51 Referrence Max. rated voltage Rating (A) Unit Price ~ 500 ~ 500 ~ 400 (*)Note: All prices are per unit 4 6 8 10 16 20 25 32 40 50 63 80 100 125 DF2FA04 DF2FA06 DF2FA08 DF2FA10 DF2FA16 DF2FA20 DF2FA25 DF2FA32 DF2FA40 DF2FA50 DF2FA63 DF2FA80 DF2FA100 DF2FA125 Cylindrical 22 x 58 Referrence DF2CA DF2EA DF2FA ●●● ●●● ●●● 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 2.05 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 3.41 5.81 5.81 5.81 5.81 5.81 5.81 5.81 5.81 5.81 5.81 5.80 5.80 5.80 5.80 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết132