ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
DOW Valve
STT TÊN BỘ PHẬN VẬT LiỆU S.L
1. THÂN VAN GANG (FC) 1
2. ĐĨA VAN SCS13/CF8 1
3. VÒNG ĐỆM EPDM 1
4. TRỤC TRÊN SS304 1
5. TRỤC DƯỚI SS304 1
6. VÒNG BỌC
NGOÀI
EPDM 1
7. GIOĂNG TRỤC EPDM 2
8. VÒNG CHỤP THÉP 1
9. ĐĨA TRÊN THÉP 1
10. BU LÔNG INOX 2
11. BU LÔNG DƯỚI THÉP 1
VẬN
HÀNH
TAY GẠT, VÔ LĂNG, THIẾT BỊ TRUYỀN
ĐỘNG
Vật Liệu Thiết Kế
• Áp lực : JIS 5K/10K
PN 10/16, ANSI 150LB
• Kích thước mặt: ISO 5752, JIS B2032
• Tiêu chuẩn kiểm nghiệm: API 598, BS 5155
• Đánh giá chất lượng trực quan theo tiêu chuẩn:
MSS-SP-55
• Tiêu chuẩn nhãn mác: MSS-SP-25
• Vận hành : Tay gạt , Vô lăng,
Khí nén & Điện từ
Kí Hiệu Trên Thân
MẶT TRƯỚC
LOGO DV
KÍCH CỠ 40A-600A
VẬT LiỆU FC
TIÊU
CHUẨN
VẬT LiỆU
GG25
MẶT SAU
ÁP LỰC
10K
150LB
PN10/16
SỐ SERI XXXX
• Màu : Xanh da trời
• Sơn tĩnh điện: RAL 5017
• Độ dày (lớp phủ cuối) : 75~100 microns
Sơn Thân
1
11
7
6
9
10
2
4
3
5
8
Tính Năng
Đường Uốn Lượn Của Vòng Đệm
• Bích trên theo tiêu chuẩn
ISO 5211
• Hai trục
• Có trục chống vỡ
• Vô lăng xoay dễ dàng
• Kín khít khi đóng
• Kết cấu đồng tâm
• Có thể xoay theo 2
chiều
Uốn hẹp
Lỗ trục trên Lỗ trục dưới
Uốn rộng
• Vòng đệm có thể thay thế
Đĩa van
mở hết cỡ
Ở chính giữa vòng đệm
được thiết kế nhô lên
Cấu trúc vòng đệm uốn
lượn theo dạng hình sin
Kích Thước Van
KÍCH CỠ
Ød L L1 H1 H2
H3 TRỤC VUÔNG BÍCH TRÊN
TRỌNG
LƯỢNG
inch mm TÙY CHỈNH TỰ ĐỘNG D ISO 5211 (kg)
1-1/2" 40 40 40 220 54 120 33 12 11x11 F 07 2.5
2" 50 52 43 220 68 130 33 12 11x11 F 07 3.0
2-1/2" 65 64 46 220 77 138 33 12 11x11 F 07 4.0
3" 80 76 46 260 84 157 33 14 11x11 F 07 4.5
4" 100 101 52 260 105 170 33 14 11x11 F 07 5.0
5" 125 126 56 285 120 186 33 17 14x14 F 07 6.5
6" 150 149 56 285 135 200 33 17 14x14 F 07 8.0
8" 200 196 60 - 183 237 33 22 17x17 F 07 12.5
10" 250 244 68 - 223 286 50 22 17x17 F 10 19.5
12" 300 294 78 - 255 314 50 22 22x22 F 10 30.5
14" 350 333 78 - 280 340 50 27 22x22 F 10 55.0
16" 400 384 102 - 310 378 60 27 27x27 F 14 70.0
18" 450 435 114 - 350 400 60 27 27x27 F 14 95.0
20" 500 485 127 - 380 440 80 40 27x27 F 16 128.0
22" 550 534 142 - 396 485 80 40 36x36 F 16 180.0
24" 600 573 154 - 448 510 80 40 36x36 F 16 222.0
26" 650 624 165 - 463 530 80 40 36x36 F 16 265.0
28" 700 674 165 - 500 580 110 40 36x36 F 16 295.0
30" 750 716 190 - 520 590 110 48 46x46 F 25 350.0
32" 800 767 190 - 565 630 110 48 46x46 F 25 430.0
36" 900 860 203 - 670 700 150 48 46x46 F 25 600.0
40" 1000 970 216 - 725 750 150 48 46x46 F 25 720.0
44" 1100 1010 216 - 780 840 150 48 46x46 F 25 805.0
48" 1200 1173 254 - 860 900 150 48 46x46 F 25 860.0
52" 1300 1272 280 - 920 970 180 59 55x55 F 30 940.0
56" 1400 1371 280 - 970 1010 180 59 55x55 F 30 1100.0
64" 1600 1572 360 - 1120 1160 180 - - F 35 1450.0
72" 1800 1740 360 - 1210 1270 200 - - F 40 1850.0
ĐƠN VỊ : mm
KÍCH CỠ VAN
1-1/2” ~ 6”
(DN40-DN150)
BÍCH TRÊN
ISO 5211
KÍCH CỠ VAN
(TRÊN DN300)
KÍCH CỠ
Áp lực làm việc (bar)
3 bar 5 bar 10 bar 16 bar
inch mm kg•m N•m lb•in kg•m N•m lb•in kg•m N•m lb•in kg•m N•m lb•in
2" 50 1.2 11.7 104.0 1.5 14.7 130.1 1.8 17.6 156.1 2.3 22.5 199.5
2-1/2" 65 1.5 14.7 130.1 1.8 18.3 162.6 2.5 24.5 216.8 2.7 26.4 234.1
3" 80 2.5 24.5 216.8 2.7 27.6 240.0 3.0 29.4 260.2 3.5 34.3 303.5
4" 100 3.5 34.3 303.5 4.3 42.8 379.4 5.0 49.0 433.6 5.0 49.0 433.6
5" 125 5.0 49.0 433.6 6.2 61.2 542.1 6.5 63.7 563.7 8.0 78.4 693.9
6" 150 8.0 78.4 693.9 10.0 98.0 867.3 12.0 117.6 1040.0 15.0 147.0 1300.0
8" 200 14.0 137.2 1214.3 16.0 156.8 1387.8 18.0 176.4 1561.2 24.0 235.2 2081.7
10" 250 23.0 225.4 1994.9 26.0 254.9 2256.0 29.0 284.2 2515.3 36.0 352.8 3122.5
12" 300 31.0 303.8 2688.8 34.0 333.2 2949.0 53.0 519.4 4597.0 72.0 705.6 6245.0
14" 350 45.0 441.0 3903.1 50.0 490.0 4336.8 63.0 617.4 5464.4 115.0 1127.0 9974.8
16" 400 61.0 597.8 5290.9 70.0 686.0 6071.6 80.0 784.0 6938.9 144.0 1411.2 12490.1
18" 450 81.0 793.8 7025.7 92.0 901.6 7979.8 117.0 1146.6 10148.2 190.0 1862.0 16480.1
20" 500 106.0 1038.8 9194.1 120.0 1176.0 10408.4 150.0 1470.0 13010.6 220.0 2156.0 19082.2
22" 550 130.0 1274.0 11275.8 162.5 1592.5 14094.8 181.0 1773.8 15699.4 295.0 2891.0 25587.5
24" 600 221.0 2165.8 19168.9 240.0 2352.0 20816.9 260.0 2548.0 22551.7 355.0 3479.0 30791.7
26" 650 182.0 1784.8 15796.8 245.0 2401.0 21250.6 288.0 2822.4 24980.3 345.6 3386.8 29976.4
28" 700 215.0 2107.0 18648.5 315.0 3087.0 27322.2 355.0 3479.0 30791.7 426.0 4174.8 36950.1
30" 750 255.0 2499.0 22118.0 342.0 3351.6 29664.1 390.0 3822.0 33827.5 468.0 4586.4 40593.0
32" 800 290.0 2842.0 25153.8 405.0 3969.0 35128.6 460.0 4058.0 39899.1 552.0 5409.6 47879.0
34" 850 325.0 3185.0 28189.6 495.0 4851.0 42934.9 538.0 5272.4 46664.6 645.6 6326.8 55997.6
36" 900 405.0 3969.0 35128.6 578.0 5664.4 50134.1 660.0 6468.0 57246.6 792.0 7761.6 68695.9
40" 1000 565.0 5537.0 49006.6 880.0 8624.0 76328.8 1050.0 10290.0 91074.2 1260.0 12348.0 109289.0
48" 1200 968.0 9486.0 83961.0 1210.0 11858.0 104952.0 1760.0 17248.0 152657.0 2110.0 21658.0 191689.0
54" 1350 1135.0 11123.0 98446.0 1400.0 13720.0 121432.0 2024.0 19835.0 175556.0 2211.0 21667.0 191776.0
72" 1800 1970.0 19306.0 170872.0 2260.0 22148.0 196026.0 2780.0 27244.0 241129.0 3813.0 37367.0 330729.0
Bảng mô-men cơ bản
NHÌN TỪ TRÊN
Đơn vị: mmKích thước vô lăng
Tỉ lệ
Lô B2 , 4/4 KCN Nam Thăng Long
phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm
Thành phố Hà Nội
Điện thoại : +844 3857 4546
/ 3537 0281
Fax : +844 3537 0283
Website : www.minhhoa.com.vn
E-mail : kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CAT:DV-A21
Chi nhánh Hồ Chí Minh
632A Cộng Hòa, quận Tân Bình
Điện thoại +848 3810 9200
/ 3810 1834
Fax : + 848 3810 9201
E-mail : cnminhhoa@gmail.com
Của hàng bán và giới thiệu sản phẩm
Địa chỉ: 153 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình. TP.HCM
Điện thoại: 08 3866 1362 / 08 3866 1642
Fax: 08 3866 1642

More Related Content

Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc

  • 2. STT TÊN BỘ PHẬN VẬT LiỆU S.L 1. THÂN VAN GANG (FC) 1 2. ĐĨA VAN SCS13/CF8 1 3. VÒNG ĐỆM EPDM 1 4. TRỤC TRÊN SS304 1 5. TRỤC DƯỚI SS304 1 6. VÒNG BỌC NGOÀI EPDM 1 7. GIOĂNG TRỤC EPDM 2 8. VÒNG CHỤP THÉP 1 9. ĐĨA TRÊN THÉP 1 10. BU LÔNG INOX 2 11. BU LÔNG DƯỚI THÉP 1 VẬN HÀNH TAY GẠT, VÔ LĂNG, THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG Vật Liệu Thiết Kế • Áp lực : JIS 5K/10K PN 10/16, ANSI 150LB • Kích thước mặt: ISO 5752, JIS B2032 • Tiêu chuẩn kiểm nghiệm: API 598, BS 5155 • Đánh giá chất lượng trực quan theo tiêu chuẩn: MSS-SP-55 • Tiêu chuẩn nhãn mác: MSS-SP-25 • Vận hành : Tay gạt , Vô lăng, Khí nén & Điện từ Kí Hiệu Trên Thân MẶT TRƯỚC LOGO DV KÍCH CỠ 40A-600A VẬT LiỆU FC TIÊU CHUẨN VẬT LiỆU GG25 MẶT SAU ÁP LỰC 10K 150LB PN10/16 SỐ SERI XXXX • Màu : Xanh da trời • Sơn tĩnh điện: RAL 5017 • Độ dày (lớp phủ cuối) : 75~100 microns Sơn Thân 1 11 7 6 9 10 2 4 3 5 8
  • 3. Tính Năng Đường Uốn Lượn Của Vòng Đệm • Bích trên theo tiêu chuẩn ISO 5211 • Hai trục • Có trục chống vỡ • Vô lăng xoay dễ dàng • Kín khít khi đóng • Kết cấu đồng tâm • Có thể xoay theo 2 chiều Uốn hẹp Lỗ trục trên Lỗ trục dưới Uốn rộng • Vòng đệm có thể thay thế Đĩa van mở hết cỡ Ở chính giữa vòng đệm được thiết kế nhô lên Cấu trúc vòng đệm uốn lượn theo dạng hình sin
  • 4. Kích Thước Van KÍCH CỠ Ød L L1 H1 H2 H3 TRỤC VUÔNG BÍCH TRÊN TRỌNG LƯỢNG inch mm TÙY CHỈNH TỰ ĐỘNG D ISO 5211 (kg) 1-1/2" 40 40 40 220 54 120 33 12 11x11 F 07 2.5 2" 50 52 43 220 68 130 33 12 11x11 F 07 3.0 2-1/2" 65 64 46 220 77 138 33 12 11x11 F 07 4.0 3" 80 76 46 260 84 157 33 14 11x11 F 07 4.5 4" 100 101 52 260 105 170 33 14 11x11 F 07 5.0 5" 125 126 56 285 120 186 33 17 14x14 F 07 6.5 6" 150 149 56 285 135 200 33 17 14x14 F 07 8.0 8" 200 196 60 - 183 237 33 22 17x17 F 07 12.5 10" 250 244 68 - 223 286 50 22 17x17 F 10 19.5 12" 300 294 78 - 255 314 50 22 22x22 F 10 30.5 14" 350 333 78 - 280 340 50 27 22x22 F 10 55.0 16" 400 384 102 - 310 378 60 27 27x27 F 14 70.0 18" 450 435 114 - 350 400 60 27 27x27 F 14 95.0 20" 500 485 127 - 380 440 80 40 27x27 F 16 128.0 22" 550 534 142 - 396 485 80 40 36x36 F 16 180.0 24" 600 573 154 - 448 510 80 40 36x36 F 16 222.0 26" 650 624 165 - 463 530 80 40 36x36 F 16 265.0 28" 700 674 165 - 500 580 110 40 36x36 F 16 295.0 30" 750 716 190 - 520 590 110 48 46x46 F 25 350.0 32" 800 767 190 - 565 630 110 48 46x46 F 25 430.0 36" 900 860 203 - 670 700 150 48 46x46 F 25 600.0 40" 1000 970 216 - 725 750 150 48 46x46 F 25 720.0 44" 1100 1010 216 - 780 840 150 48 46x46 F 25 805.0 48" 1200 1173 254 - 860 900 150 48 46x46 F 25 860.0 52" 1300 1272 280 - 920 970 180 59 55x55 F 30 940.0 56" 1400 1371 280 - 970 1010 180 59 55x55 F 30 1100.0 64" 1600 1572 360 - 1120 1160 180 - - F 35 1450.0 72" 1800 1740 360 - 1210 1270 200 - - F 40 1850.0 ĐƠN VỊ : mm KÍCH CỠ VAN 1-1/2” ~ 6” (DN40-DN150) BÍCH TRÊN ISO 5211 KÍCH CỠ VAN (TRÊN DN300)
  • 5. KÍCH CỠ Áp lực làm việc (bar) 3 bar 5 bar 10 bar 16 bar inch mm kg•m N•m lb•in kg•m N•m lb•in kg•m N•m lb•in kg•m N•m lb•in 2" 50 1.2 11.7 104.0 1.5 14.7 130.1 1.8 17.6 156.1 2.3 22.5 199.5 2-1/2" 65 1.5 14.7 130.1 1.8 18.3 162.6 2.5 24.5 216.8 2.7 26.4 234.1 3" 80 2.5 24.5 216.8 2.7 27.6 240.0 3.0 29.4 260.2 3.5 34.3 303.5 4" 100 3.5 34.3 303.5 4.3 42.8 379.4 5.0 49.0 433.6 5.0 49.0 433.6 5" 125 5.0 49.0 433.6 6.2 61.2 542.1 6.5 63.7 563.7 8.0 78.4 693.9 6" 150 8.0 78.4 693.9 10.0 98.0 867.3 12.0 117.6 1040.0 15.0 147.0 1300.0 8" 200 14.0 137.2 1214.3 16.0 156.8 1387.8 18.0 176.4 1561.2 24.0 235.2 2081.7 10" 250 23.0 225.4 1994.9 26.0 254.9 2256.0 29.0 284.2 2515.3 36.0 352.8 3122.5 12" 300 31.0 303.8 2688.8 34.0 333.2 2949.0 53.0 519.4 4597.0 72.0 705.6 6245.0 14" 350 45.0 441.0 3903.1 50.0 490.0 4336.8 63.0 617.4 5464.4 115.0 1127.0 9974.8 16" 400 61.0 597.8 5290.9 70.0 686.0 6071.6 80.0 784.0 6938.9 144.0 1411.2 12490.1 18" 450 81.0 793.8 7025.7 92.0 901.6 7979.8 117.0 1146.6 10148.2 190.0 1862.0 16480.1 20" 500 106.0 1038.8 9194.1 120.0 1176.0 10408.4 150.0 1470.0 13010.6 220.0 2156.0 19082.2 22" 550 130.0 1274.0 11275.8 162.5 1592.5 14094.8 181.0 1773.8 15699.4 295.0 2891.0 25587.5 24" 600 221.0 2165.8 19168.9 240.0 2352.0 20816.9 260.0 2548.0 22551.7 355.0 3479.0 30791.7 26" 650 182.0 1784.8 15796.8 245.0 2401.0 21250.6 288.0 2822.4 24980.3 345.6 3386.8 29976.4 28" 700 215.0 2107.0 18648.5 315.0 3087.0 27322.2 355.0 3479.0 30791.7 426.0 4174.8 36950.1 30" 750 255.0 2499.0 22118.0 342.0 3351.6 29664.1 390.0 3822.0 33827.5 468.0 4586.4 40593.0 32" 800 290.0 2842.0 25153.8 405.0 3969.0 35128.6 460.0 4058.0 39899.1 552.0 5409.6 47879.0 34" 850 325.0 3185.0 28189.6 495.0 4851.0 42934.9 538.0 5272.4 46664.6 645.6 6326.8 55997.6 36" 900 405.0 3969.0 35128.6 578.0 5664.4 50134.1 660.0 6468.0 57246.6 792.0 7761.6 68695.9 40" 1000 565.0 5537.0 49006.6 880.0 8624.0 76328.8 1050.0 10290.0 91074.2 1260.0 12348.0 109289.0 48" 1200 968.0 9486.0 83961.0 1210.0 11858.0 104952.0 1760.0 17248.0 152657.0 2110.0 21658.0 191689.0 54" 1350 1135.0 11123.0 98446.0 1400.0 13720.0 121432.0 2024.0 19835.0 175556.0 2211.0 21667.0 191776.0 72" 1800 1970.0 19306.0 170872.0 2260.0 22148.0 196026.0 2780.0 27244.0 241129.0 3813.0 37367.0 330729.0 Bảng mô-men cơ bản NHÌN TỪ TRÊN Đơn vị: mmKích thước vô lăng Tỉ lệ
  • 6. Lô B2 , 4/4 KCN Nam Thăng Long phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội Điện thoại : +844 3857 4546 / 3537 0281 Fax : +844 3537 0283 Website : www.minhhoa.com.vn E-mail : kinhdoanh@minhhoa.com.vn CAT:DV-A21 Chi nhánh Hồ Chí Minh 632A Cộng Hòa, quận Tân Bình Điện thoại +848 3810 9200 / 3810 1834 Fax : + 848 3810 9201 E-mail : cnminhhoa@gmail.com Của hàng bán và giới thiệu sản phẩm Địa chỉ: 153 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình. TP.HCM Điện thoại: 08 3866 1362 / 08 3866 1642 Fax: 08 3866 1642