ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in  Fuji Xerox CHÀO MỪNG CÁC BẠN VỀ DỰ BUỔI
Giới thiệu Bộ phận FXPC - Fuji Xerox là công ty liên doanh giữa tập đoàn Fuji Film (Nhật Bản) với tập đoàn Xerox (Mỹ).  -  Fuji Xerox đã chính thức ra mắt và đưa vào hoạt động bộ phận kinh doanh máy in tại thị trường Việt Nam với tên gọi FXPC. Bộ phận FXPC sẽ chuyên trách việc cung cấp ra thị trường các sản phẩm máy in laser đơn chức năng đen trắng, laser màu đơn chức năng và đa chức năng; Máy quét văn bản tốc độ cao khổ A3, A4 Fintec hân hạnh được chọn là nhà phân phối chính thức của FXPC .
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 1.   Fuji Xerox Phaser 3124 /3125N:   Máy in Laser khổ A4,  - Độ phân giải 1200x600dpi; - Tốc độ in 24trang/phút - Bộ nhớ trong 8MB RAM - Ngôn ngữ in: Host-Based.  - Giao diện Parallel & USB. * 3125N: Parallel, USB & Network 10/100 *  Dùng mực Fuji Xerox Cartridge: CWAA0759 ( 3,000 trang) * Hộp mực theo máy 1,000 trang.
*  Được đánh giá sản phẩm có chất lượng cao, hoạt động bền bỉ: Công suất in 20,000 bản in. Hộp mực lớn có thể in 3.000 trang Cổng USB 1.1( tương thích tất cả các loại máy dây USB) và Parallel. Hỗ trợ tất cả cac hệ điều hành Windows như NT, 4.0/98/Me/ 2.000/Server 2003/XP/ Vista. Phaser 3124 dùng được với nhiều loại giấy : từ giấy Plain paper(giấy thường), giấy bao thư(Envelopes), giấy in nhãn(labels), giấy dùng đèn chiếu( Transparencies), giấy in bìa(card stock).
* Đặc biệt tính hợp những tính năng hữu dụng khác cho việc in ấn Tính năng in sách (Booklet Printing) Tính năng in poster (Poster Printing) Tính năng in nhiều trang trong 1 trang  (N up Pringting) Tính năng in tràn lề (Fit to Page) Tính năng in bảo mật (Watermark Printing) Tính năng in tiết kiệm mực  (Toner Save Mode)
So sánh  Phaser 3124 với các dòng máy in phổ thông khác D 108 D ( 1,500 page) 35 A ( 1,500 page)  Ep 303 ( 1,500 page) CwAA0759 (3,000page) Hộp mực 352 x298 x 209 345x 304x 194 370x217x251 358 x 298 x 253 Kính thước 5,000 5,000 Không có 20,000 Công suất in/tháng USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 USB 1.0(2.0) và Parallel Giao diện kết nối 150 266 Không có thông tin 150 Mhz Tốc độ xử lý CPU 1200 x 600 dpi 1200 x 600 dpi 2400 x600 dpi 1200 x 600 dpi Độ phân giải 8 M 2M 2 M 8 M Bộ nhớ 10 sec 6,5 sec 9 sec 9 sec Trang in đầu tiên 16 ppm 15 ppm 12 ppm 24 ppm Tốc độ in Samsung  ML 1640 HP  Jet P1005 Canon LBP 2900 Fuji Xerox Phaser 3124 Thông số kỹ thuật CÁC DÒNG MÁY IN LASER
Sự vượt trội Phaser 3125N so với các đối thủ 10,000 10,000 8,000 20,000 Công suất in/tháng USB 2.0 và Parallel Network 10/103 USB 2.0 và Parallel Network 10/102 USB 2.0 và Parallel Network 10/101 USB 2.0 và Parallel Network 10/100 Giao diện kết nối 181 Mhz 400 Mhz 266 Mhz 400 Mhz Tốc độ xử lýCPU HQ 1200 1200 x 1200 dpi 600 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi Độ phân giải 32 M 32 M 2 M 32 M Bộ nhớ 10 sec 9 sec 6,5 sec 9 sec Trang in đầu tiên 22 ppm 24 ppm 23 ppm 24 ppm NTốc độ in Brother  HL 2170W Samsung ML 2571N HP Laser Jet P1505N Fuji Xerox Phaser 3125N Thông số kỹ thuật Máy Phaser 3125N
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 2.   Fuji Xerox  Phaser 34 35D/DN:   Máy in Laser khổ A4,  - Độ phân giải 1200x1200dpi;  - Tốc độ in 33ppm;  - Bộ nhớ: 64MB RAM (max 320MB);  - Ngôn ngữ in: PCL6 & PS3.  - Giao diện Parallel & USB 2.0.  * 3435DN: Parallel, USB 2.0 & Network 10/100. - Tự động đảo 2 mặt bản in.  - Khay nạp giấy tay 50 tờ, - Khay nạp giấy tự động 250 tờ.  - Khay trả giấy ra 150 tờ. * Dùng mực Fuji Xerox Cartridge :CWAA0762 ( 4,000 trang) hoặc CWAA0763 (10,000 trang).   Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
*  Phaser 3435D/ 3435DN chất lượng tuyệt hảo, chi phí thấp, đáng tin cậy . Công suất in 80,000 trang in. Màn hình điều khiển LCD cảm ứng dễ dàng thao tác các chức năng. Bộ nhớ 64 MB Ram xử lý in tài liệu đồ hoạ hiệu quả. Có hỗ trợ thêm ngôn ngữ Postscript 3 in đồ họa tốt hơn. Khay tay 50 tờ có thể in các loại phong ài, nhãn và các loại giấy dày 76x 127 mm đến 215.9 x 356 mm.
50,000 50,000 8,000 80,000 Công suất in/tháng 2,000 3,000 2,500 4,000 Hộp mực USB 2.0 và Parallel USB 2.0  USB 2.0 USB 2.0 và Parallel Giao diện kết nối 400 Mhz 400 Mhz 485 Mhz 400 Mhz Tốc độ xử lý CPU 1200 x 1200 dpi 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi Độ phân giải 32 M 64 M 8M 64 M Bộ nhớ 9 sec 6,5 sec 9 sec 8.5 sec Trang in đầu tiên 30ppm 33 ppm 33ppm 33 ppm Tốc độ in Samsung ML 2851D Hp  LJ P2055D Canon  LBP 3300 Fuji Xerox Phaser 3435D Thông số kỹ thuật So sánh máy Phaser 3435D và các dòng máy cao cấp khác.
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 4.   Fuji Xerox DocuPrint DP2065 :   Máy in Laser khổ A3,  - Độ phân giải 600x600dpi; - Tốc độ in 26ppm; - Bộ nhớ: 64MB RAM (max 576MB);  - Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, HP GL2e & FX PDF - Giao diện Parallel, USB, Network 10/100. - Khay nạp giấy tay 150 tờ, - Khay nạp giấy tự động 250 tờ. - Khay trả giấy ra 250 tờ. *  Dùng mực Fuji Xerox Cartridge CWAA0711 ( 10,000 trang).   Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
50,000 Không thông tin 100,000 Công suất in/tháng USB 2.0  USB 2.0 USB 2.0& Parallel Network 10/100 Giao diện kết nối 460Mhz Không thông tin 350Mhz Tốc độ xử lý CPU 10 giây 10 giây 9 giây Trang in đầu tiên 32M 8MB 64 MB Bộ nhớ 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi Độ phân giải 25ppm 25ppm 26ppm Tốc độ in  Hp LJ 5200L Canon LBP 3500 Xerox  DocuPrint 2065 Thông số kỹ thuật So sánh máy Docu Print 2065 và các dòng máy in A3
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 3.   Fuji Xerox  Phaser  3 200B MFP:   Chức năng in Laser : - In đen trắng khổ A4,  - Độ phân giải 1200x1200 dpi;  - Tốc độ in 24ppm; - Bộ nhớ: 64MB RAM. - Giao tiếp: USB 2.0 .  - Ngôn ngữ in PCL6. -  Chức năng quét màu :  A4, 4800 x 4800 dpi . -  Chức năng Photocopy:  A4, 24ppm, 25-400%   -  Chức năng Fax:  A4, 33.6kbps, Bộ nhớ 256 trang . *  Dùng mực Fuji Xerox CWAA0747 (3000 trang).  * Hộp mực theo máy 1500 trang.   Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
5,000 8,000 Không có thông tin 10,000 Công suất in/tháng In, copy, quét, fax, PC fax In, copy, quét, fax, PC fax In, copy, quét, fax, PC fax In, copy, quét, fax, PC fax Các tính năng USB 2.0 USB 2.0  USB 2.0 USB 2.0  Giao diện kết nối 601 x 600 dpi 600 x 600 dpi 1200 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi Độ phân giải 16 MB 32MB 32MB 64 MB Bộ nhớ 20 ppm 18 ppm 22 ppm 24ppm Tốc độ in Samsung  SCX 4521F HP  LJ 1319F Canon MF 4350D Fuji Xerox Phaser 3200B MFP Thông số  kỹ thuật So sánh máy  Phaser 3200B MFP và các dòng máy cao cấp khác .
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 5.   Fuji Xerox DocuPrint C 1110/B:   Máy in Laser màu khổ A4 - Độ phân giải 9600x600dpi - Tốc độ in màu 12ppm; - Tốc độ in đen trắng 16ppm - Bộ nhớ 128MB RAM (max 640MB). - Ngôn ngữ in: PCL5/PCL6, FX-PDF - Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ. - Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay. - Giao tiếp USB 2.0HS. * C1110: USB 2.0HS  &  Network 10/100.   * Sử dụng mực Cartridge:   CT 201 114 Bk (2000 trang),   CT 201 115 Cyan (2000 trang),   CT 201 116 Magenta (2000 trang),   CT 201 117 Yellow (2000 trang). * Hộp mực theo máy bằng 50% hộp mực thông thường   Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
24,000 25,000 Không thông tin 40,000 Công suất in/tháng B, M ,Y,C (700)/1400 B, M ,Y,C (1000)/1500 B, M ,Y,C (800)/1500 B, M ,Y,C ( 1,000)/2,000 Hộp mực USB 2.0  USB 2.0  USB 2.0 USB 2.0 Giao diện kết nối 360Mhz 264 Mhz Không thông tin 333 Mhz Tốc độ xử lý CPU 14giây(đen)/26giây (màu) 24giây (đen)/30 giây (màu) 28giây (đen)/22 giây (màu) 9 giây (đen) / 12 giây (màu)  Trang in đầu tiên 32MB 16 MB 16 MB 128/640 MB Bộ nhớ 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 9600 x600 dpi Độ phân giải 16 đen/ 4 màu 8 đen/ 12 màu 8 đen/ 12 màu 16 đen/ 12 màu Tốc độ in  Samsung  CLP 315 Hp  CP 1215 Canon LBP 5050 Xerox  DocuPrint C1110B Thông số kỹ thuật So sánh máy Docu Print C1110B và các dòng máy in màu khác
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 6.   Fuji Xerox DocuPrint C 3055DX:   Máy in Laser màu khổ A3, - Độ phân giải 600x600dpi.  - Tốc độ in màu 8ppm, in đen 35ppm.  - Tự động đảo 2 mặt bản in. - Bộ nhớ 256MB up to 640MB.  - Ngôn ngữ in PCL5e/6e, PS 3e & FX-PDF.  - Khay nạp giấy tay 155 tờ,  - Nạp tự động 250 tờ. - Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). * Sử dụng mực : CT 2008 05 Bk (6500 trang),  CT 2008 06 Cyan (6500 trang),  CT 2008 07 Magenta (6500 trang),  CT 2008 08 Yellow (6500 trang).    Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
120,000 Không thông tin 1,000,000 Công suất in/tháng USB 1.1 / Parallel USB 2.0 Network 10/101 USB 2.0 Network 10/100 Giao diện kết nối 460Mhz Không thông tin 400Mhz Tốc độ xử lý CPU 16 giây Không thông tin 16giây(màu)/ 13 giây(đen) Trang in đầu tiên 160 MB/ 512 256 MB 256M /512 (768) Bộ nhớ 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 9600x600 dpi Độ phân giải 28ppm Black; 28ppm Color 15trangmàu/15 trang đen 35trang đen/8 trang màu Tốc độ in  Hp Col or LJ 5550 Canon LBP 5970 Xerox DocuPrint C3055DX Thông số kỹ thuật So sánh máy Docu Print 3055DX và các dòng máy in A3
Phần III:   Tổng kết Chân thành cảm ơn các bạn! Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox

More Related Content

Similar to Training Fuji Xerox Fintec 2010 (20)

DOC
Dịch vụ bảo trì sửa chữa máy văn phòng
Quang Danh
DOCX
Máy in laser trắng đen Hp, Máy đa chức năng Hp
Phan Ngọc Anh Việt
PDF
Báo giá máy in đa chức năng Canon
Tran Huy
PDF
Bảng báo giá Máy Photocopy Fuji Xerox giá đại lý - Cty TBVP Việt Thành
Phan Ngọc Anh Việt
DOCX
Máy đa chức năng Canon MF 4870DN, máy photo mini dành cho văn phòng
Phan Ngọc Anh Việt
DOCX
Máy in laser đa chức năng Canon MF 4870DN
Phan Ngọc Anh Việt
PDF
May in-hp--laserjet-enterprise-600-printer-m602n-(ce991a) 438712864-16-09-2013
trinhnguyenhopphat
PPTX
Ricoh training 2014
vctech
PDF
May in canon, may in hp, may in brother
CTY TNHH TM DV NGUYỄN HỢP PHÁT www.nguyenhopphat.vn
PDF
Buoc tim mua do dung in
pullles1
PDF
Photocopy Ricoh chính hãng mới nhất 2017
Chính Hãng Ricoh Photocopy
PDF
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 811758786-26-12-2013
Tuyết Phạm
PDF
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 316443636-31-12-2013
Tuyết Phạm
PDF
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 539679579-03-01-2014
Tuyết Phạm
PDF
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 906226662-06-11-2013
CTY TNHH TM DV NGUYỄN HỢP PHÁT www.nguyenhopphat.vn
PDF
3170 03 09-2013
trinhnguyenhopphat
PPTX
Ricoh training 2014 v2.1 pv
ruaden
DOCX
Máy in laser đa chức năng Canon MF 4750
Phan Ngọc Anh Việt
DOCX
Máy Fax Canon L170
Phan Ngọc Anh Việt
DOCX
Máy in laser đa chức năng Canon MF 221D
Phan Ngọc Anh Việt
Dịch vụ bảo trì sửa chữa máy văn phòng
Quang Danh
Máy in laser trắng đen Hp, Máy đa chức năng Hp
Phan Ngọc Anh Việt
Báo giá máy in đa chức năng Canon
Tran Huy
Bảng báo giá Máy Photocopy Fuji Xerox giá đại lý - Cty TBVP Việt Thành
Phan Ngọc Anh Việt
Máy đa chức năng Canon MF 4870DN, máy photo mini dành cho văn phòng
Phan Ngọc Anh Việt
Máy in laser đa chức năng Canon MF 4870DN
Phan Ngọc Anh Việt
May in-hp--laserjet-enterprise-600-printer-m602n-(ce991a) 438712864-16-09-2013
trinhnguyenhopphat
Ricoh training 2014
vctech
May in canon, may in hp, may in brother
CTY TNHH TM DV NGUYỄN HỢP PHÁT www.nguyenhopphat.vn
Buoc tim mua do dung in
pullles1
Photocopy Ricoh chính hãng mới nhất 2017
Chính Hãng Ricoh Photocopy
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 811758786-26-12-2013
Tuyết Phạm
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 316443636-31-12-2013
Tuyết Phạm
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 539679579-03-01-2014
Tuyết Phạm
May in-canon-mf4820d-(-in,-scan,-photo,-in-2-mat) 906226662-06-11-2013
CTY TNHH TM DV NGUYỄN HỢP PHÁT www.nguyenhopphat.vn
3170 03 09-2013
trinhnguyenhopphat
Ricoh training 2014 v2.1 pv
ruaden
Máy in laser đa chức năng Canon MF 4750
Phan Ngọc Anh Việt
Máy Fax Canon L170
Phan Ngọc Anh Việt
Máy in laser đa chức năng Canon MF 221D
Phan Ngọc Anh Việt

Training Fuji Xerox Fintec 2010

  • 1. Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox CHÀO MỪNG CÁC BẠN VỀ DỰ BUỔI
  • 2. Giới thiệu Bộ phận FXPC - Fuji Xerox là công ty liên doanh giữa tập đoàn Fuji Film (Nhật Bản) với tập đoàn Xerox (Mỹ). - Fuji Xerox đã chính thức ra mắt và đưa vào hoạt động bộ phận kinh doanh máy in tại thị trường Việt Nam với tên gọi FXPC. Bộ phận FXPC sẽ chuyên trách việc cung cấp ra thị trường các sản phẩm máy in laser đơn chức năng đen trắng, laser màu đơn chức năng và đa chức năng; Máy quét văn bản tốc độ cao khổ A3, A4 Fintec hân hạnh được chọn là nhà phân phối chính thức của FXPC .
  • 3. Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 1. Fuji Xerox Phaser 3124 /3125N: Máy in Laser khổ A4, - Độ phân giải 1200x600dpi; - Tốc độ in 24trang/phút - Bộ nhớ trong 8MB RAM - Ngôn ngữ in: Host-Based. - Giao diện Parallel & USB. * 3125N: Parallel, USB & Network 10/100 * Dùng mực Fuji Xerox Cartridge: CWAA0759 ( 3,000 trang) * Hộp mực theo máy 1,000 trang.
  • 4. * Được đánh giá sản phẩm có chất lượng cao, hoạt động bền bỉ: Công suất in 20,000 bản in. Hộp mực lớn có thể in 3.000 trang Cổng USB 1.1( tương thích tất cả các loại máy dây USB) và Parallel. Hỗ trợ tất cả cac hệ điều hành Windows như NT, 4.0/98/Me/ 2.000/Server 2003/XP/ Vista. Phaser 3124 dùng được với nhiều loại giấy : từ giấy Plain paper(giấy thường), giấy bao thư(Envelopes), giấy in nhãn(labels), giấy dùng đèn chiếu( Transparencies), giấy in bìa(card stock).
  • 5. * Đặc biệt tính hợp những tính năng hữu dụng khác cho việc in ấn Tính năng in sách (Booklet Printing) Tính năng in poster (Poster Printing) Tính năng in nhiều trang trong 1 trang (N up Pringting) Tính năng in tràn lề (Fit to Page) Tính năng in bảo mật (Watermark Printing) Tính năng in tiết kiệm mực (Toner Save Mode)
  • 6. So sánh Phaser 3124 với các dòng máy in phổ thông khác D 108 D ( 1,500 page) 35 A ( 1,500 page) Ep 303 ( 1,500 page) CwAA0759 (3,000page) Hộp mực 352 x298 x 209 345x 304x 194 370x217x251 358 x 298 x 253 Kính thước 5,000 5,000 Không có 20,000 Công suất in/tháng USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 USB 1.0(2.0) và Parallel Giao diện kết nối 150 266 Không có thông tin 150 Mhz Tốc độ xử lý CPU 1200 x 600 dpi 1200 x 600 dpi 2400 x600 dpi 1200 x 600 dpi Độ phân giải 8 M 2M 2 M 8 M Bộ nhớ 10 sec 6,5 sec 9 sec 9 sec Trang in đầu tiên 16 ppm 15 ppm 12 ppm 24 ppm Tốc độ in Samsung ML 1640 HP Jet P1005 Canon LBP 2900 Fuji Xerox Phaser 3124 Thông số kỹ thuật CÁC DÒNG MÁY IN LASER
  • 7. Sự vượt trội Phaser 3125N so với các đối thủ 10,000 10,000 8,000 20,000 Công suất in/tháng USB 2.0 và Parallel Network 10/103 USB 2.0 và Parallel Network 10/102 USB 2.0 và Parallel Network 10/101 USB 2.0 và Parallel Network 10/100 Giao diện kết nối 181 Mhz 400 Mhz 266 Mhz 400 Mhz Tốc độ xử lýCPU HQ 1200 1200 x 1200 dpi 600 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi Độ phân giải 32 M 32 M 2 M 32 M Bộ nhớ 10 sec 9 sec 6,5 sec 9 sec Trang in đầu tiên 22 ppm 24 ppm 23 ppm 24 ppm NTốc độ in Brother HL 2170W Samsung ML 2571N HP Laser Jet P1505N Fuji Xerox Phaser 3125N Thông số kỹ thuật Máy Phaser 3125N
  • 8. Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 2. Fuji Xerox Phaser 34 35D/DN: Máy in Laser khổ A4, - Độ phân giải 1200x1200dpi; - Tốc độ in 33ppm; - Bộ nhớ: 64MB RAM (max 320MB); - Ngôn ngữ in: PCL6 & PS3. - Giao diện Parallel & USB 2.0. * 3435DN: Parallel, USB 2.0 & Network 10/100. - Tự động đảo 2 mặt bản in. - Khay nạp giấy tay 50 tờ, - Khay nạp giấy tự động 250 tờ. - Khay trả giấy ra 150 tờ. * Dùng mực Fuji Xerox Cartridge :CWAA0762 ( 4,000 trang) hoặc CWAA0763 (10,000 trang). Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
  • 9. * Phaser 3435D/ 3435DN chất lượng tuyệt hảo, chi phí thấp, đáng tin cậy . Công suất in 80,000 trang in. Màn hình điều khiển LCD cảm ứng dễ dàng thao tác các chức năng. Bộ nhớ 64 MB Ram xử lý in tài liệu đồ hoạ hiệu quả. Có hỗ trợ thêm ngôn ngữ Postscript 3 in đồ họa tốt hơn. Khay tay 50 tờ có thể in các loại phong ài, nhãn và các loại giấy dày 76x 127 mm đến 215.9 x 356 mm.
  • 10. 50,000 50,000 8,000 80,000 Công suất in/tháng 2,000 3,000 2,500 4,000 Hộp mực USB 2.0 và Parallel USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 và Parallel Giao diện kết nối 400 Mhz 400 Mhz 485 Mhz 400 Mhz Tốc độ xử lý CPU 1200 x 1200 dpi 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi Độ phân giải 32 M 64 M 8M 64 M Bộ nhớ 9 sec 6,5 sec 9 sec 8.5 sec Trang in đầu tiên 30ppm 33 ppm 33ppm 33 ppm Tốc độ in Samsung ML 2851D Hp LJ P2055D Canon LBP 3300 Fuji Xerox Phaser 3435D Thông số kỹ thuật So sánh máy Phaser 3435D và các dòng máy cao cấp khác.
  • 11. Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 4. Fuji Xerox DocuPrint DP2065 : Máy in Laser khổ A3, - Độ phân giải 600x600dpi; - Tốc độ in 26ppm; - Bộ nhớ: 64MB RAM (max 576MB); - Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, HP GL2e & FX PDF - Giao diện Parallel, USB, Network 10/100. - Khay nạp giấy tay 150 tờ, - Khay nạp giấy tự động 250 tờ. - Khay trả giấy ra 250 tờ. * Dùng mực Fuji Xerox Cartridge CWAA0711 ( 10,000 trang). Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
  • 12. 50,000 Không thông tin 100,000 Công suất in/tháng USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0& Parallel Network 10/100 Giao diện kết nối 460Mhz Không thông tin 350Mhz Tốc độ xử lý CPU 10 giây 10 giây 9 giây Trang in đầu tiên 32M 8MB 64 MB Bộ nhớ 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi Độ phân giải 25ppm 25ppm 26ppm Tốc độ in Hp LJ 5200L Canon LBP 3500 Xerox DocuPrint 2065 Thông số kỹ thuật So sánh máy Docu Print 2065 và các dòng máy in A3
  • 13. Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 3. Fuji Xerox Phaser 3 200B MFP: Chức năng in Laser : - In đen trắng khổ A4, - Độ phân giải 1200x1200 dpi; - Tốc độ in 24ppm; - Bộ nhớ: 64MB RAM. - Giao tiếp: USB 2.0 . - Ngôn ngữ in PCL6. - Chức năng quét màu : A4, 4800 x 4800 dpi . - Chức năng Photocopy: A4, 24ppm, 25-400% - Chức năng Fax: A4, 33.6kbps, Bộ nhớ 256 trang . * Dùng mực Fuji Xerox CWAA0747 (3000 trang). * Hộp mực theo máy 1500 trang. Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
  • 14. 5,000 8,000 Không có thông tin 10,000 Công suất in/tháng In, copy, quét, fax, PC fax In, copy, quét, fax, PC fax In, copy, quét, fax, PC fax In, copy, quét, fax, PC fax Các tính năng USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 Giao diện kết nối 601 x 600 dpi 600 x 600 dpi 1200 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi Độ phân giải 16 MB 32MB 32MB 64 MB Bộ nhớ 20 ppm 18 ppm 22 ppm 24ppm Tốc độ in Samsung SCX 4521F HP LJ 1319F Canon MF 4350D Fuji Xerox Phaser 3200B MFP Thông số kỹ thuật So sánh máy Phaser 3200B MFP và các dòng máy cao cấp khác .
  • 15. Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 5. Fuji Xerox DocuPrint C 1110/B: Máy in Laser màu khổ A4 - Độ phân giải 9600x600dpi - Tốc độ in màu 12ppm; - Tốc độ in đen trắng 16ppm - Bộ nhớ 128MB RAM (max 640MB). - Ngôn ngữ in: PCL5/PCL6, FX-PDF - Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ. - Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay. - Giao tiếp USB 2.0HS. * C1110: USB 2.0HS & Network 10/100. * Sử dụng mực Cartridge: CT 201 114 Bk (2000 trang), CT 201 115 Cyan (2000 trang), CT 201 116 Magenta (2000 trang), CT 201 117 Yellow (2000 trang). * Hộp mực theo máy bằng 50% hộp mực thông thường Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
  • 16. 24,000 25,000 Không thông tin 40,000 Công suất in/tháng B, M ,Y,C (700)/1400 B, M ,Y,C (1000)/1500 B, M ,Y,C (800)/1500 B, M ,Y,C ( 1,000)/2,000 Hộp mực USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 Giao diện kết nối 360Mhz 264 Mhz Không thông tin 333 Mhz Tốc độ xử lý CPU 14giây(đen)/26giây (màu) 24giây (đen)/30 giây (màu) 28giây (đen)/22 giây (màu) 9 giây (đen) / 12 giây (màu) Trang in đầu tiên 32MB 16 MB 16 MB 128/640 MB Bộ nhớ 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 9600 x600 dpi Độ phân giải 16 đen/ 4 màu 8 đen/ 12 màu 8 đen/ 12 màu 16 đen/ 12 màu Tốc độ in Samsung CLP 315 Hp CP 1215 Canon LBP 5050 Xerox DocuPrint C1110B Thông số kỹ thuật So sánh máy Docu Print C1110B và các dòng máy in màu khác
  • 17. Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox 6. Fuji Xerox DocuPrint C 3055DX: Máy in Laser màu khổ A3, - Độ phân giải 600x600dpi. - Tốc độ in màu 8ppm, in đen 35ppm. - Tự động đảo 2 mặt bản in. - Bộ nhớ 256MB up to 640MB. - Ngôn ngữ in PCL5e/6e, PS 3e & FX-PDF. - Khay nạp giấy tay 155 tờ, - Nạp tự động 250 tờ. - Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). * Sử dụng mực : CT 2008 05 Bk (6500 trang), CT 2008 06 Cyan (6500 trang), CT 2008 07 Magenta (6500 trang), CT 2008 08 Yellow (6500 trang). Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
  • 18. 120,000 Không thông tin 1,000,000 Công suất in/tháng USB 1.1 / Parallel USB 2.0 Network 10/101 USB 2.0 Network 10/100 Giao diện kết nối 460Mhz Không thông tin 400Mhz Tốc độ xử lý CPU 16 giây Không thông tin 16giây(màu)/ 13 giây(đen) Trang in đầu tiên 160 MB/ 512 256 MB 256M /512 (768) Bộ nhớ 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 9600x600 dpi Độ phân giải 28ppm Black; 28ppm Color 15trangmàu/15 trang đen 35trang đen/8 trang màu Tốc độ in Hp Col or LJ 5550 Canon LBP 5970 Xerox DocuPrint C3055DX Thông số kỹ thuật So sánh máy Docu Print 3055DX và các dòng máy in A3
  • 19. Phần III: Tổng kết Chân thành cảm ơn các bạn! Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox