ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
DAp AN DE THI HOC PHAN: KIt ToAN NGAN HANG 2
Mil hoc ph§n: 1023302 - s6 tin chi: 03
Kh6a: - Cao ding h~ chinh quy
Thoi gian lam bai: 90 phut (khong kS thai gian phat d~)
Ngay thi: SU dVng tai li~u: BuO'c 0 Khong duO'c [g]
Cau 1 (2,5 oi~m)
LO'inhuan sau thue TNDN cua NHTMCP ABC la 145.600.000.000 d6ng
- Lap quy du trtr b6 sung van di~u I~: 5% * 145.600.000.000 = 7.280.000.000 d6ng
- L~p quy du phong tid chinh: 10% * 145.600.000.000 = 14.560.000.000 d6ng
- Lap quy d§.utu phat trien: 50% * 145.600.000.000 = 72.800.000.000 d6ng
- Lap quy tro c~p m~t viec lam: 5% * 145.600.000.000 = 7.280.000.000 d6ng
- Lap quy khen thuong: 20% * 145.600.000.000 = 29.120.000.000 d6ng
- L~p quy phuc IO'i:10% * 145.600.000.000 = 14.560.000.000 d6ng.
1.1 Trich l~p qui b6 sung VBL
0.50 NO'tai khoan 6920 7.280.000.000
7.280.000.000C6 tai khoan 6110
1.2 Trich I~p qui du phong tai chinh
0.5d NO'tai khoan 6920
C6 tai khoan 6130
1.3 QuI d§.utu phat trien
0.50 NO'tai khoan 6920
C6 tai khoan 6120
1.4 QuI tro cap m~t viec lam
0.5d NO'tai khoan 6920
C6 tai khoan 4850
1.5 QuI khen thuong
0.25d NO'tai khoan 6920
C6 tai khoan 4841
1.6 QuI phuc IO'i
0.25d NO'tai khoan 6920
C6 tai khoan 4842
14.560.000.000
14.560.000.000
72.800.000.000
72.800.000.000
7.280.000.000
7.280.000.000
29.120.000.000
29.120.000.000
14.560.000.000
14.560.000.000
Cau 2: (1 di~m)
- VAT d§.ura: 22.000.000.000 * 10% + 15.000.000.000 *10% = 3.700.000.000
- VAT d§.uvao duoc kh~u tru: 500.000.000 * 30% = 450.000.000
=> VAT phai nQP: 3.700.000.000 - 450.000.000 = 3.250.000.000 d6ng
Djnh khoan s8 thu~ GTGT phai nQp trong thang nix:
NO'tai khoan 4531 3.250.000.000
C6 tili khoan 1113 3.250.000.000
Cau 3 ( 3 di~m)
NVI 0.5d
TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 112 DAp AN :151114007
1.1 NQ'tai khoan 4550
C6 Utikhoan 4242 - USD
NQ'tai khoan 4550
C6 tai khoan 4711- USD
NQ'tai khoan 4712
C6 tai khoan 1011
NQ'tai khoan 4550
C6 tai khoan 4711- USD
NQ'tai khoan 4712
C6 tai khoan 7110
C6 tai khoan 4531
O.Sd
1.2
1.3
1.4
I.S
NV2
2.1 No tai khoan 1331 - USD
C6 tai khoan 4221 - USD - P
NQ'tai khoan 4221- USD - P
C6 tai khoan 4711 - USD
NQ'tai khoan 4712
C6 tai khoan 4211 - A
NQ'tai khoan 9123 - USD
2.2
2.3
2.4.
NV3
3.1
3.2
O.Sd
C6 tai khoan 9251 - USD
NQ'tai khoan 4221 - USD - MN
C6 tai khoan 4282 - USD
Phi rna LIC
No tai khoan 4221 - USD - ABC
C6 tai khoan 4711 - USD
NQ'tai khoan 4712
C6 tai khoan 7110
C6 tai khoan 4531
O.Sd
NQ'tai khoan 1031 - USD
C6 tai khoan 4711 - USD
NQ'tai khoan 4711 - GBP
C6 tai khoan 1031 - GBP
NQ'tai khoan 4712 - USD
C6 tai khoan 4712 - GBP
3.3
3.4
NV4
4.1
4.2
4.3
Cau 4 (3,Sdi~m):
25.000
25.000
24.900
24.900
518.667.000
518.667.000
100
100
2.083.000
1.893.636
189.364
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
27.079.000.000
27.079.000.000
1.300.000
765.000
135.000
135.000
1.980
1.980
1.980
41.243.400
37.494.000
3.749.400
4.500
4.500
2.795,56
2.795,56
93.735.000
93.735.000
TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 2/2 DAp AN :151114007
1. Xu ly va djnh khoan cac nghiep vu kinh t~ phat sinh tren?
NV 1 O.2Sd
a. Nq ali khoan 3222
C6 tai khoan 5012
Nq tai khoan 3223
C61011
Nq tai khoan 3229
C61011
50.000.000
50.000.000
20.000.000
20.000.000
20.000.000
20.000.000
h.
c.
NV2
2.1
O.Sd
2.2
No tai khoan 321
C6 tai khoan 1113
Nq tai khoan 321
C6 tai khoan 1011
Nq tai khoan 4510
C6 tai khoan 321
Nq tai khoan 301
C6 tai khoan 5191
730.000.000
730.000.000
12.100.000
12.100.000
742.100.000
742.100.000
742.100.000
742.100.000
2.3
2.4
NV3
3.1.
O.Sd
3.2.
No tai khoan 874
C6 tai khoan 3880
No tai khoan 1011
C6 tai khoan 4531
5.400.000
5.400.000
3.500.000
318.182
C6 tai khoan 7900 3.181.818
NV 4 O.Sd
4.1. Nq tai khoan 3014
C6 tai khoan 5191
Nq tai khoan 5191
C6 tai khoan 305
Nq tai khoan 8900
C6 tai khoan 1011
600.000.000
600.000.000
180.000.000
180.000.000
3.000.000
3.000.000
4.2.
4.3.
NVS O.2Sd
No tai khoan 861
Nq tai khoan 3532
No tai khoan 313
C64540
3.272.727
545.455
2.181.818
6.000.000
NV6 O.SOd
6.1. No tai khoan 311 25.454.545
TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 3/2 DAp AN :151114007
NQ'tai khoan 3532 2.545.455 
C6 tai khoan 5012 28.000.000
6.2 NQ'tai khoan 3880 17.818.182
C6 tai khoan 311 17.818.182
6.3 NQ'tai khoan 874 11.581.818
C6 tai khoan 3880 11.581.818
2. Phan b&va dinh khoan thu~ GTGT d§u vao cu6i ky? (0.5d)
- T6ng VAT dAu vao trong thang 6fX:
26.000.000 + 545.455 + 2.545.455 = 29.090.910
- VAT dAu vao duoc khau tnr trong thang 6fX: 29.090.910 * 25% = 7.272.727,5
- VAT dAu vao khong duoc kh~u tnr trong thang 6fX:
29.090.910 * 75% = 21.818.182,5
a. No tai khoan 4531
C6 tai khoan 3532
NQ'tai khoan 831
C6 tai khoan 3532
7.272.727,5
7.272.727,5
21.818.182,5
21.818.182,5
b.
TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 4/2 DAp AN :151114007
C6 tai khoan 4531 227.273
C6 tai khoan 7900 2.272.727
2. Ph an b6 va djnh khoan thu~ GTGT d§u vao trong thang 61X? (Id)
- Tang VAT dAuvao trong thang 61X: 28.000.000
- VAT dAuvao duoc khau tnr trong thang 61X: 28.000.000 * 30% = 8.400.000
- VAT dAuvao khong diroc khau tnr trong thang 61X:
28.000.000 * 70% = 19.600.000
a. NQ'tai khoan 4531 8.400.000
C6 tai khoan 3532 8.400.000
b. NQ'tai khoan 831 19.600.000
C6 tai khoan 3532 19.600.000
TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 5/2_DAp AN :151114008

More Related Content

Viewers also liked (19)

Tailieu.vncty.com nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302
Tailieu.vncty.com   nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302Tailieu.vncty.com   nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302
Tailieu.vncty.com nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302
Trần Đức Anh
2 dc ke_toan_quan_tri
2 dc ke_toan_quan_tri2 dc ke_toan_quan_tri
2 dc ke_toan_quan_tri
Thai Trang
Facebook marketing căn bản
Facebook marketing căn bảnFacebook marketing căn bản
Facebook marketing căn bản
BUG Corporation
Nghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm Dương
Nghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm DươngNghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm Dương
Nghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm Dương
BUG Corporation
Chuong 4 tai san tai chinh
Chuong 4 tai san tai chinhChuong 4 tai san tai chinh
Chuong 4 tai san tai chinh
thanhtuanpro
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copyChuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Thu Phương Trần
Kế toán quản trị cđ
Kế toán quản trị cđKế toán quản trị cđ
Kế toán quản trị cđ
Nguyễn Ngọc Phan Văn
De cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-doc
De cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-docDe cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-doc
De cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-doc
anhdn2
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Chi Truong
Đề thi nghiệp vụ tín dụng
Đề thi nghiệp vụ tín dụngĐề thi nghiệp vụ tín dụng
Đề thi nghiệp vụ tín dụng
dissapointed
bài tập lớn môn quản trị sản xuất
bài tập lớn môn quản trị sản xuấtbài tập lớn môn quản trị sản xuất
bài tập lớn môn quản trị sản xuất
Gấu Đồng Bằng
Customer development
Customer development Customer development
Customer development
BUG Corporation

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
Nguyễn Ngọc Phan Văn
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Nguyễn Ngọc Phan Văn

Kế toán nh2 007

  • 1. DAp AN DE THI HOC PHAN: KIt ToAN NGAN HANG 2 Mil hoc ph§n: 1023302 - s6 tin chi: 03 Kh6a: - Cao ding h~ chinh quy Thoi gian lam bai: 90 phut (khong kS thai gian phat d~) Ngay thi: SU dVng tai li~u: BuO'c 0 Khong duO'c [g] Cau 1 (2,5 oi~m) LO'inhuan sau thue TNDN cua NHTMCP ABC la 145.600.000.000 d6ng - Lap quy du trtr b6 sung van di~u I~: 5% * 145.600.000.000 = 7.280.000.000 d6ng - L~p quy du phong tid chinh: 10% * 145.600.000.000 = 14.560.000.000 d6ng - Lap quy d§.utu phat trien: 50% * 145.600.000.000 = 72.800.000.000 d6ng - Lap quy tro c~p m~t viec lam: 5% * 145.600.000.000 = 7.280.000.000 d6ng - Lap quy khen thuong: 20% * 145.600.000.000 = 29.120.000.000 d6ng - L~p quy phuc IO'i:10% * 145.600.000.000 = 14.560.000.000 d6ng. 1.1 Trich l~p qui b6 sung VBL 0.50 NO'tai khoan 6920 7.280.000.000 7.280.000.000C6 tai khoan 6110 1.2 Trich I~p qui du phong tai chinh 0.5d NO'tai khoan 6920 C6 tai khoan 6130 1.3 QuI d§.utu phat trien 0.50 NO'tai khoan 6920 C6 tai khoan 6120 1.4 QuI tro cap m~t viec lam 0.5d NO'tai khoan 6920 C6 tai khoan 4850 1.5 QuI khen thuong 0.25d NO'tai khoan 6920 C6 tai khoan 4841 1.6 QuI phuc IO'i 0.25d NO'tai khoan 6920 C6 tai khoan 4842 14.560.000.000 14.560.000.000 72.800.000.000 72.800.000.000 7.280.000.000 7.280.000.000 29.120.000.000 29.120.000.000 14.560.000.000 14.560.000.000 Cau 2: (1 di~m) - VAT d§.ura: 22.000.000.000 * 10% + 15.000.000.000 *10% = 3.700.000.000 - VAT d§.uvao duoc kh~u tru: 500.000.000 * 30% = 450.000.000 => VAT phai nQP: 3.700.000.000 - 450.000.000 = 3.250.000.000 d6ng Djnh khoan s8 thu~ GTGT phai nQp trong thang nix: NO'tai khoan 4531 3.250.000.000 C6 tili khoan 1113 3.250.000.000 Cau 3 ( 3 di~m) NVI 0.5d TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 112 DAp AN :151114007
  • 2. 1.1 NQ'tai khoan 4550 C6 Utikhoan 4242 - USD NQ'tai khoan 4550 C6 tai khoan 4711- USD NQ'tai khoan 4712 C6 tai khoan 1011 NQ'tai khoan 4550 C6 tai khoan 4711- USD NQ'tai khoan 4712 C6 tai khoan 7110 C6 tai khoan 4531 O.Sd 1.2 1.3 1.4 I.S NV2 2.1 No tai khoan 1331 - USD C6 tai khoan 4221 - USD - P NQ'tai khoan 4221- USD - P C6 tai khoan 4711 - USD NQ'tai khoan 4712 C6 tai khoan 4211 - A NQ'tai khoan 9123 - USD 2.2 2.3 2.4. NV3 3.1 3.2 O.Sd C6 tai khoan 9251 - USD NQ'tai khoan 4221 - USD - MN C6 tai khoan 4282 - USD Phi rna LIC No tai khoan 4221 - USD - ABC C6 tai khoan 4711 - USD NQ'tai khoan 4712 C6 tai khoan 7110 C6 tai khoan 4531 O.Sd NQ'tai khoan 1031 - USD C6 tai khoan 4711 - USD NQ'tai khoan 4711 - GBP C6 tai khoan 1031 - GBP NQ'tai khoan 4712 - USD C6 tai khoan 4712 - GBP 3.3 3.4 NV4 4.1 4.2 4.3 Cau 4 (3,Sdi~m): 25.000 25.000 24.900 24.900 518.667.000 518.667.000 100 100 2.083.000 1.893.636 189.364 1.300.000 1.300.000 1.300.000 1.300.000 27.079.000.000 27.079.000.000 1.300.000 765.000 135.000 135.000 1.980 1.980 1.980 41.243.400 37.494.000 3.749.400 4.500 4.500 2.795,56 2.795,56 93.735.000 93.735.000 TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 2/2 DAp AN :151114007
  • 3. 1. Xu ly va djnh khoan cac nghiep vu kinh t~ phat sinh tren? NV 1 O.2Sd a. Nq ali khoan 3222 C6 tai khoan 5012 Nq tai khoan 3223 C61011 Nq tai khoan 3229 C61011 50.000.000 50.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 h. c. NV2 2.1 O.Sd 2.2 No tai khoan 321 C6 tai khoan 1113 Nq tai khoan 321 C6 tai khoan 1011 Nq tai khoan 4510 C6 tai khoan 321 Nq tai khoan 301 C6 tai khoan 5191 730.000.000 730.000.000 12.100.000 12.100.000 742.100.000 742.100.000 742.100.000 742.100.000 2.3 2.4 NV3 3.1. O.Sd 3.2. No tai khoan 874 C6 tai khoan 3880 No tai khoan 1011 C6 tai khoan 4531 5.400.000 5.400.000 3.500.000 318.182 C6 tai khoan 7900 3.181.818 NV 4 O.Sd 4.1. Nq tai khoan 3014 C6 tai khoan 5191 Nq tai khoan 5191 C6 tai khoan 305 Nq tai khoan 8900 C6 tai khoan 1011 600.000.000 600.000.000 180.000.000 180.000.000 3.000.000 3.000.000 4.2. 4.3. NVS O.2Sd No tai khoan 861 Nq tai khoan 3532 No tai khoan 313 C64540 3.272.727 545.455 2.181.818 6.000.000 NV6 O.SOd 6.1. No tai khoan 311 25.454.545 TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 3/2 DAp AN :151114007
  • 4. NQ'tai khoan 3532 2.545.455 C6 tai khoan 5012 28.000.000 6.2 NQ'tai khoan 3880 17.818.182 C6 tai khoan 311 17.818.182 6.3 NQ'tai khoan 874 11.581.818 C6 tai khoan 3880 11.581.818 2. Phan b&va dinh khoan thu~ GTGT d§u vao cu6i ky? (0.5d) - T6ng VAT dAu vao trong thang 6fX: 26.000.000 + 545.455 + 2.545.455 = 29.090.910 - VAT dAu vao duoc khau tnr trong thang 6fX: 29.090.910 * 25% = 7.272.727,5 - VAT dAu vao khong duoc kh~u tnr trong thang 6fX: 29.090.910 * 75% = 21.818.182,5 a. No tai khoan 4531 C6 tai khoan 3532 NQ'tai khoan 831 C6 tai khoan 3532 7.272.727,5 7.272.727,5 21.818.182,5 21.818.182,5 b. TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 4/2 DAp AN :151114007
  • 5. C6 tai khoan 4531 227.273 C6 tai khoan 7900 2.272.727 2. Ph an b6 va djnh khoan thu~ GTGT d§u vao trong thang 61X? (Id) - Tang VAT dAuvao trong thang 61X: 28.000.000 - VAT dAuvao duoc khau tnr trong thang 61X: 28.000.000 * 30% = 8.400.000 - VAT dAuvao khong diroc khau tnr trong thang 61X: 28.000.000 * 70% = 19.600.000 a. NQ'tai khoan 4531 8.400.000 C6 tai khoan 3532 8.400.000 b. NQ'tai khoan 831 19.600.000 C6 tai khoan 3532 19.600.000 TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 5/2_DAp AN :151114008