ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
GIẢI PHẪU KHỚP ỐI
Coronal Posterior 1. Lồi cầu trong xương đùi 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài xương đùi. 4. Mâm chày ngoài. 5. Dây chằng bên ngoài/bên mác (LCL) 6. Cơ nhị đầu đùi 7. Cơ bụng chân-đầu ngoài 8. Cơ bụng chân-đầu trong 9. Cơ bán màng. 10. Cơ may.
Coronal Mid-Posterior 1. Lồi cầu trong 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài 4. Mâm chày ngoài. 5. Gân cơ khoeo  6. Sụn chêm trong (thân)  7. Sụn chêm ngoài (thân)  8. Dây chằng chéo trước (ACL)  9. Dây chằng chéo sau (PCL
Coronal Mid 1. Lồi cầu trong. 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài 4. Mâm chày ngoài. 5. Dây chằng bên trong 6. Sụn chêm trong (thân) 7. Sụn chêm ngoài (thân) 8. Dây chằng chéo trước (ACL) 9. Dây chằng chéo sau   (PCL) 10. Dải chậu chày.
Coronal Mid-Anterior 1. Lồi cầu trong 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài 4. Mâm chày ngoài 5. Dây chằng bên trong 6. Dải chậu chày
Axial Distal Femur  1. Đầu xa xương đùi. 2. Cơ rộng ngoài. 3. Gân cơ tứ đầu đùi. 4. Cơ rộng trong 5. Cơ nhị đầu đùi. 6. Cơ bán màng 7. Gân cơ bán gân. 8. Gân cơ khép 9. Cơ may 10. Thần kinh mác chung và thần kinh chày 11. Động và tĩnh mạch khoeo. 12. Tĩnh mạch hiển lớn
Axial Distal Femur  1. Đầu xa xương đùi. 2. Xương bánh chè. 3. Cơ rộng ngoài 4. Gân cơ tứ đầu đùi. 5. Cơ rộng trong. 6. Cơ nhị đầu đùi. 7. Cơ bán màng. 8. Gân cơ bán gân. 9. Gân cơ khép. 10. Cơ may 11. Cơ bụng chân (Đầu trong)
Axial Distal Femur 1. Đầu xa xương đùi 2. Xương bánh chè. 3. Cơ rộng trong. 4. Cơ nhị đầu đùi. 5. Cơ bán màng. 6. Gân cơ bán gân. 7. Gân cơ khép. 8. Cơ may 9. Cơ bụng chân (đầu trong)  10. Cơ bụng chân (đầu ngoài).
Axial Distal Femur at the Condyles  1a. Lồi cầu ngoài xương đùi  1b. Lồi cầu trung xương đùi 2. Xương bánh chè.  3. Cơ nhị đầu đùi. 4. Cơ bán màng. 5. Gân cơ bán gân. 6. Gân cơ khép. 7. Cơ may. 8. Cơ bụng chân (đầu trong)  9. Cơ bụng chân (đầu ngoài).
Axial Distal Femur at the Condyles 1a. Lồi cầu ngoài xương đùi. 1b. Lồi cầu trong xương đùi. 2. Cơ nhị đầu đùi. 3. Cơ bụng chân (đầu ngoài) 4. Cơ bụng chân (đầu trong)  5. Gân cơ bán màng. 6. Gân cơ bán gân 7. Gân cơ khép. 8. Cơ may 9. Dây chằng chéo sau   (PCL)  10. Dây chằng chéo trước (ACL
Axial Tibial Plateau 1a. Mâm chày ngoài 1b. Mâm chày trong. 2. Dây chằng bánh chè 3. Gân/ cơ nhị đầu đùi  4. Cơ bụng chân (Đầu ngoài) 5. Cơ bụng chân (đầu trong) 6. Gân cơ bán màng 7. Gân cơ bán gân 8. Gân cơ khép. 9. Cơ may 10. Dây chằng chéo sau(PCL)
Axial Proximal Tibia 1a. Mâm chày ngoài 1b. Mâm chày trong. 2. Dây chằng bánh chè 3. Gân/ cơ nhị đầu đùi  4. Cơ bụng chân (Đầu ngoài) 5. Cơ bụng chân (đầu trong) 6. Gân cơ bán màng 7. Gân cơ bán gân 8. Gân cơ khép. 9. Cơ may 10. Dây chằng chéo sau(PCL)
Axial Proximal Tibia 1. Đầu trên xương chày 2. Dây chằng bánh chè. 3. Gân cơ nhị đầu 4. Đầu xương mác. 5. Cơ bụng chân (đầu ngoài) 6. Cơ bụng chân (đầu trong) 7. Gân cơ bán màng 8. Gân cơ bán gân 9. Gân cơ khép 10. Gân/cơ may 11. Popleteus Muscle
Axial Proximal Tibia 1. Proximal Tibia 2. Patellar Ligament  3. Fibular Head  4. Tibialis Anterior, Extensor Digitorum Longus & Peroneus Longus Muscles 5. Gastrocnemius Muscle (Lateral Head) 6. Gastrocnemius Muscle (Medial Head)  7. Semitendinosis Tendon  8. Sartorius Muscle/Tendon  9. Popleteus Muscle 10. Soleus Muscle
Axial at Anterior Tibial Tubercle 1a. Proximal Tibia 1b. Anterior Tibial Tubercule 2. Proximal Fibila 3. Tibialis Anterior, Extensor Digitorum Longus & Peroneus Longus Muscles 4. Gastrocnemius Muscle (Lateral Head) 5. Gastrocnemius Muscle (Medial Head)  6. Popleteus Muscle  7. Soleus Muscle
Sagital Lateral 1. Lateral Femoral Condyle  2. Lateral Tibila Plateau 3. Patella  4. Fibular Head  5. Fibular/Lateral Colateral Ligament (LCL
Sagital Lateral 1. Lateral Femoral Condyle  2. Lateral Tibila Plateau  3. Anterior Tibial Tubercle  4. Patella 5. Fibular Head  6. Biceps Femoris Muscle/Tendon 7. Patellar Ligament  8. Popliteus Tendon 9. Lateral Meniscus (body)
Sagital Lateral Condyle 1. Lateral Femoral Condyle  2. Lateral Tibila Plateau 3. Patella 4. Fibular Head  5. Gastrocnemius Muscle (lateral head) 6. Popliteus Tendon 7. Quadraceps Tendon 8. Patellar Ligament 9. Biceps Femoris Muscle 10. Lateral Meniscus (Anterior & Posterior Horns
Sagital Notch Medial 1. Medial Femoral Condyle 2. Medial Tibila Plateau  3. Semimembranosus Muscle 4. Vastus Medialis Muscle  5. Gastrocnemius Muscle (medial head) 6. Posterior Cruciate Ligament (PCL)  7. Meniscofemoral Ligament of Wrisberg 8. Popliteus Muscle
Sagital Medial Condyle 1. Medial Femoral Condyle  2. Medial Tibila Plateau  3. Semimembranosus Muscle  4. Vastus Medialis Muscle  5. Gastrocnemius Muscle (medial head)  6. Medial Meniscus (anterior & posterior horns
Sagital Medial 1. Gracilis Muscle/Tendon  2. Medial Femoral Condyle  3. Sartorius Muscle  4. Gastrocnemius Muscle (medial head)

More Related Content

What's hot (20)

PPT
[Bài giảng, ngực bụng] cơ thân mình
tailieuhoctapctump
PPT
Gãy xương đòn và xương cánh tay
Khai Le Phuoc
PPT
[Bài giảng, chi dưới] mong dui sau 2013
tailieuhoctapctump
PDF
gãy thân xương cánh tay
SoM
PDF
GÃY XƯƠNG CHI TRÊN THƯỜNG GẶP
SoM
PPT
[Bài giảng, ngực bụng] cơ thân mình cô trang
tailieuhoctapctump
PPT
Da co xuong
Thanh Liem Vo
PPTX
Sinh học 8-bài 11
45PhngAnNh
PDF
Gayxuonghaimatca
xdtrytowin
PDF
Siêu âm vùng khuỷu, Bs Phúc
Nguyen Lam
PDF
Trac nghiem gph
Son Lee
PPT
cơ thân mình Upload By ĐH Y Khoa Vinh VMU ݺߣ Giải Phẫu
Vmu Share
DOC
Luận án: Đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật gẫy kín đầu dưới xương đùi ở ng...
Dịch vụ viết thuê Khóa Luận - ZALO 0932091562
PDF
Giải phẫu siêu âm khớp gối
Tran Vo Duc Tuan
PDF
Siêu âm mô mềm trong bệnh lý cơ xương khớp, Bs Nguyễn Nghiệp Văn
Nguyen Lam
PPT
co than Upload By ĐH Y Khoa Vinh VMU ݺߣ Giải Phẫu
Vmu Share
PPT
Gãy cổ xương đùi
Khai Le Phuoc
PPTX
THẦN KINH CHI DƯỚI
Tín Nguyễn-Trương
PPTX
Cơ đầu mặt cổ thân mình by tranggbb
Tranggbb
[Bài giảng, ngực bụng] cơ thân mình
tailieuhoctapctump
Gãy xương đòn và xương cánh tay
Khai Le Phuoc
[Bài giảng, chi dưới] mong dui sau 2013
tailieuhoctapctump
gãy thân xương cánh tay
SoM
GÃY XƯƠNG CHI TRÊN THƯỜNG GẶP
SoM
[Bài giảng, ngực bụng] cơ thân mình cô trang
tailieuhoctapctump
Da co xuong
Thanh Liem Vo
Sinh học 8-bài 11
45PhngAnNh
Gayxuonghaimatca
xdtrytowin
Siêu âm vùng khuỷu, Bs Phúc
Nguyen Lam
Trac nghiem gph
Son Lee
cơ thân mình Upload By ĐH Y Khoa Vinh VMU ݺߣ Giải Phẫu
Vmu Share
Luận án: Đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật gẫy kín đầu dưới xương đùi ở ng...
Dịch vụ viết thuê Khóa Luận - ZALO 0932091562
Giải phẫu siêu âm khớp gối
Tran Vo Duc Tuan
Siêu âm mô mềm trong bệnh lý cơ xương khớp, Bs Nguyễn Nghiệp Văn
Nguyen Lam
co than Upload By ĐH Y Khoa Vinh VMU ݺߣ Giải Phẫu
Vmu Share
Gãy cổ xương đùi
Khai Le Phuoc
THẦN KINH CHI DƯỚI
Tín Nguyễn-Trương
Cơ đầu mặt cổ thân mình by tranggbb
Tranggbb

Similar to Anatomy Of Knee (20)

PDF
1_giao_trinh_giai_phau_sinh_ly_6628.pdf
HuynhnhuNguyen4
PDF
Đáp án Phẫu 1 Y Dược Thái Nguyên - yhoctonghop.vn.pdf
DatNguyen815437
PDF
Đáp án Phẫu 1 Y Dược Thái Nguyên - yhoctonghop.vn.pdf
ThyDuy23
PDF
De cuong giai phau
Nguyen Tien
PDF
Sieu am khop vai
Lan Đặng
PPTX
CƠ VÙNG MÔNG VÀ VÙNG ĐÙI
Tín Nguyễn-Trương
PDF
Cơ vùng mông và đùi giải phẫu đh y hà nội hmu
https://www.facebook.com/garmentspace
PPTX
Cơ Vùng Mông Và Đùi Giải Phẫu ĐH Y Hà NỘi HMU || Upload By VMU Y Khoa Vinh
Vmu Share
PPT
Y can tho tt chi trên chi duoi
Lãnh Thông
PPTX
ĐHYHN | Giải phẫu | Cơ vùng mông và đùi
Hồng Hạnh
DOC
Giai phau chi tren chi duoi - đh cam quyt
Nguyên Võ
PDF
Atlas hướng dẫn xác định thể tích xạ trị HẠCH CỔ
TRAN Bach
PDF
NOTE THỰC TẬP TIÊU HÓA - NỘI TIẾT - SINH SẢN.pdf
tVTrn
PPTX
nách giải phẫu 3 gp gp gp gp gp gp gp gp gp
ChuNguyn286718
PPTX
GP RHM co vung cang tay va ban tay .pptx
MyHongTr2
PDF
MUC-TIEU-GPLS-than-nao-va-tieu-nao-2021.pdf
ThcAnhTrn3
PDF
giaiphausinhlyheco
Khanh Nguyễn
PPTX
4. Cơ vùng cẳng tay và bàn tay.pptx ppt giải phẫu
24100169
PPTX
vung_vai-canh_tay.pptx
HAIHUYDONG1
1_giao_trinh_giai_phau_sinh_ly_6628.pdf
HuynhnhuNguyen4
Đáp án Phẫu 1 Y Dược Thái Nguyên - yhoctonghop.vn.pdf
DatNguyen815437
Đáp án Phẫu 1 Y Dược Thái Nguyên - yhoctonghop.vn.pdf
ThyDuy23
De cuong giai phau
Nguyen Tien
Sieu am khop vai
Lan Đặng
CƠ VÙNG MÔNG VÀ VÙNG ĐÙI
Tín Nguyễn-Trương
Cơ vùng mông và đùi giải phẫu đh y hà nội hmu
https://www.facebook.com/garmentspace
Cơ Vùng Mông Và Đùi Giải Phẫu ĐH Y Hà NỘi HMU || Upload By VMU Y Khoa Vinh
Vmu Share
Y can tho tt chi trên chi duoi
Lãnh Thông
ĐHYHN | Giải phẫu | Cơ vùng mông và đùi
Hồng Hạnh
Giai phau chi tren chi duoi - đh cam quyt
Nguyên Võ
Atlas hướng dẫn xác định thể tích xạ trị HẠCH CỔ
TRAN Bach
NOTE THỰC TẬP TIÊU HÓA - NỘI TIẾT - SINH SẢN.pdf
tVTrn
nách giải phẫu 3 gp gp gp gp gp gp gp gp gp
ChuNguyn286718
GP RHM co vung cang tay va ban tay .pptx
MyHongTr2
MUC-TIEU-GPLS-than-nao-va-tieu-nao-2021.pdf
ThcAnhTrn3
giaiphausinhlyheco
Khanh Nguyễn
4. Cơ vùng cẳng tay và bàn tay.pptx ppt giải phẫu
24100169
vung_vai-canh_tay.pptx
HAIHUYDONG1
Ad

Anatomy Of Knee

  • 2. Coronal Posterior 1. Lồi cầu trong xương đùi 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài xương đùi. 4. Mâm chày ngoài. 5. Dây chằng bên ngoài/bên mác (LCL) 6. Cơ nhị đầu đùi 7. Cơ bụng chân-đầu ngoài 8. Cơ bụng chân-đầu trong 9. Cơ bán màng. 10. Cơ may.
  • 3. Coronal Mid-Posterior 1. Lồi cầu trong 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài 4. Mâm chày ngoài. 5. Gân cơ khoeo 6. Sụn chêm trong (thân) 7. Sụn chêm ngoài (thân) 8. Dây chằng chéo trước (ACL) 9. Dây chằng chéo sau (PCL
  • 4. Coronal Mid 1. Lồi cầu trong. 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài 4. Mâm chày ngoài. 5. Dây chằng bên trong 6. Sụn chêm trong (thân) 7. Sụn chêm ngoài (thân) 8. Dây chằng chéo trước (ACL) 9. Dây chằng chéo sau (PCL) 10. Dải chậu chày.
  • 5. Coronal Mid-Anterior 1. Lồi cầu trong 2. Mâm chày trong 3. Lồi cầu ngoài 4. Mâm chày ngoài 5. Dây chằng bên trong 6. Dải chậu chày
  • 6. Axial Distal Femur 1. Đầu xa xương đùi. 2. Cơ rộng ngoài. 3. Gân cơ tứ đầu đùi. 4. Cơ rộng trong 5. Cơ nhị đầu đùi. 6. Cơ bán màng 7. Gân cơ bán gân. 8. Gân cơ khép 9. Cơ may 10. Thần kinh mác chung và thần kinh chày 11. Động và tĩnh mạch khoeo. 12. Tĩnh mạch hiển lớn
  • 7. Axial Distal Femur 1. Đầu xa xương đùi. 2. Xương bánh chè. 3. Cơ rộng ngoài 4. Gân cơ tứ đầu đùi. 5. Cơ rộng trong. 6. Cơ nhị đầu đùi. 7. Cơ bán màng. 8. Gân cơ bán gân. 9. Gân cơ khép. 10. Cơ may 11. Cơ bụng chân (Đầu trong)
  • 8. Axial Distal Femur 1. Đầu xa xương đùi 2. Xương bánh chè. 3. Cơ rộng trong. 4. Cơ nhị đầu đùi. 5. Cơ bán màng. 6. Gân cơ bán gân. 7. Gân cơ khép. 8. Cơ may 9. Cơ bụng chân (đầu trong) 10. Cơ bụng chân (đầu ngoài).
  • 9. Axial Distal Femur at the Condyles 1a. Lồi cầu ngoài xương đùi 1b. Lồi cầu trung xương đùi 2. Xương bánh chè. 3. Cơ nhị đầu đùi. 4. Cơ bán màng. 5. Gân cơ bán gân. 6. Gân cơ khép. 7. Cơ may. 8. Cơ bụng chân (đầu trong) 9. Cơ bụng chân (đầu ngoài).
  • 10. Axial Distal Femur at the Condyles 1a. Lồi cầu ngoài xương đùi. 1b. Lồi cầu trong xương đùi. 2. Cơ nhị đầu đùi. 3. Cơ bụng chân (đầu ngoài) 4. Cơ bụng chân (đầu trong) 5. Gân cơ bán màng. 6. Gân cơ bán gân 7. Gân cơ khép. 8. Cơ may 9. Dây chằng chéo sau (PCL) 10. Dây chằng chéo trước (ACL
  • 11. Axial Tibial Plateau 1a. Mâm chày ngoài 1b. Mâm chày trong. 2. Dây chằng bánh chè 3. Gân/ cơ nhị đầu đùi 4. Cơ bụng chân (Đầu ngoài) 5. Cơ bụng chân (đầu trong) 6. Gân cơ bán màng 7. Gân cơ bán gân 8. Gân cơ khép. 9. Cơ may 10. Dây chằng chéo sau(PCL)
  • 12. Axial Proximal Tibia 1a. Mâm chày ngoài 1b. Mâm chày trong. 2. Dây chằng bánh chè 3. Gân/ cơ nhị đầu đùi 4. Cơ bụng chân (Đầu ngoài) 5. Cơ bụng chân (đầu trong) 6. Gân cơ bán màng 7. Gân cơ bán gân 8. Gân cơ khép. 9. Cơ may 10. Dây chằng chéo sau(PCL)
  • 13. Axial Proximal Tibia 1. Đầu trên xương chày 2. Dây chằng bánh chè. 3. Gân cơ nhị đầu 4. Đầu xương mác. 5. Cơ bụng chân (đầu ngoài) 6. Cơ bụng chân (đầu trong) 7. Gân cơ bán màng 8. Gân cơ bán gân 9. Gân cơ khép 10. Gân/cơ may 11. Popleteus Muscle
  • 14. Axial Proximal Tibia 1. Proximal Tibia 2. Patellar Ligament 3. Fibular Head 4. Tibialis Anterior, Extensor Digitorum Longus & Peroneus Longus Muscles 5. Gastrocnemius Muscle (Lateral Head) 6. Gastrocnemius Muscle (Medial Head) 7. Semitendinosis Tendon 8. Sartorius Muscle/Tendon 9. Popleteus Muscle 10. Soleus Muscle
  • 15. Axial at Anterior Tibial Tubercle 1a. Proximal Tibia 1b. Anterior Tibial Tubercule 2. Proximal Fibila 3. Tibialis Anterior, Extensor Digitorum Longus & Peroneus Longus Muscles 4. Gastrocnemius Muscle (Lateral Head) 5. Gastrocnemius Muscle (Medial Head) 6. Popleteus Muscle 7. Soleus Muscle
  • 16. Sagital Lateral 1. Lateral Femoral Condyle 2. Lateral Tibila Plateau 3. Patella 4. Fibular Head 5. Fibular/Lateral Colateral Ligament (LCL
  • 17. Sagital Lateral 1. Lateral Femoral Condyle 2. Lateral Tibila Plateau 3. Anterior Tibial Tubercle 4. Patella 5. Fibular Head 6. Biceps Femoris Muscle/Tendon 7. Patellar Ligament 8. Popliteus Tendon 9. Lateral Meniscus (body)
  • 18. Sagital Lateral Condyle 1. Lateral Femoral Condyle 2. Lateral Tibila Plateau 3. Patella 4. Fibular Head 5. Gastrocnemius Muscle (lateral head) 6. Popliteus Tendon 7. Quadraceps Tendon 8. Patellar Ligament 9. Biceps Femoris Muscle 10. Lateral Meniscus (Anterior & Posterior Horns
  • 19. Sagital Notch Medial 1. Medial Femoral Condyle 2. Medial Tibila Plateau 3. Semimembranosus Muscle 4. Vastus Medialis Muscle 5. Gastrocnemius Muscle (medial head) 6. Posterior Cruciate Ligament (PCL) 7. Meniscofemoral Ligament of Wrisberg 8. Popliteus Muscle
  • 20. Sagital Medial Condyle 1. Medial Femoral Condyle 2. Medial Tibila Plateau 3. Semimembranosus Muscle 4. Vastus Medialis Muscle 5. Gastrocnemius Muscle (medial head) 6. Medial Meniscus (anterior & posterior horns
  • 21. Sagital Medial 1. Gracilis Muscle/Tendon 2. Medial Femoral Condyle 3. Sartorius Muscle 4. Gastrocnemius Muscle (medial head)