1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2016
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
1 Đặng Quang Tân Nam 22/08/1992 Hưng Yên NT-0498 YHDP 6.75 7.83 14.58 5.08 68.75 19.66
2 Trịnh Thị Hồng Nhung Nữ 28/06/1992 Thanh Hóa NT-0496 YHDP 7.08 6.92 14.00 5.17 60.00 19.17
1 Trần Thị Đài Trang Nữ 06/10/1992 Nghệ An NT-0521 YHCT 8.92 8.67 17.59 6.42 91.25 24.01
2 Đỗ Thị Thanh Hiền Nữ 18/11/1992 Hà Nội NT-0503 YHCT 7.92 8.42 16.34 6.83 83.75 23.17
3 Trương Thị Mai Vân Nữ 31/10/1992 Thái Bình NT-0523 YHCT 8.83 8.33 17.16 5.92 100.00 23.08
4 Cao Thị Huyền Trang Nữ 23/03/1992 Nghệ An NT-0522 YHCT 9.17 8.50 17.67 5.33 80.00 23.00
5 Nguyễn Thị Thân Giang Nữ 30/06/1992 Bắc Giang NT-0500 YHCT 8.42 8.17 16.59 5.92 82.50 22.51
6 Đỗ Bá Kế Nam 13/04/1992 Hà Nội NT-0509 YHCT 7.75 8.42 16.17 5.83 63.75 22.00
7 Trịnh Thị Thu Hường Nữ 15/08/1992 Hưng Yên NT-0508 YHCT 7.42 7.92 15.34 6.25 60.00 21.59
8 Đoàn Duy Khánh Nam 02/02/1992 Thanh Hóa NT-0511 YHCT 7.67 7.42 15.09 6.50 60.00 21.59
1 Đinh Thanh Thùy Nữ 20/08/1992 Thái Nguyên NT-0490 RHM 6.42 6.92 13.34 6.50 85.00 19.84
2 Đinh Diệu Hồng Nữ 20/02/1992 Ninh Bình NT-0481 RHM 6.17 6.67 12.84 7.00 77.50 19.84
3 Hà Huy Hoàng Nam 28/01/1992 Hà Nội NT-0480 RHM 6.58 6.75 13.33 6.17 63.75 19.50
4 Hoàng Thị Kim Duyên Nữ 10/05/1992 Nam Định NT-0475 RHM 5.92 6.92 12.84 6.33 90.00 19.17
5 Nguyễn Thị Thường Nữ 18/01/1992 Lào Cai NT-0491 RHM 5.92 6.92 12.84 6.33 85.00 19.17
6 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/08/1992 Nghệ An NT-0492 RHM 5.75 6.75 12.50 6.67 78.75 19.17
7 Đôn Thu Hương Nữ 15/09/1992 Hà Nội NT-0484 RHM 6.58 5.50 12.08 6.17 81.25 18.25
8 Phạm Văn Hùng Nam 18/12/1992 Ninh Bình NT-0483 RHM 5.92 6.33 12.25 5.92 70.00 18.17
9 Vũ Đình Công Nam 30/12/1992 Hải Dương NT-0473 RHM 6.50 5.50 12.00 5.83 57.50 17.83
10 Đặng Huy Đăng Nam 16/09/1992 Thái Nguyên NT-0477 RHM 5.75 6.42 12.17 5.42 72.50 17.59
11 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 14/01/1992 Thái Nguyên NT-0488 RHM 5.67 5.00 10.67 6.83 90.00 17.50
12 Hoàng Hồng Xiêm Nữ 29/11/1992 Bắc Giang NT-0494 RHM 5.67 5.58 11.25 5.67 58.75 16.92
13 Nguyễn Phúc Minh Nam 26/09/1992 Phú Thọ NT-0486 RHM 5.50 5.58 11.08 5.00 73.75 16.08
1 Vũ Thị Mai Nữ 17/12/1992 Thái Bình NT-0238 ĐK 7.67 7.14 14.81 7.58 83.75 22.39
2 Phạm Đình Vụ Nam 22/11/1992 Hà Nội NT-0461 ĐK 7.58 7.06 14.64 7.67 78.75 22.31
3 Nguyễn Văn Tài Nam 13/09/1992 Thanh Hóa NT-0340 ĐK 7.75 7.31 15.06 7.08 87.50 22.14
4 Đoàn Mạnh Tín Nam 27/01/1992 Hà Tĩnh NT-0405 ĐK 7.25 7.14 14.39 7.50 76.25 21.89
5 Trần Thị Thu Hằng Nữ 27/01/1992 Nam Định NT-0114 ĐK 7.50 7.48 14.98 6.75 86.25 21.73
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH BÁC SĨ NỘI TRÚ KHOÁ 41- NĂM 2016
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
Page 1
2. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
6 Nguyễn Đình Đông Nam 04/11/1992 Hà Nội NT-0076 ĐK 7.33 6.97 14.30 7.42 71.25 21.72
7 Hà Thành Kiên Nam 15/02/1992 Nam Định NT-0192 ĐK 7.50 6.13 13.63 8.00 82.50 21.63
8 Hoàng Thị Vân Nữ 24/09/1992 Hà Nam NT-0449 ĐK 7.83 6.81 14.64 6.92 82.50 21.56
9 Đặng Việt Phong Nam 03/01/1992 Hà Nội NT-0307 ĐK 7.92 6.30 14.22 7.33 88.75 21.55
10 Ngô Thị Thu Nữ 02/08/1992 Hà Nội NT-0386 ĐK 7.25 6.81 14.06 7.42 86.25 21.48
11 Đinh Xuân Triện Nam 09/10/1992 Hà Nội NT-0428 ĐK 7.50 6.64 14.14 7.33 85.00 21.47
12 Đỗ Phương Trọng Nam 26/05/1992 Hà Nam NT-0430 ĐK 7.17 6.89 14.06 7.33 78.75 21.39
13 Nguyễn Văn Tình Nam 10/10/1992 Nghệ An NT-0406 ĐK 7.50 6.39 13.89 7.42 83.75 21.31
14 Dương Thị Trà Giang Nữ 10/07/1992 Nghệ An NT-0088 ĐK 7.25 6.72 13.97 7.33 86.25 21.30
15 Lê Đức Thọ Nam 17/11/1992 Phú Thọ NT-0379 ĐK 7.25 6.72 13.97 7.33 75.00 21.30
16 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 14/02/1992 Nam Định NT-0359 ĐK 7.42 6.30 13.72 7.58 88.75 21.30
17 Trần Hồng Quân Nam 21/09/1992 Hà Nội NT-0321 ĐK 7.92 6.39 14.31 6.92 90.00 21.23
18 Nguyễn Thị Mai Nữ 12/10/1992 Thanh Hóa NT-0237 ĐK 7.33 6.47 13.80 7.42 76.25 21.22
19 Trần Xuân Dũng Nam 02/08/1992 Nghệ An NT-0060 ĐK 7.67 6.39 14.06 7.08 87.50 21.14
20 Nguyễn Đức Thiện Nam 18/10/1992 Nghệ An NT-0374 ĐK 7.17 6.13 13.30 7.83 80.00 21.13
21 Bùi Thanh Sơn Nam 13/01/1992 Hải Phòng NT-0333 ĐK 8.50 6.05 14.55 6.50 95.00 21.05
22 Vũ Thị Thanh Nữ 24/09/1992 Hải Dương NT-0352 ĐK 7.17 6.55 13.72 7.33 75.00 21.05
23 Đào Xuân Hải Nam 02/09/1992 Thanh Hóa NT-0104 ĐK 7.42 6.30 13.72 7.25 82.50 20.97
24 Lê Văn Vũ Nam 25/09/1992 Hưng Yên NT-0460 ĐK 6.83 6.39 13.22 7.75 80.00 20.97
25 Nguyễn Mạnh Tân Nam 30/11/1992 Hòa Bình NT-0344 ĐK 7.50 6.47 13.97 6.92 75.00 20.89
26 Phùng Thị Thơm Nữ 27/07/1992 Hà Nội NT-0383 ĐK 7.83 6.72 14.55 6.33 95.00 20.88
27 Đoàn Minh Hoàng Nam 17/12/1992 Hải Phòng NT-0143 ĐK 7.33 6.30 13.63 7.25 86.25 20.88
28 Bùi Văn Thường Nam 05/07/1992 Vĩnh Phúc NT-0402 ĐK 7.08 6.30 13.38 7.50 75.00 20.88
29 Lê Thị Hoài Thu Nữ 04/03/1992 Thanh Hóa NT-0384 ĐK 7.08 6.97 14.05 6.75 82.50 20.80
30 Nguyễn Minh Thúy Nữ 31/07/1992 Hà Giang NT-0398 ĐK 8.00 5.97 13.97 6.83 83.75 20.80
31 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 17/02/1992 Nghệ An NT-0468 ĐK 7.08 6.39 13.47 7.33 86.25 20.80
32 Lã Diệu Hương Nữ 05/10/1992 Hà Nội NT-0177 ĐK 7.42 6.64 14.06 6.67 92.50 20.73
33 Dương Văn Thăng Nam 05/08/1990 Bắc Giang NT-0366 ĐK 6.33 7.06 13.39 7.33 67.50 20.72
34 Hà Thị Cúc Nữ 02/01/1992 Nghệ An NT-0041 ĐK 7.42 6.39 13.81 6.83 82.50 20.64
35 Nguyễn Duy Nhâm Nam 15/08/1992 Hà Nội NT-0293 ĐK 7.42 6.05 13.47 7.17 91.25 20.64
36 Nguyễn Viết Cao Cường Nam 16/09/1992 Nghệ An NT-0044 ĐK 6.33 7.14 13.47 7.17 81.25 20.64
37 Trần Thị Phương Nữ 07/01/1992 Hà Nam NT-0314 ĐK 7.50 6.30 13.80 6.83 75.00 20.63
Page 2
3. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
38 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 11/06/1991 Thanh Hóa NT-0013 ĐK 7.42 6.22 13.64 6.92 83.75 20.56
39 Phan Thị Bình Minh Nữ 01/09/1992 Hà Nội NT-0247 ĐK 7.42 6.22 13.64 6.92 82.50 20.56
40 Tống Thị Huyền Nữ 26/12/1992 Hà Nội NT-0169 ĐK 7.58 6.55 14.13 6.42 73.75 20.55
41 Nguyễn Thị Miền Nữ 22/12/1992 Bắc Giang NT-0246 ĐK 7.25 6.47 13.72 6.75 67.50 20.47
42 Bùi Văn Sơn Nam 10/05/1992 Nam Định NT-0336 ĐK 6.75 6.72 13.47 7.00 86.25 20.47
43 Lê Viết Dũng Nam 02/02/1992 Hà Tĩnh NT-0056 ĐK 7.17 6.30 13.47 7.00 77.50 20.47
44 Đoàn Tuấn Anh Nam 13/05/1992 Nghệ An NT-0018 ĐK 7.08 5.97 13.05 7.42 92.50 20.47
45 Phạm Văn Lưu Nam 05/08/1992 Thanh Hóa NT-0231 ĐK 6.75 6.22 12.97 7.50 77.50 20.47
46 Đinh Trung Hiếu Nam 10/10/1992 Hà Nội NT-0127 ĐK 7.25 5.88 13.13 7.33 72.50 20.46
47 Hồ Thanh Sơn Nam 13/07/1992 Hải Phòng NT-0334 ĐK 6.92 6.81 13.73 6.67 75.00 20.40
48 Đinh Tuấn Anh Nam 19/08/1992 Nam Định NT-0017 ĐK 6.75 6.47 13.22 7.17 82.50 20.39
49 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 11/04/1992 Vĩnh Phúc NT-0171 ĐK 6.92 6.30 13.22 7.17 77.50 20.39
50 Lê Ngọc Huy Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0158 ĐK 7.00 6.55 13.55 6.83 81.25 20.38
51 Bùi Thị Thảo Nữ 10/04/1992 Thái Bình NT-0360 ĐK 7.33 6.13 13.46 6.92 88.75 20.38
52 Trần Lê Sơn Nam 13/06/1992 Quảng Bình NT-0332 ĐK 7.50 5.80 13.30 7.08 88.75 20.38
53 Đặng Thị Hồng Ánh Nữ 14/01/1992 Hà Nội NT-0025 ĐK 7.17 6.30 13.47 6.83 73.75 20.30
54 Lê Tuấn Nhật Hoàng Nam 29/06/1992 Hải Phòng NT-0145 ĐK 6.75 6.13 12.88 7.42 73.75 20.30
55 Đường Mạnh Long Nam 10/09/1992 Hà Nội NT-0224 ĐK 7.00 5.71 12.71 7.58 95.00 20.29
56 Nguyễn Thị Huệ Nữ 11/06/1992 Hưng Yên NT-0153 ĐK 7.17 6.47 13.64 6.58 78.75 20.22
57 Đào Thanh Lưu Nam 25/04/1992 Nghệ An NT-0230 ĐK 7.00 6.47 13.47 6.75 91.25 20.22
58 Nguyễn Vân Anh Nữ 22/03/1992 Đà Nẵng NT-0021 ĐK 6.33 6.97 13.30 6.92 87.50 20.22
59 Phí Thị Hoàng Yến Nữ 21/11/1992 Hà Nội NT-0472 ĐK 7.42 5.88 13.30 6.92 70.00 20.22
60 Lê Thị Minh Vượng Nữ 29/12/1992 Hà Nội NT-0462 ĐK 6.58 6.30 12.88 7.33 82.50 20.21
61 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 09/02/1992 Hải Dương NT-0364 ĐK 7.75 6.13 13.88 6.25 75.00 20.13
62 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 18/05/1992 Thái Bình NT-0414 ĐK 6.83 6.47 13.30 6.83 73.75 20.13
63 Nguyễn Đình Bắc Nam 17/09/1992 Hà Tĩnh NT-0028 ĐK 7.25 6.39 13.64 6.42 81.25 20.06
64 Vũ Đình Tâm Nam 15/11/1992 Nghệ An NT-0341 ĐK 7.17 6.39 13.56 6.50 77.50 20.06
65 Dương Quang Hiệp Nam 24/07/1992 Thanh Hóa NT-0120 ĐK 6.42 6.47 12.89 7.17 83.75 20.06
66 Hoàng Thị Lành Nữ 29/10/1992 Hà Nội NT-0197 ĐK 7.08 6.30 13.38 6.67 83.75 20.05
67 Lê Đăng Tân Nam 16/05/1992 Thanh Hóa NT-0343 ĐK 6.50 6.72 13.22 6.83 73.75 20.05
68 Nguyễn Thị Thu Nữ 18/08/1992 Nam Định NT-0387 ĐK 6.58 6.30 12.88 7.17 71.25 20.05
69 Đặng Thị Huyền Nhung Nữ 25/09/1992 Tuyên Quang NT-0299 ĐK 6.92 5.63 12.55 7.50 76.25 20.05
Page 3
4. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
70 Nguyễn Thị Mát Nữ 20/12/1992 Thái Bình NT-0245 ĐK 7.08 5.97 13.05 6.92 83.75 19.97
71 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 14/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0303 ĐK 7.92 5.04 12.96 7.00 85.00 19.96
72 Lưu Xuân Võ Nam 22/08/1992 Nghệ An NT-0459 ĐK 7.08 5.80 12.88 7.08 81.25 19.96
73 Đỗ Thị Đài Trang Nữ 11/10/1992 Thái Bình NT-0411 ĐK 7.17 6.05 13.22 6.67 80.00 19.89
74 Nguyễn Trường Giang Nam 26/12/1992 Bắc Ninh NT-0089 ĐK 6.83 6.39 13.22 6.67 72.50 19.89
75 Đỗ Thị Xuân Thùy Nữ 20/10/1992 Hà Nội NT-0390 ĐK 7.17 5.97 13.14 6.75 73.75 19.89
76 Trần Thu Huyền Nữ 29/05/1992 Nam Định NT-0173 ĐK 6.83 6.72 13.55 6.33 80.00 19.88
77 Đào Thị Nguyệt Nữ 05/10/1992 Hà Nội NT-0287 ĐK 6.92 6.22 13.14 6.67 83.75 19.81
78 Lê Văn Long Nam 15/10/1992 Thanh Hóa NT-0226 ĐK 6.67 5.97 12.64 7.17 82.50 19.81
79 Trần Thị Diệu Linh Nữ 14/12/1992 Hà Tĩnh NT-0206 ĐK 7.33 6.05 13.38 6.42 85.00 19.80
80 Đỗ Thị Hà Nữ 22/01/1992 Bắc Ninh NT-0092 ĐK 7.25 5.97 13.22 6.58 73.75 19.80
81 Đinh Xuân Mạnh Nam 04/01/1991 Ninh Bình NT-0244 ĐK 6.83 5.88 12.71 7.08 77.50 19.79
82 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 12/03/1992 Thanh Hóa NT-0279 ĐK 7.00 5.71 12.71 7.08 70.00 19.79
83 Nguyễn Đức Anh Nam 02/11/1992 Hà Nội NT-0003 ĐK 7.67 5.97 13.64 6.08 87.50 19.72
84 Vũ Việt Sơn Nam 23/10/1992 Nam Định NT-0339 ĐK 6.58 6.47 13.05 6.67 86.25 19.72
85 Lương Thị Như Huyền Nữ 05/11/1992 Thanh Hóa NT-0166 ĐK 6.25 6.55 12.80 6.92 85.00 19.72
86 Phan Thị Thúy Ngân Nữ 15/04/1992 Hà Nội NT-0274 ĐK 7.08 6.30 13.38 6.33 86.25 19.71
87 Hoàng Trọng Hải Nam 05/09/1992 Nghệ An NT-0102 ĐK 6.58 6.30 12.88 6.83 78.75 19.71
88 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 10/06/1992 Quảng Ninh NT-0118 ĐK 6.75 6.97 13.72 5.92 71.25 19.64
89 Nguyễn Văn Thoan Nam 25/11/1991 Nam Định NT-0381 ĐK 6.92 5.97 12.89 6.75 70.00 19.64
90 Vũ Hải Yến Nữ 12/01/1992 Hà Nội NT-0470 ĐK 7.75 6.13 13.88 5.75 62.50 19.63
91 Phạm Thị Dung Nữ 28/08/1992 Hải Dương NT-0053 ĐK 6.08 6.97 13.05 6.58 85.00 19.63
92 Nguyễn Ngọc Huy Nam 25/10/1992 Bắc Ninh NT-0159 ĐK 7.00 5.63 12.63 7.00 62.50 19.63
93 Phạm Thị Bình Nữ 30/06/1992 Thanh Hóa NT-0032 ĐK 7.17 6.39 13.56 6.00 77.50 19.56
94 Nguyễn Thị Thủy Nữ 26/07/1992 Hà Nội NT-0395 ĐK 7.08 5.80 12.88 6.67 70.00 19.55
95 Đỗ Văn Hải Nam 21/01/1992 Thái Bình NT-0103 ĐK 6.50 6.22 12.72 6.83 81.25 19.55
96 Trịnh Thị Nga Nữ 20/12/1992 Thanh Hóa NT-0269 ĐK 7.17 5.46 12.63 6.92 68.75 19.55
97 Nguyễn Văn Minh Nam 22/03/1992 Nam Định NT-0251 ĐK 6.67 6.39 13.06 6.42 71.25 19.48
98 Nguyễn Thị Thanh Nhài Nữ 30/09/1992 Hưng Yên NT-0291 ĐK 7.33 5.46 12.79 6.67 72.50 19.46
99 Nguyễn An Khang Nam 14/12/1992 Vĩnh Phúc NT-0184 ĐK 6.50 6.55 13.05 6.33 77.50 19.38
100 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 20/05/1992 Hà Nội NT-0275 ĐK 6.75 6.05 12.80 6.58 88.75 19.38
101 Đoàn Lê Vinh Nam 30/09/1992 Thanh Hóa NT-0457 ĐK 6.08 6.72 12.80 6.58 83.75 19.38
Page 4
5. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
102 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 02/09/1992 Phú Thọ NT-0296 ĐK 6.92 5.97 12.89 6.42 81.25 19.31
103 Khúc Chí Hiếu Nam 02/10/1992 Hưng Yên NT-0124 ĐK 6.67 6.13 12.80 6.50 76.25 19.30
104 Phạm Đức Trọng Nam 14/09/1992 Hà Nam NT-0429 ĐK 6.33 6.30 12.63 6.67 72.50 19.30
105 Phạm Xuân Thắng Nam 09/09/1992 Phú Thọ NT-0371 ĐK 6.58 6.05 12.63 6.67 70.00 19.30
106 Nguyễn Thị Hạnh Thúy Nữ 01/10/1992 Hà Tĩnh NT-0397 ĐK 6.75 5.71 12.46 6.83 66.25 19.29
107 Ngô Thị Huyền Nữ 04/10/1992 Nghệ An NT-0168 ĐK 6.67 5.88 12.55 6.67 83.75 19.22
108 Nguyễn Duy Khánh Nam 12/10/1992 Nghệ An NT-0186 ĐK 6.17 6.13 12.30 6.92 57.50 19.22
109 Khúc Thu Trang Nữ 16/03/1992 Hải Phòng NT-0420 ĐK 7.08 5.88 12.96 6.25 91.25 19.21
110 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 13/03/1992 Nghệ An NT-0325 ĐK 6.58 6.55 13.13 6.00 72.50 19.13
111 Nguyễn Thị Nhung Nữ 06/11/1992 Hà Nội NT-0301 ĐK 7.00 5.46 12.46 6.67 86.25 19.13
112 Trần Đức Thanh Nam 20/01/1992 Hòa Bình NT-0349 ĐK 6.17 6.13 12.30 6.83 76.25 19.13
113 Ngô Thị Huê Nữ 02/12/1992 Bắc Ninh NT-0151 ĐK 6.33 5.80 12.13 7.00 83.75 19.13
114 Nguyễn Tuấn Linh Nam 19/01/1992 Hà Nội NT-0218 ĐK 6.17 6.64 12.81 6.25 83.75 19.06
115 Lê Thế Phi Nam 23/05/1992 Thanh Hóa NT-0304 ĐK 6.75 6.13 12.88 6.17 82.50 19.05
116 Bùi Thị Nga Nữ 20/06/1992 Nghệ An NT-0264 ĐK 6.50 6.13 12.63 6.42 83.75 19.05
117 Cao Trung Đức Nam 20/06/1992 Thanh Hóa NT-0084 ĐK 6.25 6.30 12.55 6.50 73.75 19.05
118 Lại Thanh Tùng Nam 15/06/1992 Ninh Bình NT-0442 ĐK 6.67 6.55 13.22 5.75 75.00 18.97
119 Đinh Hà Giang Nữ 26/06/1992 Ninh Bình NT-0086 ĐK 6.67 6.55 13.22 5.75 67.50 18.97
120 Nguyễn Xuân Tuấn Nam 02/12/1992 Bắc Giang NT-0438 ĐK 6.67 6.30 12.97 6.00 78.75 18.97
121 Đinh Thị Nguyệt Nữ 06/12/1992 Nam Định NT-0288 ĐK 7.17 5.80 12.97 6.00 76.25 18.97
122 Hoàng Thúy Nga Nữ 19/12/1992 Bắc Kạn NT-0270 ĐK 7.00 5.80 12.80 6.17 68.75 18.97
123 Vũ Thị Bích Diệp Nữ 24/07/1992 Thanh Hóa NT-0049 ĐK 6.58 6.22 12.80 6.17 68.75 18.97
124 Ngô Thanh Tú Nam 16/04/1992 Hà Nội NT-0434 ĐK 6.75 5.97 12.72 6.25 88.75 18.97
125 Hồ Mạnh Linh Nam 26/01/1992 Phú Thọ NT-0209 ĐK 6.92 5.13 12.05 6.92 85.00 18.97
126 Hoàng Thanh Huyền Nữ 17/08/1992 Hà Nội NT-0167 ĐK 6.75 6.13 12.88 6.08 76.25 18.96
127 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 10/04/1992 Bắc Ninh NT-0172 ĐK 6.75 5.88 12.63 6.33 72.50 18.96
128 Nguyễn Thị Hồng Liễu Nữ 28/07/1991 Hà Nội NT-0202 ĐK 6.67 6.47 13.14 5.75 65.00 18.89
129 Phan Tuấn Hiếu Nam 08/08/1992 Nghệ An NT-0130 ĐK 6.75 6.22 12.97 5.92 70.00 18.89
130 Tô Thị Ánh Huyền Nữ 20/08/1992 Hà Nội NT-0164 ĐK 6.67 6.05 12.72 6.17 72.50 18.89
131 Lê Hữu Thành Nam 13/03/1992 Thái Bình NT-0355 ĐK 6.33 6.39 12.72 6.17 63.75 18.89
132 Lê Duy Bình Nam 18/12/1992 Thanh Hóa NT-0031 ĐK 6.17 6.39 12.56 6.33 78.75 18.89
133 Trần Thị Hồng Nữ 31/01/1992 Thanh Hóa NT-0148 ĐK 6.42 6.05 12.47 6.42 77.50 18.89
Page 5
6. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
134 Trần Thu Hiền Nữ 04/05/1992 Nam Định NT-0119 ĐK 6.50 5.97 12.47 6.42 77.50 18.89
135 Ngô Gia Mạnh Nam 02/11/1992 Hà Nội NT-0240 ĐK 5.92 6.22 12.14 6.75 83.75 18.89
136 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 08/06/1992 Thanh Hóa NT-0191 ĐK 6.25 6.55 12.80 6.08 72.50 18.88
137 Nguyễn Viết Chung Nam 10/03/1992 Hà Nội NT-0038 ĐK 6.58 6.13 12.71 6.17 67.50 18.88
138 Lê Lan Anh Nữ 28/04/1992 Nghệ An NT-0011 ĐK 6.58 5.80 12.38 6.50 87.50 18.88
139 Phan Quang Đạt Nam 06/01/1992 Hà Tĩnh NT-0072 ĐK 6.33 6.05 12.38 6.50 75.00 18.88
140 Trần Thị Quỳnh Nga Nữ 20/12/1992 Bắc Ninh NT-0262 ĐK 7.50 5.63 13.13 5.67 92.50 18.80
141 Hứa Thị Hiệp Nữ 24/12/1992 Bắc Ninh NT-0122 ĐK 6.50 6.05 12.55 6.25 67.50 18.80
142 Nguyễn Thị Ngãi Nữ 26/05/1992 Hải Dương NT-0272 ĐK 6.83 6.13 12.96 5.83 62.50 18.79
143 Mai Trung Anh Nam 08/08/1992 Hà Nội NT-0016 ĐK 6.58 5.38 11.96 6.83 77.50 18.79
144 Lê Thị Lan Thủy Nữ 11/12/1992 Hưng Yên NT-0391 ĐK 6.58 6.22 12.80 5.92 70.00 18.72
145 Nguyễn Mạnh Linh Nam 22/07/1992 Hà Nội NT-0210 ĐK 6.50 6.22 12.72 6.00 87.50 18.72
146 Phạm Thị Nguyệt Nữ 20/12/1992 Thanh Hóa NT-0289 ĐK 6.67 5.80 12.47 6.25 75.00 18.72
147 Cao Sỹ Phước Nam 07/05/1992 Hà Nội NT-0310 ĐK 6.50 5.71 12.21 6.50 67.50 18.71
148 Trần Hoàng Linh Nam 23/02/1992 Hà Nội NT-0208 ĐK 6.75 5.29 12.04 6.67 82.50 18.71
149 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 24/08/1992 Nam Định NT-0220 ĐK 6.83 6.39 13.22 5.42 52.50 18.64
150 Phạm Anh Sơn Nam 03/05/1992 Thái Bình NT-0329 ĐK 5.92 6.55 12.47 6.17 85.00 18.64
151 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/08/1992 Hà Nội NT-0111 ĐK 6.83 6.05 12.88 5.75 87.50 18.63
152 Nguyễn Thị Cúc Nhung Nữ 07/06/1992 Nam Định NT-0294 ĐK 6.58 5.88 12.46 6.17 75.00 18.63
153 Nguyễn Sơn Tùng Nam 22/10/1992 Yên Bái NT-0439 ĐK 6.75 5.71 12.46 6.17 75.00 18.63
154 Nguyễn Thị Linh Lan Nữ 14/10/1992 Hà Nội NT-0195 ĐK 6.67 5.46 12.13 6.50 72.50 18.63
155 Nguyễn Minh Nguyên Nam 20/08/1992 Phú Thọ NT-0285 ĐK 6.42 5.63 12.05 6.58 53.75 18.63
156 Võ Đức Linh Nam 16/09/1992 Nghệ An NT-0207 ĐK 6.08 5.88 11.96 6.67 70.00 18.63
157 Trần Quốc Khánh Nam 06/11/1992 Nghệ An NT-0188 ĐK 6.08 5.80 11.88 6.75 73.75 18.63
158 Hoàng Dương Huy Nam 13/01/1992 Hà Nội NT-0157 ĐK 6.42 5.97 12.39 6.17 75.00 18.56
159 Đặng Vân Thanh Nữ 15/02/1992 Hải Phòng NT-0353 ĐK 6.92 5.71 12.63 5.92 95.00 18.55
160 Trần Minh Hiếu Nam 09/09/1992 Hà Nội NT-0126 ĐK 6.58 5.97 12.55 6.00 73.75 18.55
161 Bùi Quốc Việt Nam 13/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0453 ĐK 6.67 5.88 12.55 6.00 57.50 18.55
162 Nguyễn Hải Anh Nam 23/11/1992 Sơn La NT-0005 ĐK 6.25 6.22 12.47 6.08 80.00 18.55
163 Lê Khắc Mạnh Nam 15/10/1992 Thanh Hóa NT-0242 ĐK 6.67 5.46 12.13 6.42 68.75 18.55
164 Vũ Thị Hằng Nữ 13/12/1992 Hưng Yên NT-0112 ĐK 7.25 5.21 12.46 6.08 61.25 18.54
165 Đỗ Văn Hồi Nam 25/09/1992 Hà Nam NT-0147 ĐK 6.33 5.46 11.79 6.75 87.50 18.54
Page 6
7. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
166 Phạm Thanh Bằng Nam 12/10/1992 Thanh Hóa NT-0029 ĐK 6.50 6.22 12.72 5.75 77.50 18.47
167 Phạm Thị Lan Hương Nữ 05/11/1992 Nam Định NT-0179 ĐK 6.92 5.55 12.47 6.00 75.00 18.47
168 Đặng Tuấn Dũng Nam 15/09/1992 Hà Nội NT-0055 ĐK 6.17 5.63 11.80 6.67 93.75 18.47
169 Lê Hữu Mạnh Nam 21/04/1992 Thanh Hóa NT-0241 ĐK 5.67 6.13 11.80 6.67 78.75 18.47
170 Đào Thanh Hải Nam 21/09/1992 Hà Nội NT-0101 ĐK 6.83 5.88 12.71 5.75 63.75 18.46
171 Lê Thị Tươi Nữ 11/04/1992 Vĩnh Phúc NT-0447 ĐK 6.50 5.88 12.38 6.08 60.00 18.46
172 Nguyễn Văn Huy Nam 04/01/1992 Bắc Giang NT-0162 ĐK 6.33 5.29 11.62 6.83 75.00 18.45
173 Trần Văn Kiên Nam 13/12/1992 Hưng Yên NT-0193 ĐK 6.25 5.97 12.22 6.17 73.75 18.39
174 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 10/04/1992 Bắc Ninh NT-0471 ĐK 7.00 5.63 12.63 5.75 82.50 18.38
175 Vũ Huy Sơn Nam 19/07/1992 Bắc Giang NT-0331 ĐK 6.25 6.13 12.38 6.00 87.50 18.38
176 Vũ Xuân Diệu Nam 12/04/1992 Nam Định NT-0051 ĐK 6.75 5.63 12.38 6.00 83.75 18.38
177 Phạm Thị Hải Yến Nữ 17/02/1992 Hưng Yên NT-0469 ĐK 6.75 5.63 12.38 6.00 65.00 18.38
178 Ngọ Thị Thảo Nữ 18/06/1992 Thanh Hóa NT-0362 ĐK 6.33 5.88 12.21 6.17 81.25 18.38
179 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/04/1992 Nam Định NT-0019 ĐK 6.58 5.29 11.87 6.50 86.25 18.37
180 Hà Ngọc Thủy Nam 23/03/1992 Vĩnh Phúc NT-0392 ĐK 6.83 6.22 13.05 5.25 61.25 18.30
181 Phạm Thuần Mạnh Nam 22/09/1992 Hải Dương NT-0243 ĐK 6.75 6.05 12.80 5.50 57.50 18.30
182 Bùi Linh Chi Nữ 25/03/1992 Nghệ An NT-0035 ĐK 6.08 6.39 12.47 5.83 76.25 18.30
183 Vũ Thị Hảo Nữ 02/10/1992 Thanh Hóa NT-0110 ĐK 6.42 5.80 12.22 6.08 82.50 18.30
184 Nguyễn Đình Thạch Nam 15/11/1992 Bắc Ninh NT-0346 ĐK 6.00 6.13 12.13 6.17 66.25 18.30
185 Hoàng Minh Đức Nữ 12/01/1992 Hà Nội NT-0079 ĐK 6.50 5.55 12.05 6.25 91.25 18.30
186 Vi Thị My Nữ 06/04/1992 Bắc Giang NT-0254 ĐK 5.50 6.55 12.05 6.25 73.75 18.30
187 Bùi Thị Nga Nữ 06/05/1992 Nam Định NT-0265 ĐK 6.25 5.55 11.80 6.50 88.75 18.30
188 Bùi Bích Mai Nữ 15/02/1992 Hòa Bình NT-0233 ĐK 6.58 6.22 12.80 5.42 70.00 18.22
189 Phạm Văn Huy Nam 18/10/1992 Bắc Giang NT-0163 ĐK 6.67 5.63 12.30 5.92 57.50 18.22
190 Tăng Thị Hưng Nam 05/04/1992 Hải Dương NT-0175 ĐK 6.00 6.05 12.05 6.17 75.00 18.22
191 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 15/06/1992 Nam Định NT-0316 ĐK 5.83 5.97 11.80 6.42 76.25 18.22
192 Vũ Hạnh Hoa Nữ 12/02/1992 Nam Định NT-0134 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.83 68.75 18.21
193 Nguyễn Đức Tuấn Nam 09/12/1992 Bắc Ninh NT-0435 ĐK 6.58 5.71 12.29 5.92 70.00 18.21
194 Dương Hữu Hiếu Nam 19/10/1992 Bắc Giang NT-0125 ĐK 6.75 5.46 12.21 6.00 81.25 18.21
195 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 20/07/1992 Hà Nam NT-0292 ĐK 6.08 6.05 12.13 6.08 78.75 18.21
196 Nguyễn Thị Bé Duyên Nữ 19/04/1992 Bắc Ninh NT-0061 ĐK 6.50 5.63 12.13 6.08 75.00 18.21
197 Lê Phương Thúy Nữ 03/04/1992 Quảng Ninh NT-0399 ĐK 6.25 5.71 11.96 6.25 68.75 18.21
Page 7
8. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
198 Vũ Đức Dương Nam 06/11/1992 Thái Bình NT-0063 ĐK 6.17 6.47 12.64 5.50 67.50 18.14
199 Hoàng Minh Thiền Nam 15/10/1992 Hà Nam NT-0373 ĐK 6.17 5.97 12.14 6.00 65.00 18.14
200 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 01/08/1992 Nam Định NT-0023 ĐK 6.92 5.63 12.55 5.58 80.00 18.13
201 Đặng Thị Nga Nữ 20/04/1992 Thái Bình NT-0266 ĐK 5.75 6.30 12.05 6.08 82.50 18.13
202 Bùi Sơn Thắng Nam 11/02/1992 Nghệ An NT-0369 ĐK 6.67 5.21 11.88 6.25 88.75 18.13
203 Phạm Thị Xuân Nữ 13/03/1992 Nam Định NT-0464 ĐK 6.00 5.88 11.88 6.25 76.25 18.13
204 Nguyễn Thị Định Nữ 22/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0075 ĐK 5.83 5.80 11.63 6.50 81.25 18.13
205 Nguyễn Thị Hà Nữ 08/11/1992 Hà Nội NT-0094 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.67 57.50 18.05
206 Lê Hà Phương Nữ 15/02/1992 Thanh Hóa NT-0312 ĐK 6.50 5.80 12.30 5.75 55.00 18.05
207 Trần Văn Chức Nam 28/06/1992 Nam Định NT-0039 ĐK 6.08 5.71 11.79 6.25 57.50 18.04
208 Hoàng Việt Nam 07/09/1992 Hà Nội NT-0452 ĐK 6.67 5.13 11.80 6.17 95.00 17.97
209 Trần Tiến Đạt Nam 02/06/1992 Lạng Sơn NT-0073 ĐK 6.17 5.71 11.88 6.08 72.50 17.96
210 Phạm Văn Dương Nam 17/12/1992 Bắc Ninh NT-0068 ĐK 6.50 5.29 11.79 6.17 50.00 17.96
211 Nguyễn Thị Trang Nữ 09/11/1992 Hải Phòng NT-0418 ĐK 5.83 5.71 11.54 6.42 77.50 17.96
212 Lê Xuân Quý Nam 11/03/1992 Thanh Hóa NT-0324 ĐK 6.67 6.05 12.72 5.17 52.50 17.89
213 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 28/01/1992 Hà Nội NT-0138 ĐK 5.92 6.39 12.31 5.58 81.25 17.89
214 Nguyễn Thị Hảo Nữ 24/02/1992 Hà Nội NT-0109 ĐK 6.42 5.55 11.97 5.92 90.00 17.89
215 Doãn Thế Hà Nam 15/10/1992 Hải Dương NT-0091 ĐK 6.58 5.97 12.55 5.33 86.25 17.88
216 Trần Văn Phú Nam 16/03/1992 Hà Tĩnh NT-0308 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.50 67.50 17.88
217 Lê Thị Duyên Nữ 02/11/1992 Thanh Hóa NT-0062 ĐK 6.50 5.80 12.30 5.58 80.00 17.88
218 Bùi Thanh Thủy Nữ 02/01/1992 Thái Bình NT-0393 ĐK 7.17 5.04 12.21 5.67 67.50 17.88
219 Bùi Thị Huyền My Nữ 28/10/1992 Hà Nội NT-0253 ĐK 6.42 5.71 12.13 5.75 62.50 17.88
220 Đào Thị Mai Hương Nữ 30/03/1992 Hà Nội NT-0180 ĐK 6.17 5.88 12.05 5.83 78.75 17.88
221 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 30/04/1992 Bắc Ninh NT-0326 ĐK 5.75 5.80 11.55 6.33 73.75 17.88
222 Lại Minh Hoàn Nam 10/12/1992 Hà Nội NT-0141 ĐK 5.92 5.97 11.89 5.92 82.50 17.81
223 Nguyễn Hữu Viện Nam 17/10/1992 Bắc Ninh NT-0450 ĐK 6.33 5.80 12.13 5.67 87.50 17.80
224 Cao Thị Hảo Nữ 12/12/1992 Nghệ An NT-0108 ĐK 6.75 5.13 11.88 5.92 67.50 17.80
225 Trương Quang Huy Nam 31/01/1992 Nam Định NT-0160 ĐK 5.92 5.71 11.63 6.17 83.75 17.80
226 Nguyễn Kim Quân Nam 25/10/1992 Bắc Ninh NT-0322 ĐK 6.17 5.21 11.38 6.42 73.75 17.80
227 Nguyễn Thị Trang Nữ 07/10/1992 Thái Bình NT-0417 ĐK 5.92 6.22 12.14 5.58 83.75 17.72
228 Đặng Hoàng Lê Nam 26/05/1992 Nghệ An NT-0200 ĐK 5.92 6.13 12.05 5.67 68.75 17.72
229 Lưu Thảo Ngọc Nữ 27/10/1992 Hà Nội NT-0281 ĐK 6.17 5.80 11.97 5.75 65.00 17.72
Page 8
9. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
230 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 14/10/1992 Hà Tĩnh NT-0467 ĐK 6.25 5.71 11.96 5.75 75.00 17.71
231 Nguyễn Thị Thủy Nữ 22/08/1992 Thanh Hóa NT-0394 ĐK 6.33 5.55 11.88 5.83 80.00 17.71
232 Đặng Phi Dương Nam 30/06/1992 Nghệ An NT-0065 ĐK 6.17 5.88 12.05 5.58 60.00 17.63
233 Hoàng Thị Hoa Nữ 20/11/1992 Bắc Giang NT-0136 ĐK 6.50 5.29 11.79 5.83 75.00 17.62
234 Ngô Ngọc Quang Nam 03/10/1992 Hà Nội NT-0318 ĐK 6.42 5.97 12.39 5.17 66.25 17.56
235 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 20/05/1992 Hải Phòng NT-0396 ĐK 6.50 5.55 12.05 5.50 80.00 17.55
236 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 03/05/1992 Hòa Bình NT-0030 ĐK 6.17 5.46 11.63 5.92 67.50 17.55
237 Nguyễn Tuấn Việt Nam 30/12/1992 Thanh Hóa NT-0456 ĐK 5.42 6.05 11.47 6.08 65.00 17.55
238 Phạm Thế Đức Nam 04/11/1992 Hà Nội NT-0083 ĐK 6.25 5.71 11.96 5.58 75.00 17.54
239 Tiêu Đức Cường Nam 05/07/1992 Hải Dương NT-0045 ĐK 6.25 5.29 11.54 6.00 62.50 17.54
240 Lê Thị Việt Hà Nữ 14/12/1992 Ninh Bình NT-0098 ĐK 6.08 5.29 11.37 6.17 83.75 17.54
241 Lại Văn Thái Nam 15/05/1992 Hà Nam NT-0347 ĐK 5.92 6.05 11.97 5.50 75.00 17.47
242 Hồ Thị Mai Nữ 09/12/1992 Nghệ An NT-0235 ĐK 6.50 5.63 12.13 5.33 85.00 17.46
243 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 16/01/1992 Hà Nội NT-0050 ĐK 6.83 5.21 12.04 5.42 80.00 17.46
244 Nguyễn Bá Linh Nam 24/01/1991 Nghệ An NT-0203 ĐK 6.83 5.21 12.04 5.42 67.50 17.46
245 Dương Đức Hữu Nam 17/10/1992 Hải Dương NT-0183 ĐK 6.25 5.63 11.88 5.58 90.00 17.46
246 Ngô Thị Phượng Nữ 25/05/1992 Hải Dương NT-0317 ĐK 6.42 5.21 11.63 5.83 87.50 17.46
247 Nguyễn Hà Châm Nữ 23/12/1992 Hải Dương NT-0033 ĐK 6.25 5.21 11.46 6.00 77.50 17.46
248 Nguyễn Phan Hiền Nữ 20/11/1991 Hưng Yên NT-0115 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.00 75.00 17.38
249 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 19/02/1992 Hà Nội NT-0113 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.00 63.75 17.38
250 Bùi Văn Long Nam 18/03/1992 Thái Bình NT-0225 ĐK 6.33 5.13 11.46 5.92 70.00 17.38
251 Trần Văn Trường Nam 10/12/1992 Hải Dương NT-0433 ĐK 6.17 5.13 11.30 6.08 78.75 17.38
252 Nguyễn Mạnh Hoài Nam 09/01/1992 Bắc Giang NT-0139 ĐK 6.33 5.46 11.79 5.58 72.50 17.37
253 Bùi Thị Thu Phương Nữ 28/10/1992 Hà Nội NT-0315 ĐK 6.08 5.29 11.37 6.00 75.00 17.37
254 Nguyễn Văn Hiệu Nam 04/04/1992 Thái Bình NT-0133 ĐK 6.08 5.80 11.88 5.42 65.00 17.30
255 Hoàng Văn Huân Nam 30/10/1992 Thái Bình NT-0150 ĐK 6.08 5.80 11.88 5.42 62.50 17.30
256 Đỗ Thanh Tùng Nam 16/02/1992 Bắc Giang NT-0441 ĐK 5.92 5.46 11.38 5.92 77.50 17.30
257 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 22/12/1991 Hưng Yên NT-0095 ĐK 6.50 5.46 11.96 5.33 76.25 17.29
258 Nguyễn Phượng Quỳnh Anh Nữ 18/12/1992 Hà Nội NT-0014 ĐK 6.58 5.21 11.79 5.50 85.00 17.29
259 Đinh Hữu Tâm Nam 15/02/1992 Nghệ An NT-0342 ĐK 5.75 5.46 11.21 6.00 70.00 17.21
260 Phạm Sơn Tùng Nam 01/10/1992 Tuyên Quang NT-0440 ĐK 5.58 5.46 11.04 6.17 80.00 17.21
261 Hoàng Tuấn Phong Nam 23/10/1992 Lào Cai NT-0305 ĐK 6.50 5.13 11.63 5.50 78.75 17.13
Page 9
10. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
262 Nguyễn Văn Hiếu Nam 22/12/1992 Nam Định NT-0132 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.83 80.00 17.13
263 Lê Trung Sơn Nam 12/09/1992 Hà Nội NT-0335 ĐK 6.50 5.38 11.88 5.17 63.75 17.05
264 Trần Văn Khoa Nam 11/08/1992 Hà Nội NT-0190 ĐK 5.58 5.46 11.04 6.00 68.75 17.04
265 Trần Đức Cung Nam 09/06/1992 Bắc Ninh NT-0042 ĐK 5.92 5.71 11.63 5.33 82.50 16.96
266 Hoàng Anh Nam 06/11/1992 Nam Định NT-0007 ĐK 6.08 5.13 11.21 5.75 66.25 16.96
267 Tạ Tiên Sinh Nam 16/09/1992 Bắc Ninh NT-0328 ĐK 5.58 5.46 11.04 5.92 77.50 16.96
268 Nguyễn Trung Việt Nam 10/06/1992 Hà Nội NT-0455 ĐK 6.17 5.04 11.21 5.67 75.00 16.88
269 Phạm Thế Hùng Nam 09/01/1992 Hải Dương NT-0154 ĐK 5.75 5.21 10.96 5.92 62.50 16.88
270 Đinh Thị Thu Nữ 22/02/1992 Thái Bình NT-0385 ĐK 6.17 5.46 11.63 5.17 72.50 16.80
271 Nguyễn Văn Trường Nam 26/08/1992 Bắc Ninh NT-0432 ĐK 5.92 5.21 11.13 5.67 67.50 16.80
272 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 15/08/1992 Nghệ An NT-0426 ĐK 5.83 5.21 11.04 5.75 68.75 16.79
273 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 07/11/1992 Yên Bái NT-0278 ĐK 5.58 6.05 11.63 5.08 77.50 16.71
274 Đỗ Thị Tiền Nữ 23/08/1992 Hà Nội NT-0403 ĐK 6.00 5.29 11.29 5.42 73.75 16.71
275 Hoàng Thị Hoa Nữ 23/12/1992 Nam Định NT-0135 ĐK 5.67 5.38 11.05 5.58 87.50 16.63
276 Nguyễn Chiến Thắng Nam 31/03/1992 Hà Tĩnh NT-0367 ĐK 5.58 5.13 10.71 5.92 86.25 16.63
277 Trịnh Thu Hà Nữ 25/08/1992 Thái Bình NT-0097 ĐK 6.58 5.04 11.62 5.00 53.75 16.62
278 Phạm Vũ Út Nam 18/01/1992 Thanh Hóa NT-0448 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.25 71.25 16.55
279 Hà Công Đức Nam 12/10/1992 Phú Thọ NT-0077 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.25 68.75 16.55
280 Dương Văn Hiếu Nam 19/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0131 ĐK 5.25 5.38 10.63 5.92 50.00 16.55
281 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 28/11/1992 Thanh Hóa NT-0090 ĐK 5.33 5.88 11.21 5.33 72.50 16.54
282 Lê Thị Hà Nữ 18/03/1991 Thanh Hóa NT-0093 ĐK 6.08 5.13 11.21 5.33 55.00 16.54
283 Ngô Thị Hiền Nữ 13/10/1992 Nam Định NT-0116 ĐK 5.25 5.97 11.22 5.25 73.75 16.47
284 Vương Văn Chiến Nam 21/07/1992 Hải Dương NT-0036 ĐK 5.42 5.13 10.55 5.92 58.75 16.47
285 Lê Chi Thịnh Nam 12/08/1992 Hà Nội NT-0377 ĐK 5.50 5.63 11.13 5.33 68.75 16.46
286 Trần Thị Phương Nhung Nữ 28/09/1992 Hà Bắc? NT-0300 ĐK 5.08 5.55 10.63 5.83 77.50 16.46
287 Kiều Hữu Dương Nam 28/07/1992 Hà Nội NT-0064 ĐK 6.17 5.13 11.30 5.08 60.00 16.38
288 Nguyễn Tuấn Phong Nam 24/07/1992 Hà Nội NT-0306 ĐK 5.50 5.71 11.21 5.17 75.00 16.38
289 Nguyễn Tùng Lâm Nam 10/07/1991 Thái Bình NT-0199 ĐK 5.33 5.80 11.13 5.25 80.00 16.38
290 Lê Thị Thương Nữ 06/05/1992 Hà Nội NT-0401 ĐK 5.92 5.13 11.05 5.33 76.25 16.38
291 Nguyễn Văn Khoa Nam 16/05/1991 Bắc Giang NT-0189 ĐK 5.00 6.30 11.30 5.00 61.25 16.30
292 Nguyễn Văn Thiết Nam 23/12/1992 Bắc Ninh NT-0375 ĐK 5.58 5.55 11.13 5.17 50.00 16.30
293 Lê Thị Thu Huyền Nữ 25/03/1992 Nam Định NT-0170 ĐK 5.42 5.38 10.80 5.50 85.00 16.30
Page 10
11. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
294 Nguyễn Xuân Vinh Nam 18/08/1992 Hà Nội NT-0458 ĐK 5.50 5.71 11.21 5.00 86.25 16.21
295 Lê Thị Linh Nữ 10/07/1992 Thanh Hóa NT-0212 ĐK 5.58 5.13 10.71 5.50 67.50 16.21
296 Nguyễn Văn Thiệu Nam 25/05/1992 Hà Nội NT-0376 ĐK 5.42 5.55 10.97 5.17 80.00 16.14
297 Đào Thị Dung Nữ 27/04/1992 Bắc Ninh NT-0052 ĐK 5.42 5.46 10.88 5.25 66.25 16.13
298 Chu Thị Mùi Nữ 08/09/1992 Hà Nội NT-0252 ĐK 5.75 5.29 11.04 5.00 62.50 16.04
299 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 07/01/1992 Cộng Hòa Liên Bang ĐứcNT-0239 ĐK 5.75 5.04 10.79 5.25 87.50 16.04
300 Nguyễn Thái Minh Hảo Nữ 02/08/1992 Hà Nội NT-0107 ĐK 5.33 5.13 10.46 5.42 61.25 15.88
301 Ngô Văn Nam Nam 19/05/1992 Thanh Hóa NT-0261 ĐK 5.42 5.13 10.55 5.17 57.50 15.72
302 Nguyễn Xuân Tuyến Nam 29/02/1992 Hải Dương NT-0445 ĐK 5.17 5.38 10.55 5.00 56.25 15.55
303 Hoàng Lê Minh Châu Nam 07/02/1992 Hà Nội NT-0034 ĐK 5.08 5.21 10.29 5.17 82.50 15.46
1 Nguyễn Quốc An Nam 29/12/1992 Nghệ An NT-0001 ĐK 7.75 4.96 12.71 6.92 62.50 19.63
2 Nguyễn Văn Luân Nam 04/04/1991 Nam Định NT-0229 ĐK 7.33 6.55 13.88 5.67 28.75 19.55
3 Hồ Hữu Tiến Nam 01/10/1992 Nghệ An NT-0404 ĐK 6.83 5.55 12.38 5.67 45.00 18.05
4 Đàm Tuấn Đạt Nam 28/05/1992 Bắc Ninh NT-0074 ĐK 6.58 4.96 11.54 6.17 72.50 17.71
5 Nguyễn Mai Thư Nữ 14/11/1992 Hà Nội NT-0400 ĐK 6.33 5.71 12.04 5.58 48.75 17.62
6 Vũ Thùy Trang Nữ 10/03/1992 Nam Định NT-0422 ĐK 6.42 6.22 12.64 4.92 86.25 17.56
7 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 13/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0181 ĐK 6.25 5.97 12.22 5.33 45.00 17.55
8 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/05/1992 Hà Nam NT-0155 ĐK 6.75 5.13 11.88 5.58 46.25 17.46
9 Dương Thị Ngân Nữ 14/08/1990 Bắc Ninh NT-0273 ĐK 6.58 5.97 12.55 4.83 78.75 17.38
10 Nguyễn Ngọc Vĩnh Yên Nam 02/08/1992 Bắc Ninh NT-0465 ĐK 6.25 4.96 11.21 6.08 82.50 17.29
11 Nguyễn Thị Thơm Nữ 04/11/1992 Nam Định NT-0382 ĐK 6.75 4.71 11.46 5.75 81.25 17.21
12 Lưu Phương Thanh Nữ 30/04/1992 Phú Thọ NT-0350 ĐK 6.25 4.71 10.96 6.25 73.75 17.21
13 Khuất Duy Chung Nam 04/10/1992 Hà Nội NT-0037 ĐK 7.17 4.54 11.71 5.42 53.75 17.13
14 Nguyễn Văn Cung Nam 06/11/1991 Bắc Ninh NT-0043 ĐK 5.58 5.55 11.13 6.00 41.25 17.13
15 Đỗ Khánh Toàn Nam 20/03/1992 Thanh Hóa NT-0408 ĐK 6.92 5.21 12.13 4.92 70.00 17.05
16 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 25/01/1992 Bắc Ninh NT-0201 ĐK 5.50 5.29 10.79 6.08 31.25 16.87
17 Doãn Minh Thành Nam 25/10/1992 Hà Nội NT-0357 ĐK 6.42 5.46 11.88 4.92 62.50 16.80
18 Lê Quang Đại Nam 23/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0069 ĐK 6.42 5.55 11.97 4.75 72.50 16.72
19 Đỗ Văn Hoãn Nam 14/12/1992 Hải Dương NT-0142 ĐK 5.75 5.13 10.88 5.83 37.50 16.71
20 Lương Trung Thành Nam 15/11/1992 Nam Định NT-0358 ĐK 5.92 4.79 10.71 6.00 78.75 16.71
21 Hoàng Thị Thoa Nữ 07/03/1992 Hưng Yên NT-0380 ĐK 5.92 4.87 10.79 5.75 67.50 16.54
22 Lê Duy Hoàn Nam 17/12/1992 Hà Nội NT-0140 ĐK 5.92 5.63 11.55 4.92 46.25 16.47
Page 11
12. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
23 Nguyễn Thị Giang Nữ 18/11/1992 Bắc Ninh NT-0087 ĐK 6.25 4.79 11.04 5.42 81.25 16.46
24 Phạm Đức Anh Nam 19/11/1992 Yên Bái NT-0004 ĐK 6.08 4.62 10.70 5.75 86.25 16.45
25 Nguyễn Mạnh Cường Nam 01/08/1992 Vĩnh Phúc NT-0046 ĐK 5.25 4.87 10.12 6.33 75.00 16.45
26 Nguyễn Đăng Hải Nam 01/06/1992 Hà Nội NT-0100 ĐK 6.17 5.38 11.55 4.83 78.75 16.38
27 Vũ Hải Nam Nam 26/10/1992 Hưng Yên NT-0255 ĐK 5.83 5.71 11.54 4.83 68.75 16.37
28 Cao Thị Ánh Tuyết Nữ 15/01/1992 Nghệ An NT-0446 ĐK 6.00 5.97 11.97 4.33 68.75 16.30
29 Nguyễn Hải Yến Nữ 16/10/1992 Bắc Ninh NT-0466 ĐK 5.83 5.80 11.63 4.67 62.50 16.30
30 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 15/05/1992 Phú Thọ NT-0311 ĐK 5.25 6.05 11.30 5.00 48.75 16.30
31 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 02/10/1992 Quảng Ngãi NT-0196 ĐK 6.25 5.29 11.54 4.75 73.75 16.29
32 Nguyễn Văn Lam Nam 09/07/1992 Ninh Bình NT-0194 ĐK 6.08 4.87 10.95 5.33 80.00 16.28
33 Trần Thị Thắng Nữ 10/06/1992 Nghệ An NT-0370 ĐK 5.92 5.63 11.55 4.67 56.25 16.22
34 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 04/02/1992 Hà Nội NT-0425 ĐK 5.83 5.80 11.63 4.58 65.00 16.21
35 Nguyễn Văn Sơn Nam 17/02/1992 Hà Nội NT-0337 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.92 68.75 16.21
36 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 16/02/1992 Hà Tĩnh NT-0010 ĐK 6.00 5.55 11.55 4.50 63.75 16.05
37 Đàm Thị Thảo Nữ 10/05/1992 Bắc Ninh NT-0361 ĐK 5.58 5.55 11.13 4.92 55.00 16.05
38 Trần Hoàng Nam Nam 28/05/1992 Bắc Ninh NT-0259 ĐK 6.00 4.62 10.62 5.42 73.75 16.04
39 Trần Trung Hiếu Nam 07/02/1992 Thái Bình NT-0129 ĐK 4.92 4.87 9.79 6.25 61.25 16.04
40 Nguyễn Hoài Nam Nam 10/04/1992 Hà Nội NT-0257 ĐK 6.08 4.96 11.04 4.92 57.50 15.96
41 Phạm Thị Hoa Nữ 18/01/1992 Hà Nội NT-0137 ĐK 5.33 4.96 10.29 5.58 71.25 15.87
42 Trần Xuân Công Nam 16/11/1992 Nghệ An NT-0040 ĐK 5.58 5.55 11.13 4.67 78.75 15.80
43 Đàm Thị Thu Thảo Nữ 31/10/1992 Bắc Giang NT-0363 ĐK 5.67 4.96 10.63 5.17 42.50 15.80
44 Phạm Vũ Minh Hoàng Nam 20/11/1992 Quảng Ninh NT-0144 ĐK 5.58 5.46 11.04 4.75 70.00 15.79
45 Nguyễn Hồng Trang Nữ 19/02/1992 Nam Định NT-0412 ĐK 6.00 4.87 10.87 4.92 60.00 15.79
46 Võ Thị Thùy Trang Nữ 13/08/1992 Hà Tĩnh NT-0421 ĐK 5.33 4.87 10.20 5.58 71.25 15.78
47 Nguyễn Tùng Minh Nữ 20/08/1992 Vĩnh Phúc NT-0250 ĐK 6.17 5.38 11.55 4.17 70.00 15.72
48 Hạ Văn Quý Nam 27/02/1992 Vĩnh Phúc NT-0323 ĐK 6.67 5.04 11.71 4.00 66.25 15.71
49 Đỗ Thùy Linh Nữ 17/09/1992 Ninh Bình NT-0213 ĐK 6.00 5.38 11.38 4.33 80.00 15.71
50 Nguyễn Việt Hùng Nam 20/10/1992 Nghệ An NT-0156 ĐK 5.42 5.55 10.97 4.67 81.25 15.64
51 Đặng Bá Tỏa Nam 17/08/1992 Nghệ An NT-0407 ĐK 5.75 5.46 11.21 4.42 45.00 15.63
52 Trần Văn Tuấn Nam 08/12/1992 Thanh Hóa NT-0437 ĐK 5.50 4.62 10.12 5.50 62.50 15.62
53 Luyện Thị Thanh Nga Nữ 09/03/1992 Hưng Yên NT-0263 ĐK 6.17 4.71 10.88 4.67 67.50 15.55
54 Phạm Văn Ngà Nam 21/06/1990 Hải Dương NT-0271 ĐK 4.67 5.13 9.80 5.75 57.50 15.55
Page 12
13. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
55 Đào Ngọc Mai Nữ 10/09/1992 Hải Dương NT-0234 ĐK 6.00 4.96 10.96 4.58 88.75 15.54
56 Nguyễn Đình Đức Nam 16/10/1992 Nghệ An NT-0078 ĐK 5.50 5.29 10.79 4.75 77.50 15.54
57 Nguyễn Thị Loan Nữ 24/02/1992 Bắc Giang NT-0222 ĐK 5.58 5.04 10.62 4.92 40.00 15.54
58 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 27/10/1992 Phú Thọ NT-0297 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.25 78.75 15.54
59 Lưu Quang Phúc Nam 11/05/1991 Ninh Bình NT-0309 ĐK 5.83 5.80 11.63 3.83 62.50 15.46
60 Quản Bích Diệp Nữ 18/09/1992 Hưng Yên NT-0048 ĐK 6.00 5.04 11.04 4.42 43.75 15.46
61 Hoàng Thị Thùy Nữ 08/09/1992 Thanh Hóa NT-0389 ĐK 5.50 5.21 10.71 4.75 61.25 15.46
62 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 11/03/1992 Thái Bình NT-0008 ĐK 5.50 4.71 10.21 5.25 58.75 15.46
63 Phạm Thị Kiều Loan Nữ 21/07/1992 Nam Định NT-0221 ĐK 6.08 4.03 10.11 5.33 63.75 15.44
64 Vũ Công Thắng Nam 17/01/1992 Hà Nội NT-0368 ĐK 4.50 5.38 9.88 5.50 78.75 15.38
65 Đinh Ngọc Thế Nam 20/09/1992 Thái Bình NT-0372 ĐK 5.75 4.62 10.37 5.00 48.75 15.37
66 Ngô Xuân Vượng Nam 06/11/1992 Hà Nội NT-0463 ĐK 4.92 5.71 10.63 4.67 72.50 15.30
67 Lê Diệu Linh Nữ 10/05/1992 Hà Nội NT-0204 ĐK 5.92 5.04 10.96 4.33 56.25 15.29
68 Hà Quang Lâm Nam 10/01/1990 Hải Dương NT-0198 ĐK 5.92 5.04 10.96 4.33 47.50 15.29
69 Hồ Văn Nguyện Nam 15/07/1992 Thanh Hóa NT-0286 ĐK 6.08 4.79 10.87 4.42 32.50 15.29
70 Trần Nhật Toán Nam 21/07/1992 Hải Dương NT-0409 ĐK 5.75 4.79 10.54 4.75 77.50 15.29
71 Ninh Thị Ngọc Nữ 19/08/1992 Thanh Hóa NT-0284 ĐK 5.33 5.13 10.46 4.83 63.75 15.29
72 Lê Gia Nhã Nam 29/05/1992 Hà Nội NT-0290 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.00 80.00 15.29
73 Vương Quốc Đức Nam 24/01/1992 Hà Nội NT-0081 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.00 78.75 15.29
74 Trịnh Việt Dũng Nam 14/10/1992 Thái Bình NT-0058 ĐK 5.33 4.96 10.29 5.00 67.50 15.29
75 Nguyễn Thanh Tùng Nam 07/10/1992 Hà Nội NT-0443 ĐK 4.42 5.38 9.80 5.42 83.75 15.22
76 Đoàn Xuân Dũng Nam 30/01/1992 Bắc Ninh NT-0059 ĐK 5.17 5.21 10.38 4.83 48.75 15.21
77 Lê Thị Huế Nữ 17/01/1991 Nam Định NT-0152 ĐK 4.50 5.04 9.54 5.58 56.25 15.12
78 Nguyễn Việt Hưng Nam 17/10/1992 Nghệ An NT-0176 ĐK 5.08 5.21 10.29 4.75 86.25 15.04
79 Đặng Hoàng Nam Nam 22/03/1992 Đồng Tháp NT-0258 ĐK 4.92 4.12 9.04 6.00 70.00 15.04
80 Đinh Thị Bích Thục Nam 02/09/1992 Nam Định NT-0388 ĐK 5.33 4.87 10.20 4.83 86.25 15.03
81 Trần Hồng Nhung Nữ 02/03/1992 Hà Nội NT-0298 ĐK 5.17 5.13 10.30 4.67 90.00 14.97
82 Bùi Minh Đạt Nam 05/05/1992 Hà Nội NT-0071 ĐK 4.67 5.13 9.80 5.17 66.25 14.97
83 Nguyễn Đắc Hạnh Nam 11/05/1992 Bắc Ninh NT-0105 ĐK 5.67 4.71 10.38 4.58 62.50 14.96
84 Lương Xuân Tân Nam 13/07/1992 Khánh Hòa NT-0345 ĐK 5.42 4.87 10.29 4.67 60.00 14.96
85 Trần Xuân Thắm Nam 18/10/1992 Phú Thọ NT-0365 ĐK 5.25 4.79 10.04 4.92 61.25 14.96
86 Đỗ Minh Trí Nam 24/12/1992 Hưng Yên NT-0427 ĐK 5.33 4.54 9.87 5.08 48.75 14.95
Page 13
14. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
87 Nguyễn Ngọc Trai Nam 07/05/1992 Thanh Hóa NT-0410 ĐK 4.92 4.79 9.71 5.17 62.50 14.88
88 Vũ Thùy Dương Nữ 08/10/1992 Hải Phòng NT-0067 ĐK 4.58 5.21 9.79 5.00 75.00 14.79
89 Đinh Thị Lan Hương Nữ 03/11/1992 Tuyên Quang NT-0178 ĐK 4.92 4.62 9.54 5.25 82.50 14.79
90 Nguyễn Kiều Anh Nữ 30/10/1992 Hà Nội NT-0009 ĐK 5.17 5.80 10.97 3.75 91.25 14.72
91 Lê Đỗ Đạt Nam 01/12/1992 Thanh Hóa NT-0070 ĐK 5.67 5.04 10.71 4.00 52.50 14.71
92 Trần Thùy Linh Nữ 10/02/1992 Vĩnh Phúc NT-0216 ĐK 4.67 5.46 10.13 4.58 90.00 14.71
93 Vũ Đức Khang Nam 28/10/1992 Nam Định NT-0185 ĐK 5.17 4.79 9.96 4.75 48.75 14.71
94 Trần Xuân Lộc Nam 10/08/1992 Nam Định NT-0227 ĐK 4.50 5.13 9.63 5.08 52.50 14.71
95 Đặng Chí Hiếu Nam 10/01/1992 Hà Nội NT-0123 ĐK 5.83 4.79 10.62 4.08 75.00 14.70
96 Phạm Quốc Việt Nam 30/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0454 ĐK 5.33 4.37 9.70 5.00 68.75 14.70
97 Ngô Xuân Ban Nam 13/05/1992 Nam Định NT-0027 ĐK 5.92 4.54 10.46 4.17 76.25 14.63
98 Trương Mậu Thành Nam 13/09/1992 Hải Dương NT-0356 ĐK 4.92 5.13 10.05 4.58 86.25 14.63
99 Đàm Thanh Đức Nam 14/10/1992 Bắc Ninh NT-0082 ĐK 5.33 4.62 9.95 4.67 62.50 14.62
100 Hoàng Văn Quỳnh Nam 28/07/1992 Hải Dương NT-0327 ĐK 5.25 4.54 9.79 4.75 71.25 14.54
101 Nguyễn Nhật Linh Nam 28/01/1992 Hà Nội NT-0211 ĐK 5.33 4.87 10.20 4.33 43.75 14.53
102 Trần Mĩ Hạnh Nữ 02/02/1991 Nam Định NT-0106 ĐK 4.50 5.13 9.63 4.83 90.00 14.46
103 Lương Trung Hiếu Nam 01/08/1990 Hòa Bình NT-0128 ĐK 5.17 4.45 9.62 4.83 60.00 14.45
104 Vũ Thị Hường Nữ 16/01/1992 Hưng Yên NT-0182 ĐK 5.25 4.62 9.87 4.50 77.50 14.37
105 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/01/1992 Bắc Ninh NT-0215 ĐK 5.17 4.96 10.13 4.08 51.25 14.21
106 Lê Tiến Viện Nam 27/03/1992 Nghệ An NT-0451 ĐK 5.17 4.62 9.79 4.42 40.00 14.21
107 Lê Quang Hiệp Nam 21/01/1992 Hà Nội NT-0121 ĐK 4.50 5.21 9.71 4.42 62.50 14.13
108 Hoàng Văn Trang Nam 17/02/1992 Nam Định NT-0423 ĐK 5.33 4.87 10.20 3.92 66.25 14.12
109 Trần Duy Quốc Khánh Nam 02/09/1992 Hà Nội NT-0187 ĐK 5.00 5.04 10.04 4.08 83.75 14.12
110 Nguyễn Thị Thanh Nữ 28/08/1992 Nghệ An NT-0351 ĐK 4.75 5.13 9.88 4.17 65.00 14.05
111 Tô Lan Phương Nữ 06/12/1992 Lào Cai NT-0313 ĐK 5.67 4.79 10.46 3.58 42.50 14.04
112 Nguyễn Thị Nga Nữ 08/07/1992 Bắc Ninh NT-0267 ĐK 5.42 4.87 10.29 3.75 43.75 14.04
113 Nguyễn Thanh Huy Nam 24/06/1992 Lai Châu NT-0161 ĐK 4.67 5.04 9.71 4.33 67.50 14.04
114 Chu Văn Nam Nam 26/12/1992 Bắc Ninh NT-0260 ĐK 4.50 4.79 9.29 4.75 58.75 14.04
115 Nguyễn Thùy Linh Nữ 15/02/1992 Hà Nội NT-0214 ĐK 5.17 4.62 9.79 4.17 65.00 13.96
116 Nguyễn Tuấn Linh Nam 31/07/1992 Thái Bình NT-0217 ĐK 5.00 4.71 9.71 4.25 41.25 13.96
117 Nguyễn Thanh Hưng Nam 18/12/1992 Nghệ An NT-0174 ĐK 4.83 4.54 9.37 4.58 72.50 13.95
118 Đinh Thị Ngọc Nữ 08/11/1992 Nam Định NT-0282 ĐK 4.75 4.12 8.87 5.08 57.50 13.95
Page 14
15. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
119 Nguyễn Viết Hồng Nam 28/01/1992 Hải Dương NT-0149 ĐK 5.00 4.71 9.71 4.17 61.25 13.88
120 Hồ Ngọc Minh Nam 05/10/1992 Thanh Hóa NT-0249 ĐK 4.33 5.13 9.46 4.42 56.25 13.88
121 Nguyễn Xuân Hưng Thịnh Nam 20/11/1992 Đà Nẵng NT-0378 ĐK 5.08 4.79 9.87 3.83 46.25 13.70
122 Nguyễn Thành Lợi Nam 22/06/1992 Bắc Giang NT-0228 ĐK 4.75 4.87 9.62 3.92 55.00 13.54
123 Lê Thị Mai Nữ 11/08/1991 Thanh Hóa NT-0236 ĐK 5.00 4.54 9.54 4.00 66.25 13.54
124 Nguyễn Văn Xuân Hà Nam 15/12/1992 Hà Nội NT-0099 ĐK 5.00 4.29 9.29 4.25 43.75 13.54
125 Phạm Hồng Quân Nam 02/04/1992 Ninh Bình NT-0319 ĐK 4.75 4.71 9.46 4.00 57.50 13.46
126 Nguyễn Hoàng Minh Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0248 ĐK 4.00 4.20 8.20 5.25 63.75 13.45
127 Trần Đức Sơn Nam 23/09/1992 Bắc Ninh NT-0330 ĐK 5.33 4.54 9.87 3.50 66.25 13.37
128 Vũ Thị Trang Nữ 26/07/1991 Bắc Ninh NT-0419 ĐK 4.25 4.45 8.70 4.67 41.25 13.37
129 Trần Thị Diệu Huyền Nữ 17/10/1992 Nam Định NT-0165 ĐK 4.50 5.04 9.54 3.67 76.25 13.21
130 Quách Huyền Trang Nữ 27/05/1992 Ninh Bình NT-0413 ĐK 4.92 4.29 9.21 3.92 45.00 13.13
131 Ngô Hữu Diện Nam 09/10/1992 Ninh Bình NT-0047 ĐK 5.00 4.20 9.20 3.92 23.75 13.12
132 Hoàng Minh Đức Nam 09/08/1992 Hưng Yên NT-0080 ĐK 4.75 4.29 9.04 4.08 36.25 13.12
133 Lê Thị Minh Trang Nữ 21/01/1992 Thanh Hóa NT-0415 ĐK 4.33 4.54 8.87 4.25 65.00 13.12
134 Trần Hồng Quân Nam 09/01/1992 Nghệ An NT-0320 ĐK 4.17 4.71 8.88 4.17 75.00 13.05
135 Dương Quốc Trung Nam 09/07/1992 Hưng Yên NT-0431 ĐK 4.08 4.62 8.70 4.17 58.75 12.87
136 Lê Đức Anh Nam 24/01/1992 Nam Định NT-0002 ĐK 4.33 4.79 9.12 3.67 36.25 12.79
137 Đặng Vân Anh Nữ 17/05/1992 Nghệ An NT-0020 ĐK 4.33 4.62 8.95 3.83 62.50 12.78
138 Vũ Thanh Tùng Nam 14/02/1992 Thái Bình NT-0444 ĐK 4.83 3.78 8.61 4.17 53.75 12.78
139 Phan Bùi Quỳnh Trang Nữ 10/01/1992 Quảng Bình NT-0416 ĐK 4.25 4.20 8.45 4.33 47.50 12.78
140 Lê Đoàn Ngọc Nam 25/03/1992 Hà Nội NT-0276 ĐK 4.50 4.45 8.95 3.75 55.00 12.70
141 Hà Hồng Nhung Nữ 11/01/1991 Hà Nội NT-0295 ĐK 4.42 4.54 8.96 3.67 85.00 12.63
142 Trần Công Thành Nam 16/10/1992 Nghệ An NT-0354 ĐK 4.83 4.71 9.54 2.92 30.00 12.46
143 Phạm Hoàng Long Nam 07/08/1992 Ninh Bình NT-0223 ĐK 4.25 3.78 8.03 4.17 52.50 12.20
144 Vũ Thị Quỳnh Anh Nữ 03/02/1992 Thanh Hóa NT-0015 ĐK 4.00 4.87 8.87 3.25 26.25 12.12
145 Trần Thu Hà Nữ 06/10/1992 Nam Định NT-0096 ĐK 3.92 4.87 8.79 3.25 42.50 12.04
146 Đỗ Thu Hiền Nữ 18/07/1992 Hà Nội NT-0117 ĐK 4.25 4.29 8.54 3.42 66.25 11.96
147 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 31/07/1992 Hải Dương NT-0022 ĐK 4.75 3.53 8.28 3.58 68.75 11.86
148 Lê Minh Ngọc Nam 31/12/1992 Hà Nội NT-0277 ĐK 4.42 3.95 8.37 3.42 93.75 11.79
149 Dương Nguyễn Việt Anh Nam 19/09/1992 Hà Nội NT-0024 ĐK 4.83 4.12 8.95 2.83 62.50 11.78
150 Đào Thùy Dương Nữ 30/07/1992 Hải Dương NT-0066 ĐK 4.17 4.54 8.71 3.00 70.00 11.71
Page 15
16. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
151 Đoàn Thị Hoa Anh Nữ 23/01/1992 Quảng Ninh NT-0006 ĐK 3.92 4.37 8.29 3.42 37.50 11.71
152 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 16/12/1992 Hưng Yên NT-0205 ĐK 4.33 4.03 8.36 3.25 62.50 11.61
153 Nguyễn Văn Tuấn Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0436 ĐK 4.25 4.37 8.62 2.92 38.75 11.54
154 Phan Hà Oanh Nữ 31/10/1992 Quảng Bình NT-0302 ĐK 3.58 4.03 7.61 3.92 42.50 11.53
155 Nguyễn Thị Nga Nữ 04/10/1992 Hà Nội NT-0268 ĐK 4.25 3.95 8.20 3.25 43.75 11.45
156 Nguyễn Giáp Việt Dũng Nam 04/08/1991 Bắc Giang NT-0057 ĐK 4.25 3.36 7.61 3.67 48.75 11.28
157 Nguyễn Vân Trang Nữ 11/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0424 ĐK 3.92 4.54 8.46 2.42 47.50 10.88
158 Hoàng Văn Ban Nam 08/06/1991 Hưng Yên NT-0026 ĐK 4.08 4.12 8.20 2.67 28.75 10.87
159 Hoàng Lưu Ly Nữ 23/10/1992 Hà Nội NT-0232 ĐK 3.67 4.03 7.70 2.67 50.00 10.37
160 Vũ Minh Ngọc Nam 22/11/1992 Hà Nội NT-0280 ĐK 3.17 3.36 6.53 3.08 41.25 9.61
161 Nguyễn Thanh Hải Nam 06/07/1992 Quảng Bình NT-0478 RHM 4.92 5.92 10.84 5.50 67.50 16.34
162 Lê Mỹ Linh Nữ 01/12/1992 Thanh Hóa NT-0485 RHM 5.58 5.33 10.91 5.25 41.25 16.16
163 Nguyễn Hoàng Dương Nam 07/04/1992 Tuyên Quang NT-0476 RHM 4.83 5.42 10.25 5.75 70.00 16.00
164 Vi Thị Hồng Nữ 09/11/1991 Bắc Giang NT-0482 RHM 6.42 5.17 11.59 3.92 55.00 15.51
165 Vũ Đức Dũng Nam 08/07/1992 Nam Định NT-0474 RHM 4.75 5.83 10.58 4.92 57.50 15.50
166 Vũ Thái Sơn Nam 21/08/1992 Hà Nội NT-0487 RHM 5.67 4.58 10.25 4.83 88.75 15.08
167 Trần Minh Hiệp Nam 05/07/1992 Hà Nội NT-0479 RHM 4.17 4.67 8.84 3.92 66.25 12.76
168 Nguyễn Đức Thiền Nam 03/01/1992 Quảng Trị NT-0489 RHM 4.33 4.25 8.58 3.08 52.50 11.66
169 Nguyễn Thành Trung Nam 16/05/1992 Hưng Yên NT-0493 RHM 3.83 4.33 8.16 3.08 27.50 11.24
170 Lê Thị Ngoan Nữ 23/02/1992 Bắc Ninh NT-0517 YHCT 8.50 8.00 16.50 4.58 81.25 21.08
171 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 29/11/1992 Hải Dương NT-0504 YHCT 7.75 7.92 15.67 4.92 73.75 20.59
172 Đinh Thị Thuân Nữ 05/04/1992 Hà Nội NT-0520 YHCT 7.75 8.08 15.83 4.67 80.00 20.50
173 Vũ Thị Ngân Nữ 19/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0516 YHCT 7.50 8.08 15.58 4.75 48.75 20.33
174 Lê Thị Lợi Nữ 25/03/1992 Nghệ An NT-0513 YHCT 7.58 8.67 16.25 3.75 60.00 20.00
175 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 24/09/1992 Ninh Bình NT-0501 YHCT 8.25 8.33 16.58 3.25 45.00 19.83
176 Khương Thị Nga Nữ 14/10/1992 Thanh Hóa NT-0515 YHCT 7.25 7.00 14.25 5.50 45.00 19.75
177 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 15/05/1992 Hà Nam NT-0514 YHCT 7.75 7.75 15.50 4.17 73.75 19.67
178 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/12/1992 Hà Nội NT-0519 YHCT 6.92 8.08 15.00 4.67 81.25 19.67
179 Đặng Thị Huệ Nữ 06/10/1992 Phú Thọ NT-0506 YHCT 7.83 6.75 14.58 4.67 75.00 19.25
180 Hoàng Thị Hậu Nữ 26/03/1991 Cao Bằng NT-0502 YHCT 7.25 7.17 14.42 3.67 41.25 18.09
181 Đậu Duy Khánh Nam 20/08/1992 Nghệ An NT-0510 YHCT 6.08 6.92 13.00 4.83 35.00 17.83
182 Nguyễn Thị Hoa Nữ 25/10/1991 Hà Nội NT-0505 YHCT 6.58 7.00 13.58 4.00 56.25 17.58
Page 16
17. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
183 Trần Thùy Linh Nữ 10/07/1992 Vĩnh Phúc NT-0512 YHCT 6.75 6.67 13.42 3.33 63.75 16.75
184 Bùi Thị Huỳnh Nữ 10/02/1991 Thanh Hóa NT-0507 YHCT 6.42 6.08 12.50 3.92 31.25 16.42
185 Nguyễn Thị Nhung Nữ 26/01/1992 Hà Nội NT-0497 YHDP 6.00 6.33 12.33 3.17 55.00 15.50
186 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 02/03/1992 Thanh Hóa NT-0499 YHDP 4.58 6.42 11.00 3.50 40.00 14.50
187 Lê Tiến Dũng Nam 22/02/1990 Nam Định NT-0054 ĐK 5.58 4.54 10.12 Bỏ Bỏ
188 Lê Duy Thanh Nam 30/08/1992 Hà Nội NT-0348 ĐK 4.33 4.71 9.04 Bỏ Bỏ
189 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 21/09/1992 Vĩnh Phúc NT-0518 YHCT 7.67 Bỏ Bỏ Bỏ
190 Nhữ Thị Ngọc Nữ 17/02/1992 Hải Dương NT-0283 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
191 Nguyễn Ngọc Anh Nam 12/06/1992 Hải Phòng NT-0012 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
192 Trần Văn Đức Nam 23/08/1992 Thanh Hóa NT-0085 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
193 Trần Xuân Hoàng Nam 28/09/1992 Hưng Yên NT-0146 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
194 Nguyễn Văn Linh Nam 14/08/1992 Hưng Yên NT-0219 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
195 Lê Hoài Nam Nam 11/10/1992 Hà Nội NT-0256 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
196 Phương Văn Sơn Nam 15/04/1992 Hà Nội NT-0338 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
174 Phạm Thị Bảo An Nữ 20/08/1992 Hà Tĩnh NT-0495 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
Ghi chú: Tiêu chí sắp xếp theo thứ tự Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016
1. Tổng điểm xếp từ cao - thấp KT. HIỆU TRƯỞNG
2. Tổng điểm 2 môn chuyên ngành CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
3. Môn Ngoại ngữ
4. Môn cơ sở
5. Nữ
Page 17