ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2016
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
1 Đặng Quang Tân Nam 22/08/1992 Hưng Yên NT-0498 YHDP 6.75 7.83 14.58 5.08 68.75 19.66
2 Trịnh Thị Hồng Nhung Nữ 28/06/1992 Thanh Hóa NT-0496 YHDP 7.08 6.92 14.00 5.17 60.00 19.17
1 Trần Thị Đài Trang Nữ 06/10/1992 Nghệ An NT-0521 YHCT 8.92 8.67 17.59 6.42 91.25 24.01
2 Đỗ Thị Thanh Hiền Nữ 18/11/1992 Hà Nội NT-0503 YHCT 7.92 8.42 16.34 6.83 83.75 23.17
3 Trương Thị Mai Vân Nữ 31/10/1992 Thái Bình NT-0523 YHCT 8.83 8.33 17.16 5.92 100.00 23.08
4 Cao Thị Huyền Trang Nữ 23/03/1992 Nghệ An NT-0522 YHCT 9.17 8.50 17.67 5.33 80.00 23.00
5 Nguyễn Thị Thân Giang Nữ 30/06/1992 Bắc Giang NT-0500 YHCT 8.42 8.17 16.59 5.92 82.50 22.51
6 Đỗ Bá Kế Nam 13/04/1992 Hà Nội NT-0509 YHCT 7.75 8.42 16.17 5.83 63.75 22.00
7 Trịnh Thị Thu Hường Nữ 15/08/1992 Hưng Yên NT-0508 YHCT 7.42 7.92 15.34 6.25 60.00 21.59
8 Đoàn Duy Khánh Nam 02/02/1992 Thanh Hóa NT-0511 YHCT 7.67 7.42 15.09 6.50 60.00 21.59
1 Đinh Thanh Thùy Nữ 20/08/1992 Thái Nguyên NT-0490 RHM 6.42 6.92 13.34 6.50 85.00 19.84
2 Đinh Diệu Hồng Nữ 20/02/1992 Ninh Bình NT-0481 RHM 6.17 6.67 12.84 7.00 77.50 19.84
3 Hà Huy Hoàng Nam 28/01/1992 Hà Nội NT-0480 RHM 6.58 6.75 13.33 6.17 63.75 19.50
4 Hoàng Thị Kim Duyên Nữ 10/05/1992 Nam Định NT-0475 RHM 5.92 6.92 12.84 6.33 90.00 19.17
5 Nguyễn Thị Thường Nữ 18/01/1992 Lào Cai NT-0491 RHM 5.92 6.92 12.84 6.33 85.00 19.17
6 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/08/1992 Nghệ An NT-0492 RHM 5.75 6.75 12.50 6.67 78.75 19.17
7 Đôn Thu Hương Nữ 15/09/1992 Hà Nội NT-0484 RHM 6.58 5.50 12.08 6.17 81.25 18.25
8 Phạm Văn Hùng Nam 18/12/1992 Ninh Bình NT-0483 RHM 5.92 6.33 12.25 5.92 70.00 18.17
9 Vũ Đình Công Nam 30/12/1992 Hải Dương NT-0473 RHM 6.50 5.50 12.00 5.83 57.50 17.83
10 Đặng Huy Đăng Nam 16/09/1992 Thái Nguyên NT-0477 RHM 5.75 6.42 12.17 5.42 72.50 17.59
11 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 14/01/1992 Thái Nguyên NT-0488 RHM 5.67 5.00 10.67 6.83 90.00 17.50
12 Hoàng Hồng Xiêm Nữ 29/11/1992 Bắc Giang NT-0494 RHM 5.67 5.58 11.25 5.67 58.75 16.92
13 Nguyễn Phúc Minh Nam 26/09/1992 Phú Thọ NT-0486 RHM 5.50 5.58 11.08 5.00 73.75 16.08
1 Vũ Thị Mai Nữ 17/12/1992 Thái Bình NT-0238 ĐK 7.67 7.14 14.81 7.58 83.75 22.39
2 Phạm Đình Vụ Nam 22/11/1992 Hà Nội NT-0461 ĐK 7.58 7.06 14.64 7.67 78.75 22.31
3 Nguyễn Văn Tài Nam 13/09/1992 Thanh Hóa NT-0340 ĐK 7.75 7.31 15.06 7.08 87.50 22.14
4 Đoàn Mạnh Tín Nam 27/01/1992 Hà Tĩnh NT-0405 ĐK 7.25 7.14 14.39 7.50 76.25 21.89
5 Trần Thị Thu Hằng Nữ 27/01/1992 Nam Định NT-0114 ĐK 7.50 7.48 14.98 6.75 86.25 21.73
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH BÁC SĨ NỘI TRÚ KHOÁ 41- NĂM 2016
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
Page 1
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
6 Nguyễn Đình Đông Nam 04/11/1992 Hà Nội NT-0076 ĐK 7.33 6.97 14.30 7.42 71.25 21.72
7 Hà Thành Kiên Nam 15/02/1992 Nam Định NT-0192 ĐK 7.50 6.13 13.63 8.00 82.50 21.63
8 Hoàng Thị Vân Nữ 24/09/1992 Hà Nam NT-0449 ĐK 7.83 6.81 14.64 6.92 82.50 21.56
9 Đặng Việt Phong Nam 03/01/1992 Hà Nội NT-0307 ĐK 7.92 6.30 14.22 7.33 88.75 21.55
10 Ngô Thị Thu Nữ 02/08/1992 Hà Nội NT-0386 ĐK 7.25 6.81 14.06 7.42 86.25 21.48
11 Đinh Xuân Triện Nam 09/10/1992 Hà Nội NT-0428 ĐK 7.50 6.64 14.14 7.33 85.00 21.47
12 Đỗ Phương Trọng Nam 26/05/1992 Hà Nam NT-0430 ĐK 7.17 6.89 14.06 7.33 78.75 21.39
13 Nguyễn Văn Tình Nam 10/10/1992 Nghệ An NT-0406 ĐK 7.50 6.39 13.89 7.42 83.75 21.31
14 Dương Thị Trà Giang Nữ 10/07/1992 Nghệ An NT-0088 ĐK 7.25 6.72 13.97 7.33 86.25 21.30
15 Lê Đức Thọ Nam 17/11/1992 Phú Thọ NT-0379 ĐK 7.25 6.72 13.97 7.33 75.00 21.30
16 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 14/02/1992 Nam Định NT-0359 ĐK 7.42 6.30 13.72 7.58 88.75 21.30
17 Trần Hồng Quân Nam 21/09/1992 Hà Nội NT-0321 ĐK 7.92 6.39 14.31 6.92 90.00 21.23
18 Nguyễn Thị Mai Nữ 12/10/1992 Thanh Hóa NT-0237 ĐK 7.33 6.47 13.80 7.42 76.25 21.22
19 Trần Xuân Dũng Nam 02/08/1992 Nghệ An NT-0060 ĐK 7.67 6.39 14.06 7.08 87.50 21.14
20 Nguyễn Đức Thiện Nam 18/10/1992 Nghệ An NT-0374 ĐK 7.17 6.13 13.30 7.83 80.00 21.13
21 Bùi Thanh Sơn Nam 13/01/1992 Hải Phòng NT-0333 ĐK 8.50 6.05 14.55 6.50 95.00 21.05
22 Vũ Thị Thanh Nữ 24/09/1992 Hải Dương NT-0352 ĐK 7.17 6.55 13.72 7.33 75.00 21.05
23 Đào Xuân Hải Nam 02/09/1992 Thanh Hóa NT-0104 ĐK 7.42 6.30 13.72 7.25 82.50 20.97
24 Lê Văn Vũ Nam 25/09/1992 Hưng Yên NT-0460 ĐK 6.83 6.39 13.22 7.75 80.00 20.97
25 Nguyễn Mạnh Tân Nam 30/11/1992 Hòa Bình NT-0344 ĐK 7.50 6.47 13.97 6.92 75.00 20.89
26 Phùng Thị Thơm Nữ 27/07/1992 Hà Nội NT-0383 ĐK 7.83 6.72 14.55 6.33 95.00 20.88
27 Đoàn Minh Hoàng Nam 17/12/1992 Hải Phòng NT-0143 ĐK 7.33 6.30 13.63 7.25 86.25 20.88
28 Bùi Văn Thường Nam 05/07/1992 Vĩnh Phúc NT-0402 ĐK 7.08 6.30 13.38 7.50 75.00 20.88
29 Lê Thị Hoài Thu Nữ 04/03/1992 Thanh Hóa NT-0384 ĐK 7.08 6.97 14.05 6.75 82.50 20.80
30 Nguyễn Minh Thúy Nữ 31/07/1992 Hà Giang NT-0398 ĐK 8.00 5.97 13.97 6.83 83.75 20.80
31 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 17/02/1992 Nghệ An NT-0468 ĐK 7.08 6.39 13.47 7.33 86.25 20.80
32 Lã Diệu Hương Nữ 05/10/1992 Hà Nội NT-0177 ĐK 7.42 6.64 14.06 6.67 92.50 20.73
33 Dương Văn Thăng Nam 05/08/1990 Bắc Giang NT-0366 ĐK 6.33 7.06 13.39 7.33 67.50 20.72
34 Hà Thị Cúc Nữ 02/01/1992 Nghệ An NT-0041 ĐK 7.42 6.39 13.81 6.83 82.50 20.64
35 Nguyễn Duy Nhâm Nam 15/08/1992 Hà Nội NT-0293 ĐK 7.42 6.05 13.47 7.17 91.25 20.64
36 Nguyễn Viết Cao Cường Nam 16/09/1992 Nghệ An NT-0044 ĐK 6.33 7.14 13.47 7.17 81.25 20.64
37 Trần Thị Phương Nữ 07/01/1992 Hà Nam NT-0314 ĐK 7.50 6.30 13.80 6.83 75.00 20.63
Page 2
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
38 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 11/06/1991 Thanh Hóa NT-0013 ĐK 7.42 6.22 13.64 6.92 83.75 20.56
39 Phan Thị Bình Minh Nữ 01/09/1992 Hà Nội NT-0247 ĐK 7.42 6.22 13.64 6.92 82.50 20.56
40 Tống Thị Huyền Nữ 26/12/1992 Hà Nội NT-0169 ĐK 7.58 6.55 14.13 6.42 73.75 20.55
41 Nguyễn Thị Miền Nữ 22/12/1992 Bắc Giang NT-0246 ĐK 7.25 6.47 13.72 6.75 67.50 20.47
42 Bùi Văn Sơn Nam 10/05/1992 Nam Định NT-0336 ĐK 6.75 6.72 13.47 7.00 86.25 20.47
43 Lê Viết Dũng Nam 02/02/1992 Hà Tĩnh NT-0056 ĐK 7.17 6.30 13.47 7.00 77.50 20.47
44 Đoàn Tuấn Anh Nam 13/05/1992 Nghệ An NT-0018 ĐK 7.08 5.97 13.05 7.42 92.50 20.47
45 Phạm Văn Lưu Nam 05/08/1992 Thanh Hóa NT-0231 ĐK 6.75 6.22 12.97 7.50 77.50 20.47
46 Đinh Trung Hiếu Nam 10/10/1992 Hà Nội NT-0127 ĐK 7.25 5.88 13.13 7.33 72.50 20.46
47 Hồ Thanh Sơn Nam 13/07/1992 Hải Phòng NT-0334 ĐK 6.92 6.81 13.73 6.67 75.00 20.40
48 Đinh Tuấn Anh Nam 19/08/1992 Nam Định NT-0017 ĐK 6.75 6.47 13.22 7.17 82.50 20.39
49 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 11/04/1992 Vĩnh Phúc NT-0171 ĐK 6.92 6.30 13.22 7.17 77.50 20.39
50 Lê Ngọc Huy Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0158 ĐK 7.00 6.55 13.55 6.83 81.25 20.38
51 Bùi Thị Thảo Nữ 10/04/1992 Thái Bình NT-0360 ĐK 7.33 6.13 13.46 6.92 88.75 20.38
52 Trần Lê Sơn Nam 13/06/1992 Quảng Bình NT-0332 ĐK 7.50 5.80 13.30 7.08 88.75 20.38
53 Đặng Thị Hồng Ánh Nữ 14/01/1992 Hà Nội NT-0025 ĐK 7.17 6.30 13.47 6.83 73.75 20.30
54 Lê Tuấn Nhật Hoàng Nam 29/06/1992 Hải Phòng NT-0145 ĐK 6.75 6.13 12.88 7.42 73.75 20.30
55 Đường Mạnh Long Nam 10/09/1992 Hà Nội NT-0224 ĐK 7.00 5.71 12.71 7.58 95.00 20.29
56 Nguyễn Thị Huệ Nữ 11/06/1992 Hưng Yên NT-0153 ĐK 7.17 6.47 13.64 6.58 78.75 20.22
57 Đào Thanh Lưu Nam 25/04/1992 Nghệ An NT-0230 ĐK 7.00 6.47 13.47 6.75 91.25 20.22
58 Nguyễn Vân Anh Nữ 22/03/1992 Đà Nẵng NT-0021 ĐK 6.33 6.97 13.30 6.92 87.50 20.22
59 Phí Thị Hoàng Yến Nữ 21/11/1992 Hà Nội NT-0472 ĐK 7.42 5.88 13.30 6.92 70.00 20.22
60 Lê Thị Minh Vượng Nữ 29/12/1992 Hà Nội NT-0462 ĐK 6.58 6.30 12.88 7.33 82.50 20.21
61 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 09/02/1992 Hải Dương NT-0364 ĐK 7.75 6.13 13.88 6.25 75.00 20.13
62 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 18/05/1992 Thái Bình NT-0414 ĐK 6.83 6.47 13.30 6.83 73.75 20.13
63 Nguyễn Đình Bắc Nam 17/09/1992 Hà Tĩnh NT-0028 ĐK 7.25 6.39 13.64 6.42 81.25 20.06
64 Vũ Đình Tâm Nam 15/11/1992 Nghệ An NT-0341 ĐK 7.17 6.39 13.56 6.50 77.50 20.06
65 Dương Quang Hiệp Nam 24/07/1992 Thanh Hóa NT-0120 ĐK 6.42 6.47 12.89 7.17 83.75 20.06
66 Hoàng Thị Lành Nữ 29/10/1992 Hà Nội NT-0197 ĐK 7.08 6.30 13.38 6.67 83.75 20.05
67 Lê Đăng Tân Nam 16/05/1992 Thanh Hóa NT-0343 ĐK 6.50 6.72 13.22 6.83 73.75 20.05
68 Nguyễn Thị Thu Nữ 18/08/1992 Nam Định NT-0387 ĐK 6.58 6.30 12.88 7.17 71.25 20.05
69 Đặng Thị Huyền Nhung Nữ 25/09/1992 Tuyên Quang NT-0299 ĐK 6.92 5.63 12.55 7.50 76.25 20.05
Page 3
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
70 Nguyễn Thị Mát Nữ 20/12/1992 Thái Bình NT-0245 ĐK 7.08 5.97 13.05 6.92 83.75 19.97
71 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 14/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0303 ĐK 7.92 5.04 12.96 7.00 85.00 19.96
72 Lưu Xuân Võ Nam 22/08/1992 Nghệ An NT-0459 ĐK 7.08 5.80 12.88 7.08 81.25 19.96
73 Đỗ Thị Đài Trang Nữ 11/10/1992 Thái Bình NT-0411 ĐK 7.17 6.05 13.22 6.67 80.00 19.89
74 Nguyễn Trường Giang Nam 26/12/1992 Bắc Ninh NT-0089 ĐK 6.83 6.39 13.22 6.67 72.50 19.89
75 Đỗ Thị Xuân Thùy Nữ 20/10/1992 Hà Nội NT-0390 ĐK 7.17 5.97 13.14 6.75 73.75 19.89
76 Trần Thu Huyền Nữ 29/05/1992 Nam Định NT-0173 ĐK 6.83 6.72 13.55 6.33 80.00 19.88
77 Đào Thị Nguyệt Nữ 05/10/1992 Hà Nội NT-0287 ĐK 6.92 6.22 13.14 6.67 83.75 19.81
78 Lê Văn Long Nam 15/10/1992 Thanh Hóa NT-0226 ĐK 6.67 5.97 12.64 7.17 82.50 19.81
79 Trần Thị Diệu Linh Nữ 14/12/1992 Hà Tĩnh NT-0206 ĐK 7.33 6.05 13.38 6.42 85.00 19.80
80 Đỗ Thị Hà Nữ 22/01/1992 Bắc Ninh NT-0092 ĐK 7.25 5.97 13.22 6.58 73.75 19.80
81 Đinh Xuân Mạnh Nam 04/01/1991 Ninh Bình NT-0244 ĐK 6.83 5.88 12.71 7.08 77.50 19.79
82 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 12/03/1992 Thanh Hóa NT-0279 ĐK 7.00 5.71 12.71 7.08 70.00 19.79
83 Nguyễn Đức Anh Nam 02/11/1992 Hà Nội NT-0003 ĐK 7.67 5.97 13.64 6.08 87.50 19.72
84 Vũ Việt Sơn Nam 23/10/1992 Nam Định NT-0339 ĐK 6.58 6.47 13.05 6.67 86.25 19.72
85 Lương Thị Như Huyền Nữ 05/11/1992 Thanh Hóa NT-0166 ĐK 6.25 6.55 12.80 6.92 85.00 19.72
86 Phan Thị Thúy Ngân Nữ 15/04/1992 Hà Nội NT-0274 ĐK 7.08 6.30 13.38 6.33 86.25 19.71
87 Hoàng Trọng Hải Nam 05/09/1992 Nghệ An NT-0102 ĐK 6.58 6.30 12.88 6.83 78.75 19.71
88 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 10/06/1992 Quảng Ninh NT-0118 ĐK 6.75 6.97 13.72 5.92 71.25 19.64
89 Nguyễn Văn Thoan Nam 25/11/1991 Nam Định NT-0381 ĐK 6.92 5.97 12.89 6.75 70.00 19.64
90 Vũ Hải Yến Nữ 12/01/1992 Hà Nội NT-0470 ĐK 7.75 6.13 13.88 5.75 62.50 19.63
91 Phạm Thị Dung Nữ 28/08/1992 Hải Dương NT-0053 ĐK 6.08 6.97 13.05 6.58 85.00 19.63
92 Nguyễn Ngọc Huy Nam 25/10/1992 Bắc Ninh NT-0159 ĐK 7.00 5.63 12.63 7.00 62.50 19.63
93 Phạm Thị Bình Nữ 30/06/1992 Thanh Hóa NT-0032 ĐK 7.17 6.39 13.56 6.00 77.50 19.56
94 Nguyễn Thị Thủy Nữ 26/07/1992 Hà Nội NT-0395 ĐK 7.08 5.80 12.88 6.67 70.00 19.55
95 Đỗ Văn Hải Nam 21/01/1992 Thái Bình NT-0103 ĐK 6.50 6.22 12.72 6.83 81.25 19.55
96 Trịnh Thị Nga Nữ 20/12/1992 Thanh Hóa NT-0269 ĐK 7.17 5.46 12.63 6.92 68.75 19.55
97 Nguyễn Văn Minh Nam 22/03/1992 Nam Định NT-0251 ĐK 6.67 6.39 13.06 6.42 71.25 19.48
98 Nguyễn Thị Thanh Nhài Nữ 30/09/1992 Hưng Yên NT-0291 ĐK 7.33 5.46 12.79 6.67 72.50 19.46
99 Nguyễn An Khang Nam 14/12/1992 Vĩnh Phúc NT-0184 ĐK 6.50 6.55 13.05 6.33 77.50 19.38
100 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 20/05/1992 Hà Nội NT-0275 ĐK 6.75 6.05 12.80 6.58 88.75 19.38
101 Đoàn Lê Vinh Nam 30/09/1992 Thanh Hóa NT-0457 ĐK 6.08 6.72 12.80 6.58 83.75 19.38
Page 4
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
102 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 02/09/1992 Phú Thọ NT-0296 ĐK 6.92 5.97 12.89 6.42 81.25 19.31
103 Khúc Chí Hiếu Nam 02/10/1992 Hưng Yên NT-0124 ĐK 6.67 6.13 12.80 6.50 76.25 19.30
104 Phạm Đức Trọng Nam 14/09/1992 Hà Nam NT-0429 ĐK 6.33 6.30 12.63 6.67 72.50 19.30
105 Phạm Xuân Thắng Nam 09/09/1992 Phú Thọ NT-0371 ĐK 6.58 6.05 12.63 6.67 70.00 19.30
106 Nguyễn Thị Hạnh Thúy Nữ 01/10/1992 Hà Tĩnh NT-0397 ĐK 6.75 5.71 12.46 6.83 66.25 19.29
107 Ngô Thị Huyền Nữ 04/10/1992 Nghệ An NT-0168 ĐK 6.67 5.88 12.55 6.67 83.75 19.22
108 Nguyễn Duy Khánh Nam 12/10/1992 Nghệ An NT-0186 ĐK 6.17 6.13 12.30 6.92 57.50 19.22
109 Khúc Thu Trang Nữ 16/03/1992 Hải Phòng NT-0420 ĐK 7.08 5.88 12.96 6.25 91.25 19.21
110 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 13/03/1992 Nghệ An NT-0325 ĐK 6.58 6.55 13.13 6.00 72.50 19.13
111 Nguyễn Thị Nhung Nữ 06/11/1992 Hà Nội NT-0301 ĐK 7.00 5.46 12.46 6.67 86.25 19.13
112 Trần Đức Thanh Nam 20/01/1992 Hòa Bình NT-0349 ĐK 6.17 6.13 12.30 6.83 76.25 19.13
113 Ngô Thị Huê Nữ 02/12/1992 Bắc Ninh NT-0151 ĐK 6.33 5.80 12.13 7.00 83.75 19.13
114 Nguyễn Tuấn Linh Nam 19/01/1992 Hà Nội NT-0218 ĐK 6.17 6.64 12.81 6.25 83.75 19.06
115 Lê Thế Phi Nam 23/05/1992 Thanh Hóa NT-0304 ĐK 6.75 6.13 12.88 6.17 82.50 19.05
116 Bùi Thị Nga Nữ 20/06/1992 Nghệ An NT-0264 ĐK 6.50 6.13 12.63 6.42 83.75 19.05
117 Cao Trung Đức Nam 20/06/1992 Thanh Hóa NT-0084 ĐK 6.25 6.30 12.55 6.50 73.75 19.05
118 Lại Thanh Tùng Nam 15/06/1992 Ninh Bình NT-0442 ĐK 6.67 6.55 13.22 5.75 75.00 18.97
119 Đinh Hà Giang Nữ 26/06/1992 Ninh Bình NT-0086 ĐK 6.67 6.55 13.22 5.75 67.50 18.97
120 Nguyễn Xuân Tuấn Nam 02/12/1992 Bắc Giang NT-0438 ĐK 6.67 6.30 12.97 6.00 78.75 18.97
121 Đinh Thị Nguyệt Nữ 06/12/1992 Nam Định NT-0288 ĐK 7.17 5.80 12.97 6.00 76.25 18.97
122 Hoàng Thúy Nga Nữ 19/12/1992 Bắc Kạn NT-0270 ĐK 7.00 5.80 12.80 6.17 68.75 18.97
123 Vũ Thị Bích Diệp Nữ 24/07/1992 Thanh Hóa NT-0049 ĐK 6.58 6.22 12.80 6.17 68.75 18.97
124 Ngô Thanh Tú Nam 16/04/1992 Hà Nội NT-0434 ĐK 6.75 5.97 12.72 6.25 88.75 18.97
125 Hồ Mạnh Linh Nam 26/01/1992 Phú Thọ NT-0209 ĐK 6.92 5.13 12.05 6.92 85.00 18.97
126 Hoàng Thanh Huyền Nữ 17/08/1992 Hà Nội NT-0167 ĐK 6.75 6.13 12.88 6.08 76.25 18.96
127 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 10/04/1992 Bắc Ninh NT-0172 ĐK 6.75 5.88 12.63 6.33 72.50 18.96
128 Nguyễn Thị Hồng Liễu Nữ 28/07/1991 Hà Nội NT-0202 ĐK 6.67 6.47 13.14 5.75 65.00 18.89
129 Phan Tuấn Hiếu Nam 08/08/1992 Nghệ An NT-0130 ĐK 6.75 6.22 12.97 5.92 70.00 18.89
130 Tô Thị Ánh Huyền Nữ 20/08/1992 Hà Nội NT-0164 ĐK 6.67 6.05 12.72 6.17 72.50 18.89
131 Lê Hữu Thành Nam 13/03/1992 Thái Bình NT-0355 ĐK 6.33 6.39 12.72 6.17 63.75 18.89
132 Lê Duy Bình Nam 18/12/1992 Thanh Hóa NT-0031 ĐK 6.17 6.39 12.56 6.33 78.75 18.89
133 Trần Thị Hồng Nữ 31/01/1992 Thanh Hóa NT-0148 ĐK 6.42 6.05 12.47 6.42 77.50 18.89
Page 5
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
134 Trần Thu Hiền Nữ 04/05/1992 Nam Định NT-0119 ĐK 6.50 5.97 12.47 6.42 77.50 18.89
135 Ngô Gia Mạnh Nam 02/11/1992 Hà Nội NT-0240 ĐK 5.92 6.22 12.14 6.75 83.75 18.89
136 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 08/06/1992 Thanh Hóa NT-0191 ĐK 6.25 6.55 12.80 6.08 72.50 18.88
137 Nguyễn Viết Chung Nam 10/03/1992 Hà Nội NT-0038 ĐK 6.58 6.13 12.71 6.17 67.50 18.88
138 Lê Lan Anh Nữ 28/04/1992 Nghệ An NT-0011 ĐK 6.58 5.80 12.38 6.50 87.50 18.88
139 Phan Quang Đạt Nam 06/01/1992 Hà Tĩnh NT-0072 ĐK 6.33 6.05 12.38 6.50 75.00 18.88
140 Trần Thị Quỳnh Nga Nữ 20/12/1992 Bắc Ninh NT-0262 ĐK 7.50 5.63 13.13 5.67 92.50 18.80
141 Hứa Thị Hiệp Nữ 24/12/1992 Bắc Ninh NT-0122 ĐK 6.50 6.05 12.55 6.25 67.50 18.80
142 Nguyễn Thị Ngãi Nữ 26/05/1992 Hải Dương NT-0272 ĐK 6.83 6.13 12.96 5.83 62.50 18.79
143 Mai Trung Anh Nam 08/08/1992 Hà Nội NT-0016 ĐK 6.58 5.38 11.96 6.83 77.50 18.79
144 Lê Thị Lan Thủy Nữ 11/12/1992 Hưng Yên NT-0391 ĐK 6.58 6.22 12.80 5.92 70.00 18.72
145 Nguyễn Mạnh Linh Nam 22/07/1992 Hà Nội NT-0210 ĐK 6.50 6.22 12.72 6.00 87.50 18.72
146 Phạm Thị Nguyệt Nữ 20/12/1992 Thanh Hóa NT-0289 ĐK 6.67 5.80 12.47 6.25 75.00 18.72
147 Cao Sỹ Phước Nam 07/05/1992 Hà Nội NT-0310 ĐK 6.50 5.71 12.21 6.50 67.50 18.71
148 Trần Hoàng Linh Nam 23/02/1992 Hà Nội NT-0208 ĐK 6.75 5.29 12.04 6.67 82.50 18.71
149 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 24/08/1992 Nam Định NT-0220 ĐK 6.83 6.39 13.22 5.42 52.50 18.64
150 Phạm Anh Sơn Nam 03/05/1992 Thái Bình NT-0329 ĐK 5.92 6.55 12.47 6.17 85.00 18.64
151 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/08/1992 Hà Nội NT-0111 ĐK 6.83 6.05 12.88 5.75 87.50 18.63
152 Nguyễn Thị Cúc Nhung Nữ 07/06/1992 Nam Định NT-0294 ĐK 6.58 5.88 12.46 6.17 75.00 18.63
153 Nguyễn Sơn Tùng Nam 22/10/1992 Yên Bái NT-0439 ĐK 6.75 5.71 12.46 6.17 75.00 18.63
154 Nguyễn Thị Linh Lan Nữ 14/10/1992 Hà Nội NT-0195 ĐK 6.67 5.46 12.13 6.50 72.50 18.63
155 Nguyễn Minh Nguyên Nam 20/08/1992 Phú Thọ NT-0285 ĐK 6.42 5.63 12.05 6.58 53.75 18.63
156 Võ Đức Linh Nam 16/09/1992 Nghệ An NT-0207 ĐK 6.08 5.88 11.96 6.67 70.00 18.63
157 Trần Quốc Khánh Nam 06/11/1992 Nghệ An NT-0188 ĐK 6.08 5.80 11.88 6.75 73.75 18.63
158 Hoàng Dương Huy Nam 13/01/1992 Hà Nội NT-0157 ĐK 6.42 5.97 12.39 6.17 75.00 18.56
159 Đặng Vân Thanh Nữ 15/02/1992 Hải Phòng NT-0353 ĐK 6.92 5.71 12.63 5.92 95.00 18.55
160 Trần Minh Hiếu Nam 09/09/1992 Hà Nội NT-0126 ĐK 6.58 5.97 12.55 6.00 73.75 18.55
161 Bùi Quốc Việt Nam 13/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0453 ĐK 6.67 5.88 12.55 6.00 57.50 18.55
162 Nguyễn Hải Anh Nam 23/11/1992 Sơn La NT-0005 ĐK 6.25 6.22 12.47 6.08 80.00 18.55
163 Lê Khắc Mạnh Nam 15/10/1992 Thanh Hóa NT-0242 ĐK 6.67 5.46 12.13 6.42 68.75 18.55
164 Vũ Thị Hằng Nữ 13/12/1992 Hưng Yên NT-0112 ĐK 7.25 5.21 12.46 6.08 61.25 18.54
165 Đỗ Văn Hồi Nam 25/09/1992 Hà Nam NT-0147 ĐK 6.33 5.46 11.79 6.75 87.50 18.54
Page 6
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
166 Phạm Thanh Bằng Nam 12/10/1992 Thanh Hóa NT-0029 ĐK 6.50 6.22 12.72 5.75 77.50 18.47
167 Phạm Thị Lan Hương Nữ 05/11/1992 Nam Định NT-0179 ĐK 6.92 5.55 12.47 6.00 75.00 18.47
168 Đặng Tuấn Dũng Nam 15/09/1992 Hà Nội NT-0055 ĐK 6.17 5.63 11.80 6.67 93.75 18.47
169 Lê Hữu Mạnh Nam 21/04/1992 Thanh Hóa NT-0241 ĐK 5.67 6.13 11.80 6.67 78.75 18.47
170 Đào Thanh Hải Nam 21/09/1992 Hà Nội NT-0101 ĐK 6.83 5.88 12.71 5.75 63.75 18.46
171 Lê Thị Tươi Nữ 11/04/1992 Vĩnh Phúc NT-0447 ĐK 6.50 5.88 12.38 6.08 60.00 18.46
172 Nguyễn Văn Huy Nam 04/01/1992 Bắc Giang NT-0162 ĐK 6.33 5.29 11.62 6.83 75.00 18.45
173 Trần Văn Kiên Nam 13/12/1992 Hưng Yên NT-0193 ĐK 6.25 5.97 12.22 6.17 73.75 18.39
174 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 10/04/1992 Bắc Ninh NT-0471 ĐK 7.00 5.63 12.63 5.75 82.50 18.38
175 Vũ Huy Sơn Nam 19/07/1992 Bắc Giang NT-0331 ĐK 6.25 6.13 12.38 6.00 87.50 18.38
176 Vũ Xuân Diệu Nam 12/04/1992 Nam Định NT-0051 ĐK 6.75 5.63 12.38 6.00 83.75 18.38
177 Phạm Thị Hải Yến Nữ 17/02/1992 Hưng Yên NT-0469 ĐK 6.75 5.63 12.38 6.00 65.00 18.38
178 Ngọ Thị Thảo Nữ 18/06/1992 Thanh Hóa NT-0362 ĐK 6.33 5.88 12.21 6.17 81.25 18.38
179 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/04/1992 Nam Định NT-0019 ĐK 6.58 5.29 11.87 6.50 86.25 18.37
180 Hà Ngọc Thủy Nam 23/03/1992 Vĩnh Phúc NT-0392 ĐK 6.83 6.22 13.05 5.25 61.25 18.30
181 Phạm Thuần Mạnh Nam 22/09/1992 Hải Dương NT-0243 ĐK 6.75 6.05 12.80 5.50 57.50 18.30
182 Bùi Linh Chi Nữ 25/03/1992 Nghệ An NT-0035 ĐK 6.08 6.39 12.47 5.83 76.25 18.30
183 Vũ Thị Hảo Nữ 02/10/1992 Thanh Hóa NT-0110 ĐK 6.42 5.80 12.22 6.08 82.50 18.30
184 Nguyễn Đình Thạch Nam 15/11/1992 Bắc Ninh NT-0346 ĐK 6.00 6.13 12.13 6.17 66.25 18.30
185 Hoàng Minh Đức Nữ 12/01/1992 Hà Nội NT-0079 ĐK 6.50 5.55 12.05 6.25 91.25 18.30
186 Vi Thị My Nữ 06/04/1992 Bắc Giang NT-0254 ĐK 5.50 6.55 12.05 6.25 73.75 18.30
187 Bùi Thị Nga Nữ 06/05/1992 Nam Định NT-0265 ĐK 6.25 5.55 11.80 6.50 88.75 18.30
188 Bùi Bích Mai Nữ 15/02/1992 Hòa Bình NT-0233 ĐK 6.58 6.22 12.80 5.42 70.00 18.22
189 Phạm Văn Huy Nam 18/10/1992 Bắc Giang NT-0163 ĐK 6.67 5.63 12.30 5.92 57.50 18.22
190 Tăng Thị Hưng Nam 05/04/1992 Hải Dương NT-0175 ĐK 6.00 6.05 12.05 6.17 75.00 18.22
191 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 15/06/1992 Nam Định NT-0316 ĐK 5.83 5.97 11.80 6.42 76.25 18.22
192 Vũ Hạnh Hoa Nữ 12/02/1992 Nam Định NT-0134 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.83 68.75 18.21
193 Nguyễn Đức Tuấn Nam 09/12/1992 Bắc Ninh NT-0435 ĐK 6.58 5.71 12.29 5.92 70.00 18.21
194 Dương Hữu Hiếu Nam 19/10/1992 Bắc Giang NT-0125 ĐK 6.75 5.46 12.21 6.00 81.25 18.21
195 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 20/07/1992 Hà Nam NT-0292 ĐK 6.08 6.05 12.13 6.08 78.75 18.21
196 Nguyễn Thị Bé Duyên Nữ 19/04/1992 Bắc Ninh NT-0061 ĐK 6.50 5.63 12.13 6.08 75.00 18.21
197 Lê Phương Thúy Nữ 03/04/1992 Quảng Ninh NT-0399 ĐK 6.25 5.71 11.96 6.25 68.75 18.21
Page 7
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
198 Vũ Đức Dương Nam 06/11/1992 Thái Bình NT-0063 ĐK 6.17 6.47 12.64 5.50 67.50 18.14
199 Hoàng Minh Thiền Nam 15/10/1992 Hà Nam NT-0373 ĐK 6.17 5.97 12.14 6.00 65.00 18.14
200 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 01/08/1992 Nam Định NT-0023 ĐK 6.92 5.63 12.55 5.58 80.00 18.13
201 Đặng Thị Nga Nữ 20/04/1992 Thái Bình NT-0266 ĐK 5.75 6.30 12.05 6.08 82.50 18.13
202 Bùi Sơn Thắng Nam 11/02/1992 Nghệ An NT-0369 ĐK 6.67 5.21 11.88 6.25 88.75 18.13
203 Phạm Thị Xuân Nữ 13/03/1992 Nam Định NT-0464 ĐK 6.00 5.88 11.88 6.25 76.25 18.13
204 Nguyễn Thị Định Nữ 22/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0075 ĐK 5.83 5.80 11.63 6.50 81.25 18.13
205 Nguyễn Thị Hà Nữ 08/11/1992 Hà Nội NT-0094 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.67 57.50 18.05
206 Lê Hà Phương Nữ 15/02/1992 Thanh Hóa NT-0312 ĐK 6.50 5.80 12.30 5.75 55.00 18.05
207 Trần Văn Chức Nam 28/06/1992 Nam Định NT-0039 ĐK 6.08 5.71 11.79 6.25 57.50 18.04
208 Hoàng Việt Nam 07/09/1992 Hà Nội NT-0452 ĐK 6.67 5.13 11.80 6.17 95.00 17.97
209 Trần Tiến Đạt Nam 02/06/1992 Lạng Sơn NT-0073 ĐK 6.17 5.71 11.88 6.08 72.50 17.96
210 Phạm Văn Dương Nam 17/12/1992 Bắc Ninh NT-0068 ĐK 6.50 5.29 11.79 6.17 50.00 17.96
211 Nguyễn Thị Trang Nữ 09/11/1992 Hải Phòng NT-0418 ĐK 5.83 5.71 11.54 6.42 77.50 17.96
212 Lê Xuân Quý Nam 11/03/1992 Thanh Hóa NT-0324 ĐK 6.67 6.05 12.72 5.17 52.50 17.89
213 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 28/01/1992 Hà Nội NT-0138 ĐK 5.92 6.39 12.31 5.58 81.25 17.89
214 Nguyễn Thị Hảo Nữ 24/02/1992 Hà Nội NT-0109 ĐK 6.42 5.55 11.97 5.92 90.00 17.89
215 Doãn Thế Hà Nam 15/10/1992 Hải Dương NT-0091 ĐK 6.58 5.97 12.55 5.33 86.25 17.88
216 Trần Văn Phú Nam 16/03/1992 Hà Tĩnh NT-0308 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.50 67.50 17.88
217 Lê Thị Duyên Nữ 02/11/1992 Thanh Hóa NT-0062 ĐK 6.50 5.80 12.30 5.58 80.00 17.88
218 Bùi Thanh Thủy Nữ 02/01/1992 Thái Bình NT-0393 ĐK 7.17 5.04 12.21 5.67 67.50 17.88
219 Bùi Thị Huyền My Nữ 28/10/1992 Hà Nội NT-0253 ĐK 6.42 5.71 12.13 5.75 62.50 17.88
220 Đào Thị Mai Hương Nữ 30/03/1992 Hà Nội NT-0180 ĐK 6.17 5.88 12.05 5.83 78.75 17.88
221 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 30/04/1992 Bắc Ninh NT-0326 ĐK 5.75 5.80 11.55 6.33 73.75 17.88
222 Lại Minh Hoàn Nam 10/12/1992 Hà Nội NT-0141 ĐK 5.92 5.97 11.89 5.92 82.50 17.81
223 Nguyễn Hữu Viện Nam 17/10/1992 Bắc Ninh NT-0450 ĐK 6.33 5.80 12.13 5.67 87.50 17.80
224 Cao Thị Hảo Nữ 12/12/1992 Nghệ An NT-0108 ĐK 6.75 5.13 11.88 5.92 67.50 17.80
225 Trương Quang Huy Nam 31/01/1992 Nam Định NT-0160 ĐK 5.92 5.71 11.63 6.17 83.75 17.80
226 Nguyễn Kim Quân Nam 25/10/1992 Bắc Ninh NT-0322 ĐK 6.17 5.21 11.38 6.42 73.75 17.80
227 Nguyễn Thị Trang Nữ 07/10/1992 Thái Bình NT-0417 ĐK 5.92 6.22 12.14 5.58 83.75 17.72
228 Đặng Hoàng Lê Nam 26/05/1992 Nghệ An NT-0200 ĐK 5.92 6.13 12.05 5.67 68.75 17.72
229 Lưu Thảo Ngọc Nữ 27/10/1992 Hà Nội NT-0281 ĐK 6.17 5.80 11.97 5.75 65.00 17.72
Page 8
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
230 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 14/10/1992 Hà Tĩnh NT-0467 ĐK 6.25 5.71 11.96 5.75 75.00 17.71
231 Nguyễn Thị Thủy Nữ 22/08/1992 Thanh Hóa NT-0394 ĐK 6.33 5.55 11.88 5.83 80.00 17.71
232 Đặng Phi Dương Nam 30/06/1992 Nghệ An NT-0065 ĐK 6.17 5.88 12.05 5.58 60.00 17.63
233 Hoàng Thị Hoa Nữ 20/11/1992 Bắc Giang NT-0136 ĐK 6.50 5.29 11.79 5.83 75.00 17.62
234 Ngô Ngọc Quang Nam 03/10/1992 Hà Nội NT-0318 ĐK 6.42 5.97 12.39 5.17 66.25 17.56
235 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 20/05/1992 Hải Phòng NT-0396 ĐK 6.50 5.55 12.05 5.50 80.00 17.55
236 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 03/05/1992 Hòa Bình NT-0030 ĐK 6.17 5.46 11.63 5.92 67.50 17.55
237 Nguyễn Tuấn Việt Nam 30/12/1992 Thanh Hóa NT-0456 ĐK 5.42 6.05 11.47 6.08 65.00 17.55
238 Phạm Thế Đức Nam 04/11/1992 Hà Nội NT-0083 ĐK 6.25 5.71 11.96 5.58 75.00 17.54
239 Tiêu Đức Cường Nam 05/07/1992 Hải Dương NT-0045 ĐK 6.25 5.29 11.54 6.00 62.50 17.54
240 Lê Thị Việt Hà Nữ 14/12/1992 Ninh Bình NT-0098 ĐK 6.08 5.29 11.37 6.17 83.75 17.54
241 Lại Văn Thái Nam 15/05/1992 Hà Nam NT-0347 ĐK 5.92 6.05 11.97 5.50 75.00 17.47
242 Hồ Thị Mai Nữ 09/12/1992 Nghệ An NT-0235 ĐK 6.50 5.63 12.13 5.33 85.00 17.46
243 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 16/01/1992 Hà Nội NT-0050 ĐK 6.83 5.21 12.04 5.42 80.00 17.46
244 Nguyễn Bá Linh Nam 24/01/1991 Nghệ An NT-0203 ĐK 6.83 5.21 12.04 5.42 67.50 17.46
245 Dương Đức Hữu Nam 17/10/1992 Hải Dương NT-0183 ĐK 6.25 5.63 11.88 5.58 90.00 17.46
246 Ngô Thị Phượng Nữ 25/05/1992 Hải Dương NT-0317 ĐK 6.42 5.21 11.63 5.83 87.50 17.46
247 Nguyễn Hà Châm Nữ 23/12/1992 Hải Dương NT-0033 ĐK 6.25 5.21 11.46 6.00 77.50 17.46
248 Nguyễn Phan Hiền Nữ 20/11/1991 Hưng Yên NT-0115 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.00 75.00 17.38
249 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 19/02/1992 Hà Nội NT-0113 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.00 63.75 17.38
250 Bùi Văn Long Nam 18/03/1992 Thái Bình NT-0225 ĐK 6.33 5.13 11.46 5.92 70.00 17.38
251 Trần Văn Trường Nam 10/12/1992 Hải Dương NT-0433 ĐK 6.17 5.13 11.30 6.08 78.75 17.38
252 Nguyễn Mạnh Hoài Nam 09/01/1992 Bắc Giang NT-0139 ĐK 6.33 5.46 11.79 5.58 72.50 17.37
253 Bùi Thị Thu Phương Nữ 28/10/1992 Hà Nội NT-0315 ĐK 6.08 5.29 11.37 6.00 75.00 17.37
254 Nguyễn Văn Hiệu Nam 04/04/1992 Thái Bình NT-0133 ĐK 6.08 5.80 11.88 5.42 65.00 17.30
255 Hoàng Văn Huân Nam 30/10/1992 Thái Bình NT-0150 ĐK 6.08 5.80 11.88 5.42 62.50 17.30
256 Đỗ Thanh Tùng Nam 16/02/1992 Bắc Giang NT-0441 ĐK 5.92 5.46 11.38 5.92 77.50 17.30
257 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 22/12/1991 Hưng Yên NT-0095 ĐK 6.50 5.46 11.96 5.33 76.25 17.29
258 Nguyễn Phượng Quỳnh Anh Nữ 18/12/1992 Hà Nội NT-0014 ĐK 6.58 5.21 11.79 5.50 85.00 17.29
259 Đinh Hữu Tâm Nam 15/02/1992 Nghệ An NT-0342 ĐK 5.75 5.46 11.21 6.00 70.00 17.21
260 Phạm Sơn Tùng Nam 01/10/1992 Tuyên Quang NT-0440 ĐK 5.58 5.46 11.04 6.17 80.00 17.21
261 Hoàng Tuấn Phong Nam 23/10/1992 Lào Cai NT-0305 ĐK 6.50 5.13 11.63 5.50 78.75 17.13
Page 9
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
262 Nguyễn Văn Hiếu Nam 22/12/1992 Nam Định NT-0132 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.83 80.00 17.13
263 Lê Trung Sơn Nam 12/09/1992 Hà Nội NT-0335 ĐK 6.50 5.38 11.88 5.17 63.75 17.05
264 Trần Văn Khoa Nam 11/08/1992 Hà Nội NT-0190 ĐK 5.58 5.46 11.04 6.00 68.75 17.04
265 Trần Đức Cung Nam 09/06/1992 Bắc Ninh NT-0042 ĐK 5.92 5.71 11.63 5.33 82.50 16.96
266 Hoàng Anh Nam 06/11/1992 Nam Định NT-0007 ĐK 6.08 5.13 11.21 5.75 66.25 16.96
267 Tạ Tiên Sinh Nam 16/09/1992 Bắc Ninh NT-0328 ĐK 5.58 5.46 11.04 5.92 77.50 16.96
268 Nguyễn Trung Việt Nam 10/06/1992 Hà Nội NT-0455 ĐK 6.17 5.04 11.21 5.67 75.00 16.88
269 Phạm Thế Hùng Nam 09/01/1992 Hải Dương NT-0154 ĐK 5.75 5.21 10.96 5.92 62.50 16.88
270 Đinh Thị Thu Nữ 22/02/1992 Thái Bình NT-0385 ĐK 6.17 5.46 11.63 5.17 72.50 16.80
271 Nguyễn Văn Trường Nam 26/08/1992 Bắc Ninh NT-0432 ĐK 5.92 5.21 11.13 5.67 67.50 16.80
272 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 15/08/1992 Nghệ An NT-0426 ĐK 5.83 5.21 11.04 5.75 68.75 16.79
273 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 07/11/1992 Yên Bái NT-0278 ĐK 5.58 6.05 11.63 5.08 77.50 16.71
274 Đỗ Thị Tiền Nữ 23/08/1992 Hà Nội NT-0403 ĐK 6.00 5.29 11.29 5.42 73.75 16.71
275 Hoàng Thị Hoa Nữ 23/12/1992 Nam Định NT-0135 ĐK 5.67 5.38 11.05 5.58 87.50 16.63
276 Nguyễn Chiến Thắng Nam 31/03/1992 Hà Tĩnh NT-0367 ĐK 5.58 5.13 10.71 5.92 86.25 16.63
277 Trịnh Thu Hà Nữ 25/08/1992 Thái Bình NT-0097 ĐK 6.58 5.04 11.62 5.00 53.75 16.62
278 Phạm Vũ Út Nam 18/01/1992 Thanh Hóa NT-0448 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.25 71.25 16.55
279 Hà Công Đức Nam 12/10/1992 Phú Thọ NT-0077 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.25 68.75 16.55
280 Dương Văn Hiếu Nam 19/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0131 ĐK 5.25 5.38 10.63 5.92 50.00 16.55
281 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 28/11/1992 Thanh Hóa NT-0090 ĐK 5.33 5.88 11.21 5.33 72.50 16.54
282 Lê Thị Hà Nữ 18/03/1991 Thanh Hóa NT-0093 ĐK 6.08 5.13 11.21 5.33 55.00 16.54
283 Ngô Thị Hiền Nữ 13/10/1992 Nam Định NT-0116 ĐK 5.25 5.97 11.22 5.25 73.75 16.47
284 Vương Văn Chiến Nam 21/07/1992 Hải Dương NT-0036 ĐK 5.42 5.13 10.55 5.92 58.75 16.47
285 Lê Chi Thịnh Nam 12/08/1992 Hà Nội NT-0377 ĐK 5.50 5.63 11.13 5.33 68.75 16.46
286 Trần Thị Phương Nhung Nữ 28/09/1992 Hà Bắc? NT-0300 ĐK 5.08 5.55 10.63 5.83 77.50 16.46
287 Kiều Hữu Dương Nam 28/07/1992 Hà Nội NT-0064 ĐK 6.17 5.13 11.30 5.08 60.00 16.38
288 Nguyễn Tuấn Phong Nam 24/07/1992 Hà Nội NT-0306 ĐK 5.50 5.71 11.21 5.17 75.00 16.38
289 Nguyễn Tùng Lâm Nam 10/07/1991 Thái Bình NT-0199 ĐK 5.33 5.80 11.13 5.25 80.00 16.38
290 Lê Thị Thương Nữ 06/05/1992 Hà Nội NT-0401 ĐK 5.92 5.13 11.05 5.33 76.25 16.38
291 Nguyễn Văn Khoa Nam 16/05/1991 Bắc Giang NT-0189 ĐK 5.00 6.30 11.30 5.00 61.25 16.30
292 Nguyễn Văn Thiết Nam 23/12/1992 Bắc Ninh NT-0375 ĐK 5.58 5.55 11.13 5.17 50.00 16.30
293 Lê Thị Thu Huyền Nữ 25/03/1992 Nam Định NT-0170 ĐK 5.42 5.38 10.80 5.50 85.00 16.30
Page 10
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
294 Nguyễn Xuân Vinh Nam 18/08/1992 Hà Nội NT-0458 ĐK 5.50 5.71 11.21 5.00 86.25 16.21
295 Lê Thị Linh Nữ 10/07/1992 Thanh Hóa NT-0212 ĐK 5.58 5.13 10.71 5.50 67.50 16.21
296 Nguyễn Văn Thiệu Nam 25/05/1992 Hà Nội NT-0376 ĐK 5.42 5.55 10.97 5.17 80.00 16.14
297 Đào Thị Dung Nữ 27/04/1992 Bắc Ninh NT-0052 ĐK 5.42 5.46 10.88 5.25 66.25 16.13
298 Chu Thị Mùi Nữ 08/09/1992 Hà Nội NT-0252 ĐK 5.75 5.29 11.04 5.00 62.50 16.04
299 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 07/01/1992 Cộng Hòa Liên Bang ĐứcNT-0239 ĐK 5.75 5.04 10.79 5.25 87.50 16.04
300 Nguyễn Thái Minh Hảo Nữ 02/08/1992 Hà Nội NT-0107 ĐK 5.33 5.13 10.46 5.42 61.25 15.88
301 Ngô Văn Nam Nam 19/05/1992 Thanh Hóa NT-0261 ĐK 5.42 5.13 10.55 5.17 57.50 15.72
302 Nguyễn Xuân Tuyến Nam 29/02/1992 Hải Dương NT-0445 ĐK 5.17 5.38 10.55 5.00 56.25 15.55
303 Hoàng Lê Minh Châu Nam 07/02/1992 Hà Nội NT-0034 ĐK 5.08 5.21 10.29 5.17 82.50 15.46
1 Nguyễn Quốc An Nam 29/12/1992 Nghệ An NT-0001 ĐK 7.75 4.96 12.71 6.92 62.50 19.63
2 Nguyễn Văn Luân Nam 04/04/1991 Nam Định NT-0229 ĐK 7.33 6.55 13.88 5.67 28.75 19.55
3 Hồ Hữu Tiến Nam 01/10/1992 Nghệ An NT-0404 ĐK 6.83 5.55 12.38 5.67 45.00 18.05
4 Đàm Tuấn Đạt Nam 28/05/1992 Bắc Ninh NT-0074 ĐK 6.58 4.96 11.54 6.17 72.50 17.71
5 Nguyễn Mai Thư Nữ 14/11/1992 Hà Nội NT-0400 ĐK 6.33 5.71 12.04 5.58 48.75 17.62
6 Vũ Thùy Trang Nữ 10/03/1992 Nam Định NT-0422 ĐK 6.42 6.22 12.64 4.92 86.25 17.56
7 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 13/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0181 ĐK 6.25 5.97 12.22 5.33 45.00 17.55
8 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/05/1992 Hà Nam NT-0155 ĐK 6.75 5.13 11.88 5.58 46.25 17.46
9 Dương Thị Ngân Nữ 14/08/1990 Bắc Ninh NT-0273 ĐK 6.58 5.97 12.55 4.83 78.75 17.38
10 Nguyễn Ngọc Vĩnh Yên Nam 02/08/1992 Bắc Ninh NT-0465 ĐK 6.25 4.96 11.21 6.08 82.50 17.29
11 Nguyễn Thị Thơm Nữ 04/11/1992 Nam Định NT-0382 ĐK 6.75 4.71 11.46 5.75 81.25 17.21
12 Lưu Phương Thanh Nữ 30/04/1992 Phú Thọ NT-0350 ĐK 6.25 4.71 10.96 6.25 73.75 17.21
13 Khuất Duy Chung Nam 04/10/1992 Hà Nội NT-0037 ĐK 7.17 4.54 11.71 5.42 53.75 17.13
14 Nguyễn Văn Cung Nam 06/11/1991 Bắc Ninh NT-0043 ĐK 5.58 5.55 11.13 6.00 41.25 17.13
15 Đỗ Khánh Toàn Nam 20/03/1992 Thanh Hóa NT-0408 ĐK 6.92 5.21 12.13 4.92 70.00 17.05
16 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 25/01/1992 Bắc Ninh NT-0201 ĐK 5.50 5.29 10.79 6.08 31.25 16.87
17 Doãn Minh Thành Nam 25/10/1992 Hà Nội NT-0357 ĐK 6.42 5.46 11.88 4.92 62.50 16.80
18 Lê Quang Đại Nam 23/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0069 ĐK 6.42 5.55 11.97 4.75 72.50 16.72
19 Đỗ Văn Hoãn Nam 14/12/1992 Hải Dương NT-0142 ĐK 5.75 5.13 10.88 5.83 37.50 16.71
20 Lương Trung Thành Nam 15/11/1992 Nam Định NT-0358 ĐK 5.92 4.79 10.71 6.00 78.75 16.71
21 Hoàng Thị Thoa Nữ 07/03/1992 Hưng Yên NT-0380 ĐK 5.92 4.87 10.79 5.75 67.50 16.54
22 Lê Duy Hoàn Nam 17/12/1992 Hà Nội NT-0140 ĐK 5.92 5.63 11.55 4.92 46.25 16.47
Page 11
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
23 Nguyễn Thị Giang Nữ 18/11/1992 Bắc Ninh NT-0087 ĐK 6.25 4.79 11.04 5.42 81.25 16.46
24 Phạm Đức Anh Nam 19/11/1992 Yên Bái NT-0004 ĐK 6.08 4.62 10.70 5.75 86.25 16.45
25 Nguyễn Mạnh Cường Nam 01/08/1992 Vĩnh Phúc NT-0046 ĐK 5.25 4.87 10.12 6.33 75.00 16.45
26 Nguyễn Đăng Hải Nam 01/06/1992 Hà Nội NT-0100 ĐK 6.17 5.38 11.55 4.83 78.75 16.38
27 Vũ Hải Nam Nam 26/10/1992 Hưng Yên NT-0255 ĐK 5.83 5.71 11.54 4.83 68.75 16.37
28 Cao Thị Ánh Tuyết Nữ 15/01/1992 Nghệ An NT-0446 ĐK 6.00 5.97 11.97 4.33 68.75 16.30
29 Nguyễn Hải Yến Nữ 16/10/1992 Bắc Ninh NT-0466 ĐK 5.83 5.80 11.63 4.67 62.50 16.30
30 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 15/05/1992 Phú Thọ NT-0311 ĐK 5.25 6.05 11.30 5.00 48.75 16.30
31 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 02/10/1992 Quảng Ngãi NT-0196 ĐK 6.25 5.29 11.54 4.75 73.75 16.29
32 Nguyễn Văn Lam Nam 09/07/1992 Ninh Bình NT-0194 ĐK 6.08 4.87 10.95 5.33 80.00 16.28
33 Trần Thị Thắng Nữ 10/06/1992 Nghệ An NT-0370 ĐK 5.92 5.63 11.55 4.67 56.25 16.22
34 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 04/02/1992 Hà Nội NT-0425 ĐK 5.83 5.80 11.63 4.58 65.00 16.21
35 Nguyễn Văn Sơn Nam 17/02/1992 Hà Nội NT-0337 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.92 68.75 16.21
36 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 16/02/1992 Hà Tĩnh NT-0010 ĐK 6.00 5.55 11.55 4.50 63.75 16.05
37 Đàm Thị Thảo Nữ 10/05/1992 Bắc Ninh NT-0361 ĐK 5.58 5.55 11.13 4.92 55.00 16.05
38 Trần Hoàng Nam Nam 28/05/1992 Bắc Ninh NT-0259 ĐK 6.00 4.62 10.62 5.42 73.75 16.04
39 Trần Trung Hiếu Nam 07/02/1992 Thái Bình NT-0129 ĐK 4.92 4.87 9.79 6.25 61.25 16.04
40 Nguyễn Hoài Nam Nam 10/04/1992 Hà Nội NT-0257 ĐK 6.08 4.96 11.04 4.92 57.50 15.96
41 Phạm Thị Hoa Nữ 18/01/1992 Hà Nội NT-0137 ĐK 5.33 4.96 10.29 5.58 71.25 15.87
42 Trần Xuân Công Nam 16/11/1992 Nghệ An NT-0040 ĐK 5.58 5.55 11.13 4.67 78.75 15.80
43 Đàm Thị Thu Thảo Nữ 31/10/1992 Bắc Giang NT-0363 ĐK 5.67 4.96 10.63 5.17 42.50 15.80
44 Phạm Vũ Minh Hoàng Nam 20/11/1992 Quảng Ninh NT-0144 ĐK 5.58 5.46 11.04 4.75 70.00 15.79
45 Nguyễn Hồng Trang Nữ 19/02/1992 Nam Định NT-0412 ĐK 6.00 4.87 10.87 4.92 60.00 15.79
46 Võ Thị Thùy Trang Nữ 13/08/1992 Hà Tĩnh NT-0421 ĐK 5.33 4.87 10.20 5.58 71.25 15.78
47 Nguyễn Tùng Minh Nữ 20/08/1992 Vĩnh Phúc NT-0250 ĐK 6.17 5.38 11.55 4.17 70.00 15.72
48 Hạ Văn Quý Nam 27/02/1992 Vĩnh Phúc NT-0323 ĐK 6.67 5.04 11.71 4.00 66.25 15.71
49 Đỗ Thùy Linh Nữ 17/09/1992 Ninh Bình NT-0213 ĐK 6.00 5.38 11.38 4.33 80.00 15.71
50 Nguyễn Việt Hùng Nam 20/10/1992 Nghệ An NT-0156 ĐK 5.42 5.55 10.97 4.67 81.25 15.64
51 Đặng Bá Tỏa Nam 17/08/1992 Nghệ An NT-0407 ĐK 5.75 5.46 11.21 4.42 45.00 15.63
52 Trần Văn Tuấn Nam 08/12/1992 Thanh Hóa NT-0437 ĐK 5.50 4.62 10.12 5.50 62.50 15.62
53 Luyện Thị Thanh Nga Nữ 09/03/1992 Hưng Yên NT-0263 ĐK 6.17 4.71 10.88 4.67 67.50 15.55
54 Phạm Văn Ngà Nam 21/06/1990 Hải Dương NT-0271 ĐK 4.67 5.13 9.80 5.75 57.50 15.55
Page 12
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
55 Đào Ngọc Mai Nữ 10/09/1992 Hải Dương NT-0234 ĐK 6.00 4.96 10.96 4.58 88.75 15.54
56 Nguyễn Đình Đức Nam 16/10/1992 Nghệ An NT-0078 ĐK 5.50 5.29 10.79 4.75 77.50 15.54
57 Nguyễn Thị Loan Nữ 24/02/1992 Bắc Giang NT-0222 ĐK 5.58 5.04 10.62 4.92 40.00 15.54
58 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 27/10/1992 Phú Thọ NT-0297 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.25 78.75 15.54
59 Lưu Quang Phúc Nam 11/05/1991 Ninh Bình NT-0309 ĐK 5.83 5.80 11.63 3.83 62.50 15.46
60 Quản Bích Diệp Nữ 18/09/1992 Hưng Yên NT-0048 ĐK 6.00 5.04 11.04 4.42 43.75 15.46
61 Hoàng Thị Thùy Nữ 08/09/1992 Thanh Hóa NT-0389 ĐK 5.50 5.21 10.71 4.75 61.25 15.46
62 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 11/03/1992 Thái Bình NT-0008 ĐK 5.50 4.71 10.21 5.25 58.75 15.46
63 Phạm Thị Kiều Loan Nữ 21/07/1992 Nam Định NT-0221 ĐK 6.08 4.03 10.11 5.33 63.75 15.44
64 Vũ Công Thắng Nam 17/01/1992 Hà Nội NT-0368 ĐK 4.50 5.38 9.88 5.50 78.75 15.38
65 Đinh Ngọc Thế Nam 20/09/1992 Thái Bình NT-0372 ĐK 5.75 4.62 10.37 5.00 48.75 15.37
66 Ngô Xuân Vượng Nam 06/11/1992 Hà Nội NT-0463 ĐK 4.92 5.71 10.63 4.67 72.50 15.30
67 Lê Diệu Linh Nữ 10/05/1992 Hà Nội NT-0204 ĐK 5.92 5.04 10.96 4.33 56.25 15.29
68 Hà Quang Lâm Nam 10/01/1990 Hải Dương NT-0198 ĐK 5.92 5.04 10.96 4.33 47.50 15.29
69 Hồ Văn Nguyện Nam 15/07/1992 Thanh Hóa NT-0286 ĐK 6.08 4.79 10.87 4.42 32.50 15.29
70 Trần Nhật Toán Nam 21/07/1992 Hải Dương NT-0409 ĐK 5.75 4.79 10.54 4.75 77.50 15.29
71 Ninh Thị Ngọc Nữ 19/08/1992 Thanh Hóa NT-0284 ĐK 5.33 5.13 10.46 4.83 63.75 15.29
72 Lê Gia Nhã Nam 29/05/1992 Hà Nội NT-0290 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.00 80.00 15.29
73 Vương Quốc Đức Nam 24/01/1992 Hà Nội NT-0081 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.00 78.75 15.29
74 Trịnh Việt Dũng Nam 14/10/1992 Thái Bình NT-0058 ĐK 5.33 4.96 10.29 5.00 67.50 15.29
75 Nguyễn Thanh Tùng Nam 07/10/1992 Hà Nội NT-0443 ĐK 4.42 5.38 9.80 5.42 83.75 15.22
76 Đoàn Xuân Dũng Nam 30/01/1992 Bắc Ninh NT-0059 ĐK 5.17 5.21 10.38 4.83 48.75 15.21
77 Lê Thị Huế Nữ 17/01/1991 Nam Định NT-0152 ĐK 4.50 5.04 9.54 5.58 56.25 15.12
78 Nguyễn Việt Hưng Nam 17/10/1992 Nghệ An NT-0176 ĐK 5.08 5.21 10.29 4.75 86.25 15.04
79 Đặng Hoàng Nam Nam 22/03/1992 Đồng Tháp NT-0258 ĐK 4.92 4.12 9.04 6.00 70.00 15.04
80 Đinh Thị Bích Thục Nam 02/09/1992 Nam Định NT-0388 ĐK 5.33 4.87 10.20 4.83 86.25 15.03
81 Trần Hồng Nhung Nữ 02/03/1992 Hà Nội NT-0298 ĐK 5.17 5.13 10.30 4.67 90.00 14.97
82 Bùi Minh Đạt Nam 05/05/1992 Hà Nội NT-0071 ĐK 4.67 5.13 9.80 5.17 66.25 14.97
83 Nguyễn Đắc Hạnh Nam 11/05/1992 Bắc Ninh NT-0105 ĐK 5.67 4.71 10.38 4.58 62.50 14.96
84 Lương Xuân Tân Nam 13/07/1992 Khánh Hòa NT-0345 ĐK 5.42 4.87 10.29 4.67 60.00 14.96
85 Trần Xuân Thắm Nam 18/10/1992 Phú Thọ NT-0365 ĐK 5.25 4.79 10.04 4.92 61.25 14.96
86 Đỗ Minh Trí Nam 24/12/1992 Hưng Yên NT-0427 ĐK 5.33 4.54 9.87 5.08 48.75 14.95
Page 13
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
87 Nguyễn Ngọc Trai Nam 07/05/1992 Thanh Hóa NT-0410 ĐK 4.92 4.79 9.71 5.17 62.50 14.88
88 Vũ Thùy Dương Nữ 08/10/1992 Hải Phòng NT-0067 ĐK 4.58 5.21 9.79 5.00 75.00 14.79
89 Đinh Thị Lan Hương Nữ 03/11/1992 Tuyên Quang NT-0178 ĐK 4.92 4.62 9.54 5.25 82.50 14.79
90 Nguyễn Kiều Anh Nữ 30/10/1992 Hà Nội NT-0009 ĐK 5.17 5.80 10.97 3.75 91.25 14.72
91 Lê Đỗ Đạt Nam 01/12/1992 Thanh Hóa NT-0070 ĐK 5.67 5.04 10.71 4.00 52.50 14.71
92 Trần Thùy Linh Nữ 10/02/1992 Vĩnh Phúc NT-0216 ĐK 4.67 5.46 10.13 4.58 90.00 14.71
93 Vũ Đức Khang Nam 28/10/1992 Nam Định NT-0185 ĐK 5.17 4.79 9.96 4.75 48.75 14.71
94 Trần Xuân Lộc Nam 10/08/1992 Nam Định NT-0227 ĐK 4.50 5.13 9.63 5.08 52.50 14.71
95 Đặng Chí Hiếu Nam 10/01/1992 Hà Nội NT-0123 ĐK 5.83 4.79 10.62 4.08 75.00 14.70
96 Phạm Quốc Việt Nam 30/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0454 ĐK 5.33 4.37 9.70 5.00 68.75 14.70
97 Ngô Xuân Ban Nam 13/05/1992 Nam Định NT-0027 ĐK 5.92 4.54 10.46 4.17 76.25 14.63
98 Trương Mậu Thành Nam 13/09/1992 Hải Dương NT-0356 ĐK 4.92 5.13 10.05 4.58 86.25 14.63
99 Đàm Thanh Đức Nam 14/10/1992 Bắc Ninh NT-0082 ĐK 5.33 4.62 9.95 4.67 62.50 14.62
100 Hoàng Văn Quỳnh Nam 28/07/1992 Hải Dương NT-0327 ĐK 5.25 4.54 9.79 4.75 71.25 14.54
101 Nguyễn Nhật Linh Nam 28/01/1992 Hà Nội NT-0211 ĐK 5.33 4.87 10.20 4.33 43.75 14.53
102 Trần Mĩ Hạnh Nữ 02/02/1991 Nam Định NT-0106 ĐK 4.50 5.13 9.63 4.83 90.00 14.46
103 Lương Trung Hiếu Nam 01/08/1990 Hòa Bình NT-0128 ĐK 5.17 4.45 9.62 4.83 60.00 14.45
104 Vũ Thị Hường Nữ 16/01/1992 Hưng Yên NT-0182 ĐK 5.25 4.62 9.87 4.50 77.50 14.37
105 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/01/1992 Bắc Ninh NT-0215 ĐK 5.17 4.96 10.13 4.08 51.25 14.21
106 Lê Tiến Viện Nam 27/03/1992 Nghệ An NT-0451 ĐK 5.17 4.62 9.79 4.42 40.00 14.21
107 Lê Quang Hiệp Nam 21/01/1992 Hà Nội NT-0121 ĐK 4.50 5.21 9.71 4.42 62.50 14.13
108 Hoàng Văn Trang Nam 17/02/1992 Nam Định NT-0423 ĐK 5.33 4.87 10.20 3.92 66.25 14.12
109 Trần Duy Quốc Khánh Nam 02/09/1992 Hà Nội NT-0187 ĐK 5.00 5.04 10.04 4.08 83.75 14.12
110 Nguyễn Thị Thanh Nữ 28/08/1992 Nghệ An NT-0351 ĐK 4.75 5.13 9.88 4.17 65.00 14.05
111 Tô Lan Phương Nữ 06/12/1992 Lào Cai NT-0313 ĐK 5.67 4.79 10.46 3.58 42.50 14.04
112 Nguyễn Thị Nga Nữ 08/07/1992 Bắc Ninh NT-0267 ĐK 5.42 4.87 10.29 3.75 43.75 14.04
113 Nguyễn Thanh Huy Nam 24/06/1992 Lai Châu NT-0161 ĐK 4.67 5.04 9.71 4.33 67.50 14.04
114 Chu Văn Nam Nam 26/12/1992 Bắc Ninh NT-0260 ĐK 4.50 4.79 9.29 4.75 58.75 14.04
115 Nguyễn Thùy Linh Nữ 15/02/1992 Hà Nội NT-0214 ĐK 5.17 4.62 9.79 4.17 65.00 13.96
116 Nguyễn Tuấn Linh Nam 31/07/1992 Thái Bình NT-0217 ĐK 5.00 4.71 9.71 4.25 41.25 13.96
117 Nguyễn Thanh Hưng Nam 18/12/1992 Nghệ An NT-0174 ĐK 4.83 4.54 9.37 4.58 72.50 13.95
118 Đinh Thị Ngọc Nữ 08/11/1992 Nam Định NT-0282 ĐK 4.75 4.12 8.87 5.08 57.50 13.95
Page 14
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
119 Nguyễn Viết Hồng Nam 28/01/1992 Hải Dương NT-0149 ĐK 5.00 4.71 9.71 4.17 61.25 13.88
120 Hồ Ngọc Minh Nam 05/10/1992 Thanh Hóa NT-0249 ĐK 4.33 5.13 9.46 4.42 56.25 13.88
121 Nguyễn Xuân Hưng Thịnh Nam 20/11/1992 Đà Nẵng NT-0378 ĐK 5.08 4.79 9.87 3.83 46.25 13.70
122 Nguyễn Thành Lợi Nam 22/06/1992 Bắc Giang NT-0228 ĐK 4.75 4.87 9.62 3.92 55.00 13.54
123 Lê Thị Mai Nữ 11/08/1991 Thanh Hóa NT-0236 ĐK 5.00 4.54 9.54 4.00 66.25 13.54
124 Nguyễn Văn Xuân Hà Nam 15/12/1992 Hà Nội NT-0099 ĐK 5.00 4.29 9.29 4.25 43.75 13.54
125 Phạm Hồng Quân Nam 02/04/1992 Ninh Bình NT-0319 ĐK 4.75 4.71 9.46 4.00 57.50 13.46
126 Nguyễn Hoàng Minh Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0248 ĐK 4.00 4.20 8.20 5.25 63.75 13.45
127 Trần Đức Sơn Nam 23/09/1992 Bắc Ninh NT-0330 ĐK 5.33 4.54 9.87 3.50 66.25 13.37
128 Vũ Thị Trang Nữ 26/07/1991 Bắc Ninh NT-0419 ĐK 4.25 4.45 8.70 4.67 41.25 13.37
129 Trần Thị Diệu Huyền Nữ 17/10/1992 Nam Định NT-0165 ĐK 4.50 5.04 9.54 3.67 76.25 13.21
130 Quách Huyền Trang Nữ 27/05/1992 Ninh Bình NT-0413 ĐK 4.92 4.29 9.21 3.92 45.00 13.13
131 Ngô Hữu Diện Nam 09/10/1992 Ninh Bình NT-0047 ĐK 5.00 4.20 9.20 3.92 23.75 13.12
132 Hoàng Minh Đức Nam 09/08/1992 Hưng Yên NT-0080 ĐK 4.75 4.29 9.04 4.08 36.25 13.12
133 Lê Thị Minh Trang Nữ 21/01/1992 Thanh Hóa NT-0415 ĐK 4.33 4.54 8.87 4.25 65.00 13.12
134 Trần Hồng Quân Nam 09/01/1992 Nghệ An NT-0320 ĐK 4.17 4.71 8.88 4.17 75.00 13.05
135 Dương Quốc Trung Nam 09/07/1992 Hưng Yên NT-0431 ĐK 4.08 4.62 8.70 4.17 58.75 12.87
136 Lê Đức Anh Nam 24/01/1992 Nam Định NT-0002 ĐK 4.33 4.79 9.12 3.67 36.25 12.79
137 Đặng Vân Anh Nữ 17/05/1992 Nghệ An NT-0020 ĐK 4.33 4.62 8.95 3.83 62.50 12.78
138 Vũ Thanh Tùng Nam 14/02/1992 Thái Bình NT-0444 ĐK 4.83 3.78 8.61 4.17 53.75 12.78
139 Phan Bùi Quỳnh Trang Nữ 10/01/1992 Quảng Bình NT-0416 ĐK 4.25 4.20 8.45 4.33 47.50 12.78
140 Lê Đoàn Ngọc Nam 25/03/1992 Hà Nội NT-0276 ĐK 4.50 4.45 8.95 3.75 55.00 12.70
141 Hà Hồng Nhung Nữ 11/01/1991 Hà Nội NT-0295 ĐK 4.42 4.54 8.96 3.67 85.00 12.63
142 Trần Công Thành Nam 16/10/1992 Nghệ An NT-0354 ĐK 4.83 4.71 9.54 2.92 30.00 12.46
143 Phạm Hoàng Long Nam 07/08/1992 Ninh Bình NT-0223 ĐK 4.25 3.78 8.03 4.17 52.50 12.20
144 Vũ Thị Quỳnh Anh Nữ 03/02/1992 Thanh Hóa NT-0015 ĐK 4.00 4.87 8.87 3.25 26.25 12.12
145 Trần Thu Hà Nữ 06/10/1992 Nam Định NT-0096 ĐK 3.92 4.87 8.79 3.25 42.50 12.04
146 Đỗ Thu Hiền Nữ 18/07/1992 Hà Nội NT-0117 ĐK 4.25 4.29 8.54 3.42 66.25 11.96
147 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 31/07/1992 Hải Dương NT-0022 ĐK 4.75 3.53 8.28 3.58 68.75 11.86
148 Lê Minh Ngọc Nam 31/12/1992 Hà Nội NT-0277 ĐK 4.42 3.95 8.37 3.42 93.75 11.79
149 Dương Nguyễn Việt Anh Nam 19/09/1992 Hà Nội NT-0024 ĐK 4.83 4.12 8.95 2.83 62.50 11.78
150 Đào Thùy Dương Nữ 30/07/1992 Hải Dương NT-0066 ĐK 4.17 4.54 8.71 3.00 70.00 11.71
Page 15
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
151 Đoàn Thị Hoa Anh Nữ 23/01/1992 Quảng Ninh NT-0006 ĐK 3.92 4.37 8.29 3.42 37.50 11.71
152 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 16/12/1992 Hưng Yên NT-0205 ĐK 4.33 4.03 8.36 3.25 62.50 11.61
153 Nguyễn Văn Tuấn Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0436 ĐK 4.25 4.37 8.62 2.92 38.75 11.54
154 Phan Hà Oanh Nữ 31/10/1992 Quảng Bình NT-0302 ĐK 3.58 4.03 7.61 3.92 42.50 11.53
155 Nguyễn Thị Nga Nữ 04/10/1992 Hà Nội NT-0268 ĐK 4.25 3.95 8.20 3.25 43.75 11.45
156 Nguyễn Giáp Việt Dũng Nam 04/08/1991 Bắc Giang NT-0057 ĐK 4.25 3.36 7.61 3.67 48.75 11.28
157 Nguyễn Vân Trang Nữ 11/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0424 ĐK 3.92 4.54 8.46 2.42 47.50 10.88
158 Hoàng Văn Ban Nam 08/06/1991 Hưng Yên NT-0026 ĐK 4.08 4.12 8.20 2.67 28.75 10.87
159 Hoàng Lưu Ly Nữ 23/10/1992 Hà Nội NT-0232 ĐK 3.67 4.03 7.70 2.67 50.00 10.37
160 Vũ Minh Ngọc Nam 22/11/1992 Hà Nội NT-0280 ĐK 3.17 3.36 6.53 3.08 41.25 9.61
161 Nguyễn Thanh Hải Nam 06/07/1992 Quảng Bình NT-0478 RHM 4.92 5.92 10.84 5.50 67.50 16.34
162 Lê Mỹ Linh Nữ 01/12/1992 Thanh Hóa NT-0485 RHM 5.58 5.33 10.91 5.25 41.25 16.16
163 Nguyễn Hoàng Dương Nam 07/04/1992 Tuyên Quang NT-0476 RHM 4.83 5.42 10.25 5.75 70.00 16.00
164 Vi Thị Hồng Nữ 09/11/1991 Bắc Giang NT-0482 RHM 6.42 5.17 11.59 3.92 55.00 15.51
165 Vũ Đức Dũng Nam 08/07/1992 Nam Định NT-0474 RHM 4.75 5.83 10.58 4.92 57.50 15.50
166 Vũ Thái Sơn Nam 21/08/1992 Hà Nội NT-0487 RHM 5.67 4.58 10.25 4.83 88.75 15.08
167 Trần Minh Hiệp Nam 05/07/1992 Hà Nội NT-0479 RHM 4.17 4.67 8.84 3.92 66.25 12.76
168 Nguyễn Đức Thiền Nam 03/01/1992 Quảng Trị NT-0489 RHM 4.33 4.25 8.58 3.08 52.50 11.66
169 Nguyễn Thành Trung Nam 16/05/1992 Hưng Yên NT-0493 RHM 3.83 4.33 8.16 3.08 27.50 11.24
170 Lê Thị Ngoan Nữ 23/02/1992 Bắc Ninh NT-0517 YHCT 8.50 8.00 16.50 4.58 81.25 21.08
171 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 29/11/1992 Hải Dương NT-0504 YHCT 7.75 7.92 15.67 4.92 73.75 20.59
172 Đinh Thị Thuân Nữ 05/04/1992 Hà Nội NT-0520 YHCT 7.75 8.08 15.83 4.67 80.00 20.50
173 Vũ Thị Ngân Nữ 19/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0516 YHCT 7.50 8.08 15.58 4.75 48.75 20.33
174 Lê Thị Lợi Nữ 25/03/1992 Nghệ An NT-0513 YHCT 7.58 8.67 16.25 3.75 60.00 20.00
175 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 24/09/1992 Ninh Bình NT-0501 YHCT 8.25 8.33 16.58 3.25 45.00 19.83
176 Khương Thị Nga Nữ 14/10/1992 Thanh Hóa NT-0515 YHCT 7.25 7.00 14.25 5.50 45.00 19.75
177 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 15/05/1992 Hà Nam NT-0514 YHCT 7.75 7.75 15.50 4.17 73.75 19.67
178 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/12/1992 Hà Nội NT-0519 YHCT 6.92 8.08 15.00 4.67 81.25 19.67
179 Đặng Thị Huệ Nữ 06/10/1992 Phú Thọ NT-0506 YHCT 7.83 6.75 14.58 4.67 75.00 19.25
180 Hoàng Thị Hậu Nữ 26/03/1991 Cao Bằng NT-0502 YHCT 7.25 7.17 14.42 3.67 41.25 18.09
181 Đậu Duy Khánh Nam 20/08/1992 Nghệ An NT-0510 YHCT 6.08 6.92 13.00 4.83 35.00 17.83
182 Nguyễn Thị Hoa Nữ 25/10/1991 Hà Nội NT-0505 YHCT 6.58 7.00 13.58 4.00 56.25 17.58
Page 16
Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành
KẾT QUẢ THI
183 Trần Thùy Linh Nữ 10/07/1992 Vĩnh Phúc NT-0512 YHCT 6.75 6.67 13.42 3.33 63.75 16.75
184 Bùi Thị Huỳnh Nữ 10/02/1991 Thanh Hóa NT-0507 YHCT 6.42 6.08 12.50 3.92 31.25 16.42
185 Nguyễn Thị Nhung Nữ 26/01/1992 Hà Nội NT-0497 YHDP 6.00 6.33 12.33 3.17 55.00 15.50
186 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 02/03/1992 Thanh Hóa NT-0499 YHDP 4.58 6.42 11.00 3.50 40.00 14.50
187 Lê Tiến Dũng Nam 22/02/1990 Nam Định NT-0054 ĐK 5.58 4.54 10.12 Bỏ Bỏ
188 Lê Duy Thanh Nam 30/08/1992 Hà Nội NT-0348 ĐK 4.33 4.71 9.04 Bỏ Bỏ
189 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 21/09/1992 Vĩnh Phúc NT-0518 YHCT 7.67 Bỏ Bỏ Bỏ
190 Nhữ Thị Ngọc Nữ 17/02/1992 Hải Dương NT-0283 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
191 Nguyễn Ngọc Anh Nam 12/06/1992 Hải Phòng NT-0012 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
192 Trần Văn Đức Nam 23/08/1992 Thanh Hóa NT-0085 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
193 Trần Xuân Hoàng Nam 28/09/1992 Hưng Yên NT-0146 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
194 Nguyễn Văn Linh Nam 14/08/1992 Hưng Yên NT-0219 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
195 Lê Hoài Nam Nam 11/10/1992 Hà Nội NT-0256 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
196 Phương Văn Sơn Nam 15/04/1992 Hà Nội NT-0338 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
174 Phạm Thị Bảo An Nữ 20/08/1992 Hà Tĩnh NT-0495 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ
Ghi chú: Tiêu chí sắp xếp theo thứ tự Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016
1. Tổng điểm xếp từ cao - thấp KT. HIỆU TRƯỞNG
2. Tổng điểm 2 môn chuyên ngành CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
3. Môn Ngoại ngữ
4. Môn cơ sở
5. Nữ
Page 17

More Related Content

Similar to 26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016 (20)

Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
thanhluan21
Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03
Alexander Dung
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
Ngananh Saodem
K1dh
K1dhK1dh
K1dh
Nguyễn Ngọc Phan Văn
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
Cungapi Electrician
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
tuongnm
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
Nguyễn Ngọc Phan Văn
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh
Dudkk1dh
Nguyễn Ngọc Phan Văn
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
Thien Nguyen
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
Linh Nguyễn
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
thongquang1
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
caphuphat
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
thongquang1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
thanhluan21
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
Ngananh Saodem
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
Cungapi Electrician
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
tuongnm
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
Linh Nguyễn
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
caphuphat
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
thongquang1

26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016

  • 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2016 Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm 1 Đặng Quang Tân Nam 22/08/1992 Hưng Yên NT-0498 YHDP 6.75 7.83 14.58 5.08 68.75 19.66 2 Trịnh Thị Hồng Nhung Nữ 28/06/1992 Thanh Hóa NT-0496 YHDP 7.08 6.92 14.00 5.17 60.00 19.17 1 Trần Thị Đài Trang Nữ 06/10/1992 Nghệ An NT-0521 YHCT 8.92 8.67 17.59 6.42 91.25 24.01 2 Đỗ Thị Thanh Hiền Nữ 18/11/1992 Hà Nội NT-0503 YHCT 7.92 8.42 16.34 6.83 83.75 23.17 3 Trương Thị Mai Vân Nữ 31/10/1992 Thái Bình NT-0523 YHCT 8.83 8.33 17.16 5.92 100.00 23.08 4 Cao Thị Huyền Trang Nữ 23/03/1992 Nghệ An NT-0522 YHCT 9.17 8.50 17.67 5.33 80.00 23.00 5 Nguyễn Thị Thân Giang Nữ 30/06/1992 Bắc Giang NT-0500 YHCT 8.42 8.17 16.59 5.92 82.50 22.51 6 Đỗ Bá Kế Nam 13/04/1992 Hà Nội NT-0509 YHCT 7.75 8.42 16.17 5.83 63.75 22.00 7 Trịnh Thị Thu Hường Nữ 15/08/1992 Hưng Yên NT-0508 YHCT 7.42 7.92 15.34 6.25 60.00 21.59 8 Đoàn Duy Khánh Nam 02/02/1992 Thanh Hóa NT-0511 YHCT 7.67 7.42 15.09 6.50 60.00 21.59 1 Đinh Thanh Thùy Nữ 20/08/1992 Thái Nguyên NT-0490 RHM 6.42 6.92 13.34 6.50 85.00 19.84 2 Đinh Diệu Hồng Nữ 20/02/1992 Ninh Bình NT-0481 RHM 6.17 6.67 12.84 7.00 77.50 19.84 3 Hà Huy Hoàng Nam 28/01/1992 Hà Nội NT-0480 RHM 6.58 6.75 13.33 6.17 63.75 19.50 4 Hoàng Thị Kim Duyên Nữ 10/05/1992 Nam Định NT-0475 RHM 5.92 6.92 12.84 6.33 90.00 19.17 5 Nguyễn Thị Thường Nữ 18/01/1992 Lào Cai NT-0491 RHM 5.92 6.92 12.84 6.33 85.00 19.17 6 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/08/1992 Nghệ An NT-0492 RHM 5.75 6.75 12.50 6.67 78.75 19.17 7 Đôn Thu Hương Nữ 15/09/1992 Hà Nội NT-0484 RHM 6.58 5.50 12.08 6.17 81.25 18.25 8 Phạm Văn Hùng Nam 18/12/1992 Ninh Bình NT-0483 RHM 5.92 6.33 12.25 5.92 70.00 18.17 9 Vũ Đình Công Nam 30/12/1992 Hải Dương NT-0473 RHM 6.50 5.50 12.00 5.83 57.50 17.83 10 Đặng Huy Đăng Nam 16/09/1992 Thái Nguyên NT-0477 RHM 5.75 6.42 12.17 5.42 72.50 17.59 11 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 14/01/1992 Thái Nguyên NT-0488 RHM 5.67 5.00 10.67 6.83 90.00 17.50 12 Hoàng Hồng Xiêm Nữ 29/11/1992 Bắc Giang NT-0494 RHM 5.67 5.58 11.25 5.67 58.75 16.92 13 Nguyễn Phúc Minh Nam 26/09/1992 Phú Thọ NT-0486 RHM 5.50 5.58 11.08 5.00 73.75 16.08 1 Vũ Thị Mai Nữ 17/12/1992 Thái Bình NT-0238 ĐK 7.67 7.14 14.81 7.58 83.75 22.39 2 Phạm Đình Vụ Nam 22/11/1992 Hà Nội NT-0461 ĐK 7.58 7.06 14.64 7.67 78.75 22.31 3 Nguyễn Văn Tài Nam 13/09/1992 Thanh Hóa NT-0340 ĐK 7.75 7.31 15.06 7.08 87.50 22.14 4 Đoàn Mạnh Tín Nam 27/01/1992 Hà Tĩnh NT-0405 ĐK 7.25 7.14 14.39 7.50 76.25 21.89 5 Trần Thị Thu Hằng Nữ 27/01/1992 Nam Định NT-0114 ĐK 7.50 7.48 14.98 6.75 86.25 21.73 DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH BÁC SĨ NỘI TRÚ KHOÁ 41- NĂM 2016 STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI Page 1
  • 2. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 6 Nguyễn Đình Đông Nam 04/11/1992 Hà Nội NT-0076 ĐK 7.33 6.97 14.30 7.42 71.25 21.72 7 Hà Thành Kiên Nam 15/02/1992 Nam Định NT-0192 ĐK 7.50 6.13 13.63 8.00 82.50 21.63 8 Hoàng Thị Vân Nữ 24/09/1992 Hà Nam NT-0449 ĐK 7.83 6.81 14.64 6.92 82.50 21.56 9 Đặng Việt Phong Nam 03/01/1992 Hà Nội NT-0307 ĐK 7.92 6.30 14.22 7.33 88.75 21.55 10 Ngô Thị Thu Nữ 02/08/1992 Hà Nội NT-0386 ĐK 7.25 6.81 14.06 7.42 86.25 21.48 11 Đinh Xuân Triện Nam 09/10/1992 Hà Nội NT-0428 ĐK 7.50 6.64 14.14 7.33 85.00 21.47 12 Đỗ Phương Trọng Nam 26/05/1992 Hà Nam NT-0430 ĐK 7.17 6.89 14.06 7.33 78.75 21.39 13 Nguyễn Văn Tình Nam 10/10/1992 Nghệ An NT-0406 ĐK 7.50 6.39 13.89 7.42 83.75 21.31 14 Dương Thị Trà Giang Nữ 10/07/1992 Nghệ An NT-0088 ĐK 7.25 6.72 13.97 7.33 86.25 21.30 15 Lê Đức Thọ Nam 17/11/1992 Phú Thọ NT-0379 ĐK 7.25 6.72 13.97 7.33 75.00 21.30 16 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 14/02/1992 Nam Định NT-0359 ĐK 7.42 6.30 13.72 7.58 88.75 21.30 17 Trần Hồng Quân Nam 21/09/1992 Hà Nội NT-0321 ĐK 7.92 6.39 14.31 6.92 90.00 21.23 18 Nguyễn Thị Mai Nữ 12/10/1992 Thanh Hóa NT-0237 ĐK 7.33 6.47 13.80 7.42 76.25 21.22 19 Trần Xuân Dũng Nam 02/08/1992 Nghệ An NT-0060 ĐK 7.67 6.39 14.06 7.08 87.50 21.14 20 Nguyễn Đức Thiện Nam 18/10/1992 Nghệ An NT-0374 ĐK 7.17 6.13 13.30 7.83 80.00 21.13 21 Bùi Thanh Sơn Nam 13/01/1992 Hải Phòng NT-0333 ĐK 8.50 6.05 14.55 6.50 95.00 21.05 22 Vũ Thị Thanh Nữ 24/09/1992 Hải Dương NT-0352 ĐK 7.17 6.55 13.72 7.33 75.00 21.05 23 Đào Xuân Hải Nam 02/09/1992 Thanh Hóa NT-0104 ĐK 7.42 6.30 13.72 7.25 82.50 20.97 24 Lê Văn Vũ Nam 25/09/1992 Hưng Yên NT-0460 ĐK 6.83 6.39 13.22 7.75 80.00 20.97 25 Nguyễn Mạnh Tân Nam 30/11/1992 Hòa Bình NT-0344 ĐK 7.50 6.47 13.97 6.92 75.00 20.89 26 Phùng Thị Thơm Nữ 27/07/1992 Hà Nội NT-0383 ĐK 7.83 6.72 14.55 6.33 95.00 20.88 27 Đoàn Minh Hoàng Nam 17/12/1992 Hải Phòng NT-0143 ĐK 7.33 6.30 13.63 7.25 86.25 20.88 28 Bùi Văn Thường Nam 05/07/1992 Vĩnh Phúc NT-0402 ĐK 7.08 6.30 13.38 7.50 75.00 20.88 29 Lê Thị Hoài Thu Nữ 04/03/1992 Thanh Hóa NT-0384 ĐK 7.08 6.97 14.05 6.75 82.50 20.80 30 Nguyễn Minh Thúy Nữ 31/07/1992 Hà Giang NT-0398 ĐK 8.00 5.97 13.97 6.83 83.75 20.80 31 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 17/02/1992 Nghệ An NT-0468 ĐK 7.08 6.39 13.47 7.33 86.25 20.80 32 Lã Diệu Hương Nữ 05/10/1992 Hà Nội NT-0177 ĐK 7.42 6.64 14.06 6.67 92.50 20.73 33 Dương Văn Thăng Nam 05/08/1990 Bắc Giang NT-0366 ĐK 6.33 7.06 13.39 7.33 67.50 20.72 34 Hà Thị Cúc Nữ 02/01/1992 Nghệ An NT-0041 ĐK 7.42 6.39 13.81 6.83 82.50 20.64 35 Nguyễn Duy Nhâm Nam 15/08/1992 Hà Nội NT-0293 ĐK 7.42 6.05 13.47 7.17 91.25 20.64 36 Nguyễn Viết Cao Cường Nam 16/09/1992 Nghệ An NT-0044 ĐK 6.33 7.14 13.47 7.17 81.25 20.64 37 Trần Thị Phương Nữ 07/01/1992 Hà Nam NT-0314 ĐK 7.50 6.30 13.80 6.83 75.00 20.63 Page 2
  • 3. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 38 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 11/06/1991 Thanh Hóa NT-0013 ĐK 7.42 6.22 13.64 6.92 83.75 20.56 39 Phan Thị Bình Minh Nữ 01/09/1992 Hà Nội NT-0247 ĐK 7.42 6.22 13.64 6.92 82.50 20.56 40 Tống Thị Huyền Nữ 26/12/1992 Hà Nội NT-0169 ĐK 7.58 6.55 14.13 6.42 73.75 20.55 41 Nguyễn Thị Miền Nữ 22/12/1992 Bắc Giang NT-0246 ĐK 7.25 6.47 13.72 6.75 67.50 20.47 42 Bùi Văn Sơn Nam 10/05/1992 Nam Định NT-0336 ĐK 6.75 6.72 13.47 7.00 86.25 20.47 43 Lê Viết Dũng Nam 02/02/1992 Hà Tĩnh NT-0056 ĐK 7.17 6.30 13.47 7.00 77.50 20.47 44 Đoàn Tuấn Anh Nam 13/05/1992 Nghệ An NT-0018 ĐK 7.08 5.97 13.05 7.42 92.50 20.47 45 Phạm Văn Lưu Nam 05/08/1992 Thanh Hóa NT-0231 ĐK 6.75 6.22 12.97 7.50 77.50 20.47 46 Đinh Trung Hiếu Nam 10/10/1992 Hà Nội NT-0127 ĐK 7.25 5.88 13.13 7.33 72.50 20.46 47 Hồ Thanh Sơn Nam 13/07/1992 Hải Phòng NT-0334 ĐK 6.92 6.81 13.73 6.67 75.00 20.40 48 Đinh Tuấn Anh Nam 19/08/1992 Nam Định NT-0017 ĐK 6.75 6.47 13.22 7.17 82.50 20.39 49 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 11/04/1992 Vĩnh Phúc NT-0171 ĐK 6.92 6.30 13.22 7.17 77.50 20.39 50 Lê Ngọc Huy Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0158 ĐK 7.00 6.55 13.55 6.83 81.25 20.38 51 Bùi Thị Thảo Nữ 10/04/1992 Thái Bình NT-0360 ĐK 7.33 6.13 13.46 6.92 88.75 20.38 52 Trần Lê Sơn Nam 13/06/1992 Quảng Bình NT-0332 ĐK 7.50 5.80 13.30 7.08 88.75 20.38 53 Đặng Thị Hồng Ánh Nữ 14/01/1992 Hà Nội NT-0025 ĐK 7.17 6.30 13.47 6.83 73.75 20.30 54 Lê Tuấn Nhật Hoàng Nam 29/06/1992 Hải Phòng NT-0145 ĐK 6.75 6.13 12.88 7.42 73.75 20.30 55 Đường Mạnh Long Nam 10/09/1992 Hà Nội NT-0224 ĐK 7.00 5.71 12.71 7.58 95.00 20.29 56 Nguyễn Thị Huệ Nữ 11/06/1992 Hưng Yên NT-0153 ĐK 7.17 6.47 13.64 6.58 78.75 20.22 57 Đào Thanh Lưu Nam 25/04/1992 Nghệ An NT-0230 ĐK 7.00 6.47 13.47 6.75 91.25 20.22 58 Nguyễn Vân Anh Nữ 22/03/1992 Đà Nẵng NT-0021 ĐK 6.33 6.97 13.30 6.92 87.50 20.22 59 Phí Thị Hoàng Yến Nữ 21/11/1992 Hà Nội NT-0472 ĐK 7.42 5.88 13.30 6.92 70.00 20.22 60 Lê Thị Minh Vượng Nữ 29/12/1992 Hà Nội NT-0462 ĐK 6.58 6.30 12.88 7.33 82.50 20.21 61 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 09/02/1992 Hải Dương NT-0364 ĐK 7.75 6.13 13.88 6.25 75.00 20.13 62 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 18/05/1992 Thái Bình NT-0414 ĐK 6.83 6.47 13.30 6.83 73.75 20.13 63 Nguyễn Đình Bắc Nam 17/09/1992 Hà Tĩnh NT-0028 ĐK 7.25 6.39 13.64 6.42 81.25 20.06 64 Vũ Đình Tâm Nam 15/11/1992 Nghệ An NT-0341 ĐK 7.17 6.39 13.56 6.50 77.50 20.06 65 Dương Quang Hiệp Nam 24/07/1992 Thanh Hóa NT-0120 ĐK 6.42 6.47 12.89 7.17 83.75 20.06 66 Hoàng Thị Lành Nữ 29/10/1992 Hà Nội NT-0197 ĐK 7.08 6.30 13.38 6.67 83.75 20.05 67 Lê Đăng Tân Nam 16/05/1992 Thanh Hóa NT-0343 ĐK 6.50 6.72 13.22 6.83 73.75 20.05 68 Nguyễn Thị Thu Nữ 18/08/1992 Nam Định NT-0387 ĐK 6.58 6.30 12.88 7.17 71.25 20.05 69 Đặng Thị Huyền Nhung Nữ 25/09/1992 Tuyên Quang NT-0299 ĐK 6.92 5.63 12.55 7.50 76.25 20.05 Page 3
  • 4. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 70 Nguyễn Thị Mát Nữ 20/12/1992 Thái Bình NT-0245 ĐK 7.08 5.97 13.05 6.92 83.75 19.97 71 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 14/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0303 ĐK 7.92 5.04 12.96 7.00 85.00 19.96 72 Lưu Xuân Võ Nam 22/08/1992 Nghệ An NT-0459 ĐK 7.08 5.80 12.88 7.08 81.25 19.96 73 Đỗ Thị Đài Trang Nữ 11/10/1992 Thái Bình NT-0411 ĐK 7.17 6.05 13.22 6.67 80.00 19.89 74 Nguyễn Trường Giang Nam 26/12/1992 Bắc Ninh NT-0089 ĐK 6.83 6.39 13.22 6.67 72.50 19.89 75 Đỗ Thị Xuân Thùy Nữ 20/10/1992 Hà Nội NT-0390 ĐK 7.17 5.97 13.14 6.75 73.75 19.89 76 Trần Thu Huyền Nữ 29/05/1992 Nam Định NT-0173 ĐK 6.83 6.72 13.55 6.33 80.00 19.88 77 Đào Thị Nguyệt Nữ 05/10/1992 Hà Nội NT-0287 ĐK 6.92 6.22 13.14 6.67 83.75 19.81 78 Lê Văn Long Nam 15/10/1992 Thanh Hóa NT-0226 ĐK 6.67 5.97 12.64 7.17 82.50 19.81 79 Trần Thị Diệu Linh Nữ 14/12/1992 Hà Tĩnh NT-0206 ĐK 7.33 6.05 13.38 6.42 85.00 19.80 80 Đỗ Thị Hà Nữ 22/01/1992 Bắc Ninh NT-0092 ĐK 7.25 5.97 13.22 6.58 73.75 19.80 81 Đinh Xuân Mạnh Nam 04/01/1991 Ninh Bình NT-0244 ĐK 6.83 5.88 12.71 7.08 77.50 19.79 82 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 12/03/1992 Thanh Hóa NT-0279 ĐK 7.00 5.71 12.71 7.08 70.00 19.79 83 Nguyễn Đức Anh Nam 02/11/1992 Hà Nội NT-0003 ĐK 7.67 5.97 13.64 6.08 87.50 19.72 84 Vũ Việt Sơn Nam 23/10/1992 Nam Định NT-0339 ĐK 6.58 6.47 13.05 6.67 86.25 19.72 85 Lương Thị Như Huyền Nữ 05/11/1992 Thanh Hóa NT-0166 ĐK 6.25 6.55 12.80 6.92 85.00 19.72 86 Phan Thị Thúy Ngân Nữ 15/04/1992 Hà Nội NT-0274 ĐK 7.08 6.30 13.38 6.33 86.25 19.71 87 Hoàng Trọng Hải Nam 05/09/1992 Nghệ An NT-0102 ĐK 6.58 6.30 12.88 6.83 78.75 19.71 88 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 10/06/1992 Quảng Ninh NT-0118 ĐK 6.75 6.97 13.72 5.92 71.25 19.64 89 Nguyễn Văn Thoan Nam 25/11/1991 Nam Định NT-0381 ĐK 6.92 5.97 12.89 6.75 70.00 19.64 90 Vũ Hải Yến Nữ 12/01/1992 Hà Nội NT-0470 ĐK 7.75 6.13 13.88 5.75 62.50 19.63 91 Phạm Thị Dung Nữ 28/08/1992 Hải Dương NT-0053 ĐK 6.08 6.97 13.05 6.58 85.00 19.63 92 Nguyễn Ngọc Huy Nam 25/10/1992 Bắc Ninh NT-0159 ĐK 7.00 5.63 12.63 7.00 62.50 19.63 93 Phạm Thị Bình Nữ 30/06/1992 Thanh Hóa NT-0032 ĐK 7.17 6.39 13.56 6.00 77.50 19.56 94 Nguyễn Thị Thủy Nữ 26/07/1992 Hà Nội NT-0395 ĐK 7.08 5.80 12.88 6.67 70.00 19.55 95 Đỗ Văn Hải Nam 21/01/1992 Thái Bình NT-0103 ĐK 6.50 6.22 12.72 6.83 81.25 19.55 96 Trịnh Thị Nga Nữ 20/12/1992 Thanh Hóa NT-0269 ĐK 7.17 5.46 12.63 6.92 68.75 19.55 97 Nguyễn Văn Minh Nam 22/03/1992 Nam Định NT-0251 ĐK 6.67 6.39 13.06 6.42 71.25 19.48 98 Nguyễn Thị Thanh Nhài Nữ 30/09/1992 Hưng Yên NT-0291 ĐK 7.33 5.46 12.79 6.67 72.50 19.46 99 Nguyễn An Khang Nam 14/12/1992 Vĩnh Phúc NT-0184 ĐK 6.50 6.55 13.05 6.33 77.50 19.38 100 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 20/05/1992 Hà Nội NT-0275 ĐK 6.75 6.05 12.80 6.58 88.75 19.38 101 Đoàn Lê Vinh Nam 30/09/1992 Thanh Hóa NT-0457 ĐK 6.08 6.72 12.80 6.58 83.75 19.38 Page 4
  • 5. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 102 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 02/09/1992 Phú Thọ NT-0296 ĐK 6.92 5.97 12.89 6.42 81.25 19.31 103 Khúc Chí Hiếu Nam 02/10/1992 Hưng Yên NT-0124 ĐK 6.67 6.13 12.80 6.50 76.25 19.30 104 Phạm Đức Trọng Nam 14/09/1992 Hà Nam NT-0429 ĐK 6.33 6.30 12.63 6.67 72.50 19.30 105 Phạm Xuân Thắng Nam 09/09/1992 Phú Thọ NT-0371 ĐK 6.58 6.05 12.63 6.67 70.00 19.30 106 Nguyễn Thị Hạnh Thúy Nữ 01/10/1992 Hà Tĩnh NT-0397 ĐK 6.75 5.71 12.46 6.83 66.25 19.29 107 Ngô Thị Huyền Nữ 04/10/1992 Nghệ An NT-0168 ĐK 6.67 5.88 12.55 6.67 83.75 19.22 108 Nguyễn Duy Khánh Nam 12/10/1992 Nghệ An NT-0186 ĐK 6.17 6.13 12.30 6.92 57.50 19.22 109 Khúc Thu Trang Nữ 16/03/1992 Hải Phòng NT-0420 ĐK 7.08 5.88 12.96 6.25 91.25 19.21 110 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 13/03/1992 Nghệ An NT-0325 ĐK 6.58 6.55 13.13 6.00 72.50 19.13 111 Nguyễn Thị Nhung Nữ 06/11/1992 Hà Nội NT-0301 ĐK 7.00 5.46 12.46 6.67 86.25 19.13 112 Trần Đức Thanh Nam 20/01/1992 Hòa Bình NT-0349 ĐK 6.17 6.13 12.30 6.83 76.25 19.13 113 Ngô Thị Huê Nữ 02/12/1992 Bắc Ninh NT-0151 ĐK 6.33 5.80 12.13 7.00 83.75 19.13 114 Nguyễn Tuấn Linh Nam 19/01/1992 Hà Nội NT-0218 ĐK 6.17 6.64 12.81 6.25 83.75 19.06 115 Lê Thế Phi Nam 23/05/1992 Thanh Hóa NT-0304 ĐK 6.75 6.13 12.88 6.17 82.50 19.05 116 Bùi Thị Nga Nữ 20/06/1992 Nghệ An NT-0264 ĐK 6.50 6.13 12.63 6.42 83.75 19.05 117 Cao Trung Đức Nam 20/06/1992 Thanh Hóa NT-0084 ĐK 6.25 6.30 12.55 6.50 73.75 19.05 118 Lại Thanh Tùng Nam 15/06/1992 Ninh Bình NT-0442 ĐK 6.67 6.55 13.22 5.75 75.00 18.97 119 Đinh Hà Giang Nữ 26/06/1992 Ninh Bình NT-0086 ĐK 6.67 6.55 13.22 5.75 67.50 18.97 120 Nguyễn Xuân Tuấn Nam 02/12/1992 Bắc Giang NT-0438 ĐK 6.67 6.30 12.97 6.00 78.75 18.97 121 Đinh Thị Nguyệt Nữ 06/12/1992 Nam Định NT-0288 ĐK 7.17 5.80 12.97 6.00 76.25 18.97 122 Hoàng Thúy Nga Nữ 19/12/1992 Bắc Kạn NT-0270 ĐK 7.00 5.80 12.80 6.17 68.75 18.97 123 Vũ Thị Bích Diệp Nữ 24/07/1992 Thanh Hóa NT-0049 ĐK 6.58 6.22 12.80 6.17 68.75 18.97 124 Ngô Thanh Tú Nam 16/04/1992 Hà Nội NT-0434 ĐK 6.75 5.97 12.72 6.25 88.75 18.97 125 Hồ Mạnh Linh Nam 26/01/1992 Phú Thọ NT-0209 ĐK 6.92 5.13 12.05 6.92 85.00 18.97 126 Hoàng Thanh Huyền Nữ 17/08/1992 Hà Nội NT-0167 ĐK 6.75 6.13 12.88 6.08 76.25 18.96 127 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 10/04/1992 Bắc Ninh NT-0172 ĐK 6.75 5.88 12.63 6.33 72.50 18.96 128 Nguyễn Thị Hồng Liễu Nữ 28/07/1991 Hà Nội NT-0202 ĐK 6.67 6.47 13.14 5.75 65.00 18.89 129 Phan Tuấn Hiếu Nam 08/08/1992 Nghệ An NT-0130 ĐK 6.75 6.22 12.97 5.92 70.00 18.89 130 Tô Thị Ánh Huyền Nữ 20/08/1992 Hà Nội NT-0164 ĐK 6.67 6.05 12.72 6.17 72.50 18.89 131 Lê Hữu Thành Nam 13/03/1992 Thái Bình NT-0355 ĐK 6.33 6.39 12.72 6.17 63.75 18.89 132 Lê Duy Bình Nam 18/12/1992 Thanh Hóa NT-0031 ĐK 6.17 6.39 12.56 6.33 78.75 18.89 133 Trần Thị Hồng Nữ 31/01/1992 Thanh Hóa NT-0148 ĐK 6.42 6.05 12.47 6.42 77.50 18.89 Page 5
  • 6. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 134 Trần Thu Hiền Nữ 04/05/1992 Nam Định NT-0119 ĐK 6.50 5.97 12.47 6.42 77.50 18.89 135 Ngô Gia Mạnh Nam 02/11/1992 Hà Nội NT-0240 ĐK 5.92 6.22 12.14 6.75 83.75 18.89 136 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 08/06/1992 Thanh Hóa NT-0191 ĐK 6.25 6.55 12.80 6.08 72.50 18.88 137 Nguyễn Viết Chung Nam 10/03/1992 Hà Nội NT-0038 ĐK 6.58 6.13 12.71 6.17 67.50 18.88 138 Lê Lan Anh Nữ 28/04/1992 Nghệ An NT-0011 ĐK 6.58 5.80 12.38 6.50 87.50 18.88 139 Phan Quang Đạt Nam 06/01/1992 Hà Tĩnh NT-0072 ĐK 6.33 6.05 12.38 6.50 75.00 18.88 140 Trần Thị Quỳnh Nga Nữ 20/12/1992 Bắc Ninh NT-0262 ĐK 7.50 5.63 13.13 5.67 92.50 18.80 141 Hứa Thị Hiệp Nữ 24/12/1992 Bắc Ninh NT-0122 ĐK 6.50 6.05 12.55 6.25 67.50 18.80 142 Nguyễn Thị Ngãi Nữ 26/05/1992 Hải Dương NT-0272 ĐK 6.83 6.13 12.96 5.83 62.50 18.79 143 Mai Trung Anh Nam 08/08/1992 Hà Nội NT-0016 ĐK 6.58 5.38 11.96 6.83 77.50 18.79 144 Lê Thị Lan Thủy Nữ 11/12/1992 Hưng Yên NT-0391 ĐK 6.58 6.22 12.80 5.92 70.00 18.72 145 Nguyễn Mạnh Linh Nam 22/07/1992 Hà Nội NT-0210 ĐK 6.50 6.22 12.72 6.00 87.50 18.72 146 Phạm Thị Nguyệt Nữ 20/12/1992 Thanh Hóa NT-0289 ĐK 6.67 5.80 12.47 6.25 75.00 18.72 147 Cao Sỹ Phước Nam 07/05/1992 Hà Nội NT-0310 ĐK 6.50 5.71 12.21 6.50 67.50 18.71 148 Trần Hoàng Linh Nam 23/02/1992 Hà Nội NT-0208 ĐK 6.75 5.29 12.04 6.67 82.50 18.71 149 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 24/08/1992 Nam Định NT-0220 ĐK 6.83 6.39 13.22 5.42 52.50 18.64 150 Phạm Anh Sơn Nam 03/05/1992 Thái Bình NT-0329 ĐK 5.92 6.55 12.47 6.17 85.00 18.64 151 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/08/1992 Hà Nội NT-0111 ĐK 6.83 6.05 12.88 5.75 87.50 18.63 152 Nguyễn Thị Cúc Nhung Nữ 07/06/1992 Nam Định NT-0294 ĐK 6.58 5.88 12.46 6.17 75.00 18.63 153 Nguyễn Sơn Tùng Nam 22/10/1992 Yên Bái NT-0439 ĐK 6.75 5.71 12.46 6.17 75.00 18.63 154 Nguyễn Thị Linh Lan Nữ 14/10/1992 Hà Nội NT-0195 ĐK 6.67 5.46 12.13 6.50 72.50 18.63 155 Nguyễn Minh Nguyên Nam 20/08/1992 Phú Thọ NT-0285 ĐK 6.42 5.63 12.05 6.58 53.75 18.63 156 Võ Đức Linh Nam 16/09/1992 Nghệ An NT-0207 ĐK 6.08 5.88 11.96 6.67 70.00 18.63 157 Trần Quốc Khánh Nam 06/11/1992 Nghệ An NT-0188 ĐK 6.08 5.80 11.88 6.75 73.75 18.63 158 Hoàng Dương Huy Nam 13/01/1992 Hà Nội NT-0157 ĐK 6.42 5.97 12.39 6.17 75.00 18.56 159 Đặng Vân Thanh Nữ 15/02/1992 Hải Phòng NT-0353 ĐK 6.92 5.71 12.63 5.92 95.00 18.55 160 Trần Minh Hiếu Nam 09/09/1992 Hà Nội NT-0126 ĐK 6.58 5.97 12.55 6.00 73.75 18.55 161 Bùi Quốc Việt Nam 13/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0453 ĐK 6.67 5.88 12.55 6.00 57.50 18.55 162 Nguyễn Hải Anh Nam 23/11/1992 Sơn La NT-0005 ĐK 6.25 6.22 12.47 6.08 80.00 18.55 163 Lê Khắc Mạnh Nam 15/10/1992 Thanh Hóa NT-0242 ĐK 6.67 5.46 12.13 6.42 68.75 18.55 164 Vũ Thị Hằng Nữ 13/12/1992 Hưng Yên NT-0112 ĐK 7.25 5.21 12.46 6.08 61.25 18.54 165 Đỗ Văn Hồi Nam 25/09/1992 Hà Nam NT-0147 ĐK 6.33 5.46 11.79 6.75 87.50 18.54 Page 6
  • 7. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 166 Phạm Thanh Bằng Nam 12/10/1992 Thanh Hóa NT-0029 ĐK 6.50 6.22 12.72 5.75 77.50 18.47 167 Phạm Thị Lan Hương Nữ 05/11/1992 Nam Định NT-0179 ĐK 6.92 5.55 12.47 6.00 75.00 18.47 168 Đặng Tuấn Dũng Nam 15/09/1992 Hà Nội NT-0055 ĐK 6.17 5.63 11.80 6.67 93.75 18.47 169 Lê Hữu Mạnh Nam 21/04/1992 Thanh Hóa NT-0241 ĐK 5.67 6.13 11.80 6.67 78.75 18.47 170 Đào Thanh Hải Nam 21/09/1992 Hà Nội NT-0101 ĐK 6.83 5.88 12.71 5.75 63.75 18.46 171 Lê Thị Tươi Nữ 11/04/1992 Vĩnh Phúc NT-0447 ĐK 6.50 5.88 12.38 6.08 60.00 18.46 172 Nguyễn Văn Huy Nam 04/01/1992 Bắc Giang NT-0162 ĐK 6.33 5.29 11.62 6.83 75.00 18.45 173 Trần Văn Kiên Nam 13/12/1992 Hưng Yên NT-0193 ĐK 6.25 5.97 12.22 6.17 73.75 18.39 174 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 10/04/1992 Bắc Ninh NT-0471 ĐK 7.00 5.63 12.63 5.75 82.50 18.38 175 Vũ Huy Sơn Nam 19/07/1992 Bắc Giang NT-0331 ĐK 6.25 6.13 12.38 6.00 87.50 18.38 176 Vũ Xuân Diệu Nam 12/04/1992 Nam Định NT-0051 ĐK 6.75 5.63 12.38 6.00 83.75 18.38 177 Phạm Thị Hải Yến Nữ 17/02/1992 Hưng Yên NT-0469 ĐK 6.75 5.63 12.38 6.00 65.00 18.38 178 Ngọ Thị Thảo Nữ 18/06/1992 Thanh Hóa NT-0362 ĐK 6.33 5.88 12.21 6.17 81.25 18.38 179 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/04/1992 Nam Định NT-0019 ĐK 6.58 5.29 11.87 6.50 86.25 18.37 180 Hà Ngọc Thủy Nam 23/03/1992 Vĩnh Phúc NT-0392 ĐK 6.83 6.22 13.05 5.25 61.25 18.30 181 Phạm Thuần Mạnh Nam 22/09/1992 Hải Dương NT-0243 ĐK 6.75 6.05 12.80 5.50 57.50 18.30 182 Bùi Linh Chi Nữ 25/03/1992 Nghệ An NT-0035 ĐK 6.08 6.39 12.47 5.83 76.25 18.30 183 Vũ Thị Hảo Nữ 02/10/1992 Thanh Hóa NT-0110 ĐK 6.42 5.80 12.22 6.08 82.50 18.30 184 Nguyễn Đình Thạch Nam 15/11/1992 Bắc Ninh NT-0346 ĐK 6.00 6.13 12.13 6.17 66.25 18.30 185 Hoàng Minh Đức Nữ 12/01/1992 Hà Nội NT-0079 ĐK 6.50 5.55 12.05 6.25 91.25 18.30 186 Vi Thị My Nữ 06/04/1992 Bắc Giang NT-0254 ĐK 5.50 6.55 12.05 6.25 73.75 18.30 187 Bùi Thị Nga Nữ 06/05/1992 Nam Định NT-0265 ĐK 6.25 5.55 11.80 6.50 88.75 18.30 188 Bùi Bích Mai Nữ 15/02/1992 Hòa Bình NT-0233 ĐK 6.58 6.22 12.80 5.42 70.00 18.22 189 Phạm Văn Huy Nam 18/10/1992 Bắc Giang NT-0163 ĐK 6.67 5.63 12.30 5.92 57.50 18.22 190 Tăng Thị Hưng Nam 05/04/1992 Hải Dương NT-0175 ĐK 6.00 6.05 12.05 6.17 75.00 18.22 191 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 15/06/1992 Nam Định NT-0316 ĐK 5.83 5.97 11.80 6.42 76.25 18.22 192 Vũ Hạnh Hoa Nữ 12/02/1992 Nam Định NT-0134 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.83 68.75 18.21 193 Nguyễn Đức Tuấn Nam 09/12/1992 Bắc Ninh NT-0435 ĐK 6.58 5.71 12.29 5.92 70.00 18.21 194 Dương Hữu Hiếu Nam 19/10/1992 Bắc Giang NT-0125 ĐK 6.75 5.46 12.21 6.00 81.25 18.21 195 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 20/07/1992 Hà Nam NT-0292 ĐK 6.08 6.05 12.13 6.08 78.75 18.21 196 Nguyễn Thị Bé Duyên Nữ 19/04/1992 Bắc Ninh NT-0061 ĐK 6.50 5.63 12.13 6.08 75.00 18.21 197 Lê Phương Thúy Nữ 03/04/1992 Quảng Ninh NT-0399 ĐK 6.25 5.71 11.96 6.25 68.75 18.21 Page 7
  • 8. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 198 Vũ Đức Dương Nam 06/11/1992 Thái Bình NT-0063 ĐK 6.17 6.47 12.64 5.50 67.50 18.14 199 Hoàng Minh Thiền Nam 15/10/1992 Hà Nam NT-0373 ĐK 6.17 5.97 12.14 6.00 65.00 18.14 200 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 01/08/1992 Nam Định NT-0023 ĐK 6.92 5.63 12.55 5.58 80.00 18.13 201 Đặng Thị Nga Nữ 20/04/1992 Thái Bình NT-0266 ĐK 5.75 6.30 12.05 6.08 82.50 18.13 202 Bùi Sơn Thắng Nam 11/02/1992 Nghệ An NT-0369 ĐK 6.67 5.21 11.88 6.25 88.75 18.13 203 Phạm Thị Xuân Nữ 13/03/1992 Nam Định NT-0464 ĐK 6.00 5.88 11.88 6.25 76.25 18.13 204 Nguyễn Thị Định Nữ 22/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0075 ĐK 5.83 5.80 11.63 6.50 81.25 18.13 205 Nguyễn Thị Hà Nữ 08/11/1992 Hà Nội NT-0094 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.67 57.50 18.05 206 Lê Hà Phương Nữ 15/02/1992 Thanh Hóa NT-0312 ĐK 6.50 5.80 12.30 5.75 55.00 18.05 207 Trần Văn Chức Nam 28/06/1992 Nam Định NT-0039 ĐK 6.08 5.71 11.79 6.25 57.50 18.04 208 Hoàng Việt Nam 07/09/1992 Hà Nội NT-0452 ĐK 6.67 5.13 11.80 6.17 95.00 17.97 209 Trần Tiến Đạt Nam 02/06/1992 Lạng Sơn NT-0073 ĐK 6.17 5.71 11.88 6.08 72.50 17.96 210 Phạm Văn Dương Nam 17/12/1992 Bắc Ninh NT-0068 ĐK 6.50 5.29 11.79 6.17 50.00 17.96 211 Nguyễn Thị Trang Nữ 09/11/1992 Hải Phòng NT-0418 ĐK 5.83 5.71 11.54 6.42 77.50 17.96 212 Lê Xuân Quý Nam 11/03/1992 Thanh Hóa NT-0324 ĐK 6.67 6.05 12.72 5.17 52.50 17.89 213 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 28/01/1992 Hà Nội NT-0138 ĐK 5.92 6.39 12.31 5.58 81.25 17.89 214 Nguyễn Thị Hảo Nữ 24/02/1992 Hà Nội NT-0109 ĐK 6.42 5.55 11.97 5.92 90.00 17.89 215 Doãn Thế Hà Nam 15/10/1992 Hải Dương NT-0091 ĐK 6.58 5.97 12.55 5.33 86.25 17.88 216 Trần Văn Phú Nam 16/03/1992 Hà Tĩnh NT-0308 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.50 67.50 17.88 217 Lê Thị Duyên Nữ 02/11/1992 Thanh Hóa NT-0062 ĐK 6.50 5.80 12.30 5.58 80.00 17.88 218 Bùi Thanh Thủy Nữ 02/01/1992 Thái Bình NT-0393 ĐK 7.17 5.04 12.21 5.67 67.50 17.88 219 Bùi Thị Huyền My Nữ 28/10/1992 Hà Nội NT-0253 ĐK 6.42 5.71 12.13 5.75 62.50 17.88 220 Đào Thị Mai Hương Nữ 30/03/1992 Hà Nội NT-0180 ĐK 6.17 5.88 12.05 5.83 78.75 17.88 221 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 30/04/1992 Bắc Ninh NT-0326 ĐK 5.75 5.80 11.55 6.33 73.75 17.88 222 Lại Minh Hoàn Nam 10/12/1992 Hà Nội NT-0141 ĐK 5.92 5.97 11.89 5.92 82.50 17.81 223 Nguyễn Hữu Viện Nam 17/10/1992 Bắc Ninh NT-0450 ĐK 6.33 5.80 12.13 5.67 87.50 17.80 224 Cao Thị Hảo Nữ 12/12/1992 Nghệ An NT-0108 ĐK 6.75 5.13 11.88 5.92 67.50 17.80 225 Trương Quang Huy Nam 31/01/1992 Nam Định NT-0160 ĐK 5.92 5.71 11.63 6.17 83.75 17.80 226 Nguyễn Kim Quân Nam 25/10/1992 Bắc Ninh NT-0322 ĐK 6.17 5.21 11.38 6.42 73.75 17.80 227 Nguyễn Thị Trang Nữ 07/10/1992 Thái Bình NT-0417 ĐK 5.92 6.22 12.14 5.58 83.75 17.72 228 Đặng Hoàng Lê Nam 26/05/1992 Nghệ An NT-0200 ĐK 5.92 6.13 12.05 5.67 68.75 17.72 229 Lưu Thảo Ngọc Nữ 27/10/1992 Hà Nội NT-0281 ĐK 6.17 5.80 11.97 5.75 65.00 17.72 Page 8
  • 9. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 230 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 14/10/1992 Hà Tĩnh NT-0467 ĐK 6.25 5.71 11.96 5.75 75.00 17.71 231 Nguyễn Thị Thủy Nữ 22/08/1992 Thanh Hóa NT-0394 ĐK 6.33 5.55 11.88 5.83 80.00 17.71 232 Đặng Phi Dương Nam 30/06/1992 Nghệ An NT-0065 ĐK 6.17 5.88 12.05 5.58 60.00 17.63 233 Hoàng Thị Hoa Nữ 20/11/1992 Bắc Giang NT-0136 ĐK 6.50 5.29 11.79 5.83 75.00 17.62 234 Ngô Ngọc Quang Nam 03/10/1992 Hà Nội NT-0318 ĐK 6.42 5.97 12.39 5.17 66.25 17.56 235 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 20/05/1992 Hải Phòng NT-0396 ĐK 6.50 5.55 12.05 5.50 80.00 17.55 236 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 03/05/1992 Hòa Bình NT-0030 ĐK 6.17 5.46 11.63 5.92 67.50 17.55 237 Nguyễn Tuấn Việt Nam 30/12/1992 Thanh Hóa NT-0456 ĐK 5.42 6.05 11.47 6.08 65.00 17.55 238 Phạm Thế Đức Nam 04/11/1992 Hà Nội NT-0083 ĐK 6.25 5.71 11.96 5.58 75.00 17.54 239 Tiêu Đức Cường Nam 05/07/1992 Hải Dương NT-0045 ĐK 6.25 5.29 11.54 6.00 62.50 17.54 240 Lê Thị Việt Hà Nữ 14/12/1992 Ninh Bình NT-0098 ĐK 6.08 5.29 11.37 6.17 83.75 17.54 241 Lại Văn Thái Nam 15/05/1992 Hà Nam NT-0347 ĐK 5.92 6.05 11.97 5.50 75.00 17.47 242 Hồ Thị Mai Nữ 09/12/1992 Nghệ An NT-0235 ĐK 6.50 5.63 12.13 5.33 85.00 17.46 243 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 16/01/1992 Hà Nội NT-0050 ĐK 6.83 5.21 12.04 5.42 80.00 17.46 244 Nguyễn Bá Linh Nam 24/01/1991 Nghệ An NT-0203 ĐK 6.83 5.21 12.04 5.42 67.50 17.46 245 Dương Đức Hữu Nam 17/10/1992 Hải Dương NT-0183 ĐK 6.25 5.63 11.88 5.58 90.00 17.46 246 Ngô Thị Phượng Nữ 25/05/1992 Hải Dương NT-0317 ĐK 6.42 5.21 11.63 5.83 87.50 17.46 247 Nguyễn Hà Châm Nữ 23/12/1992 Hải Dương NT-0033 ĐK 6.25 5.21 11.46 6.00 77.50 17.46 248 Nguyễn Phan Hiền Nữ 20/11/1991 Hưng Yên NT-0115 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.00 75.00 17.38 249 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 19/02/1992 Hà Nội NT-0113 ĐK 6.50 5.88 12.38 5.00 63.75 17.38 250 Bùi Văn Long Nam 18/03/1992 Thái Bình NT-0225 ĐK 6.33 5.13 11.46 5.92 70.00 17.38 251 Trần Văn Trường Nam 10/12/1992 Hải Dương NT-0433 ĐK 6.17 5.13 11.30 6.08 78.75 17.38 252 Nguyễn Mạnh Hoài Nam 09/01/1992 Bắc Giang NT-0139 ĐK 6.33 5.46 11.79 5.58 72.50 17.37 253 Bùi Thị Thu Phương Nữ 28/10/1992 Hà Nội NT-0315 ĐK 6.08 5.29 11.37 6.00 75.00 17.37 254 Nguyễn Văn Hiệu Nam 04/04/1992 Thái Bình NT-0133 ĐK 6.08 5.80 11.88 5.42 65.00 17.30 255 Hoàng Văn Huân Nam 30/10/1992 Thái Bình NT-0150 ĐK 6.08 5.80 11.88 5.42 62.50 17.30 256 Đỗ Thanh Tùng Nam 16/02/1992 Bắc Giang NT-0441 ĐK 5.92 5.46 11.38 5.92 77.50 17.30 257 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 22/12/1991 Hưng Yên NT-0095 ĐK 6.50 5.46 11.96 5.33 76.25 17.29 258 Nguyễn Phượng Quỳnh Anh Nữ 18/12/1992 Hà Nội NT-0014 ĐK 6.58 5.21 11.79 5.50 85.00 17.29 259 Đinh Hữu Tâm Nam 15/02/1992 Nghệ An NT-0342 ĐK 5.75 5.46 11.21 6.00 70.00 17.21 260 Phạm Sơn Tùng Nam 01/10/1992 Tuyên Quang NT-0440 ĐK 5.58 5.46 11.04 6.17 80.00 17.21 261 Hoàng Tuấn Phong Nam 23/10/1992 Lào Cai NT-0305 ĐK 6.50 5.13 11.63 5.50 78.75 17.13 Page 9
  • 10. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 262 Nguyễn Văn Hiếu Nam 22/12/1992 Nam Định NT-0132 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.83 80.00 17.13 263 Lê Trung Sơn Nam 12/09/1992 Hà Nội NT-0335 ĐK 6.50 5.38 11.88 5.17 63.75 17.05 264 Trần Văn Khoa Nam 11/08/1992 Hà Nội NT-0190 ĐK 5.58 5.46 11.04 6.00 68.75 17.04 265 Trần Đức Cung Nam 09/06/1992 Bắc Ninh NT-0042 ĐK 5.92 5.71 11.63 5.33 82.50 16.96 266 Hoàng Anh Nam 06/11/1992 Nam Định NT-0007 ĐK 6.08 5.13 11.21 5.75 66.25 16.96 267 Tạ Tiên Sinh Nam 16/09/1992 Bắc Ninh NT-0328 ĐK 5.58 5.46 11.04 5.92 77.50 16.96 268 Nguyễn Trung Việt Nam 10/06/1992 Hà Nội NT-0455 ĐK 6.17 5.04 11.21 5.67 75.00 16.88 269 Phạm Thế Hùng Nam 09/01/1992 Hải Dương NT-0154 ĐK 5.75 5.21 10.96 5.92 62.50 16.88 270 Đinh Thị Thu Nữ 22/02/1992 Thái Bình NT-0385 ĐK 6.17 5.46 11.63 5.17 72.50 16.80 271 Nguyễn Văn Trường Nam 26/08/1992 Bắc Ninh NT-0432 ĐK 5.92 5.21 11.13 5.67 67.50 16.80 272 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 15/08/1992 Nghệ An NT-0426 ĐK 5.83 5.21 11.04 5.75 68.75 16.79 273 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 07/11/1992 Yên Bái NT-0278 ĐK 5.58 6.05 11.63 5.08 77.50 16.71 274 Đỗ Thị Tiền Nữ 23/08/1992 Hà Nội NT-0403 ĐK 6.00 5.29 11.29 5.42 73.75 16.71 275 Hoàng Thị Hoa Nữ 23/12/1992 Nam Định NT-0135 ĐK 5.67 5.38 11.05 5.58 87.50 16.63 276 Nguyễn Chiến Thắng Nam 31/03/1992 Hà Tĩnh NT-0367 ĐK 5.58 5.13 10.71 5.92 86.25 16.63 277 Trịnh Thu Hà Nữ 25/08/1992 Thái Bình NT-0097 ĐK 6.58 5.04 11.62 5.00 53.75 16.62 278 Phạm Vũ Út Nam 18/01/1992 Thanh Hóa NT-0448 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.25 71.25 16.55 279 Hà Công Đức Nam 12/10/1992 Phú Thọ NT-0077 ĐK 5.67 5.63 11.30 5.25 68.75 16.55 280 Dương Văn Hiếu Nam 19/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0131 ĐK 5.25 5.38 10.63 5.92 50.00 16.55 281 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 28/11/1992 Thanh Hóa NT-0090 ĐK 5.33 5.88 11.21 5.33 72.50 16.54 282 Lê Thị Hà Nữ 18/03/1991 Thanh Hóa NT-0093 ĐK 6.08 5.13 11.21 5.33 55.00 16.54 283 Ngô Thị Hiền Nữ 13/10/1992 Nam Định NT-0116 ĐK 5.25 5.97 11.22 5.25 73.75 16.47 284 Vương Văn Chiến Nam 21/07/1992 Hải Dương NT-0036 ĐK 5.42 5.13 10.55 5.92 58.75 16.47 285 Lê Chi Thịnh Nam 12/08/1992 Hà Nội NT-0377 ĐK 5.50 5.63 11.13 5.33 68.75 16.46 286 Trần Thị Phương Nhung Nữ 28/09/1992 Hà Bắc? NT-0300 ĐK 5.08 5.55 10.63 5.83 77.50 16.46 287 Kiều Hữu Dương Nam 28/07/1992 Hà Nội NT-0064 ĐK 6.17 5.13 11.30 5.08 60.00 16.38 288 Nguyễn Tuấn Phong Nam 24/07/1992 Hà Nội NT-0306 ĐK 5.50 5.71 11.21 5.17 75.00 16.38 289 Nguyễn Tùng Lâm Nam 10/07/1991 Thái Bình NT-0199 ĐK 5.33 5.80 11.13 5.25 80.00 16.38 290 Lê Thị Thương Nữ 06/05/1992 Hà Nội NT-0401 ĐK 5.92 5.13 11.05 5.33 76.25 16.38 291 Nguyễn Văn Khoa Nam 16/05/1991 Bắc Giang NT-0189 ĐK 5.00 6.30 11.30 5.00 61.25 16.30 292 Nguyễn Văn Thiết Nam 23/12/1992 Bắc Ninh NT-0375 ĐK 5.58 5.55 11.13 5.17 50.00 16.30 293 Lê Thị Thu Huyền Nữ 25/03/1992 Nam Định NT-0170 ĐK 5.42 5.38 10.80 5.50 85.00 16.30 Page 10
  • 11. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 294 Nguyễn Xuân Vinh Nam 18/08/1992 Hà Nội NT-0458 ĐK 5.50 5.71 11.21 5.00 86.25 16.21 295 Lê Thị Linh Nữ 10/07/1992 Thanh Hóa NT-0212 ĐK 5.58 5.13 10.71 5.50 67.50 16.21 296 Nguyễn Văn Thiệu Nam 25/05/1992 Hà Nội NT-0376 ĐK 5.42 5.55 10.97 5.17 80.00 16.14 297 Đào Thị Dung Nữ 27/04/1992 Bắc Ninh NT-0052 ĐK 5.42 5.46 10.88 5.25 66.25 16.13 298 Chu Thị Mùi Nữ 08/09/1992 Hà Nội NT-0252 ĐK 5.75 5.29 11.04 5.00 62.50 16.04 299 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 07/01/1992 Cộng Hòa Liên Bang ĐứcNT-0239 ĐK 5.75 5.04 10.79 5.25 87.50 16.04 300 Nguyễn Thái Minh Hảo Nữ 02/08/1992 Hà Nội NT-0107 ĐK 5.33 5.13 10.46 5.42 61.25 15.88 301 Ngô Văn Nam Nam 19/05/1992 Thanh Hóa NT-0261 ĐK 5.42 5.13 10.55 5.17 57.50 15.72 302 Nguyễn Xuân Tuyến Nam 29/02/1992 Hải Dương NT-0445 ĐK 5.17 5.38 10.55 5.00 56.25 15.55 303 Hoàng Lê Minh Châu Nam 07/02/1992 Hà Nội NT-0034 ĐK 5.08 5.21 10.29 5.17 82.50 15.46 1 Nguyễn Quốc An Nam 29/12/1992 Nghệ An NT-0001 ĐK 7.75 4.96 12.71 6.92 62.50 19.63 2 Nguyễn Văn Luân Nam 04/04/1991 Nam Định NT-0229 ĐK 7.33 6.55 13.88 5.67 28.75 19.55 3 Hồ Hữu Tiến Nam 01/10/1992 Nghệ An NT-0404 ĐK 6.83 5.55 12.38 5.67 45.00 18.05 4 Đàm Tuấn Đạt Nam 28/05/1992 Bắc Ninh NT-0074 ĐK 6.58 4.96 11.54 6.17 72.50 17.71 5 Nguyễn Mai Thư Nữ 14/11/1992 Hà Nội NT-0400 ĐK 6.33 5.71 12.04 5.58 48.75 17.62 6 Vũ Thùy Trang Nữ 10/03/1992 Nam Định NT-0422 ĐK 6.42 6.22 12.64 4.92 86.25 17.56 7 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 13/10/1992 Vĩnh Phúc NT-0181 ĐK 6.25 5.97 12.22 5.33 45.00 17.55 8 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/05/1992 Hà Nam NT-0155 ĐK 6.75 5.13 11.88 5.58 46.25 17.46 9 Dương Thị Ngân Nữ 14/08/1990 Bắc Ninh NT-0273 ĐK 6.58 5.97 12.55 4.83 78.75 17.38 10 Nguyễn Ngọc Vĩnh Yên Nam 02/08/1992 Bắc Ninh NT-0465 ĐK 6.25 4.96 11.21 6.08 82.50 17.29 11 Nguyễn Thị Thơm Nữ 04/11/1992 Nam Định NT-0382 ĐK 6.75 4.71 11.46 5.75 81.25 17.21 12 Lưu Phương Thanh Nữ 30/04/1992 Phú Thọ NT-0350 ĐK 6.25 4.71 10.96 6.25 73.75 17.21 13 Khuất Duy Chung Nam 04/10/1992 Hà Nội NT-0037 ĐK 7.17 4.54 11.71 5.42 53.75 17.13 14 Nguyễn Văn Cung Nam 06/11/1991 Bắc Ninh NT-0043 ĐK 5.58 5.55 11.13 6.00 41.25 17.13 15 Đỗ Khánh Toàn Nam 20/03/1992 Thanh Hóa NT-0408 ĐK 6.92 5.21 12.13 4.92 70.00 17.05 16 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 25/01/1992 Bắc Ninh NT-0201 ĐK 5.50 5.29 10.79 6.08 31.25 16.87 17 Doãn Minh Thành Nam 25/10/1992 Hà Nội NT-0357 ĐK 6.42 5.46 11.88 4.92 62.50 16.80 18 Lê Quang Đại Nam 23/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0069 ĐK 6.42 5.55 11.97 4.75 72.50 16.72 19 Đỗ Văn Hoãn Nam 14/12/1992 Hải Dương NT-0142 ĐK 5.75 5.13 10.88 5.83 37.50 16.71 20 Lương Trung Thành Nam 15/11/1992 Nam Định NT-0358 ĐK 5.92 4.79 10.71 6.00 78.75 16.71 21 Hoàng Thị Thoa Nữ 07/03/1992 Hưng Yên NT-0380 ĐK 5.92 4.87 10.79 5.75 67.50 16.54 22 Lê Duy Hoàn Nam 17/12/1992 Hà Nội NT-0140 ĐK 5.92 5.63 11.55 4.92 46.25 16.47 Page 11
  • 12. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 23 Nguyễn Thị Giang Nữ 18/11/1992 Bắc Ninh NT-0087 ĐK 6.25 4.79 11.04 5.42 81.25 16.46 24 Phạm Đức Anh Nam 19/11/1992 Yên Bái NT-0004 ĐK 6.08 4.62 10.70 5.75 86.25 16.45 25 Nguyễn Mạnh Cường Nam 01/08/1992 Vĩnh Phúc NT-0046 ĐK 5.25 4.87 10.12 6.33 75.00 16.45 26 Nguyễn Đăng Hải Nam 01/06/1992 Hà Nội NT-0100 ĐK 6.17 5.38 11.55 4.83 78.75 16.38 27 Vũ Hải Nam Nam 26/10/1992 Hưng Yên NT-0255 ĐK 5.83 5.71 11.54 4.83 68.75 16.37 28 Cao Thị Ánh Tuyết Nữ 15/01/1992 Nghệ An NT-0446 ĐK 6.00 5.97 11.97 4.33 68.75 16.30 29 Nguyễn Hải Yến Nữ 16/10/1992 Bắc Ninh NT-0466 ĐK 5.83 5.80 11.63 4.67 62.50 16.30 30 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 15/05/1992 Phú Thọ NT-0311 ĐK 5.25 6.05 11.30 5.00 48.75 16.30 31 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 02/10/1992 Quảng Ngãi NT-0196 ĐK 6.25 5.29 11.54 4.75 73.75 16.29 32 Nguyễn Văn Lam Nam 09/07/1992 Ninh Bình NT-0194 ĐK 6.08 4.87 10.95 5.33 80.00 16.28 33 Trần Thị Thắng Nữ 10/06/1992 Nghệ An NT-0370 ĐK 5.92 5.63 11.55 4.67 56.25 16.22 34 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 04/02/1992 Hà Nội NT-0425 ĐK 5.83 5.80 11.63 4.58 65.00 16.21 35 Nguyễn Văn Sơn Nam 17/02/1992 Hà Nội NT-0337 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.92 68.75 16.21 36 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 16/02/1992 Hà Tĩnh NT-0010 ĐK 6.00 5.55 11.55 4.50 63.75 16.05 37 Đàm Thị Thảo Nữ 10/05/1992 Bắc Ninh NT-0361 ĐK 5.58 5.55 11.13 4.92 55.00 16.05 38 Trần Hoàng Nam Nam 28/05/1992 Bắc Ninh NT-0259 ĐK 6.00 4.62 10.62 5.42 73.75 16.04 39 Trần Trung Hiếu Nam 07/02/1992 Thái Bình NT-0129 ĐK 4.92 4.87 9.79 6.25 61.25 16.04 40 Nguyễn Hoài Nam Nam 10/04/1992 Hà Nội NT-0257 ĐK 6.08 4.96 11.04 4.92 57.50 15.96 41 Phạm Thị Hoa Nữ 18/01/1992 Hà Nội NT-0137 ĐK 5.33 4.96 10.29 5.58 71.25 15.87 42 Trần Xuân Công Nam 16/11/1992 Nghệ An NT-0040 ĐK 5.58 5.55 11.13 4.67 78.75 15.80 43 Đàm Thị Thu Thảo Nữ 31/10/1992 Bắc Giang NT-0363 ĐK 5.67 4.96 10.63 5.17 42.50 15.80 44 Phạm Vũ Minh Hoàng Nam 20/11/1992 Quảng Ninh NT-0144 ĐK 5.58 5.46 11.04 4.75 70.00 15.79 45 Nguyễn Hồng Trang Nữ 19/02/1992 Nam Định NT-0412 ĐK 6.00 4.87 10.87 4.92 60.00 15.79 46 Võ Thị Thùy Trang Nữ 13/08/1992 Hà Tĩnh NT-0421 ĐK 5.33 4.87 10.20 5.58 71.25 15.78 47 Nguyễn Tùng Minh Nữ 20/08/1992 Vĩnh Phúc NT-0250 ĐK 6.17 5.38 11.55 4.17 70.00 15.72 48 Hạ Văn Quý Nam 27/02/1992 Vĩnh Phúc NT-0323 ĐK 6.67 5.04 11.71 4.00 66.25 15.71 49 Đỗ Thùy Linh Nữ 17/09/1992 Ninh Bình NT-0213 ĐK 6.00 5.38 11.38 4.33 80.00 15.71 50 Nguyễn Việt Hùng Nam 20/10/1992 Nghệ An NT-0156 ĐK 5.42 5.55 10.97 4.67 81.25 15.64 51 Đặng Bá Tỏa Nam 17/08/1992 Nghệ An NT-0407 ĐK 5.75 5.46 11.21 4.42 45.00 15.63 52 Trần Văn Tuấn Nam 08/12/1992 Thanh Hóa NT-0437 ĐK 5.50 4.62 10.12 5.50 62.50 15.62 53 Luyện Thị Thanh Nga Nữ 09/03/1992 Hưng Yên NT-0263 ĐK 6.17 4.71 10.88 4.67 67.50 15.55 54 Phạm Văn Ngà Nam 21/06/1990 Hải Dương NT-0271 ĐK 4.67 5.13 9.80 5.75 57.50 15.55 Page 12
  • 13. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 55 Đào Ngọc Mai Nữ 10/09/1992 Hải Dương NT-0234 ĐK 6.00 4.96 10.96 4.58 88.75 15.54 56 Nguyễn Đình Đức Nam 16/10/1992 Nghệ An NT-0078 ĐK 5.50 5.29 10.79 4.75 77.50 15.54 57 Nguyễn Thị Loan Nữ 24/02/1992 Bắc Giang NT-0222 ĐK 5.58 5.04 10.62 4.92 40.00 15.54 58 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 27/10/1992 Phú Thọ NT-0297 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.25 78.75 15.54 59 Lưu Quang Phúc Nam 11/05/1991 Ninh Bình NT-0309 ĐK 5.83 5.80 11.63 3.83 62.50 15.46 60 Quản Bích Diệp Nữ 18/09/1992 Hưng Yên NT-0048 ĐK 6.00 5.04 11.04 4.42 43.75 15.46 61 Hoàng Thị Thùy Nữ 08/09/1992 Thanh Hóa NT-0389 ĐK 5.50 5.21 10.71 4.75 61.25 15.46 62 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 11/03/1992 Thái Bình NT-0008 ĐK 5.50 4.71 10.21 5.25 58.75 15.46 63 Phạm Thị Kiều Loan Nữ 21/07/1992 Nam Định NT-0221 ĐK 6.08 4.03 10.11 5.33 63.75 15.44 64 Vũ Công Thắng Nam 17/01/1992 Hà Nội NT-0368 ĐK 4.50 5.38 9.88 5.50 78.75 15.38 65 Đinh Ngọc Thế Nam 20/09/1992 Thái Bình NT-0372 ĐK 5.75 4.62 10.37 5.00 48.75 15.37 66 Ngô Xuân Vượng Nam 06/11/1992 Hà Nội NT-0463 ĐK 4.92 5.71 10.63 4.67 72.50 15.30 67 Lê Diệu Linh Nữ 10/05/1992 Hà Nội NT-0204 ĐK 5.92 5.04 10.96 4.33 56.25 15.29 68 Hà Quang Lâm Nam 10/01/1990 Hải Dương NT-0198 ĐK 5.92 5.04 10.96 4.33 47.50 15.29 69 Hồ Văn Nguyện Nam 15/07/1992 Thanh Hóa NT-0286 ĐK 6.08 4.79 10.87 4.42 32.50 15.29 70 Trần Nhật Toán Nam 21/07/1992 Hải Dương NT-0409 ĐK 5.75 4.79 10.54 4.75 77.50 15.29 71 Ninh Thị Ngọc Nữ 19/08/1992 Thanh Hóa NT-0284 ĐK 5.33 5.13 10.46 4.83 63.75 15.29 72 Lê Gia Nhã Nam 29/05/1992 Hà Nội NT-0290 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.00 80.00 15.29 73 Vương Quốc Đức Nam 24/01/1992 Hà Nội NT-0081 ĐK 5.50 4.79 10.29 5.00 78.75 15.29 74 Trịnh Việt Dũng Nam 14/10/1992 Thái Bình NT-0058 ĐK 5.33 4.96 10.29 5.00 67.50 15.29 75 Nguyễn Thanh Tùng Nam 07/10/1992 Hà Nội NT-0443 ĐK 4.42 5.38 9.80 5.42 83.75 15.22 76 Đoàn Xuân Dũng Nam 30/01/1992 Bắc Ninh NT-0059 ĐK 5.17 5.21 10.38 4.83 48.75 15.21 77 Lê Thị Huế Nữ 17/01/1991 Nam Định NT-0152 ĐK 4.50 5.04 9.54 5.58 56.25 15.12 78 Nguyễn Việt Hưng Nam 17/10/1992 Nghệ An NT-0176 ĐK 5.08 5.21 10.29 4.75 86.25 15.04 79 Đặng Hoàng Nam Nam 22/03/1992 Đồng Tháp NT-0258 ĐK 4.92 4.12 9.04 6.00 70.00 15.04 80 Đinh Thị Bích Thục Nam 02/09/1992 Nam Định NT-0388 ĐK 5.33 4.87 10.20 4.83 86.25 15.03 81 Trần Hồng Nhung Nữ 02/03/1992 Hà Nội NT-0298 ĐK 5.17 5.13 10.30 4.67 90.00 14.97 82 Bùi Minh Đạt Nam 05/05/1992 Hà Nội NT-0071 ĐK 4.67 5.13 9.80 5.17 66.25 14.97 83 Nguyễn Đắc Hạnh Nam 11/05/1992 Bắc Ninh NT-0105 ĐK 5.67 4.71 10.38 4.58 62.50 14.96 84 Lương Xuân Tân Nam 13/07/1992 Khánh Hòa NT-0345 ĐK 5.42 4.87 10.29 4.67 60.00 14.96 85 Trần Xuân Thắm Nam 18/10/1992 Phú Thọ NT-0365 ĐK 5.25 4.79 10.04 4.92 61.25 14.96 86 Đỗ Minh Trí Nam 24/12/1992 Hưng Yên NT-0427 ĐK 5.33 4.54 9.87 5.08 48.75 14.95 Page 13
  • 14. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 87 Nguyễn Ngọc Trai Nam 07/05/1992 Thanh Hóa NT-0410 ĐK 4.92 4.79 9.71 5.17 62.50 14.88 88 Vũ Thùy Dương Nữ 08/10/1992 Hải Phòng NT-0067 ĐK 4.58 5.21 9.79 5.00 75.00 14.79 89 Đinh Thị Lan Hương Nữ 03/11/1992 Tuyên Quang NT-0178 ĐK 4.92 4.62 9.54 5.25 82.50 14.79 90 Nguyễn Kiều Anh Nữ 30/10/1992 Hà Nội NT-0009 ĐK 5.17 5.80 10.97 3.75 91.25 14.72 91 Lê Đỗ Đạt Nam 01/12/1992 Thanh Hóa NT-0070 ĐK 5.67 5.04 10.71 4.00 52.50 14.71 92 Trần Thùy Linh Nữ 10/02/1992 Vĩnh Phúc NT-0216 ĐK 4.67 5.46 10.13 4.58 90.00 14.71 93 Vũ Đức Khang Nam 28/10/1992 Nam Định NT-0185 ĐK 5.17 4.79 9.96 4.75 48.75 14.71 94 Trần Xuân Lộc Nam 10/08/1992 Nam Định NT-0227 ĐK 4.50 5.13 9.63 5.08 52.50 14.71 95 Đặng Chí Hiếu Nam 10/01/1992 Hà Nội NT-0123 ĐK 5.83 4.79 10.62 4.08 75.00 14.70 96 Phạm Quốc Việt Nam 30/11/1992 Vĩnh Phúc NT-0454 ĐK 5.33 4.37 9.70 5.00 68.75 14.70 97 Ngô Xuân Ban Nam 13/05/1992 Nam Định NT-0027 ĐK 5.92 4.54 10.46 4.17 76.25 14.63 98 Trương Mậu Thành Nam 13/09/1992 Hải Dương NT-0356 ĐK 4.92 5.13 10.05 4.58 86.25 14.63 99 Đàm Thanh Đức Nam 14/10/1992 Bắc Ninh NT-0082 ĐK 5.33 4.62 9.95 4.67 62.50 14.62 100 Hoàng Văn Quỳnh Nam 28/07/1992 Hải Dương NT-0327 ĐK 5.25 4.54 9.79 4.75 71.25 14.54 101 Nguyễn Nhật Linh Nam 28/01/1992 Hà Nội NT-0211 ĐK 5.33 4.87 10.20 4.33 43.75 14.53 102 Trần Mĩ Hạnh Nữ 02/02/1991 Nam Định NT-0106 ĐK 4.50 5.13 9.63 4.83 90.00 14.46 103 Lương Trung Hiếu Nam 01/08/1990 Hòa Bình NT-0128 ĐK 5.17 4.45 9.62 4.83 60.00 14.45 104 Vũ Thị Hường Nữ 16/01/1992 Hưng Yên NT-0182 ĐK 5.25 4.62 9.87 4.50 77.50 14.37 105 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/01/1992 Bắc Ninh NT-0215 ĐK 5.17 4.96 10.13 4.08 51.25 14.21 106 Lê Tiến Viện Nam 27/03/1992 Nghệ An NT-0451 ĐK 5.17 4.62 9.79 4.42 40.00 14.21 107 Lê Quang Hiệp Nam 21/01/1992 Hà Nội NT-0121 ĐK 4.50 5.21 9.71 4.42 62.50 14.13 108 Hoàng Văn Trang Nam 17/02/1992 Nam Định NT-0423 ĐK 5.33 4.87 10.20 3.92 66.25 14.12 109 Trần Duy Quốc Khánh Nam 02/09/1992 Hà Nội NT-0187 ĐK 5.00 5.04 10.04 4.08 83.75 14.12 110 Nguyễn Thị Thanh Nữ 28/08/1992 Nghệ An NT-0351 ĐK 4.75 5.13 9.88 4.17 65.00 14.05 111 Tô Lan Phương Nữ 06/12/1992 Lào Cai NT-0313 ĐK 5.67 4.79 10.46 3.58 42.50 14.04 112 Nguyễn Thị Nga Nữ 08/07/1992 Bắc Ninh NT-0267 ĐK 5.42 4.87 10.29 3.75 43.75 14.04 113 Nguyễn Thanh Huy Nam 24/06/1992 Lai Châu NT-0161 ĐK 4.67 5.04 9.71 4.33 67.50 14.04 114 Chu Văn Nam Nam 26/12/1992 Bắc Ninh NT-0260 ĐK 4.50 4.79 9.29 4.75 58.75 14.04 115 Nguyễn Thùy Linh Nữ 15/02/1992 Hà Nội NT-0214 ĐK 5.17 4.62 9.79 4.17 65.00 13.96 116 Nguyễn Tuấn Linh Nam 31/07/1992 Thái Bình NT-0217 ĐK 5.00 4.71 9.71 4.25 41.25 13.96 117 Nguyễn Thanh Hưng Nam 18/12/1992 Nghệ An NT-0174 ĐK 4.83 4.54 9.37 4.58 72.50 13.95 118 Đinh Thị Ngọc Nữ 08/11/1992 Nam Định NT-0282 ĐK 4.75 4.12 8.87 5.08 57.50 13.95 Page 14
  • 15. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 119 Nguyễn Viết Hồng Nam 28/01/1992 Hải Dương NT-0149 ĐK 5.00 4.71 9.71 4.17 61.25 13.88 120 Hồ Ngọc Minh Nam 05/10/1992 Thanh Hóa NT-0249 ĐK 4.33 5.13 9.46 4.42 56.25 13.88 121 Nguyễn Xuân Hưng Thịnh Nam 20/11/1992 Đà Nẵng NT-0378 ĐK 5.08 4.79 9.87 3.83 46.25 13.70 122 Nguyễn Thành Lợi Nam 22/06/1992 Bắc Giang NT-0228 ĐK 4.75 4.87 9.62 3.92 55.00 13.54 123 Lê Thị Mai Nữ 11/08/1991 Thanh Hóa NT-0236 ĐK 5.00 4.54 9.54 4.00 66.25 13.54 124 Nguyễn Văn Xuân Hà Nam 15/12/1992 Hà Nội NT-0099 ĐK 5.00 4.29 9.29 4.25 43.75 13.54 125 Phạm Hồng Quân Nam 02/04/1992 Ninh Bình NT-0319 ĐK 4.75 4.71 9.46 4.00 57.50 13.46 126 Nguyễn Hoàng Minh Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0248 ĐK 4.00 4.20 8.20 5.25 63.75 13.45 127 Trần Đức Sơn Nam 23/09/1992 Bắc Ninh NT-0330 ĐK 5.33 4.54 9.87 3.50 66.25 13.37 128 Vũ Thị Trang Nữ 26/07/1991 Bắc Ninh NT-0419 ĐK 4.25 4.45 8.70 4.67 41.25 13.37 129 Trần Thị Diệu Huyền Nữ 17/10/1992 Nam Định NT-0165 ĐK 4.50 5.04 9.54 3.67 76.25 13.21 130 Quách Huyền Trang Nữ 27/05/1992 Ninh Bình NT-0413 ĐK 4.92 4.29 9.21 3.92 45.00 13.13 131 Ngô Hữu Diện Nam 09/10/1992 Ninh Bình NT-0047 ĐK 5.00 4.20 9.20 3.92 23.75 13.12 132 Hoàng Minh Đức Nam 09/08/1992 Hưng Yên NT-0080 ĐK 4.75 4.29 9.04 4.08 36.25 13.12 133 Lê Thị Minh Trang Nữ 21/01/1992 Thanh Hóa NT-0415 ĐK 4.33 4.54 8.87 4.25 65.00 13.12 134 Trần Hồng Quân Nam 09/01/1992 Nghệ An NT-0320 ĐK 4.17 4.71 8.88 4.17 75.00 13.05 135 Dương Quốc Trung Nam 09/07/1992 Hưng Yên NT-0431 ĐK 4.08 4.62 8.70 4.17 58.75 12.87 136 Lê Đức Anh Nam 24/01/1992 Nam Định NT-0002 ĐK 4.33 4.79 9.12 3.67 36.25 12.79 137 Đặng Vân Anh Nữ 17/05/1992 Nghệ An NT-0020 ĐK 4.33 4.62 8.95 3.83 62.50 12.78 138 Vũ Thanh Tùng Nam 14/02/1992 Thái Bình NT-0444 ĐK 4.83 3.78 8.61 4.17 53.75 12.78 139 Phan Bùi Quỳnh Trang Nữ 10/01/1992 Quảng Bình NT-0416 ĐK 4.25 4.20 8.45 4.33 47.50 12.78 140 Lê Đoàn Ngọc Nam 25/03/1992 Hà Nội NT-0276 ĐK 4.50 4.45 8.95 3.75 55.00 12.70 141 Hà Hồng Nhung Nữ 11/01/1991 Hà Nội NT-0295 ĐK 4.42 4.54 8.96 3.67 85.00 12.63 142 Trần Công Thành Nam 16/10/1992 Nghệ An NT-0354 ĐK 4.83 4.71 9.54 2.92 30.00 12.46 143 Phạm Hoàng Long Nam 07/08/1992 Ninh Bình NT-0223 ĐK 4.25 3.78 8.03 4.17 52.50 12.20 144 Vũ Thị Quỳnh Anh Nữ 03/02/1992 Thanh Hóa NT-0015 ĐK 4.00 4.87 8.87 3.25 26.25 12.12 145 Trần Thu Hà Nữ 06/10/1992 Nam Định NT-0096 ĐK 3.92 4.87 8.79 3.25 42.50 12.04 146 Đỗ Thu Hiền Nữ 18/07/1992 Hà Nội NT-0117 ĐK 4.25 4.29 8.54 3.42 66.25 11.96 147 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 31/07/1992 Hải Dương NT-0022 ĐK 4.75 3.53 8.28 3.58 68.75 11.86 148 Lê Minh Ngọc Nam 31/12/1992 Hà Nội NT-0277 ĐK 4.42 3.95 8.37 3.42 93.75 11.79 149 Dương Nguyễn Việt Anh Nam 19/09/1992 Hà Nội NT-0024 ĐK 4.83 4.12 8.95 2.83 62.50 11.78 150 Đào Thùy Dương Nữ 30/07/1992 Hải Dương NT-0066 ĐK 4.17 4.54 8.71 3.00 70.00 11.71 Page 15
  • 16. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 151 Đoàn Thị Hoa Anh Nữ 23/01/1992 Quảng Ninh NT-0006 ĐK 3.92 4.37 8.29 3.42 37.50 11.71 152 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 16/12/1992 Hưng Yên NT-0205 ĐK 4.33 4.03 8.36 3.25 62.50 11.61 153 Nguyễn Văn Tuấn Nam 04/04/1992 Thanh Hóa NT-0436 ĐK 4.25 4.37 8.62 2.92 38.75 11.54 154 Phan Hà Oanh Nữ 31/10/1992 Quảng Bình NT-0302 ĐK 3.58 4.03 7.61 3.92 42.50 11.53 155 Nguyễn Thị Nga Nữ 04/10/1992 Hà Nội NT-0268 ĐK 4.25 3.95 8.20 3.25 43.75 11.45 156 Nguyễn Giáp Việt Dũng Nam 04/08/1991 Bắc Giang NT-0057 ĐK 4.25 3.36 7.61 3.67 48.75 11.28 157 Nguyễn Vân Trang Nữ 11/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0424 ĐK 3.92 4.54 8.46 2.42 47.50 10.88 158 Hoàng Văn Ban Nam 08/06/1991 Hưng Yên NT-0026 ĐK 4.08 4.12 8.20 2.67 28.75 10.87 159 Hoàng Lưu Ly Nữ 23/10/1992 Hà Nội NT-0232 ĐK 3.67 4.03 7.70 2.67 50.00 10.37 160 Vũ Minh Ngọc Nam 22/11/1992 Hà Nội NT-0280 ĐK 3.17 3.36 6.53 3.08 41.25 9.61 161 Nguyễn Thanh Hải Nam 06/07/1992 Quảng Bình NT-0478 RHM 4.92 5.92 10.84 5.50 67.50 16.34 162 Lê Mỹ Linh Nữ 01/12/1992 Thanh Hóa NT-0485 RHM 5.58 5.33 10.91 5.25 41.25 16.16 163 Nguyễn Hoàng Dương Nam 07/04/1992 Tuyên Quang NT-0476 RHM 4.83 5.42 10.25 5.75 70.00 16.00 164 Vi Thị Hồng Nữ 09/11/1991 Bắc Giang NT-0482 RHM 6.42 5.17 11.59 3.92 55.00 15.51 165 Vũ Đức Dũng Nam 08/07/1992 Nam Định NT-0474 RHM 4.75 5.83 10.58 4.92 57.50 15.50 166 Vũ Thái Sơn Nam 21/08/1992 Hà Nội NT-0487 RHM 5.67 4.58 10.25 4.83 88.75 15.08 167 Trần Minh Hiệp Nam 05/07/1992 Hà Nội NT-0479 RHM 4.17 4.67 8.84 3.92 66.25 12.76 168 Nguyễn Đức Thiền Nam 03/01/1992 Quảng Trị NT-0489 RHM 4.33 4.25 8.58 3.08 52.50 11.66 169 Nguyễn Thành Trung Nam 16/05/1992 Hưng Yên NT-0493 RHM 3.83 4.33 8.16 3.08 27.50 11.24 170 Lê Thị Ngoan Nữ 23/02/1992 Bắc Ninh NT-0517 YHCT 8.50 8.00 16.50 4.58 81.25 21.08 171 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 29/11/1992 Hải Dương NT-0504 YHCT 7.75 7.92 15.67 4.92 73.75 20.59 172 Đinh Thị Thuân Nữ 05/04/1992 Hà Nội NT-0520 YHCT 7.75 8.08 15.83 4.67 80.00 20.50 173 Vũ Thị Ngân Nữ 19/06/1992 Vĩnh Phúc NT-0516 YHCT 7.50 8.08 15.58 4.75 48.75 20.33 174 Lê Thị Lợi Nữ 25/03/1992 Nghệ An NT-0513 YHCT 7.58 8.67 16.25 3.75 60.00 20.00 175 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 24/09/1992 Ninh Bình NT-0501 YHCT 8.25 8.33 16.58 3.25 45.00 19.83 176 Khương Thị Nga Nữ 14/10/1992 Thanh Hóa NT-0515 YHCT 7.25 7.00 14.25 5.50 45.00 19.75 177 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 15/05/1992 Hà Nam NT-0514 YHCT 7.75 7.75 15.50 4.17 73.75 19.67 178 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/12/1992 Hà Nội NT-0519 YHCT 6.92 8.08 15.00 4.67 81.25 19.67 179 Đặng Thị Huệ Nữ 06/10/1992 Phú Thọ NT-0506 YHCT 7.83 6.75 14.58 4.67 75.00 19.25 180 Hoàng Thị Hậu Nữ 26/03/1991 Cao Bằng NT-0502 YHCT 7.25 7.17 14.42 3.67 41.25 18.09 181 Đậu Duy Khánh Nam 20/08/1992 Nghệ An NT-0510 YHCT 6.08 6.92 13.00 4.83 35.00 17.83 182 Nguyễn Thị Hoa Nữ 25/10/1991 Hà Nội NT-0505 YHCT 6.58 7.00 13.58 4.00 56.25 17.58 Page 16
  • 17. Điểm môn 1 Điểm môn 2 Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm STT Họ tên Giới Ngày sinh Nơi sinh SBD Ngành KẾT QUẢ THI 183 Trần Thùy Linh Nữ 10/07/1992 Vĩnh Phúc NT-0512 YHCT 6.75 6.67 13.42 3.33 63.75 16.75 184 Bùi Thị Huỳnh Nữ 10/02/1991 Thanh Hóa NT-0507 YHCT 6.42 6.08 12.50 3.92 31.25 16.42 185 Nguyễn Thị Nhung Nữ 26/01/1992 Hà Nội NT-0497 YHDP 6.00 6.33 12.33 3.17 55.00 15.50 186 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 02/03/1992 Thanh Hóa NT-0499 YHDP 4.58 6.42 11.00 3.50 40.00 14.50 187 Lê Tiến Dũng Nam 22/02/1990 Nam Định NT-0054 ĐK 5.58 4.54 10.12 Bỏ Bỏ 188 Lê Duy Thanh Nam 30/08/1992 Hà Nội NT-0348 ĐK 4.33 4.71 9.04 Bỏ Bỏ 189 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 21/09/1992 Vĩnh Phúc NT-0518 YHCT 7.67 Bỏ Bỏ Bỏ 190 Nhữ Thị Ngọc Nữ 17/02/1992 Hải Dương NT-0283 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ 191 Nguyễn Ngọc Anh Nam 12/06/1992 Hải Phòng NT-0012 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ 192 Trần Văn Đức Nam 23/08/1992 Thanh Hóa NT-0085 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ 193 Trần Xuân Hoàng Nam 28/09/1992 Hưng Yên NT-0146 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ 194 Nguyễn Văn Linh Nam 14/08/1992 Hưng Yên NT-0219 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ 195 Lê Hoài Nam Nam 11/10/1992 Hà Nội NT-0256 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ 196 Phương Văn Sơn Nam 15/04/1992 Hà Nội NT-0338 ĐK Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ 174 Phạm Thị Bảo An Nữ 20/08/1992 Hà Tĩnh NT-0495 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ Bỏ Ghi chú: Tiêu chí sắp xếp theo thứ tự Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016 1. Tổng điểm xếp từ cao - thấp KT. HIỆU TRƯỞNG 2. Tổng điểm 2 môn chuyên ngành CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 3. Môn Ngoại ngữ 4. Môn cơ sở 5. Nữ Page 17