ݺߣ

ݺߣShare a Scribd company logo
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN                                     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
       TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG                                       Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                  BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
       Lớp học phần: MAT123-1-12 (N08)                                Học kỳ : 1    Năm học : 2012 - 2013
       Học phần : Toán cao cấp 3

Giáo viên dùng danh sách này để :
     1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
     2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.

                                                                                     ĐIỂM
 Stt     Mã Sinh viên              Họ và Tên             Ngày sinh                                           ĐTB
                                                                      C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
 1     DTC11M1200001     Chu Văn An                      09/06/1993             3       6
 2     DTC1151240036     Vũ Thị An                       01/12/1993             5       4
 3     DTC1151260052     Nguyễn Thị Ca Chi               17/10/1993             8       7
 4     DTC11M1200073     Đỗ Xuân Chiến                   22/12/1993             3       2
 5     DTC1151240044     Lê Quang Công                   22/10/1993             5       8
 6     DTC1151240003     Vi Cương                        24/01/1993             8       5
 7     DTC11M1200088     Nguyễn Đình Cường               19/02/1992             5       7
 8     DTC1151260049     Trần Việt Cường                 14/09/1993             5       3
 9     DTC0951210064     Nguyễn Lê Dũng                  21/11/1991     0               Không đủ đk dự thi
 10    DTC11M1200103     Lê Tiến Đạt                     08/01/1992             8       3
 11    DTC1151260010     Tạ Văn Định                     04/04/1993             8      10
 12    DTC1151260011     Ma Seo Đông                     20/04/1991             7       3
 13    DTC1151260055     Hoàng Mạnh Đồng                 12/05/1991             7       7
 14    DTC1151260057     Lương Trung Đức                 09/02/1993             4       4
 15    DTC11L1200002     Giàng Mìn Giáo                  20/05/1990             2       4
 16    DTC1151260063     Nguyễn Đình Hạnh                21/12/1993             6       4
 17    DTC1151260015     Nguyễn Duy Hiếu                 26/10/1993             8       7
 18    DTC1151260017     Dương Thị Hồng                  08/03/1993             8      10
 19    DTC1151250001     Nguyễn Văn Huân                 17/07/1993             8       7
 20    DTC1151240015     Phạm Ngọc Huế                   01/08/1993             8      10
 21    DTC1151260018     Đinh Thế Hùng                   27/12/1993             8       7
 22    DTC1151260067     Hạ Văn Hùng                     06/03/1993             7       3
 23    DTC11M1200026     Nguyễn Văn Hùng                 24/05/1992             4       6
 24    DTC1151240016     Tạ Văn Hùng                     10/09/1993            10       4
 25    DTC1151260020     Lê Thu Huyền                    16/10/1993             8       7
 26    DTC1151240018     Nguyễn Thị Thu Huyền            19/12/1992            10       9
 27    DTC1151260098     Nguyễn Thị Hường                06/09/1992             8       6
 28    DTC1151260069     Trần Công Khanh                 29/06/1991             7       4
 29    DTC11M1200031     Nguyễn Thị Lan                  18/10/1993            10       8
 30    DTC1151260071     Vũ Thị Lan                      01/02/1993             8      10
 31    DTC1151260023     Nguyễn Văn Lập                  08/01/1992             7       8
 32    DTC1151200196     Hoàng Thị Mỹ Lê                 08/09/1993            10      10
 33    DTC1151260103     Đinh Gia Lễ                     29/12/1992             8      10
 34    DTC1151260024     Trịnh Thị Liễu                  01/09/1993             6       3
 35    DTC1151250007     Nguyễn Quang Long               24/10/1993             5       5
 36    DTC1151260075     Vũ Hoàng Long                   01/02/1993             7       7
 37    DTC1151260076     Diêm Thị Lương                  02/06/1993             8       7
 38    DTC1151260028     Nguyễn Văn Nam                  28/07/1993             3       3
ĐIỂM
 Stt     Mã Sinh viên               Họ và Tên                Ngày sinh                                      ĐTB
                                                                          C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
 39    DTC1151240047      Đoàn Thị Ngát                      01/10/1992           8      8
 40    DTC1151260080      Dương Thị Ngần                     24/04/1993           6      7
 41    DTC1151260029      Trần Tuấn Ngọc                     10/06/1993           8      6
 42    DTC1151260030      Nguyễn Thị Nguyệt                  16/11/1993           8      7
 43    DTC1151260051      Lương Thị Nhàng                    04/03/1993           8      7
 44    DTC1151260056      Lê Thị Ninh                        16/03/1993           8      6
 45    DTC1151260032      Dương Thị Kiều Oanh                20/11/1993           9      6
 46    DTC1151250008      Ma Đình Phú                        12/09/1993           8      4
 47    DTC1151260033      Trần Thanh Phúc                    26/10/1993           4      8
 48    DTC1151260081      Phạm Văn Phương                    27/09/1993           5      8
 49    DTC1151260082      Nguyễn Hồng Quang                  10/11/1993           8      4
 50    DTC1151210006      Phan Ngọc Quân                     30/08/1993           8      8
 51    DTC11M1200093      Lê Duy Phương Quyền                29/12/1991           3      6
 52    DTC1151200643      Nguyễn Văn Quyết                   06/06/1993           8      5
 53    DTC1151260034      Trần Tuấn Sơn                      09/11/1993           7      3
 54    DTC11M1200052      Nguyễn Văn Thành                   10/03/1993           7      3
 55    DTC1151260035      Vũ Minh Thắng                      25/01/1993           4      8
 56    DTC1151260036      Đỗ Thị Thêu                        16/09/1993           4      5
 57    DTC1151260088      Nguyễn Quang Thích                 03/11/1993           7      3
 58    DTC1151260037      Hứa Văn Thiết                      27/11/1993           2      3
 59    DTC1151240028      Hoàng Bích Thuận                   17/06/1993           6      6
 60    DTC1151260039      Nguyễn Hà Phương Thuỳ              10/08/1993           8      4
 61    DTC1151200059      Nguyễn Thị Lệ Thủy                 16/07/1993           8     10
 62    DTC1051200458      Triệu Thị Tình                     01/10/1992           2      4
 63    DTC1151260093      Đỗ Quốc Trường                     10/04/1993           5      4
 64    DTC1151240034      Nguyễn Văn Tuyên                   28/10/1992           8      7
 65    DTC1151260044      Tạ Quang Tuyên                     03/09/1993           6      6
 66    DTC1151260096      Phan Thị Tuyết                     26/09/1993           9     10
 67    DTC1151240060      Phạm Thị Tươi                      11/12/1992           5      4
 68    DTC1151260099      Thái Thị Tươi                      08/02/1993           8      6
 69    DTC1151240033      Đinh Mạnh Tường                    16/09/1993           8      4
 70    DTC1151260046      Bùi Quang Vũ                       07/10/1992           5      6
Danh sách có: 70 Sinh viên
                                                                           Thái Nguyên, ngày 30 tháng 10 năm 2012
             HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN                                         XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN




Ghi chú :
       Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
       Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
       Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Ad

Recommended

Toan3 n6
Toan3 n6
tuongnm
Toan3 n07
Toan3 n07
tuongnm
Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03
Alexander Dung
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
Cungapi Electrician
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
tuongnm
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
tuongnm
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
tuongnm
Toancc2 n01
Toancc2 n01
tuongnm
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
tuongnm
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
tuongnm
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
tuongnm
Số tt
Số tt
anhnhan1455
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
tuongnm
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
tuongnm
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
tuongnm
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
tuongnm
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdt
tuongnm
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
tuongnm
Bang Diem Tp D09 Vt3 Day Du
Bang Diem Tp D09 Vt3 Day Du
anhtu1991
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
caphuphat
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
Như Bùi
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
tuongnm

More Related Content

What's hot (11)

Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
tuongnm
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
tuongnm
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
tuongnm
Số tt
Số tt
anhnhan1455
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
tuongnm
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
tuongnm
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
tuongnm
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
tuongnm
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdt
tuongnm
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
tuongnm
Bang Diem Tp D09 Vt3 Day Du
Bang Diem Tp D09 Vt3 Day Du
anhtu1991
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
tuongnm
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
tuongnm
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
tuongnm
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
tuongnm
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
tuongnm
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
tuongnm
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
tuongnm
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdt
tuongnm
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
tuongnm
Bang Diem Tp D09 Vt3 Day Du
Bang Diem Tp D09 Vt3 Day Du
anhtu1991

Similar to Toan3 n08 diem (20)

Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
caphuphat
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
Như Bùi
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
tuongnm
K1dh
K1dh
Nguyễn Ngọc Phan Văn
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
Ngananh Saodem
Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1
Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1
englishonecfl
20130704013017 tn10
20130704013017 tn10
Vân Trần
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
tuongnm
Kết quả thi tn
Kết quả thi tn
Doan Tran Ngocvu
301 08 n
301 08 n
chiplove
Danh sạch nhom thuc tap cđ
Danh sạch nhom thuc tap cđ
buithucthang
Danh sạch nhom thuc tap cđ
Danh sạch nhom thuc tap cđ
buithucthang
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
caphuphat
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
caphuphat
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
caphuphat
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
Như Bùi
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
tuongnm
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
Ngananh Saodem
Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1
Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1
englishonecfl
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
tuongnm
Danh sạch nhom thuc tap cđ
Danh sạch nhom thuc tap cđ
buithucthang
Danh sạch nhom thuc tap cđ
Danh sạch nhom thuc tap cđ
buithucthang
Ad

More from tuongnm (15)

Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5
tuongnm
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
tuongnm
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
tuongnm
Dethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kte
tuongnm
Bài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tế
tuongnm
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tế
tuongnm
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
tuongnm
Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2
tuongnm
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
tuongnm
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
tuongnm
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
tuongnm
T02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudao
tuongnm
Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108
tuongnm
ݺߣ
ݺߣ
tuongnm
Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012
tuongnm
Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5
tuongnm
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
tuongnm
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
tuongnm
Dethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kte
tuongnm
Bài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tế
tuongnm
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tế
tuongnm
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
tuongnm
Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2
tuongnm
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
tuongnm
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
tuongnm
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
tuongnm
T02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudao
tuongnm
Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108
tuongnm
Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012
tuongnm
Ad

Toan3 n08 diem

  • 1. ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN Lớp học phần: MAT123-1-12 (N08) Học kỳ : 1 Năm học : 2012 - 2013 Học phần : Toán cao cấp 3 Giáo viên dùng danh sách này để : 1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên 2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần. ĐIỂM Stt Mã Sinh viên Họ và Tên Ngày sinh ĐTB C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 1 DTC11M1200001 Chu Văn An 09/06/1993 3 6 2 DTC1151240036 Vũ Thị An 01/12/1993 5 4 3 DTC1151260052 Nguyễn Thị Ca Chi 17/10/1993 8 7 4 DTC11M1200073 Đỗ Xuân Chiến 22/12/1993 3 2 5 DTC1151240044 Lê Quang Công 22/10/1993 5 8 6 DTC1151240003 Vi Cương 24/01/1993 8 5 7 DTC11M1200088 Nguyễn Đình Cường 19/02/1992 5 7 8 DTC1151260049 Trần Việt Cường 14/09/1993 5 3 9 DTC0951210064 Nguyễn Lê Dũng 21/11/1991 0 Không đủ đk dự thi 10 DTC11M1200103 Lê Tiến Đạt 08/01/1992 8 3 11 DTC1151260010 Tạ Văn Định 04/04/1993 8 10 12 DTC1151260011 Ma Seo Đông 20/04/1991 7 3 13 DTC1151260055 Hoàng Mạnh Đồng 12/05/1991 7 7 14 DTC1151260057 Lương Trung Đức 09/02/1993 4 4 15 DTC11L1200002 Giàng Mìn Giáo 20/05/1990 2 4 16 DTC1151260063 Nguyễn Đình Hạnh 21/12/1993 6 4 17 DTC1151260015 Nguyễn Duy Hiếu 26/10/1993 8 7 18 DTC1151260017 Dương Thị Hồng 08/03/1993 8 10 19 DTC1151250001 Nguyễn Văn Huân 17/07/1993 8 7 20 DTC1151240015 Phạm Ngọc Huế 01/08/1993 8 10 21 DTC1151260018 Đinh Thế Hùng 27/12/1993 8 7 22 DTC1151260067 Hạ Văn Hùng 06/03/1993 7 3 23 DTC11M1200026 Nguyễn Văn Hùng 24/05/1992 4 6 24 DTC1151240016 Tạ Văn Hùng 10/09/1993 10 4 25 DTC1151260020 Lê Thu Huyền 16/10/1993 8 7 26 DTC1151240018 Nguyễn Thị Thu Huyền 19/12/1992 10 9 27 DTC1151260098 Nguyễn Thị Hường 06/09/1992 8 6 28 DTC1151260069 Trần Công Khanh 29/06/1991 7 4 29 DTC11M1200031 Nguyễn Thị Lan 18/10/1993 10 8 30 DTC1151260071 Vũ Thị Lan 01/02/1993 8 10 31 DTC1151260023 Nguyễn Văn Lập 08/01/1992 7 8 32 DTC1151200196 Hoàng Thị Mỹ Lê 08/09/1993 10 10 33 DTC1151260103 Đinh Gia Lễ 29/12/1992 8 10 34 DTC1151260024 Trịnh Thị Liễu 01/09/1993 6 3 35 DTC1151250007 Nguyễn Quang Long 24/10/1993 5 5 36 DTC1151260075 Vũ Hoàng Long 01/02/1993 7 7 37 DTC1151260076 Diêm Thị Lương 02/06/1993 8 7 38 DTC1151260028 Nguyễn Văn Nam 28/07/1993 3 3
  • 2. ĐIỂM Stt Mã Sinh viên Họ và Tên Ngày sinh ĐTB C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 39 DTC1151240047 Đoàn Thị Ngát 01/10/1992 8 8 40 DTC1151260080 Dương Thị Ngần 24/04/1993 6 7 41 DTC1151260029 Trần Tuấn Ngọc 10/06/1993 8 6 42 DTC1151260030 Nguyễn Thị Nguyệt 16/11/1993 8 7 43 DTC1151260051 Lương Thị Nhàng 04/03/1993 8 7 44 DTC1151260056 Lê Thị Ninh 16/03/1993 8 6 45 DTC1151260032 Dương Thị Kiều Oanh 20/11/1993 9 6 46 DTC1151250008 Ma Đình Phú 12/09/1993 8 4 47 DTC1151260033 Trần Thanh Phúc 26/10/1993 4 8 48 DTC1151260081 Phạm Văn Phương 27/09/1993 5 8 49 DTC1151260082 Nguyễn Hồng Quang 10/11/1993 8 4 50 DTC1151210006 Phan Ngọc Quân 30/08/1993 8 8 51 DTC11M1200093 Lê Duy Phương Quyền 29/12/1991 3 6 52 DTC1151200643 Nguyễn Văn Quyết 06/06/1993 8 5 53 DTC1151260034 Trần Tuấn Sơn 09/11/1993 7 3 54 DTC11M1200052 Nguyễn Văn Thành 10/03/1993 7 3 55 DTC1151260035 Vũ Minh Thắng 25/01/1993 4 8 56 DTC1151260036 Đỗ Thị Thêu 16/09/1993 4 5 57 DTC1151260088 Nguyễn Quang Thích 03/11/1993 7 3 58 DTC1151260037 Hứa Văn Thiết 27/11/1993 2 3 59 DTC1151240028 Hoàng Bích Thuận 17/06/1993 6 6 60 DTC1151260039 Nguyễn Hà Phương Thuỳ 10/08/1993 8 4 61 DTC1151200059 Nguyễn Thị Lệ Thủy 16/07/1993 8 10 62 DTC1051200458 Triệu Thị Tình 01/10/1992 2 4 63 DTC1151260093 Đỗ Quốc Trường 10/04/1993 5 4 64 DTC1151240034 Nguyễn Văn Tuyên 28/10/1992 8 7 65 DTC1151260044 Tạ Quang Tuyên 03/09/1993 6 6 66 DTC1151260096 Phan Thị Tuyết 26/09/1993 9 10 67 DTC1151240060 Phạm Thị Tươi 11/12/1992 5 4 68 DTC1151260099 Thái Thị Tươi 08/02/1993 8 6 69 DTC1151240033 Đinh Mạnh Tường 16/09/1993 8 4 70 DTC1151260046 Bùi Quang Vũ 07/10/1992 5 6 Danh sách có: 70 Sinh viên Thái Nguyên, ngày 30 tháng 10 năm 2012 HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN Ghi chú : Bảng điểm không được phép tẩy, xóa. Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên